STARTERS KHAI VỊ 에피타이저류 5. POACHED COCONUT PRAWN SALAD 199 XÀ LÁCH TÔM TẨM BỘT DỪA With Dried Coconut, Avocado Mash, Ăn Kèm Với Bơ Tươi Nghiền, Phô Ma

Similar documents
식료

식료

오크우드 레스토랑 메뉴

VN 기본메뉴

PowerPoint 프레젠테이션

연세대-신규메뉴북-수정3

Appetizers

까페원 메뉴

오크우드 레스토랑 메뉴

Microsoft Word - New Spice Garden Menu - USD AUD - 23 June 2018.docx

AMERICAN BREAKFAST 37,000 Fruit or vegetable Juice: Freshly squeezed orange, or apple, grapefruit, carrot, tomato, Fresh milk, Low-fat milk Two eggs,

싱카이 역삼점 메뉴내지_단품음주류

Vietnamese Appetizers Khai vị Việt Nam 베트남식에피다이저 VND.-, Hoi An Tasting Platter (for 2 pers.) 287 (± us$12) Vietnamese pancakes, Fresh Spring Rol

PowerPoint 프레젠테이션

PowerPoint 프레젠테이션

하늘오름_Allindinner

하늘오름_dinner(1130)

KSC광화문

PowerPoint 프레젠테이션

TRADIZIONALE 120,000 Minestrone Genovese Vegetable Minestrone Soup, Basil Pesto, Pecino 미네스트로네 스프, 바질 페스토, 페코리노 Carpaccio Di Manzo Kean Beef Tenderloi

B WAGYU & ANGUS BEEF SET Wagyu Oyster Blade 150g 와규 부채살 150g Angus Beef Scotch Fillet 180g 앵거스 등심 180g Wagyu Beef Short Rib 150g 와규 갈비살 150g C M

PowerPoint 프레젠테이션

181010마레첼로메뉴판

하늘오름_a la carte(1202)

PowerPoint 프레젠테이션

platz_food_web

180525_spy_food

SET A Marinated beef rib set $75 (for 2-3 People) Marinated Beef Rib with Bone (Angus Beef) 양념소갈비 800 gram SET B premium beef set $89 (for 2-3 People)

PowerPoint 프레젠테이션

190228마레첼로메뉴판

PowerPoint 프레젠테이션

14. 우동 Udon Udon noodle soup with fish cakes and vegetables 15. 김치 볶음밥 Kim-chi Fried Rice Fried rice with Kim-chi, bacon and vegetables with a fried e

BQT KIT

2 3

LEGGERO 90,000 Tartare di Manzo Korean Beef Steak Tartare with Pickle, Garlic Baguette 마늘바게트와피클을곁들인무항생제한우소고기타르타르 ( 소고기 : 국내산 ) Linguine Arrabiata ai G

Seoul Garden 11

BQT KIT

A고딕체15

Caffa 커피의힘 Espresso 에스프레소 7,000 Coffee made with Espresso Americano 아메리카노 7,000 Coffee made with Espresso and hot water Cappuccino 카푸치노 8,000 Espresso

파티 메뉴

청미심_메뉴_최종

슬라이드 1

한식당여수는 나그네여, 향수수입니다. 여행자들의마음입니다. Korean Restaurant 깔끔하고정갈한맛과고급스러운분위기를자랑하는 The Rotex Hotel & Condo 한식당 ' 여수 ' 에서고향의정취를느껴보시기바랍니다. 화학조미료를사용하지않는웰빙식사입니다. 화

숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯

청미심_메뉴_최종

2019 씨엘로 메뉴커버 변경

슬라이드 1

APPETIZER N 카프레제 모짜렐라치즈, 토마토, 바질페스토, 발사믹, 아루굴라 Caprese Mozzarella Cheese, Tomato, Basil pesto, Balsamic, Arugula 이탈리안브루스게타 바게트, 토마토, 바질페스토, 바질, 프로슈토,

PowerPoint Presentation

APPETIZER 한치순대 Iberico Pluma, Various vegetable, Calamari 한치다리살과이베르코플루마, 야채로속을채운한치순대 18,000 비프타르타르 Han-woo eye of round, Truffle sauce 한우홍두깨살과트러플소스를곁들

Caffa 커피의힘 Espresso 에스프레소 7,000 Coffee made with Espresso Cappuccino 카푸치노 8,000 Espresso with extra milk foam Café Latte 라떼 8,000 Coffee with hot milk

Appetizer 에그롤 Egg Roll (4pcs) 6 야끼만두 Homemade Meat Dumpling (6pcs) 7 꽃빵 Homemade Chinese Steamed Roll (10/5) 7/ 4 각종튀김 Samplers Platter (Egg Rolls, Wo

ITALIAN RESTAURANT & BAR 한강이보이는도심의아름다운경관을즐기며다양한컨템포러리이탈리안퀴진을맛볼수있는레스토랑입니다. 도심의화려한스카이라인, 훌륭한이탈리아요리까지, 하늘에서즐기는성공적인비즈니스런치와디너를경험하세요. 27년경력의이탈리안셰프 페데리코로시 (Fe

ITALIAN RESTAURANT & BAR 한강이보이는도심의아름다운경관을즐기며다양한컨템포러리이탈리안퀴진을맛볼수있는레스토랑입니다. 도심의화려한스카이라인, 훌륭한이탈리아요리까지, 하늘에서즐기는성공적인비즈니스런치와디너를경험하세요. 27년경력의이탈리안셰프 페데리코로시 (Fe

Sommelier s Recommendations \ 50,000 Marqués de Murrieta Reserva, Rioja, Spain 2011 (100ml) \ 45,000 M.Chapoutier, Banyuls Vin Doux Naturel, France 20

제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi e

A고딕체15

Il Bosco Asparago bianco e pesce branzino White Asparagus and Seabass 화이트아스파라거스와농어 ( 농어 : 중국산ㅣ Seabass:China) Carpaccio di manzo in insalata Hanwoo Be

untitled

PowerPoint 프레젠테이션

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ Kính gửi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nhà đầu tư đăng ký thực hiện dự án đầu t

DELVINO 정규 KE web

PowerPoint 프레젠테이션

BENE Menu

<B1B9BEEE5FB9AEC1A6C1F65FC3D6C1BE2E687770>

A La Carte (Breakfast) Continental Breakfast 유럽식조찬 23. Choice of Chilled Fruit Juice 주스선택 (100% Pure) Bread Basket Served with Butter and Jam 여러가지빵과버터

_10.ai

담 더 서 광 백 불 양 동 함 어 요 요 리 을 신 리 는 느 선 법 낄 한 이 외 국 수 식 결 재 합 문 있 료 된 화 는 의 본 독 정 연 특 영 통 의 한 향 광 맛 특 을 동 을 성 받 요 을 아 리 살 를 린 가 지 유 고 에 있 에 습 서 니 즐 다 겨

PDF用22-1.indd

Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn t

레이아웃 1

키사라 강남 메뉴판_룸 최종

untitled



그라넘메뉴판 홈페이지, 아이패드용

PowerPoint 프레젠테이션

BREAKFAST MENU BUFFET BREAKFAST (06:00-10:00) Adult 어른 50,000 Children 어린이 (AGE 4-13세 ) 30,000 뷔페메뉴의원산지표기는푸드테이블에게시되어있습니다. BREAKFAST SET MENU THE AMERI

A LA CARTE APPETIZERS Burrata Cheese, heirloom tomato, basil, young leaves (V) King Crab Tian, avocado, cucumber, mango, thousand island dressing 28,0

소개 인터컨티넨탈만의축적된노하우를바탕으로하여, 미팅의규모와성격에맞는최상의점심식사, 커피브레이크, 저녁식사를제공합니다. 로컬오리진 은현지의최상급농산물, 제철식재료를이용하여그지역전통의레시피그대로만든요리입니다. 월드키친 은셰프들의노하우가고스란히담겨있는조리법을이용하여세계각지의

애피타이저 Starters 투나 포키 $12 참치 회, 칠리 간장, 오이, 파, 깨, 그리고 하와이안 돌소금. Tuna Poke. Ahi, crushed red chili soy sauce, cucumber, green onions, sesame seed & Hawai

PowerPoint 프레젠테이션

Untitled

untitled

salat salades salad 샐러드 grüner salat 9.50 salade verte green salad 야채샐러드 kleines salatbuffet 15 petit buffet de salades small salad buffet 소량의샐러드뷔페 su

Microsoft Word - Big Red Tomato Translation .docx

직종명요리과제명 3 Types of Finger Food 과제번호제 1 과제 경기시간 120 분비번호 심사위원확인 ( 인 ) 가. 주어진재료로 3 가지의 finger food 를 9 개씩만드시오. (3x9=27 개 ) A. vegetarian : 동물성식재료가배제된순수


Sommelier s Recommendations 3 Glasses Jermann Pinot Grigio, Venezia Giulia, Italy 2014 (100ml) \ 67,000 4 Glasses Jermann Pinot Grigio, Venezia Giulia

BQT KIT

Hướng dẫn cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Hướng dẫn cho Cử tri...2 Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3. Tổng thống và Phó Tổng thống...4. Thượng Nghị viện

전통의맛을세심하고세련되게표현한한식당, 羅宴. 禮와格을갖추어차려낸최고의한식정찬을선보입니다. 전국에서가장훌륭한제철식재료를수급하여정통조리법을바탕으로현대적으로재해석한라연에서한식의정수를경험해보시기바랍니다. Expressing traditional Korean cuisine th

Супра меню иностранное вэб

0722_핫이슈_메뉴판

슬라이드 1

STUZZICHINO ANTIPASTO Piatti di Iberico 벨로타등급의스페인산하몽이베리코 Jamon iberico plate 26,000 Melanzane alla Parmigiano 파르미지아노치즈, 부팔라모짜렐라치즈, 토마토소스와가지를겹겹이쌓아오븐에구운

알러지나식이요법이있으신분은직원에게알려주시기바랍니다. For those who have any allergies or special dietary requirments. Please ask to the manager.

테라세메뉴웹용 수정

현재도 피운다. (a) Half pack a day (b) half to one pack a day 반 갑 미만 반 갑 ~ 한 갑 (c) one to two packs a day (d) more than 2 packs a day 한 갑 ~ 두 갑 두 갑 이상 5. Ho

SET 조식세트 All set menus are served with Freshly squeezed juice and hot beverage 모든세트메뉴에는신선한생과일주스와뜨거운음료가제공됩니다

Transcription:

SALADS KHAI VỊ 에피타이저류 1. CLASSIC ITALIAN SALAD 157 XÀ LÁCH CỔ ĐIỂN KIỂU Ý Cherry Tomatoes, Avocado, Mesclun, Cà Chua, Bơ, Xà Lách, Sốt Ý & Đậu Thông Italian Dressing & Mixed Seeds 이탈리안식샐러드 토마토, 아보카도, 상추, 혼합종자 & 이탈리안드레싱 2. AVOCADO & BEETROOT SALAD 189 XÀ LÁCH BƠ VÀ CỦ DỀN ĐỎ With Zucchini Ribbons, Lettuce, Orange, Ăn Kèm Với Cam Tươi, Hạt óc chó, Phô mai Feta Walnuts, Feta Cheese & Orange Sauce & Sốt Cam 아보카도와비트샐러드신선한오랜지, 페타치즈, 호두, 오랜지소스와함계 3. CAESAR SALAD 157 XÀ LÁCH CAESAR Crispy Romaine Lettuce, Poached Egg, Spring Onions, Crispy Parma Ham, Croutons, Capers & Caesar Sauce Ăn Kèm với Xà Lách, Trứng Chần, Hành Lá, Thịt Heo xông khói, Bánh Mì Bơ Tỏi & Sốt Caesar 클래식시저샐러드 로메인상추, 포치드에그 ( 수란 ), 파, 파르마햄, 마늘빵 ( 갈릭브레드 ) & 시져소스 Your Choice of: Sự lựa chọn: 선택가능 : Chicken + 59 Gà 닭고기 Prawn + 69 Tôm 새우 Salmon + 99 Cá hồi 연어 4. CAPRESE SALAD 199 XÀ LÁCH CAPRESE Buffalo Mozzarella, Tomatoes, Fresh Basil, Olive Oil & Balsamic Dressing Ăn Kèm với Phô Mai Tươi Mozzarella, Cà Chua, Rau Húng Quế & Sốt Balsamic 인살라타카프레세 ( 이탈리아식러드 ) 모짜렐라치즈, 토마토, 신선한바질 & 발사믹드레싱

STARTERS KHAI VỊ 에피타이저류 5. POACHED COCONUT PRAWN SALAD 199 XÀ LÁCH TÔM TẨM BỘT DỪA With Dried Coconut, Avocado Mash, Ăn Kèm Với Bơ Tươi Nghiền, Phô Mai Mascarpone Dressing & Micro Herbs & Rau Mùi 새우튀김샐러드으깬아보카도, 치즈, 코리앤더 ( 고수 ) 와함계 6. OPEN BEETROOT RAVIOLI 189 XÀ LÁCH CỦ DỀN NƯỚNG With fresh Coconut, Blue Cheese & Avocado Ăn Kèm với Dừa Tươi, Phô Mai Xanh & Carpaccio Bơ Tươi 레드비트라비올리코코넛워터, 치즈, 신선한아보카도와함계 7. SHRIMP COCKTAIL 199 TÔM COCKTAIL Shrimps, Lemon & Cocktail Sauce Tôm, Chanh & Sốt cocktail 새우칵테일 8. CALAMARI FRITTI 199 MỰC CHIÊN KIỂU Ý Deep Fried Squid Fritters, Banana Fritters, Mực & Chuối Chiên, Sốt Bơ & Rau Thơm Lemon Champagne Butter & Fresh Herbs 이탈리아식오칭어튀김 오칭어튀김, 바나나, 고추, 아보카도 & 박하 9. THE LOUNGE ANTIPASTO MÓN KHAI VỊ KIỂU Ý Selection of Cold Cuts & Cheese, marinated Thịt Nguội Kiểu Ý, Rau, Phô Mai & Ô Liu Vegetables, Parmigiano Reggiano & Olives 이탈리안식에피타이저류 이탈리안식콜드컷츠, 야채, 치즈 & 올리브 For 1 pers. 248 Cho 1 người (1 인분 ) For 2 pers. 496 Cho 2 người (2 인분 )

SOUPS SÚP 수프류 10. CHIMATO SOUP 157 SÚP CÀ CHUA KIỂU Ý Cream of Tomato & melted Cheddar Cheese Ăn Kèm Phô Mát Cheddar & Bánh Mỳ Nướng 이탈리인식토마토수프 & 체더치즈 11. CREAM OF MUSHROOM 157 SÚP KEM NẤM With Mixed Mushrooms, Leek & White Phục Vụ Với Kem Tươi & Dầu Nấm Truffle Oil 버섯크림수프 아이스크림 & 버섯오일 12. LOBSTER BISQUE 189 SÚP TÔM HÙM Lobster Bisque, Harissa & Crème Fraiche Tôm Hùm, Sốt Cay & Kem Tươi 랍스타수프 바닷가재, 해리사 ( 매운소스 ) & 아이스크림 13. PUMPKIN SOUP 157 SÚP BÍ NGÔ Roasted Pumpkin Soup, Amaretti Crumble Bí Đỏ Nướng, Bánh Amaretti & Hạt Bí Đỏ & Toasted Pumpkin Seeds 호박수프 호박구이, 아마레티케이크 & 호박씨드 14. MINESTRONE SOUP 157 SÚP RAU CỦ KIỂU Ý With Carrots, Cauliflower, Onions, Garlic, Ăn Kèm Cà Rốt, Súp Lơ, Hành Tây, Tỏi, Zucchini, Broccoli, Tomato & Basil Zucchini, Bông Cải, Cà Chua & Rau Mùi 미네스트로네수프 ( 야채수프 ) 당근, 콜리플라워, 양파, 마늘, 주키니, 브로콜리, 토마토 & 코리앤더 ( 고수 )

PIZZAS CÁC LOẠI BÁNH PIZZA 피자류 15. MARGARITA PIZZA 189 PIZZA CỔ ĐIỂN KIỂU Ý Tomato Sauce, Cherry Tomatoes, Cà Chua, Phô Mai Mozzarella & Sốt Rau Quế Mozzarella Cheese & Basil Pesto 마르가리타피자 토마토, 모짜렐라치즈, 바질소스와함계 16. MARINARA PIZZA 250 PIZZA HẢI SẢN Tomato Sauce, Shrimps, Squid, Phục Vụ với Hải Sản, Cà Chua & Lá Thì Là Fresh Dill & Mozzarella Cheese 마리나라피자 ( 해산물피자 ) 해산물, 토마토 & 신선한딜 17. CHORIZO PIZZA 230 PIZZA XÚC XÍCH HEO Tomato Sauce, Chili, Artichokes, Ớt Tươi, Atiso, Ô Liu Đen & Xà Lách Rocket Black Olives, Mozzarella & Aragula Salad 쵸리조피자 ( 햄피자 ) 신선한고추, 아티초크, 검은올리브, 상추 18. VIETNAMESE PHỞ PIZZA 230 PIZZA PHỞ Tomato Sauce, Bean Sprouts, Chili, Giá, Ngò Gai, Rau Quế, Ớt Tươi & Phô Mai Fresh Vietnamese Basil & Saw Leaves & Mozzarella Cheese 베트남식피자 콩나물, 쿨란트로, 바질, 신선한고추 & 치즈 Your Choice of: Beef or Chicken Sự lựa chọn: 선택가능 Bò hoặc Gà 닭고기 & 소고기선택가능 19. HAWAIIAN PIZZA PIZZA HAWAIIAN Smoked Ham, Pineapple, Bacon, 230 Thịt Nguội, Thơm, Ba Chỉ Xông Khói Tomato Sauce & Mozzarella Cheese & Phô Mai Mozzarella 하와이안피자 햄, 파인애플, 베이컨, 모짜렐라치즈와함계 20. QUATTRO FROMAGGI PIZZA 269 PIZZA PHÔ MAI Cream Cheese, Feta Cheese, Phô Mai Feta, Phô Mai Xanh, Blue Cheese, & Mozzarella Cheese Phô Mai Mozzarella & Sốt Rau Quế 치즈피자양젖치즈, 블루치즈, 모짜렐라치즈, 바질소스와함계

PIZZAS CÁC LOẠI BÁNH PIZZA 피자류 21. FUNGI PIZZA 210 PIZZA NẤM Tomato Sauce, Sauteed Mixed Mushrooms, Các Loại Nấm, Sốt Cà Chua & Phô Mai Shallots & Mozzarella Cheese Mozzarella 버섯피자토마토와볶음버섯 & 모짜렐라치즈 22. MEXICAN PIZZA 230 PIZZA MÊXICÔ Tomato Sauce, Red Bean Paste, Sốt Đậu Đỏ, Sốt Cà Chua, Bò Bằm, Ớt Giầm, Minced Beef, Jalapenos, Bell Pepper Relish, Ớt Đà Lạt, Ớt Bột &Phô Mai Mozzarella. Chili Flakes & Mozzarella Cheese 멕시칸피자팥소스, 다진쇠고기, 할라페뇨, 피망, 고추가루, 모짜렐라치즈와함계 23. GORGONZOLA PIZZA 250 PIZZA PHÔ MAI GORGONZOLA White Pizza with Gorgonzola & Sautéed Phô Mát Xanh Gorgonzola & Hành Tây Onions 고르곤졸라치즈피자 블루치즈고르곤졸라 & 양파 24. CALZONE PIZZA 230 PIZZA CALZONE Tomato Sauce, Smoked Sausages, Ham, Sốt Cà Chua, Xúc Xích Xông Khói, Thịt Nguội Enoki Mushrooms & Mozzarella Cheese Nấm Kim Châm & Phô Mai Mozzarella 칼조네에노키버섯, 햄, 소시지, 토마토 & 모짜렐라치즈 25. SMOKED SALMON PIZZA 269 PIZZA CÁ HỒI XÔNG KHÓI Tomato Sauce, Marinated Smoked Salmon, Sốt Cà Chua, Cá Hồi xông khói, Phô Mai Kem Dill Cream Cheese & Mozzarella Cheese & Salad Soong & Phô Mai Mozzarella topped with fresh Watercress 훈제연어피자연어, 페스토소스, 토마토 & 모짜렐라치즈

PASTAS MÌ Ý 파스타 26. SEAFOOD TAGLIATELLE 239 MÌ Ý XÀO HẢI SẢN With Mixed Seafood, Ginger, Tomato Sauce & Hải Sản Các Loại, Gừng, Sốt Cà Chua & Fresh Basil Rau Quế Tươi 해산물파스타해산물, 생강, 토마토소스 & 신선한바질 27. PENNE ARRABBIATA 189 MÌ Ý PENNE SỐT CÀ CHUA With Spicy Tomato & Garlic Sauce Ăn Kèm với Sốt Cà Chua & Tỏi Cay 팬네아라비아따 토마토소스, 매운마늘과함계 28. PENNE CARBONARA 219 MÌ Ý PENNE SỐT KEM With Shitake Mushrooms, Bacon, Thyme, Ăn Kèm với Nấm Đông Cô Tươi, Ba Chỉ Xông Onions, Parsley, Egg Yolk & White Wine Khói, Lòng Đỏ Trứng Gà & Rượu trắng 펜네카보나라 ( 크림파스타 ) 양파, 양송이, 베이컨, 난황, 화이트와인과함계 29. CHICKEN FUSILLI 219 MÌ Ý FUSILLI GÀ With Chicken Breast, Crispy Parmesan Lá Hương Thảo, Ức Gà, Phô Mai Parmesan Cheese Tuile, Thyme & Creamy Pesto Sauce Chiên Giòn & Sốt Kem Pesto 푸실리파스타샐러드로즈메리잎, 닭가슴살, 파르메산치즈튀김 & 크림소스 30. GNOCCHI GORGONZOLA 239 MỲ Ý SỐT PHÔ MAI GORGONZOLA With Bacon, Spinach, Pine Nuts, Thyme, Ăn Kèm Rau Húng, Thịt Xông Khói, Cream & Gorgonzola Sauce Rau Bó Xôi, Sốt Phô Mai & Đậu Thông 고르곤졸라파스타베이컨, 시금치, 치스소스, 혼합종자와함계 31. SPAGHETTI BOLOGNESE 239 MỲ Ý SỐT BÒ BẰM With Minced Beef stewed with Tomatoes, Ăn Kèm Bò Băm, Cà Rốt, Hành Tây & Tỏi Carrots, Onions, Thyme & Garlic 소고기파스타 다진소고기, 당근, 양파, 마늘과함계

MAIN COURSES MÓN CHÍNH 메인메뉴 32. BEER-BATTERED FISH & CHIPS 297 CÁ TẨM BỘT CHIÊN GIÒN Sea Bass Fillet in Crispy Beer Batter, Cá Phi Lê Tẩm Bột Đặc Biệt served with Homemade Tartare Sauce, ăn kèm Sốt Tartare & Khoai Tây Chiên French Fries & Mixed Greens 계란과맥주로튀긴생선타르타르소스, 감자튀김 & 야채와함계 33. FUSION PAN FRIED SEA BASS 347 CÁ CHẼM CHIÊN Fresh Sea Bass fillet, served with Stir-Fried Ăn Kèm với Mì Ý Xào Kiểu Á, Măng Tây, Asian-style Spaghetti, Asparagus, Cà Chua Salsa & Sốt Cà Chua Tomato Salsa & Spicy Tomato Sauce 바라문디튀김아시안식스파게티, 아스파라거스, 토마토살사 & 토마토소스와함계 34. GRILLED CHICKEN BREAST 347 ỨC GÀ NƯỚNG With Sautéed Seasonal Vegetables, Cheesy Phục Vụ Với Rau Củ Quả Xào, Khoai Tây Potato Gratin, Crispy Chicken Skin, Parmigiano Đút Lò, Da Gà Chiên Giòn & Sốt Tiêu Reggiano Cheese & Pepper Sauce 닭고기구이볶음야채, 감자구이, 닭피부튀김 & 후추소스 35. SUNRISE DUCK LEG 389 ĐÙI VỊT HẦM Homemade Confit Duck Leg, Potato Puree, Đùi Vịt Hầm, Khoai Tây Nghiền Sautéed Seasonal Vegetables with Butter Rau Củ & Sốt Tiêu Xanh. & Green Pepper Sauce 오리다리탕오리다리탕, 으깬감자견과류버무리 & 어린후추소스 36. GRILLED LAMB CUTLETS 489 SƯỜN CỪU NƯỚNG With Cauliflower Puree, Mint Jelly, Ăn Kèm Với Súp Lơ Trắng Nghiền, Sốt Bạc Roasted Potatoes & Rosemary Sauce Hà, Khoai Tây Đút Lò & Sốt Hương Thảo 양갈비구이으깬콜리플라워, 민트소스, 감자구이, 로즈메리잎소스와함계

MAIN COURSES MÓN CHÍNH 메인메뉴 37. PAN-FRIED SALMON 389 CÁ HỒI NƯỚNG Norwegian Salmon, Bell Pepper Chutney, Cá Hồi Na Uy, Mùi, Ớt Chuông, ăn kèm Stir-Fried Asian-style Spaghetti với Mì Ý Xào Kiểu Á & Sốt Chanh Dây & Passion Fruit Sauce 연어구이노르웨이연어구이, 고수, 피망, 스파게티 & 패션프루트소스 38. BBQ PORK RIBS 347 SƯỜN HEO NƯỚNG Grilled meltingly soft Pork Ribs, Grilled Apples, Sườn Nướng, Táo Nướng, Khoai Tây Nghiền Mashed Potato & Homemade BBQ Sauce & Sốt BBQ 돼지갈비구이돼지갈비구이, 캬라멜화시킨사과, 으깬감자 & BBQ 소스 39. THAI GREEN CURRY 347 CÀ RI XANH THÁI Chicken, Potato, Thai Green Curry paste, Lemongrass, Green Chili & Coconut Milk, Served with bread Thịt Gà, Khoai Tây, Cà Ri Thái Lan Xanh, Sả, Ớt Xanh, Sữa Dừa ăn kèm với Banh Mi 태국치킨카레 40. PAD THAI 237 MỲ XÀO KIỂU THÁI Thai wok-fried Rice Noodles, Chicken, Shrimps Thịt Gà, Tôm, Đậu Phộng, Đậu Hũ & Giá Đỗ Peanuts, Tofu & Bean Sprouts 팟타이 41. CHILI CON CARNE 297 CHILI CON CARNE (Món hầm Mexico) Minced Beef, Capsicum, Onions & Tomato, Chứa Ớt, Thịt Bò, Cà Chua Và Đậu, Hành Tây Served With Sour Cream & Nachos & Thì Là, ăn kèm với Kem Chua & Nachos 멕시코비프스튜 42. BEEF RENDANG 389 CÀ RI BÒ MALAYSIA Malaysian Dry Beef Curry, served with Bread Ăn kèm với Banh Mi 말레이시아카레

BURGERS CÁC LOẠI BƠ- GƠ 버거류 BÁNH MÌ BƠ-GƠ CAY VỚI THỊT BÒ 43. HELL BURGER 298 KIỂU MỸ Spicy Beef Patty, Cheddar Cheese, Jalapenos, Thịt Bò xay cay, Phô Mai Cheddar, Jalapenos, Fried Egg, Bacon, Onions, Tomato, Lettuce & Hành Tây, Thịt Xông Khói & Tiêu Ngâm Gherkins, served with French Fries 매운불고기버거매운바떼, 체다치즈, 할라페뇨, 양파, 베이컨, 담근후추 44. BBQ CHEESEBURGER 267 BÁNH MÌ BƠ-GƠ BÒ Beef Patty, Bacon, Cheddar Cheese, Tomato Thịt Bò xay, Phô Mai Cheddar, Thịt Xông Khói Onions, Lettuce, Gherkins, Homemade BBQ Sauce Cà chua, Hành Tây, Rau Diếp & Pesto Mayonnaise, served with French Fries 불고기버거쇠고기바떼, 베이컨, 체다치즈, 토마토, 양파, 상추 & 계란 45. CHICKEN BURGER 267 BÁNH MÌ BƠ-GƠ GÀ Chicken Patty, Cheddar Cheese, Onions, Thịt Gà xay, Phô Mai, Hành, Trứng Gà,Tỏi, Fried Egg, Garlic, Shallots, Tomatoes, Hẹ Tây, Cà Chua, Rau Diếp & Dưa Leo muối Lettuce & Pickled Cucumber, served with French Fries 닭소기버거닭소기바떼, 치즈, 양파, 계란, 마늘, 부추, 토마토, 상추 & 오이잼 46. VEGGIE BURGER 237 BÁNH MÌ BƠ-GƠ CHAY Veggie Patty (Carrots, Green Beans, Rau củ trộn (Cà Chua, Cà Rốt, Đậu Cu ve, Celery, Zucchini, Chickpeas & Lentils), Cần Tây, Bí Xanh, Đậu Lăng), Tomatoes, Onions, Pickled Cucumber & Lettuce, Cà Chua Hành Tây & Xà Lách served with French Fries 채식버거채식주의바떼 ( 당근, 토마토, 완두콩, 셀러리, 병아리콩, 렌틸 ) 토마토, 양파, 상추

SANDWICHES CÁC LOẠI BÁNH MÌ 샌드위치류 47. STEAK SANDWICH 267 BÁNH MÌ KẸP BÒ NƯỚNG Beef Steak, Caramelized Onions, Lettuce, Hành Tây, Xà Lách, Cà Chua & Thịt Bò & Tomatoes, served with French Fries 스테이크샌드위치 양파, 상추, 토마토, 쇠고기스테이크 48. CLUB SANDWICH 267 BÁNH MÌ KẸP THẬP CẨM Bacon, Grilled Chicken, Cucumber Xà Lách, Thịt Xông Khói, Gà Nướng, Fried Egg, Cheese, Tomatoes, Lettuce Trứng Chiên, Phô Mai, Cà Chua & Hành Tây Mayonnaise & American Sandwich bread, 클럽샌드위치 served with French Fries 상추, 베이컨, 닭고기구이, 볶은계란, 치즈, 토마토, 양파 49. GRILLED VEGETABLE SANDWICH 237 BÁNH MÌ RAU CỦ NƯỚNG Grilled Mediterranean Vegetables, Pesto Rau Củ Nướng, Sốt Pesto Mayonaise, Mayonnaise, Feta Cheese in Homemade Pho mai Feta, Bánh Mỳ Ý Ciabatta Cà Chua Tomato-Ciabatta Bread, served with French Fries 지중해샌드위치 포카치아빵에페타치즈, 구운야채, 페스토요거트드레싱이들어간샌드위치 50. LAMB MEATBALL BANH MI 267 BÁNH MÌ THỊT VIÊN CỪU Lamb meatballs, Jalapenos, Cucumber, Tomato Thịt Viên Cừu, Ớt Jalapeno, Cà Chua, ngò Cilantro & Lamb Jus Sauce, served with French Fries & dưa chuột 양고기샌드위치 ( 양고기미트볼 ) 51. CHICKEN QUESADILLAS 267 BÁNH QUESADILLAS GÀ Wheat Tortillas, Cheese, Capsicum, Bánh Tortillas, Thịt Gà, Pho Mai, Ớt Chuông, Jalapenos, Cucumber & Chicken, Ớt Jalapeno, Dưa Chuột & Sốt Kem Trái Bơ served with guacamole 닭퀘사디아

GRILL DISHES CÁC MÓN NƯỚNG 구이류 All Grilled Dishes below are served with two side Khách có thể chọn hai món ăn kèm và sốt từ dishes & the sauce of your choice thực đơn các món ăn kèm như sau 반찬 2 개를선택가능하고다음반찬류를조하세요 52. GRILLED MIXED SEAFOOD PLATE HẢI SẢN NƯỚNG 해산물구이 For 1 pers. 279 Cho 1 người 1 인분 For 2 pers. 599 Cho 2 người 2 인분 53. GRILLED BEEF SIRLOIN 529 THĂN LƯNG BÒ ÚC NƯỚNG 소생등심구이 54. GRILLED BEEF TENDERLOIN 599 THĂN CHUỘT BÒ ÚC NƯỚNG 소안심살구이 55. GRILLED RIB EYE 549 THỊT VAI BÒ ÚC NƯỚNG 소알등심구이 SIDE DISHES CÁC MÓN ĂN KÈM 반찬류 56. Seasonal Vegetables (Steamed or Sautéed) 69 Rau Củ Quả Theo Mùa (Hấp hoặc Xào) 볶음야채, 삶은야채 ( 계절성 ) 57. Mashed Potato 89 Khoai Tây Nghiền 우깬감자 58. French Fries 89 Khoai Tây Chiên 감자튀김 59. Tra Que Garden Herb Salad 69 Xà Lách Rau Mùi Trà Quế 고수 ( 코리앤더 ) 와섞은샐러드 60. Fresh Mix Leaf Salad 69 Các Loại Lá Xà Lách Trộn 샐러드류 61. Honey & Sesame Carrots 79 Cà Rốt Xào Mật Ong & Mè Trắng 벌꿀과볶음당근 & 참깨 SAUCES CÁC LOẠI SỐT 소스류 Beurre Blanc Sauce Butter Sauce (Sốt Bơ Chanh) 레몬과아보카도로만드는소스 Red Wine Sauce (Sốt RượuVang Đỏ) 적포도주소스 Rosemary Sauce (Sốt Lá Hương Thảo) 로즈메리잎소스 Black Pepper Sauce (Sốt Tiêu Xanh) 어린후추소스 Mushroom Sauce (Sốt Nấm) 양송이소스

HOMEMADE DESSERTS TRÁNG MIỆNG 디저트 62. CHOCOLATE CAKE 169 BÁNH SOCOLA Chocolate Sponge Cake & Chocolate Icing Bánh Sô Cô La với Mứt Mơ, Kem Sô Cô La 초코릿케이크 초코릭케이크, 살구잼, 초코릿크림 63. APPLE & CRANBERRY TART 169 BÁNH TÁO & TRÁI VIỆT QUẤT Baked pie, Apple Dices and Dried Cranberries, Bánh Nướng, Táo và Cranberry Khô, Quế Cinnamon 사과과블루베리로만든카크 파이, 애플, 만린크랜베리, 시나몬 64. TIRAMISU 209 TIRAMISU KIỂU Ý Coffee-flavoured Italian Custard Dessert Món Tráng Miệng Hương Vị Cà Phê 이탈리안식티라미스 커피로만든티라미스 65. LEMON MERINGUE PIE 159 BÁNH TART CHANH Baked pie, Lemon custard & fluffy Bánh Chanh & Kem Nướng Meringue Topping 레몬머랭파이파이, 레몬비스킷, 머랭케이크 66. MANGO MOUSSE & CHOCOLATE 159 BÁNH MOUSSE XOÀI & SOCOLA ĂN KÈM SÔ CÔ LA ĐẶC Mango Mousse, Dark Chocolate Ganache & Bánh Vị Xoài, Sô Cô La & Xoài Mango Fruit 망고아이스크림 & 초코릿 망고케이크, 초코릿 & 망고 67. GRAND MARNIER CRÈME BRULEE 139 KEM TRỨNG NƯỚNG KIỂU PHÁP Rich Grand Marnier-flavoured Custard topped Grand Marnier với Hương Vị Custard with Thin Layer of Hard Caramel với lớp mỏng Caramel 그랑마니에르크림브륄레캐러멜과커스터드향을가미한그랑마니에르 68. SEASONAL FRESH FRUIT PLATE 129 TRÁI CÂY THEO MÙA 계절성과일