Microsoft Word - New Spice Garden Menu - USD AUD - 23 June 2018.docx

Similar documents
Vietnamese Appetizers Khai vị Việt Nam 베트남식에피다이저 VND.-, Hoi An Tasting Platter (for 2 pers.) 287 (± us$12) Vietnamese pancakes, Fresh Spring Rol

식료

연세대-신규메뉴북-수정3

식료

B WAGYU & ANGUS BEEF SET Wagyu Oyster Blade 150g 와규 부채살 150g Angus Beef Scotch Fillet 180g 앵거스 등심 180g Wagyu Beef Short Rib 150g 와규 갈비살 150g C M

싱카이 역삼점 메뉴내지_단품음주류

SET A Marinated beef rib set $75 (for 2-3 People) Marinated Beef Rib with Bone (Angus Beef) 양념소갈비 800 gram SET B premium beef set $89 (for 2-3 People)

14. 우동 Udon Udon noodle soup with fish cakes and vegetables 15. 김치 볶음밥 Kim-chi Fried Rice Fried rice with Kim-chi, bacon and vegetables with a fried e

한식당여수는 나그네여, 향수수입니다. 여행자들의마음입니다. Korean Restaurant 깔끔하고정갈한맛과고급스러운분위기를자랑하는 The Rotex Hotel & Condo 한식당 ' 여수 ' 에서고향의정취를느껴보시기바랍니다. 화학조미료를사용하지않는웰빙식사입니다. 화

Appetizers

Appetizer 에그롤 Egg Roll (4pcs) 6 야끼만두 Homemade Meat Dumpling (6pcs) 7 꽃빵 Homemade Chinese Steamed Roll (10/5) 7/ 4 각종튀김 Samplers Platter (Egg Rolls, Wo

Seoul Garden 11

오크우드 레스토랑 메뉴

PowerPoint 프레젠테이션

VN 기본메뉴

청미심_메뉴_최종

오크우드 레스토랑 메뉴

숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯

AMERICAN BREAKFAST 37,000 Fruit or vegetable Juice: Freshly squeezed orange, or apple, grapefruit, carrot, tomato, Fresh milk, Low-fat milk Two eggs,

A고딕체15

<B1B9BEEE5FB9AEC1A6C1F65FC3D6C1BE2E687770>

STARTERS KHAI VỊ 에피타이저류 5. POACHED COCONUT PRAWN SALAD 199 XÀ LÁCH TÔM TẨM BỘT DỪA With Dried Coconut, Avocado Mash, Ăn Kèm Với Bơ Tươi Nghiền, Phô Ma

청미심_메뉴_최종

181010마레첼로메뉴판

PowerPoint 프레젠테이션

육화원_카다로그시안_수정22_최종검토용2

2 3

_10.ai

제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi e


담 더 서 광 백 불 양 동 함 어 요 요 리 을 신 리 는 느 선 법 낄 한 이 외 국 수 식 결 재 합 문 있 료 된 화 는 의 본 독 정 연 특 영 통 의 한 향 광 맛 특 을 동 을 성 받 요 을 아 리 살 를 린 가 지 유 고 에 있 에 습 서 니 즐 다 겨

180525_spy_food

PowerPoint 프레젠테이션

BQT KIT

PowerPoint 프레젠테이션

A고딕체15

platz_food_web

키사라 강남 메뉴판_룸 최종

190228마레첼로메뉴판

PowerPoint Presentation

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ Kính gửi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nhà đầu tư đăng ký thực hiện dự án đầu t

KSC광화문


PowerPoint 프레젠테이션

PDF用22-1.indd

전통의맛을세심하고세련되게표현한한식당, 羅宴. 禮와格을갖추어차려낸최고의한식정찬을선보입니다. 전국에서가장훌륭한제철식재료를수급하여정통조리법을바탕으로현대적으로재해석한라연에서한식의정수를경험해보시기바랍니다. Expressing traditional Korean cuisine th

APPETIZER 한치순대 Iberico Pluma, Various vegetable, Calamari 한치다리살과이베르코플루마, 야채로속을채운한치순대 18,000 비프타르타르 Han-woo eye of round, Truffle sauce 한우홍두깨살과트러플소스를곁들

PowerPoint 프레젠테이션

까페원 메뉴

rice paper rolls 라이스페이퍼롤 pork, prawn, mango, herbs, sweet chilli dipping sauce 돼지고기, 새우, 맹고, 허브, 달콤한칠리딥핑소스 68k half moon steamed buns (3) 반달찜빵 (3) bab

2019 씨엘로 메뉴커버 변경

파티 메뉴

레이아웃 1

untitled

PowerPoint 프레젠테이션

Microsoft Word - Menu 2017 January

BQT KIT

Caffa 커피의힘 Espresso 에스프레소 7,000 Coffee made with Espresso Americano 아메리카노 7,000 Coffee made with Espresso and hot water Cappuccino 카푸치노 8,000 Espresso

Appetizer

untitled

슬라이드 1

Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn t

md menu

Menu_final_v4.ai

PowerPoint 프레젠테이션


untitled

Sommelier s Recommendations \ 50,000 Marqués de Murrieta Reserva, Rioja, Spain 2011 (100ml) \ 45,000 M.Chapoutier, Banyuls Vin Doux Naturel, France 20

Hướng dẫn cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Hướng dẫn cho Cử tri...2 Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3. Tổng thống và Phó Tổng thống...4. Thượng Nghị viện

PowerPoint 프레젠테이션

Chương trình dành cho ai? - Học sinh - Sinh viên - Người đi làm Chúng ta học thế nào? 2

Caffa 커피의힘 Espresso 에스프레소 7,000 Coffee made with Espresso Cappuccino 카푸치노 8,000 Espresso with extra milk foam Café Latte 라떼 8,000 Coffee with hot milk

A La Carte (Breakfast) Continental Breakfast 유럽식조찬 23. Choice of Chilled Fruit Juice 주스선택 (100% Pure) Bread Basket Served with Butter and Jam 여러가지빵과버터

쩔짤횉횪쨔횣쨩챌-쨘짙횈짰쨀짼횊占승맡㈑올?PDF

베트남.PS

bayside_menu

PowerPoint 프레젠테이션

ASIAN LIVE World Luxury Restaurant Awards WINNER

Microsoft Word - L?C Ð?A T?NG B? TÁT PHÁP ÐÀN.doc

Lunch Special 일본가정식 - 돈까스정식 Japanese Tray - Donkatsu 22,000 돈등심까스 Deep Fried Pork Cutlet with Vegetables 두부튀김 Fried Tofu 고바치 Kobachi 재키카레 Jacky Curry

ASIAN LIVE

ASIAN LIVE World Luxury Restaurant Awards WINNER

직종명요리과제명 3 Types of Finger Food 과제번호제 1 과제 경기시간 120 분비번호 심사위원확인 ( 인 ) 가. 주어진재료로 3 가지의 finger food 를 9 개씩만드시오. (3x9=27 개 ) A. vegetarian : 동물성식재료가배제된순수

빈연 사업계획서

ASIAN LIVE World Luxury Restaurant Awards WINNER * 우럭, 갈치, 고등어, 민물장어, 낙지, 참조기, 꽃게, 현미, 두부 ( 대두 ), 배추김치의배추와고춧가루, 돼지

하늘오름_dinner(1130)

슬라이드 1

PowerPoint 프레젠테이션

하늘오름_a la carte(1202)

하늘오름_Allindinner

3 Yes, I smoke. 현재도 피운다. (a) Half pack a day (b) half to one pack a day 반 갑 미만 반 갑 ~ 한 갑 (c) one to two packs a day (d) more than 2 packs a day 한 갑 ~

현재도 피운다. (a) Half pack a day (b) half to one pack a day 반 갑 미만 반 갑 ~ 한 갑 (c) one to two packs a day (d) more than 2 packs a day 한 갑 ~ 두 갑 두 갑 이상 5. Ho


2016 년외국인고용조사표 ( 베트남어 ) (BẢNG ĐIỀU TRA HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI NĂM 2016) 이조사는통계법제 17 조및제 18 조에따른국가승인통계로한국에 3 개월이상거주하는외국인의취업, 실업등과같은고용현황

SET 조식세트 All set menus are served with Freshly squeezed juice and hot beverage 모든세트메뉴에는신선한생과일주스와뜨거운음료가제공됩니다

CÁC THÀNH PHỐ THÀNH VIÊN CỦA DART Addison Carrollton Cockrell Hill Dallas Farmers Branch Garland Glenn Heights Highland Park Irving Plano Richardson R

YEONGGWANG BEOPSEONGPO SALTED YELLOW CORVINA Exquisite taste, Interweaving of Water Wind Sunshine Salt And time By human

BREAKFAST MENU BUFFET BREAKFAST (06:00-10:00) Adult 어른 50,000 Children 어린이 (AGE 4-13세 ) 30,000 뷔페메뉴의원산지표기는푸드테이블에게시되어있습니다. BREAKFAST SET MENU THE AMERI

ITALIAN RESTAURANT & BAR 한강이보이는도심의아름다운경관을즐기며다양한컨템포러리이탈리안퀴진을맛볼수있는레스토랑입니다. 도심의화려한스카이라인, 훌륭한이탈리아요리까지, 하늘에서즐기는성공적인비즈니스런치와디너를경험하세요. 27년경력의이탈리안셰프 페데리코로시 (Fe

슬라이드 1

Transcription:

Vietnamese Appetizers Khai vị Việt Nam 베트남식에피다이저 1. Hoi an tasting platter (for 2 pers.) 267 (± usd12, aud16) Vietnamese pancakes, fresh spring rolls, beef in mustard leaf, white rose dumplings & Hoi an fried wontons Gỏi cuốn tươi, bò cuộn cải, bông hồng trắng, hoành thánh, bánh xèo, 반쎄오, 월남쌈, 겨잣잎에싼소고기롤, 화이트로즈, 완통 2. Fresh spring rolls 147 (± usd7, aud9) Shrimps, carrots, vietnamese pickles, lettuce & fresh local herbs, wrapped in rice paper, Gỏi cuốn tươi với tôm 신선한새우를숯불에구워베트남식피클, 상추, 당근, 현지허브채소등을넣은월남쌈 3. Vietnamese seafood pancakes 157 (± usd7, aud9) Shrimps, squid, carrots & onions Bánh xèo hải sản 쌀가루로만든반죽에새우, 오징어등의해물과채소가들어간베트남식팬케익 4. Deep-fried spring rolls 177 (± usd8, aud10) Shrimps, pork, carrots, spring onions & mushrooms Chả giò tôm thịt 새우, 돼지고기와채소들어간튀긴월남쌈 5. Beef & mustard leaf rolls 157 (± usd7, aud9) Grilled beef fillet, mustard leaf, garlic & shallots Bò cuốn cải cay 그릴에구운소고기를마늘, 샬롯과겨잣잎으로

Vietnamese Salads Những món gỏi Việt Nam 베트남식샐러드 6. Pork banana blossom salad 157 (± usd7, aud9) Pork, banana flowers, carrots, onions, fresh local herbs, sweet & sour fish sauce Gỏi hoa chuối thịt xíu 신선한현지허브와바나나꽃에돼지고기와채소를곁들인샐러드 7. Shrimp & pork lotus stem salad 157 (± usd7, aud9) Lotus stem, shrimps, pork, carrots, onions & local fresh herbs Gỏi ngó sen tôm & thịt 신선한현지허브와연꽃줄기에새우, 돼지고기등을더한샐러드 8. Beef morning glory salad 157 (± usd7, aud9) Morning glory, beef, tomato, sweet & sour fish sauce Gỏi rau muống chẻ với bò 모닝로리, 소고기, 토마토에스위앤사워피시소스를곁들인샐러드 9. Squid green mango salad 157 (± usd7, aud9) Green mango, squid, carrots, onions & local fresh herbs Gỏi xoài xanh với mực 오징어구이와신선한야채를곁들인그린망고샐러드 Soups Súp 수프 10. Sweet & sour fish soup 167 (± usd7, aud10) Fish, tomato, onion, pineapple, spring onions, ginger & chili Canh chua cá 생선, 토마토, 양파, 파인애플, 생강, 칠리등이들어간스윗앤사워스프 11. Bok choy soup (with shrimp or beef) 147 (± usd7, aud9) Bok choy, ginger & shallot Canh cải tôm hoặc thịt bò 새우또는소고기와청경채에생강과샬롯으로맛을낸수프 12. Vietnamese seafood soup 177 (± usd8, aud10) Shrimps, squid, corn, carrot, egg Súp hải sản 새우, 오징어등의해물과옥수수, 당근, 계란등이들어간해물수프

Hoi An Specialties Những món Hội An đặc biệt 호이안특별메뉴 13. Cao lau 167 (± usd7, aud10) Pork, cao lau noodle, spring onions & fresh local herbs Mỳ vàng, thịt heo, hành lá & rau mùi 소고기와현지허브등이들어간까오라오쌀국수 14. Shrimps & chicken mi quang 167 (± usd7, aud10) Quang noodles, chicken, shrimps, fresh peanut & Tra Que fresh herbs Mì quảng tôm thịt 닭고기, 새우, 땅콩, 현지의신선한허브등이들어간쾅국수면으로만든쌀국수 15. Vietnamese traditional noodle soup 167 (± usd7, aud10) Rice noodles, spiced broth & local fresh herbs 특제육수에소고기또는닭고기와현지허브등을넣은쌀국수 Beef / phở bò / 소고기 or chicken / phở gà / 닭고기 Vietnamese Cuisine Ẩm thực Việt Nam 베트남요리 River prawns - tôm sú - 새우 16. Steamed prawns with coconut 297 (± usd13, aud17) Prawns, coconut milk, spring onions, onions, celery, ginger & chili Tôm hấp sữa dừa 생강, 칠리, 양파등으로양념하여코코넛우유에찐새우 17. Wok-fried prawns with hoi an chili paste 297 (± usd13, aud17) Prawns, hoi An chili paste, tomato, onion, spring onions, celery & ginger Tôm xào tương ớt hội an 새우와야채에호이안칠리소스를곁들인새우볶음 18. Stir-fried prawns with Tây ninh salt 297 (± usd13, aud17) Prawns, tây ninh salt, kaffir lime leaf & lemongrass Tôm rang muối Tây Ninh 신선한새우에태이닌소금, 레몬그라스등을곁들인새우구이

Fish - cá 생선 19. Grilled fish with turmeric sauce 277 (± usd12, aud16) Local fish, fresh turmeric, garlic, shallot & lemongrass Cá nướng nghệ tươi 신선한현지생선에강황, 마늘, 샬롯, 래몬그라스를넣은소스를곁들인생선구이 20. Fish clay pot 277 (± usd12, aud16) Stewed fish in fish sauce Cá kho tộ 피시소스를곁들인생선조림 Squid - mực 오징어 21. Grilled squid with rock salt 287 (± usd13, aud17) Squid, green chili, rock salt & fresh local herbs Mực nướng muối ớt 천연소금과허브등으로맛을낸그릴에구은오징어 22. Ginger steamed squid 287 (± usd13, aud17) Squid, ginger, spring onions, onion & chili Mực hấp hành gừng 생강, 양파, 칠리등을곁들인오징어찜 23. Satay wok-fried squid 287 (± usd13, aud17) Squid, celery, tomato, onion, spring onions & sate sauce Mực xào satế 오징어와여러채소에사테소스를곁들인오징어볶음 Beef - thịt bò 소고기 24. Wok-fried beef & thien ly flower 297 (± usd13, aud17) Beef fillet & thien ly flower Bò xào hoa thiên lý 소고기와띠엔리꽃볶음 25. Wok-fried beef with betel leave 297 (± usd13, aud17) Beef fillet & wild betel leaf Bò xào lá lốt 소고기와베텔잎볶음 26. Vietnamese beef curry 297 (± usd13, aud17) Beef shank, carrot, vietnamese curry powder, coconut milk & local fresh herbs Cari bò 소사태와당근, 코코넛우유, 현지허브등을곁들인베트남식카레

Chicken - gà 닭고기 27. Braised chicken with chicken 267 (± usd12, aud16) Chicken leg, ginger, spring onions, onion, chili & turmeric Gà kho gừng 생강, 양파, 칠리, 강황등으로맛을낸닭다리조림 28. Grilled chicken with kaffir leaf 267 (± usd12, aud16) Chicken legs, lemongrass, garlic, shallot & kaffir lime leaf Gà nướng lá chanh 카피르잎, 마늘, 레몬그라스등으로맛을낸닭다리구이 29. Wok-fried chicken with lemongrass & chili 267 (± usd12, aud16) Chicken breast, onion, spring onions, chili, garlic & shallot Gà xào sả ớt 닭가슴살에레몬그라스, 칠리, 마늘등을곁들인닭볶음 30. Thai green curry 327 (± usd14, aud20) Chicken, potato, thai green curry paste, lemongrass, green chili & coconut milk Cà ri xanh thái 태국치킨카레 Pork - thịt heo 돼지고기 31. Pork belly clay pot 267 (± usd12, aud16) Pork belly, shallot, garlic, spring onions & chili Heo ba chỉ kho tộ 마늘, 샬롯, 칠리등을곁들여요리한뚝배기삼겹살찜 32. Grilled pork loin with five-spice 267 (± usd12, aud16) Pork loin, shallot, garlic, lemongrass & five spice powder Heo nướng ngũ vị 중국식오향가루와마늘, 레몬그라스등으로맛을낸등심구이 33. Grilled baby pork ribs 267 (± usd12, aud16) Baby pork ribs, shallot, garlic, lemongrass & green papaya salad Sườn heo nướng ăn kèm với gỏi đu đủ 샬롯, 마늘, 레몬그라스등으로맛을낸돼지등갈비구이와그린파파야샐러드

Rice, Noodles & Vegetables Cơm, mì & rau 식사및야채 34. Fried rice (vegetable/ chicken/ seafood) 볶음밥 ( 야채 / 닭고기 / 해산물중선택가능 ), 야채 Vegetable / cơm rang rau củ / 닭고기 Seafood or chicken / cơm rang hải sản hoặc gà / 해산물 ( 새우, 오징어 ) 167 (± usd7, aud10) 177 (± usd8, aud10) 35. Wok-fried seasonal vegetables 157 (± usd7, aud9) Rau xào thập cẩm 당근, 컬리플라워, 브로콜리, 청경채, 양배추, 콩 36. Wok-fried morning glory 127 (± usd6, aud7) Morning glory (water spinach) with garlic Rau muống xào tỏi 마늘을곁들인모닝로리볶음과밥 37. Stir-fried egg noodles 볶음쌀국수 ( 야채 / 닭고기 / 해산물중선택가능 ), 쌀국수면, 야채 Vegetable / cơm rang rau củ / 닭고기 Seafood or chicken or beef / cơm rang hải sản hoặc gà / 해산물 167 (± usd7, aud10) 197 (± usd9, aud12) 38. Pad thai 257 (± usd11, aud15) Mỳ xào kiểu thái Thai wok-fried rice noodles, chicken, shrimps, tamarind sauce, peanuts and Thai condiments 팟타이 Vegetarian Cuisine Món chay 채식메뉴 39. Tofu clay pot 147 (± usd7, aud9) Tofu, soy sauce, shallot, tomato & onions Đậu khuôn kho tộ 양파, 토마토등을곁들인간장두부찜과밥 40. Eggplant clay pot 147 (± usd7, aud9) Eggplant stew, soy sauce, shallot & mushrooms Cà tím kho tộ 버섯, 샬롯등을곁들인간장가지찜과밥

Chef s Specialties Hot rocks nấu bằng đá nóng 핫스톤 A specialty of Sunrise Hoi An resort, our chef will cook at your table using super-heated mountain river stones to create a memorable taste experience with fresh seafood and Vietnamese herbs. Một sự đặc biệt tại Sunrise Hội An là các đầu bếp của chúng tôi sẽ đến tại bàn của bạn và nấu trực tiếp với việc sử dụng đá để tạo ra một hương vị đặc biệt cho các loại hải sản sống và rau thơm địa phương. 저희선라이즈프리미엄리저트의특선메뉴로요리사가직접손님의테이블에서뜨겁게데워진스톤으로요리합니다. 신선한 현지해산물과허브와함께고품격다이닝을경험을선사합니다. For one person / 1 người / 1 인기준 41. Hot rock prawns 397 (± usd18, aud23) Prawns marinated in our unique blend of spices, steamed over rocks with basil, lemongrass & chili Served with Vietnamese cocktail sauce Tôm nướng đá: tôm địa phương, hấp trên đá nóng với rau thơm, sả, ớt, nước sốt cocktail 현지왕새우에바질, 레몬그라스, 칠리를결들인특제소스의새우구이 42. Hot rock sea bass 397 (± usd18, aud23) Sea bass fillet steamed over rocks with chili, lemongrass, basil, local rice wine & spring onion oil Cá biển nướng trên đá với các loại rau mùi, sả, ớt, lá chanh, hành, tỏi 핫스톤농어구이농어바질, 레몬그라스, 칠리를결들인농어에바질, 레몬그라스, 칠리를결 43. Hot rock squid 397 (± usd18, aud23) Squid marinated in our unique blend of spices, chili, steamed over rocks with lemongrass, coriander, Served with green chili sauce Mực nướng trên đá với các loại rau mùi, sả, ớt, lá chanh, tỏi, hành 현지오징어에고수, 마늘, 레몬그라스, 칠리를결들인특제소스의새우구이 Hot pots món lẩu 훠궈 For two persons / 2 người / 2 인기준 44. Sweet & sour seafood hot pot (for 2 pers.) 597 (± usd27, aud35) Prawns, squid, local fish, vegetables, sweet & sour broth, fresh noodles Lẩu hải sản chua cay ăn kèm với bún tươi 오징어, 새우등의현지해산물, 야채모음, 쌀국수면 45. Vietnamese beef hot pot (for 2 pers.) 497 (± usd22, aud29) Local beef tenderloin, vegetables, beef broth, fresh noodles Lẩu bò kiểu Việt Nam ăn kèm với bún tươi 현지소고기, 야채모음, 쌀국수면

Desserts Tráng miệng 디저트 46. Banana sago in coconut milk 127 (± usd6, aud7) Chè chuối 코코넛우유에절인바나나사고 47. Vietnamese dumpling in ginger syrup 127 (± usd6, aud7) Chè trôi nước 생강시럽에재운베트남식찹쌀새알 48. Vietnamese sticky rice & mango with vanilla ice-cream 127 (± usd6, aud7) Xôi xoài 베트남식망고찰밥과바닐라아이스크림 49. Whole coconut jelly 147 (± usd7, aud9) Thạch dừa xiêm 통코코넛젤리 50. Fermented glutinous black rice 127 (± usd6, aud7) Sữa chua nếp cẩm 발효된흑미찰밥 51. Tropical fresh fruit platter 127 (± usd6, aud7) Trái cây theo mùa 신선한열대과일플래터 52. Ice-cream (3 scoops) 127 (± usd6, aud7) Kem 신선한열대과일플래터

Kid menu Menu trẻ em 53. Hawaii pizza 99(± usd4, aud6) smoked ham, pineapple, bacon, tomato sauce & mozzarella cheese 54. Margherita pizza 99 (± usd4, aud6) tomato sauce, cherry tomatoes, mozzarella cheese & basil pesto 55. Regina pizza 99(± usd4, aud6) sausage, ham, tomato sauce and mozzarella cheese 56. Fish and chips 127(± usd6, aud7) sea bass fillet in crispy beer batter, served with tartare sauce & french fries 57. Fried prawns 127(± usd6, aud7) fresh prawns, egg, served with french fries 58. Chicken nuggets 127(± usd6, aud7) chicken breast, egg, served with french fries 59. Fried squids 127(± usd6, aud7) squid rings, egg, served with french fries 60. French fries 47 (± usd2, aud3) 61. Mini beef burger 147 (± usd5, aud9) served with french fries 62. Mini chicken burger 147 (± usd5, aud9) served with french fries 63. Hot dog 127 (± usd6, aud7) served with french fries 64. Spaghetti tomato sauce 127 (± usd6, aud7) tomato, olives & basil 65. Spaghetti bolognese sauce 127 (± usd6, aud7) rick meat sauce, beef stewed, tomato, carrot, onion, thyme & garlic 66. Spaghetti carbonara 127 (± usd6, aud7) bacon, thyme, onion, parsley, egg yolk, white wine & cream sauce 67. Fresh fruit skewers (3 pieces) 77 (± usd3, aud4)