Bảng chú giải thuật ngữ FA 한국어 베트남어 Tiếng Hàn Tiếng Việt FA에 관련된 용어 약 4000개 이상에 대해, 한국어ᆞ영어ᆞ베트남어 대역을 수록하였습니다. Bao gồm xấp xỉ hơn 4000 thuật ngữ liên quan đến FA bằng tiếng Hàn, tiếng Anh và tiếng Việt. 주의사항 Lưu ý 문장 구성이나 상황에 따라 단어 번역이 달라질 가능성이 있습니다. 본 사전에 수록한 단어는 참고용이므로 활용 시에는 주의하십시오. Bản dịch thuật ngữ có thể khác nhau tùy vào cấu trúc câu hoặc trường hợp. Các thuật ngữ trong bảng chú giải thuật ngữ này chỉ để tham khảo, vui lòng thận trọng khi sử dụng trong thực tế.
가감속 acceleration/deceleration tăng tốc/giảm tốc 가감속 방식 acceleration/deceleration method cách tăng tốc/giảm tốc 가감속 시간 설정 범위 외 outside the acceleration/deceleration time setting 가격 절충 price negotiation thương lượng giá thiết lập thời gian tăng tốc/giảm tốc ngoài phạm vi ㄱ 가공기 machinery máy công cụ máy móc 가동률 operating ratio tỷ lệ vận hành 가동 범위 Movable range phạm vi di chuyển 가동 시간 operation hours thời lượng hoạt động 가변 길이 Variable length độ dài có thể thay đổi 가상 CPU 모듈 virtual CPU module mô đun CPU ảo 가속 acceleration độ gia tốc tăng tốc 가속도 acceleration độ gia tốc tăng tốc 가속 시정수 Acceleration time constant hằng số thời gian gia tốc 가속 토크 acceleration torque lực xoắn gia tốc 가수부 mantissa phận định trị 가스 스프링 gas spring xịt khí 가역 운전 reversible operation chạy theo chiều ngược 가역 컨버터 reversible converter bộ chuyển đổi ngược 가열 heating gia nhiệt 가요성 케이블 flexible cable cáp dẻo 가이드 라인 guide line dòng hướng dẫn 가이드 레이저 guide laser tia hướng dẫn 가이드 모니터링 guard monitoring giám sát bảo vệ 가져오기 import nhập nhập vào 각도 angle độ góc 각주파수 angular frequency tần số góc 간격 space khoảng trống không gian 간섭 영역 interference area khu vực can thiệp 1
ㄱ 감도 sensitivity độ nhạy (cho cảm biến) 감소 decrement độ suy giảm 감속 deceleration giảm tốc 감속기 reducer máy giảm tốc 감속비 speed-reduction rate tỷ lệ tốc độ giảm 감속 시정수 Deceleration time constant hằng số thời gian giảm tốc 감시 monitoring giám sát 감시 시간 monitoring time thời gian giám sát 감전 electric shock sốc điện 강산성 물질 strong acidic substances chất axit mạnh 강알칼리 strong alkali kiềm mạnh 강유전체 메모리 FeRAM, ferroelectric random access memory FeRAM, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên 강제 정지 Forced stop cưỡng bức kết thúc 강제 종료 forced termination cưỡng bức kết thúc 강제 출력 forced output cưỡng bức ngõ ra 강화 플라스틱 reinforced plastics nhựa chịu lực 개발 development phát triển 개방 각도 opening angle góc mở 개별 individual cá biệt 개봉 unpacking giải nén 개산 견적 approximate estimate dự tính 개선율 improvement rate tỷ lệ cải thiện 개성화 individuation cá tính hóa 개스킷 gasket đệm 개요 overview tổng quan 거리 distance khoảng cách 거리 설정형 fixed-distance khoảng cách cố định 거친 절단 rough cutting cắt thô 건조노 drying oven/kiln Lò sấy/kiln 검사원 inspector người kiểm tra 검수 acceptance inspection nghiệm thu 검출 detection phát hiện 검출 거리 detecting distance cự ly phát hiện 2
검출기 encoder bộ mã hóa mã hóa ㄱ 검출기 분해능 Encoder Resolution độ phân giải mã hóa vòng quay của encoder giải pháp mã hóa 검출 영역 detection zone vùng phát hiện 검토 discussion thảo luận 게이지 gauge máy đo 게이지압 gauge pressure áp suất đo được đo áp suất 게이지 압력 gauge pressure áp suất đo được 게이트 gate cổng đo áp suất 게이트 밸브 gate valve van cổng 게이트 어레이 gate array mảng cổng 게이트 턴 오프 사이리스터 gate turnoff thyristor cực Gate (cổng) của bộ chỉnh lưu có điểu khiển (SCR) 게인 gain độ lợi 게인값 gain value giá trị độ lợi 게인 검색 Gain search tìm độ lợi 게인 설정 모드 gain setting mode chế độ cài đặt khuếch đại 게인 설정 상태 gain setting status tình trạng cài đặt khuếch đại 게인 설정 요구 gain setting request yêu cầu cài đặt khuếch đại 게인 전환 gain switching công tắc độ lợi 게인 지정 Gain specification đặc tính khuếch đại 겔 타임 gel time thời gian định hình 견본 specimen mẫu vật 견적서 quotation báo giá 결상 open phase giai đoạn mở 결선도 connection diagram biểu đồ kết nối 결함 missing thiếu 결함 제품 shortage / stockout bộ phận lỗi 결합 merge kết hợp 결합 노이즈 coupling noise nhiễu ghép điện từ 경고 warning cảnh báo 3
ㄱ 경고 발생 warning occurrence xuất hiện cảnh báo 경고 코드 warning code mã cảnh báo 경사 oblique (tilt) xiên (nghiêng) 경유 via theo 경합 제조회사 competitor đối thủ cạnh tranh 경화 hardening làm cứng 계기 metering instrument dụng cụ đo 계산식 calculation formula công thức tính toán 계수 coefficient hệ số 계수 속도 counting speed tốc độ tính toán 계통도 system diagram biểu đồ hệ thống 계획 생산 anticipated Production sản xuất dự kiến 고감도 high sensitivity độ nhạy cao 고딕 gothic gothic 고무 해머 rubber hammer búa cao su 고속 high-speed tốc độ cao 고속 링크 모듈 high-speed link module mô đun liên kết tốc độ cao 고속 샘플링률 high-speed sampling rate tỷ lệ lấy mẫu tốc độ cao 고속 입력 모듈 high-speed input module mô đun đầu vào tốc độ cao 고속 카운터 Comparator high-speed counter comparator máy so mẫu bộ đếm tốc độ cao 고속 카운터 모듈 high speed counting module mô đun bộ đếm tốc độ cao 고속 회전 high speed revolution vòng quay tốc độ lớn 고장 failure hỏng 고전압 high voltage điện áp cao 고정값 fixed value giá trị cố định 고정 길이 Fixed length chiều dài cố định 고정 나사 mounting screw gắn ốc vít ốc vít cố định 고정밀 모드 fine mode chế độ tin chỉnh 고정 부속 fixing bracket khung sửa chữa 고정 비율 fixed ratio tỷ lệ cố định 고정자 철심 stator core lõi stato 고조파 harmonic Sóng hài 4
고주파 high frequency tần số cao 고주파형 근접 스위치 high frequency proximity switch công tắc tiệm cận tần số cao ㄱ 고해상도 high-resolution phân giải cao 고휘도 high brightness cường độ cao 곡선 curve đường cong 공구 tool công cụ 공급 supply cung cấp 공백 empty/vacant/reserved trống/trống/dành riêng 공업 소유권 industrial right quyền sử hữu kiểu dáng công nghiệp 공업용 클린 룸 industrial clean room phòng làm sạch công nghiệp 공용 접지 shared grounding/joint grounding nối đất chia sẽ 공장 출하 설정 게인값 factory default setting gain value giá trị khuếch đại thiết lập mặc định tại nhà máy 공장 출하 설정 오프셋값 factory default setting offset value giá trị offset thiết lập mặc định tại nhà máy 공정 관리 process control điều khiển qui trình quản lý qui trình xử lý 공정도 process diagram biểu đồ xử lý 공정표 list of processes danh sách xử lý trình tự 공진 주파수 resonance frequency tần số cộng hưởng 공차 tolerance sai số 공통 common chung chung, dùng chung 공통 설정 common setup thiết lập chung 공통 설정 데이터 common setting data dữ liệu thiết lập chung 공통 접지 common grounding nối đất chung 과도 transient quá độ 과부족 overplus and shortage thừa/thiếu 과부하 overload quá tải 과잉 재고 excessive inventory dự trữ quá mức 과전류 over current quá dòng 과전압 overvoltage quá áp 과전압 카테고리 overvoltage category loại quá áp 과회생 excessive regeneration phục hồi quá mức 관리 공정도 process flow chart for control lưu đồ điều khiển 5
ㄱ 관리국 control station trạm điều khiển 관리도 management diagram biểu đồ quản lý 관리 모듈 controlled module mô đun kiểm soát 관리 불가능 out of control mất kiểm soát 관리 수준 management level trình độ quản lý 관리 시스템 management system hệ thống quản lý 관리 외 모듈 non-controlled module mô đun không kiểm soát 관리자 manager người quản lý 관성 inertia quán tính 관성 모멘트 moment of inertia mô men quán tính 광대역 broad band băng rộng 광대역 라우터 broadband router bộ định tuyến băng thông rộng 광데이터 링크 모듈 optical data link module mô đun liên kết dữ liệu quang học 광량 분포 light quantity distribution phân bố số lượng ánh sáng 광 바이패스 스위치 optic bypass switch chuyển mạch vòng quang học 광원 light source nguồn sáng 광인터페이스 optical interface giao diện quang 광전관 스위치 photoelectric tube switch công tắc ống quang điện 광전 스위치 optoelectronic switch công tắc quang điện 광축 beam axis trục tia quang học 광 케이블 optical fiber cable cáp quang 광통신 Optical Communication Truyền thông Quang 교대제 shifting system hệ thống đai truyền 교류 AC (alternating current) điện xoay chiều AC 교신 communication liên lạc truyền thông 교신 데이터 communication data dữ liệu truyền thông 교신 상대 기기 external device thiết bị ngoại vi 교정 calibration điều chỉnh về mức chuẩn, hiệu chỉnh 교환 부품 replacement parts linh kiện thay thế 구동 장치 actuators bộ dẫn động 구매 매뉴얼 purchase manual hướng dẫn sử dụng (hàng) mua vào 구매 사양서 purchase specification tài liệu kỹ thuật (hàng) mua vào 6
구성 마스터 component master thành phần cấu thành chủ yếu 구속 restriction Hạn chế ㄱ 구입 purchase mua 구입 검사 receiving inspection kiểm tra nhận 구조 structure cấu tạo 국 station trạm 국번 station number thứ tự trạm 국번 설정 스위치 station number setting switch công tắc thay đổi thứ tự trạm 국번 전환 스위치 station number changing switch thay đổi thứ tự trạm 국수 Station count số trạm 굵은 선 thick line nét dày 권고서 recommendations khuyến cáo 권선형 모터 squirrel-cage motor động cơ lồng sóc 권선형 유도 모터 squirrel-cage induction motor động cơ cảm ứng lồng sóc 권선형 유도 전압기 squirrel-cage induction motor động cơ cảm ứng lồng sóc 궤적 Locus quỹ tích 규격품 standard product Sản phẩm tiêu chuẩn 규정 범위 specified range tầm chỉ định 균등 equalizing cân bằng 그래프 graph đồ thị 그래픽 오퍼레이션 터미널 Graphic Operation Terminal, GOT màn hình hiển thị đồ họa 그래픽 표시 graphics display hiển thị đồ thị 그레이 스케일 처리 Grayscale processing xử lý mã Gray 그레이아웃 grayout Gray-out (ngoài mã Gray) 그레이 코드 Gray code mã Gray 그룹수 number of groups số nhóm 그룹 지정 specified group nhóm chỉ định 그리드 grid khung lưới 그리스 lubrication oil/grease dầu bôi trơn/mỡ 극성 polarity phân cực 극성 반전 reversed polarity phân cực ngược 극수 pole number số cột 근거리 통과 close passage/fly-by đường tránh 7
ㄱ 근점 도그 limit switch for near point công tắc tiệm cận (DOG switch) 근접 proximity tiệm cận 근접 스위치 proximity switch công tắc tiệm cận 글꼴 font font chữ 글꼴 대체 font replacement thay thế phông chữ 글꼴 메모리 font memory bộ nhớ phông chữ 글로벌 디바이스 global device tài nguyên chung 글로벌 변수 global variable biến số chung 글로벌 섹션 global section phần chung 금속 metal, metal object vật thể kim loại 금속 피로 metal fatigue giảm sức chịu đựng kim loại 금지 disable cấm vô hiệu hóa 급수원 water source nguồn nước 기계계 mechanical system hệ thống cơ khí 기계끝 load side rìa ngoài cùng của hệ cơ khí 기계 원점 mechanical origin nguyên điểm cơ khí 기계 장치 machinery máy công cụ máy móc mechanical system hệ thống cơ khí 기계 장치 프로그램 mechanical system program chương trình hệ thống cơ khí 기계 지령 Machinery Directive chỉ lệnh cơ khí 기계 지원 언어 mechanical support language ngôn ngữ hỗ trợ cơ khí 기능 function chức năng hàm số 기능 모듈 function module mô đun chức năng 기능 일람 function list danh sách chức năng 기동 start bắt đầu khởi động start up 기동 설정 스위치 start-up setting switch công tắc thiết lập khởi động 기동 속도 startup speed tốc độ khởi động 기동 스위치 start-up switch công tắc khởi động 8
기동 완료 starting completion hoàn tất khởi động 기동 입력 설정 스위치 start-up input setting switch công tắc thiết lập đầu vào cho khởi động 기동 전류 starting current dòng điện khởi động ㄱ ㄴ 기동 조건 Start condition điều kiện khởi động 기동 토크 starting torque moment khởi động 기록 포맷 recording format định dạng ghi âm 기름 경화 oil quenching dầu làm nguội 기름 홈 oil groove dầu rãnh 기말 재고 ending inventory hết tồn kho 기본 모듈 main module mô đun chính 기본 베이스 모듈 main base module mô đun cơ sở chính 기본 사양서 system specification đặc tính hệ thống 기본 회로 basic circuit mạch cơ bản 기수 radix cơ số 기어 gear bánh răng 기어드 모터 geared motor động cơ bánh răng 기어 백래시 gear backlash khe hở bánh răng 기어비 Gear ratio tỷ lệ bánh răng 기종 model chủng loại hình thức trình bày (loại sản phẩm) tên sản phẩm 기종 전환 model changeover chuyển đổi mẫu 기준값 reference value giá trị tham chiếu 기준점 reference point điểm tham chiếu 기준축 속도 Reference axis speed tốc độ trục tham chiếu 기초 재고 initial inventory tồn kho ban đầu 기판 substrate bo mạch in điện tử 기판 실장 PC board implementation xử lý bo mạch 긴급 스위치 emergency switch công tắc khẩn cấp 길이 length chiều dài 나노 기술 nanotechnology công nghệ nano 나노미터 nanometer nanomet 나노 제어 nano control điều khiển nano 9
ㄴ 나사 screw bắt vít vít 나사 게이지 bolt gauge thước đo bu lông 나사 설치용 고정구 holding fixture for screw installation đồ gá kẹp để lắp ốc vít 나사 조임 tightening the screw vặn ốc vít 나사 조임 토크 screw tightening torque lực vặn vít 나사형 threaded có ren 난수 random number số ngẫu nhiên 납기 delivery date kỳ hạn giao hàng 납기 지연 delivery delay trì hoãn giao hàng 납땜 soldering hàn 납땜 단자 soldering terminal đầu hàn 납땜 부족 insufficient solder hàn không đủ 납땜 타입 soldering type kiểu hàn 납땜 타입 커넥터 soldering type connector đầu nối kiểu hàn 납땜 플럭스 solder flux nhựa thông (dùng làm sạch mối hàn) 납품 delivery giao hàng 납품 전표 delivery note ghi chú giao hàng 내구 시험 endurance test khả năng chịu đựng thử nghiệm 내마모 abrasion-resistance chống mài mòn 내마모 시험 abrasion resistance test thử nghiệm chống mài mòn 내보내기 export xuất 내부 릴레이 internal relay rờ le gắn trong 내수 구조 water-resistant construction xây dựng có khả năng chịu nước 내습성 moisture resistance kháng ẩm 내식형 corrosion-proof (type) chống ăn mòn (loại) 내압력 withstanding pressure chịu được áp lực 내열형 heat-resistant (type) chịu nhiệt (loại) 내염성 fire-resistance tính chống cháy 내용 연수 useful life tuổi thọ sử dụng 내용제성 flux-resistance trở kháng từ thông 내잡음성 noise resistance / noise tolerance kháng ồn 내장 built-in gắn sẵn 10
내전압 voltage-resistance kháng điện áp 내진동 고무 vibration-protective rubber cao su chống rung động ㄴ 내진동성 vibration resistance kháng rung 내충격성 shock resistance kháng sốc 내환경성 resistance to environment sức chống chọi với môi trường 내후성 weather resistance chống chọi thời tiết 냉각 cooling làm mát 냉음극 형광관 cold cathode fluorescent tube ống huỳnh quang cathode lạnh 너트 nut đai ốc 네로우 바 narrow bar thanh thu hẹp 네스팅 nesting lồng 네온 neon neon 네온 가스 neon gas khí neon 네온 램프 부착 리미트 스위치 limit switch with neon lamp công tắc giới hạn với đèn neon 네트워크 network mạng 네트워크 No network No. mạng Số 네트워크 경유 접속 network connection kết nối mạng 네트워크 리프레시 파라미터 network refresh parameter thông số làm tươi mạng 네트워크 모듈 network module mô đun mạng 네트워크수 number of networks số lượng các mạng 네트워크 어드레스 network address địa chỉ mạng 네트워크 운전 network operation hoạt động mạng 네트워크 접속 업체 network connection vendor nhà cung cấp kết nối mạng 네트워크 종류 network type loại hình mạng 네트워크 진단 network diagnostics chẩn đoán mạng 네트워크 통신 경로 network route tuyến mạng 네트워크 파라미터 network parameter thông số mạng 네트워크 파라미터 설정 화면 network parameter setting screen màn hình cài đặt thông số mạng 노기스 vernier caliper thước cặp du xích 노드 node nút 노드 어드레스 node address địa chỉ nút 노멀 모드 노이즈 normal mode noise chế độ nhiễu bình thường 노멀 표현 normal representation đại diện bình thường 11
ㄴ 노이즈 noise nhiễu 노이즈 간섭 noise interference can nhiễu (ảnh hưởng của nhiễu) 노이즈 내량 noise immunity mức độ chịu nhiễu 노이즈 대책 measures against noise các biện pháp chống nhiễu 노이즈 마진 noise margin lề nhiễu 노이즈 성분 noise component thành phần nhiễu 노이즈 시뮬레이터 noise simulator bộ mô phỏng nhiễu 노이즈 억제기 noise suppressor bộ khử nhiễu 노이즈 전압 noise voltage điện áp nhiễu 노이즈 제거 필터 시간 time of noise removal filter thời gian bộ lọc khử nhiễu 노이즈 주파수 noise frequency tần số nhiễu 노이즈 컷 트랜스 noise suppression transformer biến áp khử nhiễu 노이즈 킬러 noise killer bộ triệt nhiễu 노이즈폭 noise width băng thông nhiễu 노이즈 필터 noise filter bộ lọc tiếng ồn 노치 notch rãnh khía 노치 필터 notch filter bộ lọc notch 노트 note lưu ý 녹화 용량 recording capacity dung lượng ghi âm 논리 logic logic 논리 심볼어 logic symbolic language biểu tượng ngôn ngữ logic 논리 전환 logic switching chuyển mạch logic 높이 height chiều cao 누계 가동 시간 total operating time tổng thời gian hoạt động 누락 missing thiếu 누름 버튼 스위치 push-button switch công tắc loại bấm vào 누설 sneak path đường dẫn ngầm 누설 전류 leakage current dòng rò rỉ 누설 테스트 leak test thử nghiệm rò rỉ 누적 펄스 accumulated pulse xung tích lũy 눈금 scales cân 눈 보호 eye protection bảo vệ mắt 12
능률 efficiency hiệu quả năng suất 니들 쿨러 needle cooler bộ làm mát dạng ống kim ㄴ ㄷ 다기능 multi-function đa chức năng 다른 국 another station/other stations trạm/các trạm khác 다른 이름으로 저장 save as lưu dạng 다상 펄스 multi-phase pulse xung nhịp đa pha 다수결 시스템 majority vote system hệ thống bầu đa số 다시 실행 redo làm lại 다운로드 download tải về 다이 die chết 다이내믹 메모리 dynamic memory, DRAM bộ nhớ động, DRAM 다이내믹 범위 dynamic range dải động 다이내믹 브레이크 dynamic brake phanh động 다이내믹 브레이크 인터록 Dynamic brake interlock khóa liên động phanh động 다이내믹 스캔 dynamic scan quét linh động 다이내믹 스캔 입력 모듈 dynamic scan input module mô đun đầu vào quét linh động có thể điều chỉnh 다이내믹 스캔 입출력 모듈 dynamic scan I/O module mô đun I/O quét linh động có thể điều chỉnh 다이내믹 입력 모듈 dynamic input module mô đun đầu vào có thể điều chỉnh linh động 다이내믹 출력 모듈 dynamic output module mô đun đầu ra có thể điều chỉnh 다이렉트 드라이브 모터 direct drive motor động cơ dẫn động trực tiếp 다이렉트 디바이스 direct device thiết bị trực tiếp 다이렉트 방식 direct mode chế độ trực tiếp 다이렉트 액세스 방식 direct access mode chế độ truy cập trực tiếp 다이렉트 액세스 입력 direct access input đầu vào truy cập trực tiếp 다이렉트 액세스 출력 direct access output ngõ ra truy xuất trực tiếp 다이렉트 입력 direct input đầu vào trực tiếp 다이렉트 처리 direct processing xử lý trực tiếp 다이렉트 처리 명령 direct processing instruction lệnh xử lý trực tiếp 다이렉트 출력 direct output đầu ra trực tiếp 다이렉트 클러치 direct clutch ly hợp trực tiếp 다이오드 diode diode 다이오드 공통 컨버터 diode common converter bộ chuyển đổi diode chung 13
ㄷ 다이오드 방식 diode method phương pháp diode 다이오드 브리지 diode bridge cầu diode 다이오드 스위치 diode switch công tắc diode 다점형 프로그램 설정기 Multi-Point Program Setter bộ lập trình đa điểm 단가 unit price đơn giá 단독 타입 stand-alone vận hành đơn lẻ 단독 타입 사용 stand-alone use sử dụng đơn lẻ 단락 short, short circuit đoản mạch short-circuiting 단면도 sectional view xem dạng mặt cắt 단상 모터 single phase motor mô tơ đơn pha 단선 알람 출력 cable disconnection alarm output ngõ ra cảnh báo mất kết nối 단수 설정 커넥터 base number setting connector đầu nối thiết lập bậc số 단위 unit đơn vị 단자 terminal bộ đấu nối dây các tiếp điểm kết nối dây 단자대 terminal block khối đấu nối dây 단자대 변환 모듈 terminal block converter module module chuyển đổi kiểu đấu dây 닫기 close đóng 달링턴 트랜지스터 Darlington transistor transistor Darlington (ghép tầng khuếch đại) 대기 마스터 모듈 standby master module mô đun dự phòng chính 대기 시간 standby time thời gian chờ 대기압 atmospheric pressure áp suất khí quyển 대기폭 wait band băng chờ 대물 렌즈 objective lens vật kính 대응 규격 corresponding standards tiêu chuẩn đáp ứng 대차 trolley xe đẩy 대체품 substitute thay thế 대화상자 dialog box hộp thoại 댄서 롤 dancer roll cuộn đu đưa 댐퍼 damper bộ chỉnh lưu lượng (gió, chất lỏng) 댐퍼 제어 damper control điều khiển lưu lượng 댐퍼 코일 damper coil cuộn damper 14
더미 dummy lỗi 더미 디바이스 dummy device bộ nhớ bị lỗi ㄷ 더미 모듈 dummy module mô đun bị lỗi 더미 접점 dummy contact tiếp điểm bị lỗi 더블 워드 double word độ dài dữ liệu 2 words (32 bit) 더블 워드 디바이스 double-word device bộ nhớ 2 words (32 bit) 더블 워드 액세스 double-word access truy xuất dữ liệu 32 bits 더블 워드 액세스 점수 number of double-word access points số lượng kiểu dữ liệu 2 word (32 bit) 더블 채널 double channel kênh đôi 더블 클릭 double-click nhấp đúp chuột 덕트 duct đường ống 데드 맨 스위치 deadman switch công tắc an toàn 데스티네이션 destination điểm đến 데시미터 dm dm (decimeter) 데이터 data dữ liệu 데이터 FILL data FILL dữ liệu FILL 데이터 결합 merge data hợp nhất dữ liệu 데이터 교신 data communication tín hiệu dữ liệu truyền nhận truyền thông dữ liệu 데이터 교신용 프레임 data communication frame khung truyền thông dữ liệu 데이터 교신 이상 data communication error lỗi truyền thông dữ liệu 데이터 구성 data configuration cấu hình dữ liệu 데이터 길이 data length chiều dài dữ liệu 데이터 길이 8비트 8 bit data dữ liệu 8 bit 데이터 길이 저장 영역 Data length storage area khu vực lưu trữ dữ liệu chiều dài 데이터 단말 data terminal thiết bị đầu cuối dữ liệu 데이터 단말 레디 (ER (DTR)) Data terminal ready (ER (DTR)) Sẵn sàng thiết bị đầu cuối dữ liệu (ER (DTR)) 데이터 디스크 data disk đĩa dữ liệu 데이터 레디 세트 (DR (DSR)) data set ready dữ liệu đã sẵn sàng cài (DR (DSR)) 데이터 레지스터 data register thanh ghi dữ liệu 데이터 레지스터 고속 영역 data register, high-speed area thanh ghi dữ liệu, khu vực tốc độ cao 데이터 로거 data logger bộ ghi dữ liệu 데이터 로깅 data logging ghi lại dữ liệu 15
ㄷ 데이터 로깅 SD 메모리 카드 전송 중 Data storage in SD memory card lưu trữ dữ liệu trong thẻ nhớ SD 데이터 로깅 결과 파일 data logging result file tập tin kết quả ghi lại dữ liệu 데이터 로깅명 data logging name tên ghi lại dữ liệu 데이터 로깅 미완료 data logging not completed ghi lại dữ liệu không hoàn tất 데이터 로깅 버퍼 data logging buffer bộ đệm ghi lại dữ liệu 데이터 로깅 사용 비트 bit used for data logging bit được dùng ghi lại dữ liệu 데이터 로깅 세트 명령 data logging set instruction lệnh cài ghi lại dữ liệu 데이터 로깅 세트 명령 실행 시 At the time of data logging set instruction hướng dẫn cài tại thời điểm ghi lại dữ liệu 데이터 로깅 시작 Data logging start bắt đầu ghi lại dữ liệu 데이터 로깅 실행 중 Data logging execution thực thi ghi lại dữ liệu 데이터 로깅 완료 data logging completed ghi lại dữ liệu đã hoàn tất 데이터 로깅 준비 Data logging preparation chuẩn bị ghi lại dữ liệu 데이터 로깅 트리거 Data logging trigger bộ kích hoạt ghi lại dữ liệu 데이터 로깅 트리거 후 After data logging trigger bộ kích hoạt sau khi ghi lại dữ liệu 데이터 로깅 파일 data logging file tập tin ghi lại dữ liệu 데이터 링크 data link liên kết dữ liệu 데이터 링크 간 전송 transfer between data links chuyển giao giữa các liên kết dữ liệu 데이터 링크 간 전송 파라미터 transfer parameter between data links chuyển giao tham số giữa các liên kết dữ liệu 데이터 링크 모듈 data link module mô đun liên kết dữ liệu 데이터 링크 모듈 명령 data link module instruction lệnh lập trình cho mô đun liên kết dữ liệu 데이터 링크 상태 data link status tình trạng liên kết dữ liệu 데이터 링크 시작 data link start bắt đầu liên kết dữ liệu 데이터 링크용 단자대 data link terminal block khối đấu nối liên kết dữ liệu 데이터 링크용 명령 data link instruction lệnh liên kết dữ liệu 데이터 링크 이상국 data link faulty station trạm bị lỗi liên kết dữ liệu 데이터 링크 정지 D-Link stop/stop data link dừng D-Llink/Dừng liên kết dữ liệu 데이터 링크 제어권 data link control right quyền kiểm soát liên kết dữ liệu 데이터 메모리 data memory bộ nhớ dữ liệu 데이터 배분 data distribution phân phối dữ liệu 데이터 뱅크 data bank ngân hàng dữ liệu 데이터 베이스 data base cơ sở dữ liệu 데이터 변환 data conversion chuyển đổi dữ liệu 데이터 비트수 number of data bits số bit dữ liệu 16
데이터 세트 방식 원점복귀 data setting type home position return dữ liệu thiết lập phục hồi nguyên điểm 데이터 세트 완료 비트 data setting complete bit bit cài đặt dữ liệu hoàn thành ㄷ 데이터 송수신 data communication tín hiệu dữ liệu truyền nhận truyền thông dữ liệu 데이터 송신 요구 data transmission request yêu cầu gửi dữ liệu 데이터수 Number of data Số lượng dữ liệu 데이터수 가변 Variable number of data Biến số dữ liệu 데이터수 고정 Fixed number of data Số lượng cố định dữ liệu 데이터 수신 요구 data receive request yêu cầu nhận dữ liệu 데이터수 저장 영역 Data quantity storage area Khu vực lưu trữ số lượng dữ liệu 데이터 수집 data collection thu thập dữ liệu 데이터 수집 간격열 출력 Output data collection interval column cột cách khoảng thu thập dữ liệu đầu ra 데이터 수집 서버 모듈 data collection server module mô đun máy chủ thu thập dữ liệu 데이터 순서 Data order yêu cầu dữ liệu 데이터 쓰기 요구 data write request yêu cầu ghi dữ liệu 데이터ㆍ신호 교신 data and signal reception tiếp nhận dữ liệu và tín hiệu 데이터 액세스 data access truy cập dữ liệu 데이터 액세스 모듈 data access module mô đun truy cập dữ liệu 데이터 워드 data word từ dữ liệu 데이터 입력 data input đầu vào dữ liệu 데이터 저장 단위 Unit of stored data đơn vị dữ liệu được lưu trữ 데이터 저장 영역 Data storage area khu vực lưu trữ dữ liệu 데이터 전송 data transfer truyền dữ liệu 데이터 전송 명령 data transfer instruction lệnh truyền dữ liệu 데이터 전송 속도 data transfer rate tốc độ truyền dữ liệu data transmission speed 데이터 제어 명령 data control instruction lệnh xử lý dữ liệu 데이터 조작 data operation thao tác trên dữ liệu 데이터 조작 명령 data operation instruction lệnh thao tác trên dữ liệu 데이터 조합 data verification xác minh dữ liệu 데이터 채널 수신 캐리어 검출 (CD (DCD)) Data channel reception carrier detection (CD (DCD)) Phát hiện bộ tiếp nhận kênh dữ liệu (CD (DCD)) 데이터 처리 data processing xử lý dữ liệu 데이터 처리 명령 data processing instruction lệnh xử lý dữ liệu 17
ㄷ 데이터 처리 프로그램 data processing program chương trình xử lý dữ liệu 데이터 코드 data code mã dữ liệu 데이터 크기 data size kích thước dữ liệu 데이터 타깃 datum target mục tiêu dữ liệu 데이터 타입 지정 data type specification đặc điểm kỹ thuật loại dữ liệu 데이터 트레이스 data trace theo vết dữ liệu 데이터 파일 data file tập tin dữ liệu 데이터 해석 data analysis phân tích dữ liệu 데이터형 data type kiểu dữ liệu 델타 결선 delta connection kết nối delta 도그(지그 이용) dog 도매 wholesale bán sỉ 도움말 help giúp đỡ 도장 spray painting phun sơn 도착 확인 confirmation of arrival xác nhận khi đến tín hiệu DOG (khởi tạo phương pháp hệ servo chạy về nguyên điểm) 도트 필드명 dot field name Tên lĩnh vực dạng chấm 돌입 전류 rush current dòng khởi động 돔 방식 dome type dạng vòm 동기 synchronization đồng bộ hóa 동기 엔코더 synchronous encoder bộ mã hóa đồng bộ 동기 제어 synchronous control điều khiển đồng bộ hóa 동력계 dynamometer động lực kế 동작 operation vận hành 동작 이상 malfunction lỗi do thao tác 동축 반사 coaxial reflective phản chiếu đồng trục 동축 수직 coaxial vertical thẳng đứng đồng trục 동축 케이블 co-axial cable cáp đồng trục 동특성 dynamic characteristics đặc điểm động 두께 thickness dày thickness/wall thickness 듀티비 duty ratio tỷ lệ sử dụng 드라이버 screwdriver tuốc nơ vít 드라이버 소프트웨어 driver software phần mềm trình điều khiển 18
드라이브 drive ổ đĩa 드라이브 No. drive number ổ đĩa số ㄷ 드라이브 메모리 drive memory bộ nhớ ổ đĩa 드라이브명 drive name tên ổ đĩa 드라이브 모듈 drive module mô đun ổ đĩa 드라이브 모듈 레디 drive module ready mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng 드라이브 모듈 레디 OFF drive module ready OFF mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng TẮT 드라이브 모듈 레디 신호 drive module ready signal tín hiệu mô đun ổ đĩa đã sẵn sàng 드라이브 번호 drive number ổ đĩa số 드라이브 제목 drive heading hướng ổ đĩa 드래프트 draft dự thảo 드로스 dross phế liệu 드로스 감소 제어 dross reduction control kiểm soát giảm phế liệu 드로아웃 draw out vẽ ra 드로 제어 draw control nút điều khiển vẽ 드롭 다운 메뉴 drop-down menu menu thả xuống 드룹 제어 droop control kiểm soát độ chúc 드릴 drill bit mũi khoan 드웰 dwell thông số dwell (trong điều khiển motion) 드웰타임 Dwell time thời gian cho thông số dwell 등급 rank xếp hạng 등록 register đăng ký thanh ghi 등속 constant đẳng tốc 등속 운전 equal speed operation vận hành đẳng tốc 디렉토리 directory thư mục 디렉토리명 directory name tên thư mục 디렉토리ㆍ파일 정보 검색 directory/file information search tìm kiếm thông tin thư mục/tập tin 디렉토리ㆍ파일 정보 읽기 directory/file information read đọc thông tin thư mục/tập tin 디멀티플렉서 demultiplexer bộ phân kênh 디바이스 device thiết bị 디바이스 No device No. thiết bị Số 디바이스 No. 지정 device No. specification đặc điểm kỹ thuật thiết bị Số 19
ㄷ 디바이스 No. 지정 화면 device No. specification screen màn hình đặc điểm kỹ thuật thiết bị Số 디바이스값 device value giá trị thiết bị 디바이스값 입력 Input device value Nhập vào giá trị thiết bị 디바이스 검색 대화상자 find device dialog box tìm thấy hộp thoại thiết bị 디바이스 대체 Replace device Thay thế thiết bị 디바이스 데이터 device data dữ liệu thiết bị 디바이스 데이터 저장용 파일 device data storage file tập tin lưu trữ dữ liệu thiết bị 디바이스 데이터 조건 지정 device data condition entry mục nhập tình trạng dữ liệu thiết bị 디바이스 데이터 지정 device data specification đặc điểm kỹ thuật dữ liệu thiết bị 디바이스 등록 모니터 entry data monitor hiển thị đăng ký thiết bị 디바이스 메모리 device memory bộ nhớ thiết bị 디바이스 메모리 클리어 device memory clear xóa bộ nhớ thiết bị 디바이스명 device name tên thiết bị 디바이스 모니터 device monitor trình giám sát thiết bị 디바이스 모니터/디바이스 테스트 device monitor/device test theo dõi thiết bị / thử nghiệm thiết bị 디바이스 모니터/테스트 device monitor/test giám sát / kiểm tra thiết bị 디바이스 모니터 화면 device monitor screen màn hình về màn hình thiết bị 디바이스 번호 device number số hiệu thiết bị 디바이스 범위 device range phạm vi thiết bị 디바이스 변경 device change thay đổi thiết bị 디바이스 변경 지정 device change specification đặc điểm kỹ thuật thay đổi thiết bị 디바이스 사용 리스트 list of used devices danh sách các thiết bị đã sử dụng 디바이스 선택 Device select chọn Thiết bị 디바이스 선택 메뉴 Device select menu menu Chọn Thiết bị 디바이스 일괄 모니터 device batch monitor trình theo dõi lô thiết bị 디바이스 일괄 바꾸기 Device Batch Replacement thay thế lô thiết bị 디바이스 일람 device list danh sách thiết bị 디바이스 점수 device points số lượng thiết bị 디바이스 점수 변경 change number of device points thay đổi số lượng thiết bị 디바이스 정보 device information thông tin thiết bị 디바이스 조건 device condition điều kiện thiết bị 디바이스 종류 device type loại thiết bị 디바이스 지정 device specification đặc điểm kỹ thuật thiết bị 20
디바이스 초기값 initial device value giá trị thiết bị ban đầu 디바이스 초기값 파일 initial device value file tập tin giá trị thiết bị ban đầu ㄷ 디바이스 코멘트 device comment ghi chú thiết bị 디바이스 코멘트 파일 device comment file tập tin ghi chú thiết bị 디바이스 코멘트 표시 선택 device comment display selection lựa chọn hiển thị chú thích thiết bị 디바이스 코멘트 표시 선택 메뉴 device comment display selection menu menu lựa chọn hiển thị ghi chú thiết bị 디바이스 클리어 device clear xóa thiết bị 디바이스 클리어 메뉴 device clear menu menu xóa thiết bị 디바이스 테스트 device test thử thiết bị 디바이스 테스트 메뉴 device test menu menu thử thiết bị 디바이스 테스트 확인 device test confirmation xác nhận thử thiết bị 디바이스 테스트 확인 메뉴 device test confirmation menu menu xác nhận thử thiết bị 디바이스 편집 edit device chỉnh sửa thiết bị 디바이스 표시 화면 device display screen màn hình hiển thị thiết bị 디바이스 합계 device total tổng số thiết bị 디버그 debug gỡ rối 디버그 기능 사용 상황 debug function usage sử dụng chức năng gỡ lỗi 디버그 대상 모듈 선택 Select target module for debugging Chọn mô đun đích để gỡ lỗi 디버그 모드 debug mode chế độ gỡ lỗi 디버그ㆍ고장 진단 명령 debug and failure diagnostic instruction lệnh gỡ lỗi và chẩn đoán thiết bị 디버그 작업 debug work thao tác gỡ lỗi 디스크 용량 disk space dung lượng đĩa 디스트리뷰터 distributor nhà phân phối 디스플레이 display hiển thị 디스플레이 디바이스 display device thiết bị hiển thị 디지털 digital kỹ thuật số 디지털 IC digital IC IC kỹ thuật số 디지털 RGB digital RGB RGB kỹ thuật số 디지털값 digital value giá trị kỹ thuật số 디지털 데이터 상세 digital data details chi tiết dữ liệu kỹ thuật số 디지털 버스 접속 digital bus connection kết nối kênh kỹ thuật số 디지털 스위치 digital switch công tắc kỹ thuật số 디지털 아날로그 변환 모듈 digital-analog converter module mô đun chuyển đổi analog-digital 21
ㄷ ㄹ 디지털 입력 digital input đầu vào kỹ thuật số 디지털 제어 digital control điều khiển kỹ thuật số 디지털 최대값 maximum digital value giá trị kỹ thuật số tối đa 디지털 최소값 minimum digital value giá trị kỹ thuật số tối thiểu 디지털 출력 digital output đầu ra kỹ thuật số 디지털 출력값 digital output value giá trị đầu ra kỹ thuật số 디지털 표시기 digital display device thiết bị hiển thị kỹ thuật số 디코더 decorder bộ giải mã 디코드 decode giải mã 디폴트 default mặc định 디폴트값 default value giá trị mặc định 디폴트 라우터 IP 어드레스 default router IP address địa chỉ IP bộ định tuyến mặc định 딜레이팅 derating giảm tải 딜레이팅도 derating chart biểu đồ giảm tải 딜레이팅 커브 derating curve đường cong giảm tải 딥 스위치 DIP switch công tắc chuyển mạch DIP 딥 스위치 정보 DIP switch information thông tin công tắc chuyển mạch DIP 땜납 solder chất hàn 땜납 검사 soldering inspection kiểm tra hàn 땜납 과다 excessive solder hàn quá mức 떨어짐 drop sự giảm 라디안 radian số ra đi an (đơn vị góc đo bằng pi) 라디안 변환 radian conversion chuyển đổi ra đi an 라디오 노이즈 필터 radio noise filter bộ lọc nhiễu vô tuyến 라디오 버튼 radio button nút radio 라디오 플라이어 needle-nose pliers kìm hình kim 라벨 label nhãn 라벨 등록 label registration đăng ký nhãn 라벨링 처리 labeling processing xử lý ghi nhãn 라벨 프로그래밍 가역 변환 정보 label programming reversible conversion information thông tin chuyển đổi lập trình nhãn có thể đảo ngược 라벨 프로그램 label program chương trình nhãn 라벨 프로그램 가역 변환 정보 label program reversible conversion information 라우터 router bộ định tuyến thông tin chuyển đổi chương trình nhãn có thể đảo ngược 22
라이브러리 에디터 library editor trình soạn thảo thư viện 라이센스 license giấy phép ㄹ 라이트 커튼 light curtain cảm biến màn sáng bảo vệ 라인 노이즈 line noise nhiễu đường truyền 라인 노이즈 필터 line noise filter bộ lọc nhiễu đường truyền 라인 모니터 line monitor trình theo dõi đường truyền 라인 속도 line speed tốc độ đường truyền 라인 업 lineup dòng sản phẩm 라인 컨트롤러 production line controller bộ điều khiển dây chuyền sản xuất 라인형 line type kiểu loại tuyến điện loại nét 래더 ladder trình lập trình PLC dạng thang (ladder) 래더도 ladder diagram bản vẽ nguyên lý mạch điện biểu đồ ladder 래더 프로그램 ladder program chương trình ladder 래디얼 하중 radial load tải hướng tâm 래치 latch chốt 래치 데이터 백업 조작 유효 접점 Latch data backup operation valid contact tiếp xúc hợp lệ thao tác sao lưu dữ liệu khóa 래치 디바이스 latch device thiết bị khóa 래치 범위 latch range phạm vi khóa 래치 카운터 입력 latch counter input đầu vào bộ đếm khóa 래치 카운터 입력 신호 latch counter input signal tín hiệu đầu vào bộ đếm khóa 래치 카운트값 latch count value giá trị đếm khóa 래치 카운트값 번호 latch count value number số giá trị đếm khóa 래치 카운트값 읽기 명령(ICLTHRD1(P)) latch count value read instruction (ICLTHRD1(P)) hướng dẫn đọc giá trị đếm khóa (ICLTHRD1 (P)) 래치 클리어 latch clear mở khóa 래치 클리어 조작 latch clear operation thao tác mở khóa 래치 회로 latch circuit mạch khóa 래칫 기어 ratchet wheel bánh cóc 래핑 lapping ghép chồng 랜덤 random ngẫu nhiên 랜덤 쓰기 random write ghi ngẫu nhiên 랜덤 액세스 버퍼 random access buffer bộ đệm truy cập ngẫu nhiên 23
ㄹ 랜덤 액세스용 버퍼에 의한 교신 communication using the random access buffer 랜덤 읽기 random read đọc ngẫu nhiên truyền thông bằng bộ đệm truy cập ngẫu nhiên 램프 lamp đèn 램프 부하 lamp load tải đèn 레디 ON READY ON SẴN SÀNG 레벨 level mức mức độ 레벨 검출 회로 level detector circuit mạch bộ phát hiện mức độ 레벨계 level gauge đồng hồ đo mức độ 레벨 스위치 level switch chuyển đổi mức độ 레벨 제어 level control điều khiển mức 레시피 recipe công thức 레이아웃 layout bố trí 레이어 layer lớp 레이저 laser tia laser 레이저 ON/OFF 타이밍 laser on/off timing định giờ bật / tắt tia la de 레이저 간섭계 laser interferometer giao thoa la de 레이저 광센서 laser sensor cảm biến la de 레이저 다이오드 laser diode đi ốt la de 레이저 발광 laser emission la de phát quang 레이저 방사 경고등 laser emission warning indicator chỉ báo cảnh báo phát xạ la de 레이저 변위 센서 laser displacement sensor cảm biến dịch chuyển bằng la de 레이저 셔터 laser shutter màn trập la de 레이저 스캐너 laser scanner máy quét la de 레이저 오발광 검출 improper laser emission detection phát hiện khí thải không đúng bằng la de 레이저 정지 타이밍 laser stop timing định giờ ngừng la de 레이저 제어 입력 단자 laser control input terminal đế đấu nối điều khiển ngõ vào laser 레이저 파워 미터 laser power meter máy đo công suất la de 레지스터 register đăng ký thanh ghi 레지스터 마크 register mark dấu hiệu đăng ký 레코드 record hồ sơ 레코드수 record number số hồ sơ 24
레코드 점수 record number số hồ sơ 레퍼런스 매뉴얼 reference manual tài liệu tham khảo ㄹ 렌즈 커버 lens cover nắp ống kính 로고 마크 logo/logo mark khối liền để in nhan đề 로그 데이터 log data dữ liệu ghi lại 로그아웃 logout đăng xuất 로그인 login đăng nhập 로그인 관리 login management quản lý đăng nhập 로그인명 log-in name tên đăng nhập 로그인 사용자 정보 login user information thông tin người dùng đăng nhập 로그인 인증 login authentication chứng thực đăng nhập 로그인 패스워드 인증 login password authentication xác thực mật khẩu đăng nhập 로깅 logging ghi lại 로깅 데이터 logging data dữ liệu ghi lại 로깅 동작 logging action hành động ghi lại 로깅 상태 표시 logging status display hiển thị trạng thái ghi lại 로깅 종류 logging type loại ghi lại 로깅 행수 Number of logging lines Số dòng ghi lại 로드 미터 load meter đồng hồ đo tải 로봇 robot robot 로봇 CPU Robot CPU CPU chuyên dùng cho điều khiển robot 로봇 컨트롤러 robot controller Rô bô điều khiển 로컬 local cục bộ 로컬국 local station trạm cục bộ 로컬국용 데이터 링크 모듈 local station data link module mô đun liên kết dữ liệu trạm cục bộ 로컬 디바이스 local device thiết bị cục bộ 로컬 디바이스 모니터 Local device monitor Trình theo dõi thiết bị cục bộ 로컬 디바이스 선두/최종 Local dev. start/end bắt đầu / kết thúc thiết bị cục bộ 로컬 링크 디바이스 local link device thiết bị liên kết cục bộ 로컬 링크 릴레이 local link relay rờ le liên kết cục bộ 로컬 모듈 local module mô đun cục bộ 로컬 변수 local variable biến cục bộ 로컬 포인터 local pointer con trỏ cục bộ 25
ㄹ 로터리 엔코더 rotary encoder bộ mã hóa vòng quay 로터리 절단기 rotary cutter máy cắt quay 로테이션 명령 rotation instruction lệnh điều khiển vòng quay 로트 lot nhóm, lô 롤러 roller con lăn 롤링 rolling lăn 루트 폴더 root directory thư mục gốc 루틴 정보 routing information thông tin định tuyến 루프 loop vòng lặp 루프백 loop back vòng lặp lại 루프 총연장 거리 loop overall distance tổng thể khoảng cách vòng lặp 루프 테스트 loop test kiểm tra vòng lặp 루프 횟수 loop count số lần vòng lặp 리니아라이즈 linearize tuyến tính hóa 리니어 동기 모터 linear synchronous motor động cơ đồng bộ tuyến tính 리니어 모터 linear motor động cơ tuyến tính 리니어 서보 모터 linear servo motor động cơ servo tuyến tính 리니어 스케일 linear scale quy mô tuyến tính 리니어 엔코더 linear encoder bộ mã hóa tuyến tính 리니어 유도 모터 linear inductive motor động cơ cảm ứng tuyến tính 리니어 전압 linear voltage điện áp tuyến tính 리니어 직류 모터 linear DC motor động cơ DC tuyến tính 리니어 진동 모터 linear vibration motor động cơ rung tuyến tính 리니어 카운터 linear counter bộ đếm tuyến tính 리니어 펄스 모터 linear pulse motor động cơ xung tuyến tính 리드 릴레이 lead relay rờ le dây dẫn 리드 선 lead wire dây dẫn 리드 스위치 lead switch chuyển mạch dây dẫn 리드 커넥터 lead connector đầu nối dây dẫn 리드 타임 lead time thời gian trải qua 리모트 I/O국 remote I/O station trạm I/O từ xa 리모트 I/O 네트워크 remote I/O network mạng I/O từ xa 리모트 I/O 네트워크 모드 remote I/O network mode chế độ mạng I/O từ xa 26
리모트 I/O 모듈 remote I/O module mô đun I/O từ xa 리모트 PAUSE remote PAUSE TẠM DỪNG từ xa ㄹ 리모트 RESET remote RESET CÀI LẠI từ xa 리모트 RUN remote RUN CHẠY từ xa 리모트 RUN/PAUSE 접점 remote RUN/PAUSE contact liên hệ CHẠY/TẠM DỪNG từ xa 리모트 RUN/STOP remote RUN/STOP CHẠY/NGỪNG từ xa 리모트 STOP remote STOP NGỪNG từ xa 리모트국 remote station trạm từ xa 리모트국 Ready Remote station ready Trạm từ xa đã sẵn sàng 리모트 국번호 remote station number Số trạm từ xa 리모트국 점수 Remote station points Các điểm trạm từ xa 리모트 네트워크 모드 remote network mode chế độ mạng từ xa 리모트 네트워크 추가 모드 remote network additional mode chế độ bổ sung mạng từ xa 리모트 디바이스국 remote device station trạm thiết bị từ xa 리모트 디바이스국 초기화 순서 리모트 디바이스국 초기화 순서 등록 리모트 디바이스국 초기화 순서 등록국 지정 remote device station initialization procedure quy trình khởi tạo trạm thiết bị từ xa Register remote device station initialization Đăng ký quy trình khởi tạo trạm thiết bị procedure từ xa Specify station for registering remote Chỉ định trạm để đăng ký quy trình khởi device station initialization procedure tạo trạm thiết bị từ xa 리모트 래치 클리어 remote latch clear xóa khóa từ xa 리모트 레지스터 remote register đăng ký từ xa 리모트 리셋 remote RESET CÀI LẠI từ xa 리모트 마스터국 remote master station trạm chủ từ xa 리모트 모듈 remote module mô đun từ xa 리모트 모드 remote mode chế độ từ xa 리모트 입력 remote input đầu vào từ xa 리모트 입력 리프레시 디바이스 remote input refresh device thiết bị làm mới đầu vào từ xa 리모트 입력 리프레시 영역 remote input refresh area khu vực làm mới đầu vào từ xa 리모트 입출력(RX, RY) remote I/O (RX, RY) I/O từ xa (RX, RY) 리모트 입출력국 remote input/output station trạm đầu vào / đầu ra từ xa 리모트 조작 remote operation thao tác từ xa 리모트 출력 remote output đầu ra từ xa 리모트 터미널 remote terminal thiết bị đầu cuối từ xa 리모트 터미널 카드 정보 remote terminal card information thông tin thẻ thiết bị đầu cuối từ xa 리모트 패스워드 remote password mật khẩu từ xa 27
ㄹ 리모트 패스워드 누적 횟수 Remote password count Số đếm mật khẩu từ xa 리모트 패스워드 대상 모듈 정보 remote password target module information thông tin mô đun đích mật khẩu từ xa 리모트 패스워드 체크 remote password check kiểm tra mật khẩu từ xa 리미트 사이클법 limit cycle method phương pháp chu kỳ giới hạn 리미트 스위치 limit switch công tắc giới hạn 리미트 신호 limit signal tín hiệu giới hạn 리미트 신호 제어 전환 신호 limit signal control switching signal 리셋 reset cài lại tín hiệu chuyển mạch điều khiển tín hiệu giới hạn 리셋 모드 스위치 reset mode switch chuyển mạch chế độ cài lại 리셋 스위치 reset switch chuyển mạch cài lại 리셋 시 at reset khi cài lại 리셋 조작 reset operation thao tác cài lại 리셋 코일 reset coil cuộn dây cài lại 리셋 타임 reset time thời gian cài lại 리셋 해제 신호 reset release signal tín hiệu cài lại 리셋 회로 reset circuit mạch cài lại 리소스 데이터 resource data dữ liệu tài nguyên 리스트 모드 list mode chế độ danh sách 리스트 프로그램 list program chương trình danh sách 리액터 reactors lò phản ứng 리얼모드 real mode chế độ thực 리얼 센서리스 벡터 제어 Real sensorless vector control điều khiển vector thực không cảm biến 리턴 return trở lại 리턴 키 return key phím trở lại 리튬 lithium lithium 리튬 전지 lithium battery pin lithium 리튬 함유량 lithium content thành phần lithium 리포트 report báo cáo 리풀 전류 ripple current dòng gợn sóng 리프레시 refresh làm tươi 리프레시 디바이스 refresh device làm mới thiết bị 리프레시 명령 refresh instruction lệnh làm mới 리프레시 방식 refresh mode chế độ làm mới 28
리프레시 비실행 refresh not executed làm mới không được thực hiện 리프레시 실행 refresh execution làm mới việc thực thi ㄹ 리프레시 응답 데이터 수신 주기 refresh data reception cycle làm mới chu kỳ tiếp nhận dữ liệu 리프레시 입력 refresh input làm mới đầu vào 리프레시 점수 number of refresh points số lượng điểm làm mới 리프레시 처리 refresh processing làm mới việc xử lý 리프레시 출력 refresh output làm mới đầu ra 리프레시 파라미터 refresh parameters làm mới các thông số 리프터 lifter con đội 리플 ripple gợn sóng 리플률 ripple ratio tỷ lệ gợn sóng 리플 전압 ripple voltage điện áp gợn sóng 릴레이 relay rờ le 릴레이 구동 회로 relay driver circuit mạch bộ dẫn động rờ le 릴레이 논리 회로 relay logic circuit mạch logic rờ le 릴레이 소켓 relay socket ổ cắm rờ le 릴레이 수명 곡선 relay life curve đường cong tuổi thọ rờ le 릴레이 심볼어 relay symbol language ngôn ngữ biểu tượng rờ le 릴레이 절연 relay insulation vật liệu cách nhiệt rờ le 릴레이 접점 relay contact tiếp điểm rờ le 릴레이 접점 출력 relay contact output đầu ra tiếp điểm rờ le 릴레이 출력(3점) relay output (3 terminals) đầu ra rờ le (3 tiếp điểm) 릴레이 출력 모듈 relay output module môđun đầu ra rờ le 릴레이 코일 구동용 전원 relay coil driving power nguồn dẫn động cuộn rờ le 릴레이 터미널 모듈 relay terminal module môđun đầu cuối rờ le 링 버퍼 관리 정보 ring buffer management information thông tin quản lý bộ đệm vòng 링카운터 ring counter bộ đếm vòng 링카운터 상하한값 쓰기 명령 (ICRNGWR1(P)) Ring counter upper/lower limit value write instruction (ICRNGWR1(P)) Hướng dẫn ghi giá trị giới hạn trên/dưới bộ đếm vòng (ICRNGWR1 (P)) 링카운터 상한값 ring counter upper limit value giá trị giới hạn trên bộ đếm vòng 링카운터 하한값 ring counter lower limit value giá trị giới hạn dưới bộ đếm vòng 링크 link liên kết 링크 ID 설정 스위치 link ID setting switch công tắc cài đặt ID liên kết 링크 다이렉트 디바이스 link direct device thiết bị liên kết trực tiếp 29
ㄹ ㅁ 링크 데이터 link data dữ liệu liên kết 링크 디바이스 link device thiết bị liên kết 링크 레지스터 link register thanh ghi liên kết 링크 레지스터 고속 영역 link register high-speed area khu vực thanh ghi tốc độ cao liên kết 링크 리프레시 link refresh làm mới liên kết 링크 리프레시용 명령 link refresh instruction hướng dẫn làm mới liên kết 링크 리프레시 타임 link refresh time thời gian làm mới liên kết 링크 릴레이 link relay rờ le liên kết 링크 모듈 link module mô đun liên kết 링크 스캔 link scan quét liên kết 링크 스캔 타임 link scan time thời gian quét liên kết 링크용 특수 레지스터 special register (for link) thanh ghi đặc biệt (để liên kết) 링크용 특수 릴레이 special relay (for link) rờ le đặc biệt (để liên kết) 링크 우선 link priority ưu tiên liên kết 링크 전용 명령 link dedicated instruction lệnh chuyên biệt về liên kết 링크 점수 number of link points số điểm liên kết 링크 특수 레지스터 link special register liên kết thanh ghi đặc biệt 링크 특수 릴레이 link special relay liên kết rờ le đặc biệt 링크 파라미터 link parameter tham số liên kết 마모 frinction hao mòn 마무리 finishing and forming hoàn chỉnh và hình thành 마스크 ROM masked ROM ROM mặt nạ 마스크 상태 mask status tình trạng mặt nạ 마스크 제어 mask control kiểm soát mặt nạ 마스크 표시 masked display hiển thị mặt nạ 마스터/로컬 모듈 master/local module mô đun chủ / cục bộ 마스터국 master station trạm chính 마스터 모듈 master module mô đun chính 마스터 슬레이브 Master-slave Chính - phụ 마스터 슬레이브 운전 Master-slave operation vận hành chính - phụ 마스터 전환 master switching chuyển đổi chính 마스터축 master shaft trục chính 마스터 컨트롤 master control kiểm soát chính 30
마스터 컨트롤 명령 master control instruction lệnh điều khiển trạm chính 마우스 mouse chuột ㅁ 마우스 조작 mouse operation thao tác chuột 마이너스 코먼 negative common cực âm chung 마이컴 microcomputer máy vi tính 마이컴 모드 microcomputer mode chế độ máy vi tính 마이컴 보드 microcomputer board bo mạch máy vi tính 마이컴 접속 microcomputer connection kết nối máy vi tính 마이컴 프로그램 영역 microcomputer program area vùng chương trình máy vi tính 마이컴 프로그램 콜 microcomputer program call gọi chương trình máy vi tính 마이크로 QR 코드 micro QR code các mã micro QR 마이크로 프로세서 MPU, microprocessor bộ thuật toán trung tâm MPU 마진 margin lề 마커 marking unit đơn vị đánh dấu 마크 튜브 mark tube đánh dấu lên ống 마킹 정보 marking information thông tin đánh dấu 마킹 처리 marking processing xử lý đánh dấu 막압 membrane pressure áp lực màng 매뉴얼 manual hướng dẫn sử dụng 매뉴얼 번호 manual number, manual code số hướng dẫn sử dụng, mã hướng dẫn sử dụng 매뉴얼 열기 Open User's Manual Mở Hướng dẫn Người dùng 매뉴얼 출하 형식 manual supply status tình trạng cung cấp hướng dẫn sử dụng 매크로 등록 회로 macro register circuit mạch đăng ký macro 매크로 명령 인수 디바이스 macro instruction argument device thiết bị đối số lệnh macro 매트릭스 입력 명령 Matrix input instruction lệnh nhập ngõ vào ma trận 매트 스위치 mat switch chuyển mạch dạng thảm 맨 머신 인터페이스 man-machine interface giao diện người - máy 맨체스터 방식 Manchester method phương pháp Manchester 맨체스터 부호 Manchester code mã Manchester 맴돌이 손실 eddy current loss mất dòng xoáy 맴돌이전류 eddy current dòng xoáy 머신 센터 machining center trung tâm gia công 머신 애널라이저 machine analyzer máy phân tích / Máy phân tích 31
ㅁ 머신 컨트롤러 machine controller bộ điều khiển máy 멀티 CPU 간 고속 기본 베이스 모듈 multiple CPU high speed main base module module chính cho CPU tốc độ cao (QxxHCPU) 멀티 CPU 간 고속 버스 multiple CPU high speed bus tuyến truyền thông của CPU tốc độ cao 멀티 CPU 간 고속 버스 대응 전용 명령 멀티 CPU 간 고속 통신 메모리 멀티 CPU 간 고속 통신 영역 멀티 CPU 간 고속 통신 전용 명령 멀티 CPU 간 공유 디바이스 dedicated instruction of multiple CPU high speed bus multiple CPU high speed transmission memory lệnh lập trình chuyên biệt cho tuyến truyền dữ liệu của CPU tốc độ cao bộ nhớ cho CPU tốc độ cao multiple CPU high speed transmission area vùng truyền thông cho CPU tốc độ cao multiple CPU high-speed transmission dedicated instruction cyclic transmission area device lệnh lập trình chuyên biệt cho CPU tốc độ cao vùng tài nguyên dùng chung cho các CPU khi hệ thống dùng nhiều CPU 멀티 CPU 간 공유 메모리 multiple CPU shared memory bộ nhớ được chia sẻ cho nhiều CPU 멀티 CPU 간 동기 인터럽트 multiple CPU synchronous interrupt gián đoạn đồng bộ nhiều CPU 멀티 CPU 간 시계 동기 multiple CPU clock synchronization đồng bộ hóa đồng hồ nhiều CPU 멀티 CPU 간 자동 리프레시 영역 multiple CPU auto refresh area khu vực tự động làm tươi nhiều CPU 멀티 CPU 간 통신 전용 명령 multiple CPU transmission dedicated instruction lệnh chuyên biệt truyền dẫn cho nhiều CPU 멀티 CPU 동기 기동 multiple CPU synchronized boot-up khởi động được đồng bộ nhiều CPU 멀티 CPU 시스템 multiple CPU systems các hệ thống nhiều CPU 멀티 CPU 시스템 전용 명령 multiple CPU system dedicated instruction lệnh chuyên biệt cho hệ thống nhiều CPU 멀티 CPU 파라미터 multiple CPU parameter thông số cho nhiều CPU 멀티 드롭(슬레이브) multi-drop (slave) đa điểm (phụ) 멀티 드롭 링크 multidrop link liên kết đa điểm 멀티 드롭 링크 모듈 multidrop link module mô đun liên kết đa điểm 멀티 채널 multi-channel connection kết nối đa kênh 멀티태스크 multi-tasks đa nhiệm 멀티플렉스 소자 multiplex element thành phần bộ ghép kênh 메거 megger megom kế 메뉴 menu menu 메뉴 구성 menu configuration menu cấu hình 메뉴 바 menu bar thanh menu 메뉴 이동 menu transition chuyển tiếp menu 메뉴 정의 파일 menu definition file tập tin định nghĩa menu 메모리 memory bộ nhớ 메모리 맵 I/O memory-mapped I/O I/O được ánh xạ bộ nhớ 메모리 사양 memory specifications cấu hình bộ nhớ 메모리 사용 상태 읽기 memory usage status read đọc tình trạng bộ nhớ 32
메모리 선택 칩 memory selection chip chip lựa chọn bộ nhớ 메모리 용량 memory capacity dung lượng bộ nhớ ㅁ 메모리 정리 memory defragmentation chống phân mảnh bộ nhớ 메모리 카드 memory card thẻ nhớ 메모리 카드 사용 상황 memory card use conditions điều kiện sử dụng thẻ nhớ 메모리 카드에 전송 transfer to memory card giao tiếp với thẻ nhớ 메모리 카드 인터페이스 모듈 memory card interface module mô đun giao diện thẻ nhớ 메모리 카드 장착 장수 number of mountable memory cards số lượng thẻ nhớ có thể gắn vào 메모리 프로텍트 memory protection bảo vệ bộ nhớ 메시지 message tin nhắn 메시지 태그 message tag thẻ tin nhắn 메인 루틴 프로그램 main routine program chương trình thường xuyên chính 메인 시퀀스 프로그램 main sequence program chương trình tuần tự chính 메인 컨트롤러 main controller bộ điều khiển chính 메인터넌스 maintenance bảo trì 메인터넌스 신호 출력 maintenance signal output đầu ra tín hiệu bảo trì 메인터넌스 타이머 신호 maintenance timer signal tín hiệu bộ hẹn giờ bảo tri 멤버십 함수 membership function chức năng thành viên 면 흔들림 surface runout thoát khỏi bề mặt 명도 intensity cường độ 명령 일람 instruction list danh sách lệnh 모노크롬 monochrome đơn sắc 모노크롬 16단계조절 monochrome 16 grayscale 16 (màu xám) 모놀리식 IC monolithic IC (MIC) khối IC (MIC) 모니터 monitor màn hình 모니터링 트레이스 monitoring trace theo vết giám sát 모니터 모드 monitoring mode chế độ giám sát 모니터 아이템 monitored item mục được hiển thị 모델 대응 제어 model adaptive control điều khiển thích ứng mô hình 모델 제어 게인 Model loop gain loại điều khiển độ lợi 모뎀 modem mô đem (modulation/de-modulation) 모뎀 인터페이스 모듈 modem interface module mô đun giao diện mô đem 모듈 module mô đun 33
ㅁ 모듈 READY Module READY mô đun READY 모듈 고정(용) 부속 module fixing bracket giá cố định mô đun 모듈 고정 구멍 module fixing hole lỗ cố định mô đun 모듈 고정 나사 module fixing screw vít cố định mô đun 모듈 고정 나사 구멍 module fixing hole lỗ cố định mô đun 모듈 고정용 고리 module fixing projection phần nhô ra cố định của mô đun 모듈 고정용 훅 module fixing hook móc cố định mô đun 모듈 교환 module/unit replacement mô đun / thay thế mô đun 모듈 단자 module/module terminal đế đấu nối module 모듈 대조 module verify kiểm tra mô đun 모듈러스 modulus mô đun 모듈 리프레시 시간 module refresh time thời gian làm tươi mô đun 모듈 상부 module top view nhìn từ trên mô đun 모듈 상부 커버 설치 나사 module top cover mounting screw vít gắn nắp trên của mô đun 모듈 상세 정보 module's detailed informantion Thông tin Chi tiết của Mô đun / Thông tin Chi tiết của Mô đun 모듈 서비스 간격 읽기 reads module service interval đọc khoảng thời gian bảo trì mô đun 모듈 선두 I/O No. module start I/O No. I/O khởi động mô đun Số 모듈 선택 module selection lựa chọn mô đun 모듈 설정 메뉴 module setting menu menu cài đặt mô đun 모듈 설치 나사 module mounting screw vít gắn mô đun 모듈 설치 나사 구멍 module mounting hole lỗ gắn mô đun 모듈 액세스 디바이스 module access device thiết bị truy cập mô đun 모듈 연결 module connection kết nối mô đun 모듈 연결용 훅 module connecting hook móc kết nối mô đun 모듈 읽기 module read đọc mô đun 모듈 장수 No. of boards in module Số bo mạch trong mô đun 모듈 장착 가능 장수 number of mountable modules số lượng các mô đun có thể gắn được 모듈 장착 어드레스 Module mounting address địa chỉ gắn mô đun 모듈 장착용 레버 module mounting lever cần gắn mô đun 모듈 전면 커버 설치 나사 module front cover mounting screw vít gắn nắp trước mô đun 모듈 전면 표시 module front view nhìn từ trước mô đun 모듈 전원 단자 module power supply terminal đế đấu nối nguồn điện 모듈 전원부 module power supply part bộ phận cấp nguồn mô đun 34
모듈 정보 module information thông tin mô đun 모듈 종류 module type loại mô đun ㅁ 모듈 커넥터 module connector đầu nối mô đun 모듈 테크니컬 버전 module technical version phiên bản kỹ thuật mô đun 모듈 파라미터 module parameter tham số mô đun 모듈 형명 module name tên mô đun 모듈 형명 읽기 module model name read đọc tên mô hình mô đun 모듈화 modularization mô đun hóa 모드 mode chế độ 모드 설정 스위치 mode setting switch chuyển đổi cài đặt chế độ 모드 전환 mode switching chuyển đổi chế độ 모드 전환 스위치 mode selection switch chuyển đổi chọn chế độ 모멘트 하중 moment load tải mô men 모서리 스티칭 corner stitching khâu góc 모선 전압 bus voltage điện áp tuyến chính 모션 CPU Motion CPU CPU motion 모션 모듈 Motion module mô đun chuyển động 모션 제어 motion control điều khiển chuyển động 모션 컨트롤러 Motion controller Bộ điều khiển chuyển động 모션 컨트롤러 CPU motion contoller CPU điều khiển chuyển động 모양 shape hình dạng 모터 motor động cơ 모터 과부하 차단 (전자 서멀) motor overload rejection (electronic thermal) motor loại có bảo vệ quá nhiệt 모터 구동 지령 motor drive command lệnh truyền động cho động cơ 모터 극수 motor pole number số cực động cơ 모터 부하율 motor load ratio tỷ lệ tải động cơ 모터 상수 motor constant hằng số động cơ 모터 서미스터 인터페이스 motor thermistor interface motor có giao tiếp nhiệt trở bảo vệ 모터 속도 motor speed tốc độ động cơ 모터 없음 운전 motor-less operation vận hành không dùng động cơ 모터 여자 전류 motor exciting current dòng hiện thời của động cơ 모터용 리드선 motor lead wire dây dẫn động cơ 모터 잠금 motor lock khóa động cơ 35