PowerPoint 프레젠테이션

Similar documents
PowerPoint 프레젠테이션

<B1B9BEEE5FB9AEC1A6C1F65FC3D6C1BE2E687770>

제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi e

슬라이드 1

Chương trình dành cho ai? - Học sinh - Sinh viên - Người đi làm Chúng ta học thế nào? 2

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ Kính gửi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nhà đầu tư đăng ký thực hiện dự án đầu t

Hướng dẫn cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Hướng dẫn cho Cử tri...2 Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3. Tổng thống và Phó Tổng thống...4. Thượng Nghị viện

레이아웃 1

Microsoft Word - Sogang_1A_Vietnamese_ doc

쩔짤횉횪쨔횣쨩챌-쨘짙횈짰쨀짼횊占승맡㈑올?PDF

PowerPoint 프레젠테이션

2016 년외국인고용조사표 ( 베트남어 ) (BẢNG ĐIỀU TRA HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI NĂM 2016) 이조사는통계법제 17 조및제 18 조에따른국가승인통계로한국에 3 개월이상거주하는외국인의취업, 실업등과같은고용현황

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2C7D0BDC0B1E6C0E2C0CC5FC6EDC1FDC0FAC0DAC3D6C1BEBABB5F2E646F63>

레이아웃 1

레이아웃 1

Microsoft Word - L?C Ð?A T?NG B? TÁT PHÁP ÐÀN.doc

PART Rất vui được gặp cô. 만나서반갑습니다. 소개, 인사

집필진이강우 ( 청운대학교 ) 김주영 ( 국립호찌민대학교 ) 이정은 ( 한국외국어대학교 ) 조윤희 ( 청운대학교 ) 검토진강하나 ( 사이버한국외국어대학교 ) 선금희 ( 프리랜서 ) 윤승연 ( 한국외국어대학교 ) 이지선 ( 영남대학교 ) 이현정 ( 서울대학교 ) 최샛별

< C7D0B3E2B5B520B4EBBCF6B4C920C7D8BCB3C1F620C1A632BFDCB1B9BEEE26C7D1B9AEBFB5BFAA5FB1E2C3CA20BAA3C6AEB3B2BEEE2E687770>

2016 학년도대학수학능력시험 6 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역기초베트남어정답및해설

< C7D0B3E2B5B52036BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628BAA3C6AEB3B2BEEE49292E687770>

< C7D0B3E2B5B52039BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628B1E2C3CA20BAA3C6AEB3B2BEEE292E687770>

수능특강 제 2 외국어 & 한문영역 베트남어 Ⅰ 집필진이강우 ( 청운대 ) 강하나 ( 건대부고 ) 윤승연 ( 한국외대 ) 이정은 ( 한국외대 ) 검토진구본석 ( 동국대 ) 박정현 ( 충남외고 ) 선금희 ( 한국외대 ) 이지선 ( 영남대 ) 이현정 ( 서울대 ) 조윤희

Hạnh phúc quý giá của bạn Đồng hành cùng công ty TNHH chế tác (sản xuất)trang thiết bị chữa cháy Hàn Quốc. 50 năm thành lập công ty TNHH chế tác (sản

<4D F736F F D20C7D1B1B9C0CEC0BBC0A7C7D1BAA3C6AEB3B2BEEEB1E6C0E2C0CC32>

< C7D0B3E2B5B52039BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628BAA3C6AEB3B2BEEE292E687770>

MỤC LỤC PHẦN MỞ ĐẦU Lí do chọn đề tài Lịch sử nghiên cứu vấn đề 2 3. Mục đích nghiên cứu 6 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 7 5. Phươ

tra bảng hỏi và phỏng vấn sâu để khảo sát các đối tượng tiếp nhận Hàn lưu tại các nước bản địa đang bộc lộ rõ nhiều điểm hạn chế. Bên cạnh đó, các ngh

1

歯ki 조준모.hwp

2016 년 7 월호 pp.112~122 한국노동연구원 베트남노동법상근로자파견 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남은 2005년 8.4%(GDP 기준 ) 의높은

숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯

181219_HIU_Brochure_KOR_VTN_CS4_O

CÁC THÀNH PHỐ THÀNH VIÊN CỦA DART Addison Carrollton Cockrell Hill Dallas Farmers Branch Garland Glenn Heights Highland Park Irving Plano Richardson R

(Microsoft Word - \251\242U?C SANG THANH KINH TRUNG THU 2014)

Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn t


H3050(aap)

Microsoft Word - AI50years3.doc

Microsoft Word - Sogang 1B Bai doc

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2BEEE2D31B0CBC5E45FB0B3B9DFBFF85F2DC3D6C1BE32>

Bài học kinh nghiệm

Khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn thì dùng 저 (tôi) a) 나예요 = Là tôi (đây) = It's me. b) 그는나보다키가크다. = Anh ấy cao hơn tôi. = He is taller than me. 6.

1차내지

Trợ giúp cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Trợ giúp cho Cử tri...2 Điều gì Mới cho Cử tri...2. Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3 Các Tòa án và Thẩm phán c

4단어단어장_베트남어-내지p200 (휘진 조판 완료)_2차.indd

2017 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설

베트남 산업안전 관리

4. 알맞은어휘찾기 사전 베트남어 - 베트남어 보통네개의바퀴가있으며, 일반적으로도시에서승객을실어나르는 ( 교통 ) 수단으로사용되는대형차. 정답해설 : 그러므로빈칸 (a) 에들어갈말로알맞은것은 5 이다. 정답 5 5. 알맞은어휘찾기 이신발이누나에게나요? 텔레비전소리가약간

베트남 산업안전 관리

패션 전문가 293명 대상 앙케트+전문기자단 선정 Fashionbiz CEO Managing Director Creative Director Independent Designer

untitled

Executive Actions on Immigration: Criteria and Next Steps President Obama has announced a series of executive actions on immigration. Read more at www

도약종합 강의목표 -토익 700점이상의점수를목표로합니다. -토익점수 500점정도의학생들이 6주동안의수업으로 점향상시킵니다. 강의대상다음과같은분들에게가장적합합니다. -현재토익점수 500점에서 600점대이신분들에게가장좋습니다. -정기토익을 2-3번본적이있으신분

HÁT CA TRÙ Published by Vietnamese Institute for Musicology In Collaboration with International Information and Networking Centre for Intangible Cultu

Chương Trình Molina Dual Options Cal MediConnect (Chương Trình Medicare-Medicaid) Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ (Danh Mu c Thuốc) 2014 Đây là danh sách

베트남.PS

International Labor Trends 개정내용 퇴직연금의변화 [ 그림 1] 사회보험료납부기간에따른퇴직연금수령률변화 3) 매년 +3% 증가 75% 여성근로자의경우 75% 45% 매월퇴직연금수령률 매년 +2% 증가

<B0ADBFF8B5B55FB0DCBFEFC3B65FB9CEBCD3B9AEC8AD5FBFF8B7F9BFCD5FC8B0BFEB28C0E5C1A4B7E620C3D6C1BE292E687770>

Open My Eyes/Abre Mis Ojos/Cho Con Duoc Nhin

베트남_내지

歯51정일섭.PDF

Cover Story Magazine 2015 Vol. 29 전통과 신뢰의 70년, 변화와 혁신의 미래로 DRB는 1945년 창립 이래 끊임없는 연구와 혁신의 노력으로 새로운 기술과 제품을 개발함으로써 개인에게는 안전하고 편안한 삶을, 기업에게는 안정적이고 효율적인 사

chúng ta 우리들 dài 긴 đáp 답하다 chúng tôi 우리들 dám 감히 đau 아프다 chuối 바나나 danh từ 명사 đặc biệt 특히 chuột 쥐 dành 예비하다 đăng ký 등록하다 chụp hình 사진찍다 dao 칼 đắng 쓰다 c

VP xanh lá full tiếng hàn

Vietnamese Appetizers Khai vị Việt Nam 베트남식에피다이저 VND.-, Hoi An Tasting Platter (for 2 pers.) 287 (± us$12) Vietnamese pancakes, Fresh Spring Rol

表紙(化学)

Microsoft Word - 중급2최종보고서-베트남어

991-1.pdf

년 8 월 10 일 ( 월간 ) 제 65 호 Góc tin tức 시정소식 Xây dựng Bảo tàng Văn tự Thế giới Quốc gia tại Songdo, Incheon 국립세계문자박물관, 인천송도에설립 Incheon - cái nôi

Microsoft Word - New Spice Garden Menu - USD AUD - 23 June 2018.docx

2019 년 3 월 at( 한국농수산식품유통공사 ) 하노이지사 KATI 수출뉴스 베트남다이어트족을공략하라 키워드 : 다이어트식품, 보조제 2019 년 3 월 21 일 늘어나는과체중 비만인구... 몸집커지고있는베트남다이어트시장 베트남인 = 날씬하다? 이젠옛말... 베트남

Microsoft Word - Tieng Han quoc.doc

1 "관계자들은 한 목소리로 율촌을 '한국에서 가장 훌륭하고 신뢰할 수 있는 로펌 중의 하나' 라고 말했다" Chambers Global : The World s Leading Lawyers for Business C O N T E N T S 법무법인 율촌 2 M&A팀

<5BBEE7BDC42D315DC0DBC7B0B0B3BFE42DC3BBC1D6BDC35FB8B6C1F6B8B7BFACB8F82E687770>


<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F F E687770>

법규정의세부개정동향 근로계약체결 < 표 1> 근로계약의형식에관한규정의개정 노동법제 16 조 ( 근로계약의형식 ) 노동법제 14 조 ( 근로계약의형식및체결권한자 ) 1. 동조제 2 항의경우를제외하고근로계약은서면으로체결되어야하며, 2 부를작성하여근로자가 1 부, 사용자가

아산시보(694호).hwp_AjoUXRvNjIVZqeh7FaWn

베트남소비자정책활성화지원프로젝트 대국민홍보세미나및전문가현지자문실시결과 (VCA-KCA Consulting Project for Revitalizing Vietnamese Consumer Policy) 한국소비자원

2018 년 6 월호 pp.75~81 한국노동연구원 포괄적 점진적환태평양경제동반자협정 (CP TPP) 체결에따른 International Labor Trends 베트남노동관계전망국제노동동향 2 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말

제4395호 편집.hwp

2018 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설

CJ E&M VIETNAM 2014년부터 CJ E&M Vietnam과 HK Film의협업관계시작 한국의 CJ E&M과베트남제작사인 HK FILM이 2018년합작기업설립 년 CJ E&M과 VTV가공동으로 Forever Yong 1, 2 제작 2015년 Y

12 CO N T E N T S

11 CO N T E N T S

2014 학년도예비수능모의평가제 2 외국어 & 한문영역 기초베트남어 - 정답및해설 [ 정답 ] 문항 정답 문항 정답

2015 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역기초베트남어정답및해설


상업 용어 - Thương mại

4. [ 정답 ] 5 [ 출제의도 ] 빌리다 에해당하는어휘고르기 A : 형문학사전해요? B : 응, 너필요하니? A : 네, 다음주에돌려드릴게요. 지문의내용에서빈칸에 빌리다 의어휘가맞다. 선택지 5가정답이다. 1 팔다 2 주다 3 가져다주다 4 기억하다 5 빌리다 5.

2019 년 5 월호 pp.71~77 한국노동연구원 베트남차량공유서비스의현재와제 ( 諸 ) 문제 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 공유경제의확대라는전세계적인흐름속

việc tìm hiểu những nét đặc trưng nhất của ẩm thực cung đình Hàn Quốc và bước đầu tiếp cận nét đặc sắc trong văn hoá Hàn Quốc. Chúng tôi thực hiện bài

???춍??숏

DocHdl2OnPREPRESStmpTarget

hwp

<38BFF93238C0CF28B1DDBFE4C0CF2920BFB9BBF3B9E8B4E72E786C7378>

5. 알맞은어휘찾기 방금모자를. 집에서학교까지얼마나? 정답해설 : mất은 잃어버리다, ( 시간이 ) 걸리다 의의미가있다. 선택지 1 mở 열다, 2 lấy 가지다, 취하다, 4 nhớ 기억하다, 그리워하다, 5 đóng ( 문을 ) 닫다 이다. 그러므로빈칸에공통으로들

- 목차 - 1. 베트남전자산업개관 전자제품분류및시장점유율 베트남전자산업주요업체 전자산업성장요인및장애요인 베트남과글로벌가치사슬 베트남전자산업법적환경...10 [ 첨부 1] 전자제품및부품제조업체리스트...12

<32332D322D303120B9E6BFB5BCAE20C0CCB5BFC1D6312D32302E687770>

Transcription:

2 주차. Đây là cái gì? 이것은무엇입니까? 들어가기

학습내용 종별사, 단위명사란무엇인가? 지시대명사란무엇인가? 종별사, 단위명사의쓰임에대하여

학습목표 종별사, 단위명사의역할을설명할수있다. 지시대명사를이용하여문장을만들수있다. 의문사 gì를이용하여의문문을만들수있다. là 동사문형을응용할수있다

2 주차. Đây là cái gì? 이것은무엇입니까? 미리보기

오늘의단어 단어 뜻 단어 뜻 con chim 새 quyển lịch 달력 con chó 개, 강아지 quyển từ điển 사전 con mèo 고양이 quả xoài 망고 cái bút 볼펜, 펜 quả chuối 바나나 cái bàn 책상 quả bóng 공 cái ghế 의자 con đường 길 tờ giấy 종이 con dao 칼 tờ báo 신문 con sông 강 quyển sách 책 đôi tất 양말

오늘의단어 단어 뜻 단어 뜻 đôi giày 신발 bộ ấm chén 다기세트 viên kẹo 사탕 cái giường 침대 viên gạch 벽돌 cái đồng hồ 시계 chai sữa 우유 con hổ 호랑이 chai bia 맥주 con khỉ 원숭이 bộquần áo 옷한벌 bức tranh 그림

따라읽기 단어 1 긍정문 Đây là cái bút. 뜻 2 부정문 Đây không phải là cái bút. 3 의문문 1) Q: Đây là cái gì? A: Đây là cái bút. 2) Q: (1) Đây có phải là cái bút không? (2) Đây là cái bút phải không? A: +) Vâng đây là cái bút. -) Không, đây không phải là cái bút.

단어 뜻 단어 뜻 con chim 새 quyển từ điển 사전 viên gạch 벽돌 con chó 개, 강아지 quả xoài 망고 chai sữa 우유 con mèo 고양이 quả chuối 바나나 chai bia 맥주 cái bút 볼펜, 펜 quảbóng 공 bộ quần áo 옷한벌 cái bàn 책상 con đường 길 bộ ấm chén 다기세트 cái ghế 의자 con dao 칼 cái giường 침대 tờ giấy 종이 con sông 강 cái đồng hồ 시계 tờ báo 신문 đôi tất 양말 con hổ 호랑이 quyển sách 책 đôi giày 신발 con khỉ 원숭이 quyển lịch 달력 viên kẹo 사탕 bức tranh 그림

따라읽기 단어 1 긍정문 Đây là cái bút. 뜻 2 부정문 Đây không phải là cái bút. 3 의문문 1) Q: Đây là cái gì? A: Đây là cái bút. 2) Q: (1) Đây có phải là cái bút không? (2) Đây là cái bút phải không? A: +) Vâng đây là cái bút. -) Không, đây không phải là cái bút.

2 주차. Đây là cái gì? 이것은무엇입니까? 문법학습 1

1. 종별사, 단위명사정의 종별사와단위명사란? 1) 대부분의명사는그성질에따라고유한종별사를갖고있으며, 함께사용하는것이일반적이다. 2) 종별사는수를나타내는말이명사앞에올때와 là 동사등과함께사용한다. 3) 단위명사는명사앞에위치해그단위를나타내는것으로종별사와쓰임이같다.

2. 종별사와단위명사의종류 1) 종별사 사물 종별사의종류종별사예 동물 con con chim, con chó, con mèo 일반사물 cái cái bút, cái bàn, cái ghế 종이류 tờ tờ giấy, tờ báo 책종류 quyển (cuốn) quyển sách, quyển lịch, quyển từ điển 과일, 동그란물건 quả (trái) quả xoài, quả chuối, quả bóng 예외 con con đường, con dao, con sông

2. 종별사와단위명사의종류 2) 단위명사 단위명사의종류 단위명사 예 쌍, 짝 đôi đôi tất, đôi giày 알, 장 viên viên kẹo, viên gạch 병 chai chai sữa, chai bia 한벌세트 bộ bộ quần áo, bộ ấm chén,

3. 종별사와단위명사의사용 * 연습문제 다음그림과맞는단어를연결하시오. cái giường con hổ con khỉ cái đồng hồ chai bia

3. 종별사와단위명사의사용 * 연습문제 다음그림과맞는단어를연결하시오. đôi giày bức tranh viên gạch

4. 지시대명사 * 사물을가리킬때쓰는대명사 지시대명사 đây kia đó 뜻이것, 이사람 ( 이분 ), 이곳저것, 저사람 ( 저분 ), 저곳그것, 그사람 ( 그분 ), 그곳 * 베트남어의 đây, kia, đó 는사물뿐아니라사람, 장소에도사용되나이강에서는지시대명사에대해다루므로지시대명사라지칭함

2 주차. Đây là cái gì? 이것은무엇입니까? 문법학습 2

1. 종별사와단위명사의사용 1) 숫자와함께사용될때 1. Em có 3(ba) quyển sách. ( 나는책 3 권을갖고있다.) 2. Kia là 2(hai) con chó. ( 저것은개두마리입니다.) 문형 1. 주어 + có + 수량명사 + 종별사 + 명사 2. 지시대명사 + là + 수량명사 + 종별사 + 명사

1. 종별사와단위명사의사용 2) 체크하기 베트남어숫자 1 ~10 1 một 2 hai 3 ba 4 bốn 5 năm 6 sáu 7 bảy 8 tám 9 chín 10 mười

1. 종별사와단위명사의사용 2) là 동사와함께사용될때 1 2 긍정문 : Đây / Kia / Đó là cái bút. 부정문 : Đây / Kia / Đó không phải là cái bút. 문형 1) 긍정문 : 지시대명사 + là + 종별사 + 명사 2) 부정문 : 지시대명사 + không phải là + 종별사 + 명사

1. 종별사와단위명사의사용 2) là 동사와함께사용될때 3 의문문 : (1) Q: Đây / Kia / Đó là cái gì? A: Đây / Kia / Đó là cái bút. (2) Q: 1 Đây / Kia / Đó có phải là cái bút không? 2 Đây / Kia / Đó là cái bút phải không? A: +) Dạ vâng. -) Dạ không phải.

1. 종별사와단위명사의사용 2) là 동사와함께사용될때 문형 1) Q: 지시대명사 + là + 종별사 + gì? A: 지시대명사 + là + 종별사 + 명사. 2) Q: 1 지시대명사 + có phải là + 종별사 + 명사 + không? 2 지시대명사 + là + 종별사 + 명사 + phải không? A: +) Dạ vâng. -) Dạ không phải.

1. 종별사와단위명사의사용 * 연습문제다음문장을베트남어로쓰시오. 이것은책상입니다. Đây là cái bàn. 저것이무엇입니까? Kia là cái gì? 이것이새가맞습니까? Đây là con chim phải khôg?

1. 종별사와단위명사의사용 * 연습문제다음문장을베트남어로쓰시오. 그것은망고가아닙니다. Đó không phải là quả xoài. 남형은양말한켤레를샀습니다 Anh Nam mua một đôi tất.

보충학습

Q: Đây là ai? A: Đây là anh Paulo. Q: Anh ấy là người nước nào? A: Aah ấy là người Ý. Q: Anh ấy làm nghề gì? A: Anh ấy là kĩ sư.

Q: Kia là ai? A: Kia là chị Hiền. Q: Chị Hiền là người nước nào? A: Chị ấy là người Pháp. Q: Chị làm nghề gì? A: Chị ấy là giáo viên.

Q: Đây là cái gì? A: Đây là cái ghế.

Q: Đây là cái gì? A: Đây là bức tranh.

Q: Đây là con gi? A: Đây là con rùa.

Q: Kia là con gì? A: Kia là con chó.

Q: Đây là quyển gì? A: Đây là quyển sách cho thiếu nhỉ.

2 주차. Đây là cái gì? 이것은무엇입니까? 적용하기

베트남어독해 Từ mới ( 새로운단어 ) 단어 phòng trong cái cặp xách bên cạnh bên phải cái tủ sách điều hòa 뜻방 ~ 안에가방옆에오른편에책장에어컨

베트남어독해 Em Soo-min Phòng của em Soo-min. Đây là phòng của em Soo-min. 이곳은수민의방입니다. Trong phòng có một cái bàn và hai cái ghế. 방안에는책상하나와의자두개가있습니다. Bên cạnh cái ghế có một cái cặp xách. 의자옆에는책가방이하나있습니다.

베트남어독해 Em Soo-min Phòng của em Soo-min. Bên cạnh cái bàn có hai cái tủ sách. 책상옆에는책장두개가있습니다. Bên phải phòng có một cái giường và phía trên giường có một bức tranh. 방의오른편에는침대가하나있고, 침대위에는그림하나가있습니다. Bên cạnh cái giường có một cái điều hòa. 침대옆에는에어컨이있습니다.

문제풀기 다음에알맞은종별사, 단위명사를넣으시오. 1) chim 7) bóng 2) giấy 8) lịch 3) chuối 9) mèo 4) dao 10) đồng hồ 5) hổ 11) đường 6) giày 12) tranh

문제풀기 다음문장을베트남어로작문하시오. 1) Q: 저것은무엇입니까? Kia là con gì? A: 저것은고양이입니다. Kia là con mèo. 2) Q: 저것은망고입니까? Kia có phải là quả xoài khôg? A: 아니오, 저것은사과입니다. Dạ không phải, kia là quả táo.

문제풀기 다음문장을베트남어로작문하시오. 3) 란언니는한-베사전을한권샀습니다. Chị Lan mua một quyển từ điển Hàn-Việt. 4) 나는강아지한마리를갖고있습니다. Tôi có một con chó. 5) 그것이원숭이맞습니까? Đó là con khỉ phải không?

2 주차. Đây là cái gì? 이것은무엇입니까? 정리하기

종별사와단위명사 명사는그성질에따라고유한종별사를갖고있으며, 함께사용하는것이일반적이다. 종별사는수를나타내는말이명사앞에올때와 là 동사등과함께사용한다. 단위명사는명사앞에위치해그단위를나타내는것으로종별사와쓰임이같다.