Chương Trình Molina Dual Options Cal MediConnect (Chương Trình Medicare-Medicaid) Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ (Danh Mu c Thuốc) 2014 Đây là danh sách

Size: px
Start display at page:

Download "Chương Trình Molina Dual Options Cal MediConnect (Chương Trình Medicare-Medicaid) Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ (Danh Mu c Thuốc) 2014 Đây là danh sách"

Transcription

1 DANH MỤC THUỐC (Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ) 2014 Molina Dual Options Cal MediConnect Plan Medicare-Medicaid Plan Phiên bản 1 NGÀY PHÁT HÀNH: Tháng Bảy 2014 Dịch Vụ Thành Viên (855) , TTY/TDD 711 Thứ Hai - Thứ Sáu, 8 giờ sáng - 8 giờ tối, giờ địa phương H8677_14_15103_0004_MMPCARxVi Approved

2 Chương Trình Molina Dual Options Cal MediConnect (Chương Trình Medicare-Medicaid) Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ (Danh Mu c Thuốc) 2014 Đây là danh sách thuốc mà các thành viên có thể nhận được trong chương trình Molina Dual Options. Molina Dual Options là chương trình bảo hiểm y tế ký hợp đồng với cả Medicare và Medi-Cal để cung câ p các phu c lợi của cả hai chương trình cho người ghi danh. Các Phu c Lợi, Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ, và các nhà thuốc và nhà cung câ p có trong mạng lưới Molina Dual Options, và/hoặc khoản đồng thanh toán đôi khi có thể thay đổi trong cả năm và vào ngày 1 tháng 1 hàng năm. Quý vị luôn có thể xem trư c tuyến Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ cập nhật của Molina Dual Options tại hoặc gọi (855) Quý vị có thể yêu cầu thông tin này dưới các định dạng khác, như chữ nổi Braille hoặc bản in cơ lớn. Gọi số (855) Cuộc gọi này miễn phí. Có thể áp du ng các giới hạn và hạn chế. Để biết thêm thông tin, hãy gọi tới Dịch Vu Thành Viên của Molina Dual Options Các khoản đồng thanh toán cho thuốc theo toa có thể thay đổi dư a trên mức Trợ Giu p Bổ Sung mà quý vị nhận. Vui lòng liên hệ với chương trìhnh để biết thêm chi tiết. You can get this information for free in other languages. Call (855) The call is free. Usted puede recibir esta información en otros idiomas gratuitamente. Llame al (855) Esta es una llamada gratuita. Makukuha mo ang impormasyong ito nang libre sa iba pang mga wika. Tumawag sa (855) Libre lang blo tawag. Bạn có thể nhận thông tin này miễn phí bằng các ngôn ngữ khác. Hãy gọi đến số (855) Cuộc gọi miễn phí. 您可以獲得本資訊的其他語言版本 請撥打免費電話 (855) 索取 Вы можете получить эту информацию на других языках совершенно бесплатно. Для этого позвоните по номеру (855) Звонок является бесплатным. 이정보는다른언어로무료로받아보실수있습니다. 무료전화 (855) 번으로연락해주십시오. H8677_14_15103_0004_MMPCARxVi Approved 40317MMP0714 Nê u quy vi co ca c thă c mă c, vui lo ng go i cho Molina Dual Options theo sô (855) , TTY/ TDD 711, Thư Hai Thư Sa u, 8 giơ sa ng 8 giơ tô i, giơ địa phương. Cuộc go i này miễn phí. Để biê t thêm thông tin, vào i

3 Những Câu Ho i Thươ ng Gă p (FAQ) Xem giải đáp cho những thắc mắc của quý vị về Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ này tại đây. Quý vị có thể đọc toàn bộ phần FAQ để hiểu thêm, hoặc tìm kiếm câu hỏi và giải đáp. 1. Ca c thuốc theo toa co trong Danh Sa ch Thuốc Được Đài Thọ là gì? (Chúng tôi gọi tắt Danh Sa ch Thuốc Được Đài Thọ là Danh Sa ch Thuốc ) Thuốc trong Danh Sách Thuốc là những loại thuốc được Molina Dual Options đài thọ. Thuốc có sẵn tại các nhà thuốc trong mạng lưới của chu ng tôi. Một nhà thuốc ở trong mạng lưới của chu ng tôi nếu chu ng tôi có thỏa thuận hợp tác với họ và cung câ p dịch vu cho quý vị. Chu ng tôi gọi những nhà thuốc này là nhà thuốc trong mạng lưới. Molina Dual Options sẽ đài thọ các loại thuốc cần thiết về mặt y tế trong Danh Sách Thuốc nếu: bác sĩ hoặc người kê toa khác của quý vị cho rằng quý vị cần những loại thuốc này để cải thiện sức khỏe hoặc để duy trì sức khỏe, và quý vị mua thuốc tại nhà thuốc trong mạng lưới Molina Dual Options. Trong một số trường hợp, quý vị phải thư c hiện một số việc trước khi có thể nhận được thuốc (xem câu hỏi số 5 dưới đây). Quý vị cũng có thể xem danh sách thuốc cập nhật mà chu ng tôi đài thọ tại trang web www. MolinaHealthcare.com/Duals hoặc gọi Dịch Vu Thành Viên theo số (855) Danh Sa ch Thuốc co thay đổi không? Có. Molina Dual Options có thể thêm vào hoặc loại bỏ một số loại thuốc trong Danh Sách Thuốc trong năm. Nhìn chung, Danh Sách Thuốc sẽ chỉ thay đổi nếu: một loại thuốc rẻ hơn được giới thiệu mà có tác du ng giống loại thuốc trong Danh Sách Thuốc hiện tại, hoặc chu ng tôi biết một loại thuốc không an toàn. Chu ng tôi cũng có thể thay đổi các quy tắc về các loại thuốc. Ví du, chu ng tôi có thể: Quyết định yêu cầu hay không yêu cầu sư châ p thuận trước đối với một loại thuốc. (Chấp thuận trước là sư cho phép từ Molina Dual Options trước khi quý vị có thể nhận được thuốc.) Bổ sung hoặc thay đổi số lượng thuốc quý vị có thể nhận được (gọi là giới hạn số lượng ). Bổ sung hoặc thay đổi hạn chế về trị liệu từng bước đối với một loại thuốc. (Tri liê u từng bướccó nghĩa là quý vị phải thử một loại thuốc trước khi chu ng tôi đài thọ cho một loại thuốc khác.) (Để biết thêm thông tin về các quy tắc về thuốc này, xem trang iii.) ii Nê u quy vi co ca c thă c mă c, vui lo ng go i cho Molina Dual Options theo sô (855) , TTY/ TDD, Thư Hai Thư Sa u, 8 giơ sa ng 8 giơ tô i, giơ địa phương. Cuộc go i này miễn phí. Để biết thêm thông tin, vào

4 Chu ng tôi sẽ cho quý vị biết khi loại thuốc quý vị đang du ng bị loại bỏ khỏi Danh Sách Thuốc. Chu ng tôi cũng sẽ cho quý vị biết khi chu ng tôi thay đổi các quy tắc của mình về việc đài thọ cho một loại thuốc. Câu hỏi 3, 4, và 7 dưới đây cho biết thêm thông tin về điều gì xảy ra khi Danh Sách Thuốc thay đổi. Quý vị luôn có thể xem trư c tuyến Danh Sách Thuốc cập nhật của Molina Dual Options tại www. MolinaHealthcare.com/Duals. Quý vị cũng có thể gọi tới Dịch Vu Thành Viên để kiểm tra Danh Sách Thuốc hiện tại theo số (855) , TTY/TDD: Điều gì xảy ra khi một loại thuốc rẻ hơn xuâ t hiê n mà co ta c dụng như loại thuốc trong Danh Sa ch Thuốc hiê n tại? Chu ng tôi sẽ cho quý vị biết nếu quý vị đang du ng một loại thuốc mà bị loại bỏ khỏi danh sách do một loại thuốc rẻ hơn xuâ t hiện mà có cu ng tác du ng. Chu ng tôi sẽ thông báo cho quý vị ít nhâ t là 60 ngày trước khi chu ng tôi loại bỏ loại thuốc đó khỏi Danh Sách Thuốc hoặc khi quý vị yêu cầu mua thêm thuốc. Sau đó quý vị có thể được cung câ p thuốc đủ du ng trong 60 ngày trước khi thuốc đó bị loại bỏ khỏi danh sách thuốc. Thông báo này có trong bản Giải Thích Phu c Lợi (EOB) hàng tháng của nhà thuốc. 4. Điều gì xảy ra khi chúng tôi pha t hiê n ra một loại thuốc không an toàn? Nếu Cu c Quản Lý Thư c Phẩm và Dược Phẩm Hoa Ky (FDA) cho biết một loại thuốc mà quý vị đang du ng là không an toàn thì chu ng tôi sẽ loại bỏ loại thuốc đó ra khỏi Danh Sách Thuốc ngay lập tức. Chu ng tôi cũng sẽ gửi một lá thư thông báo cho quý vị biết về điều đó. Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để tìm loại thuốc thay thế an toàn cho quý vị. 5. Co bâ t ky hạn chế hay giới hạn nào về viê c đài thọ thuốc hay không? Hoă c co cần thực hiê n bâ t ky hành động bắt buộc nào để nhận được một loại thuốc nhâ t định hay không? Có, một số loại thuốc có các quy tắc đài thọ hoặc có giới hạn về số lượng mà quý vị có thể nhận được. Trong một số trường hợp, quý vị cần thư c hiện một số việc trước khi quý vị có thể nhận được thuốc. Ví du : Sự châ p thuận trước (hoă c sự cho phe p trước): Đối với một số loại thuốc, quý vị hoặc bác sĩ của quý vị phải nhận được sư châ p thuận từ Molina Dual Options trước khi quý vị mua thuốc theo toa. Nếu quý vị không được phê chuẩn, Molina Dual Options có thể không đài thọ cho thuốc đó. Giới hạn số lượng: Đôi khi Molina Dual Options giới hạn số lượng một loại thuốc mà quý vị có thể nhận được. Trị liê u từng bước: Đôi khi Molina Dual Options yêu cầu quý vị thư c hiện trị liệu từng bước. Điều này có nghĩa là quý vị sẽ phải thử các loại thuốc theo một thứ tư nhâ t định đối với điều kiện sức khỏe của quý vị. Quý vị có thể phải thử một loại thuốc trước khi chu ng tôi đài thọ một loại thuốc khác. Nếu bác sĩ của quý vị cho rằng loại thuốc đầu tiên không hiệu quả với quý vị, thì chu ng tôi sẽ đài thọ loại thứ hai. Quý vị có thể tìm hiểu xem thuốc của mình có bâ t ky yêu cầu hay giới hạn bổ sung nào bằng cách tìm trong các bảng từ trang Quý vị cũng có thể xem thêm thông tin bằng cách vào trang web của chu ng tôi tại www. MolinaHealthcare.com/Duals. Nê u quy vi co ca c thă c mă c, vui lo ng go i cho Molina Dual Options theo sô (855) , TTY/ TDD 711, Thư Hai Thư Sa u, 8 giơ sa ng 8 giơ tô i, giơ địa phương. Cuộc go i này miễn phí. Để biê t thêm thông tin, vào iii

5 Quý vị cũng có thể yêu cầu một trường hợp ngoại lệ đối với các giới hạn này. Hãy xem Câu Hỏi 11 để biết thêm thông tin về các trường hợp ngoại lệ. Nếu quý vị đang ở tại một nhà điều dươ ng hoặc cơ sở chăm sóc dài hạn khác và cần một loại thuốc không có trong Danh Sách Thuốc, hoặc nếu quý vị không thể dễ dàng có được loại thuốc mình cần, chu ng tôi có thể trợ giu p. Chu ng tôi sẽ đài thọ nguồn tiếp liệu thuốc khẩn câ p đủ du ng trong 31 ngày mà quý vị cần (trừ khi quý vị có toa thuốc cho số ngày ít hơn), cho du quý vị có là thành viên mới của Molina Dual Options hay không. Việc này sẽ cho quý vị thời gian để trao đổi với bác sĩ hoặc người kê toa khác của mình. Những người này có thể giu p quý vị quyết định xem có một loại thuốc tương tư trong Danh Sách Thuốc mà quý vị có thể du ng thay thế hoặc xem có cần yêu cầu trường hợp ngoại lệ hay không. Hãy xem Câu Hỏi 11 để biết thêm thông tin về những trường hợp ngoại lệ. 6. Làm ca ch nào để quý vị biết loại thuốc quý vị cần co giới hạn hoă c cần thực hiê n ca c hành động bắt buộc để nhận được thuốc hay không? Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ trên trang 1 có một cột ghi là Hành động cần thiết, những hạn chế, hoặc giới hạn sử du ng. 7. Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng tôi thay đổi quy tắc về ca ch chúng tôi đài thọ cho một số loại thuốc? Ví dụ, nếu chúng tôi bổ sung sự cho phe p (châ p thuận) trước, giới hạn số lượng, và/hoă c hạn chế trị liê u từng bước đối với một loại thuốc. Chu ng tôi sẽ cho quý vị biết nếu chu ng tôi bổ sung sư châ p thuận trước, giới hạn số lượng, và/hoặc hạn chế trị liệu từng bước đối với một loại thuốc. Chu ng tôi sẽ thông báo cho quý vị ít nhâ t là 60 ngày trước khi bổ sung hạn chế này hoặc khi quý vị yêu cầu mua thêm thuốc tại nhà thuốc của quý vị vào lần tiếp theo. Sau đó quý vị có thể được cung câ p thuốc đủ du ng trong 60 ngày trước khi thay đổi về quy tắc đài thọ được thư c hiện. Điều này giu p quý vị có thời gian trao đổi với bác sĩ của mình về những gì phải làm tiếp theo. 8. Làm thế nào để quý vị co thể tìm thâ y một loại thuốc co trong Danh Sa ch Thuốc? Có hai cách để tìm một loại thuốc: Quý vị có thể tìm theo thứ tư chữ cái (nếu quý vị biết cách đánh vần tên thuốc), hoặc Quý vị có thể tìm theo tình trạng sức khỏe. Để tìm theo thư tự chữ ca i, vào phần Danh Sách Theo Bảng Chữ Cái Quý vị cũng có thể tìm loại thuốc bằng cách tới phần Bảng Chu Dẫn. Bảng Chu Dẫn cung câ p một danh sách tâ t cả các loại thuốc theo thứ tư chữ cái có trong tài liệu này. Cả thuốc chính hiệu và thuốc gốc đều được liệt kê trong Bảng Chu Dẫn. Xem trong Bảng Chu Dẫn và tìm tên thuốc của quý vị. Cạnh tên thuốc, quý vị sẽ nhìn thâ y số trang mà quý vị có thể tìm thông tin đài thọ. Quay trở lại trang được liệt kê trong Bảng Chu Dẫn và tìm tên loại thuốc của quý vị trong cột đầu tiên của danh sách. Ngoài ra, quý vị cũng có thể tìm theo thứ tư chữ cái hoặc tình trạng sức khỏe tại www. MolinaHealthcare.com/Duals. Để tìm theo tình trạng sư c kho e, tìm mu c có ghi Danh sách thuốc theo tình trạng sức khỏe trên trang 1. Sau đó tìm tình trạng sức khỏe của quý vị. Ví du, nếu quý vị bị bệnh tim mạch, quý vị cần tìm trong mu c đó. Đó là nơi quý vị sẽ tìm ra loại thuốc để điều trị bệnh tim mạch. iv Nê u quy vi co ca c thă c mă c, vui lo ng go i cho Molina Dual Options theo sô (855) , TTY/ TDD, Thư Hai Thư Sa u, 8 giơ sa ng 8 giơ tô i, giơ địa phương. Cuộc go i này miễn phí. Để biết thêm thông tin, vào

6 9. Điều gì xảy ra nếu loại thuốc quý vị muốn dùng lại không co trong Danh Sa ch Thuốc? Nếu quý vị không nhìn thâ y loại thuốc của mình trong Danh Sách Thuốc, hãy gọi Dịch Vu Thành Viên theo số (855) , TTY/TDD: 711 và hỏi về điều này. Nếu quý vị biết Molina Dual Options sẽ không đài thọ loại thuốc này, quý vị có thể thư c hiện một trong các hành động sau: Yêu cầu Dịch Vu Thành Viên cho một danh sách thuốc giống loại mà quý vị muốn du ng. Sau đó đưa danh sách đó cho bác sĩ hoặc người kê toa khác của quý vị. Những người này có thể kê toa cho loại thuốc có trong Danh Sách Thuốc mà giống loại mà quý vị muốn du ng. Hoặc Quý vị có thể yêu cầu chương trình bảo hiểm y tế cho phép một trường hợp ngoại lệ để đài thọ cho thuốc của quý vị. Hãy xem Câu Hỏi 11 để biết thêm thông tin về những trường hợp ngoại lệ. 10. Điều gì xảy ra nếu quý vị là thành viên mới của Molina Dual Options và không thể tìm thâ y loại thuốc của mình trong Danh Sa ch Thuốc hoă c co vâ n đề trong viê c lâ y thuốc? Chu ng tôi có thể hỗ trợ. Chu ng tôi có thể đài thọ nguồn tiếp liệu thuốc đủ du ng trong 31 ngày tạm thời cho quý vị trong suốt 90 ngày đầu mà quý vị là thành viên của Molina Dual Options. Việc này sẽ cho quý vị thời gian để trao đổi với bác sĩ hoặc người kê toa khác của quý vị. Những người này có thể giu p quý vị quyết định xem có một loại thuốc tương tư trong Danh Sách Thuốc mà quý vị có thể du ng thay thế hoặc xem có cần yêu cầu trường hợp ngoại lệ hay không. Chu ng tôi sẽ đài thọ nguồn tiếp liệu thuốc đủ du ng trong 31 ngày cho quý vị nếu: quý vị đang du ng một loại thuốc không có trong Danh Sách Thuốc của chu ng tôi, hoặc những quy tắc của chương trình bảo hiểm y tế không cho phép quý vị có được số lượng mà người kê toa của quý vị yêu cầu, hoặc thuốc cần sư châ p thuận trước của Molina Dual Options, hoặc quý vị đang du ng một loại thuốc là một phần của hạn chế trị liệu từng bước. Nếu quý vị sống trong nhà điều dươ ng hoặc cơ sở chăm sóc dài hạn khác thì quý vị có thể mua thêm thuốc trong khoảng thời gian lên đến 91 ngày. Quý vị có thể mua thêm thuốc nhiều lần trong 91 ngày. Việc này cho phép người kê toa của quý vị có thời gian thay đổi các loại thuốc của quý vị sang loại thuốc có trong Danh Sách Thuốc hoặc yêu cầu một trường hợp ngoại lệ. Chính Sa ch Chuyển Thành viên mới trong Chương Trình của chu ng tôi có thể đang du ng thuốc không có trong danh mu c thuốc của chu ng tôi hoặc tuân thủ một số giới hạn nhâ t định, như sư cho phép trước hoặc trị liệu từng bước. Các thành viên hiện tại cũng có thể bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trong danh mu c thuốc của chu ng tôi từ năm này sang năm tiếp theo. Các thành viên cần trao đổi với bác sĩ của mình để quyết định xem họ có cần đổi sang một loại thuốc khác mà chu ng tôi đài thọ hoặc yêu cầu một trường hợp ngoại lệ đối với danh mu c thuốc để được đài thọ cho thuốc đó không. Xem Sổ Tay Thành Viên để tìm hiểu thêm về cách yêu cầu một trường hợp ngoại lệ. Hãy liên hệ với Dịch Vu Thành Viên nếu thuốc của quý vị không có trong danh mu c thuốc của chu ng tôi, tuân theo một số giới hạn nhâ t định, như sư cho phép trước hoặc trị liệu từng giai đoạn, hoặc sẽ không còn có trong danh mu c thuốc năm tới và quý vị cần trợ giu p thay đổi sang loại thuốc khác mà chu ng tôi đài thọ hoặc yêu cầu một trường hợp ngoại lệ đối với danh mu c thuốc. Nê u quy vi co ca c thă c mă c, vui lo ng go i cho Molina Dual Options theo sô (855) , TTY/ TDD 711, Thư Hai Thư Sa u, 8 giơ sa ng 8 giơ tô i, giơ địa phương. Cuộc go i này miễn phí. Để biê t thêm thông tin, vào v

7 Trong thời gian các thành viên trao đổi với bác sĩ của mình để quyết định hướng hành động đu ng đắn, chu ng tôi có thể cung câ p nguồn tiếp liệu tạm thời các loại thuốc không có trong danh mu c nếu những thành viên này cần mua thêm thuốc trong 90 ngày đầu tiên là thành viên mới của Chương Trình chu ng tôi đối với thuốc Phần D (mức 1 và 2) và 180 ngày đối với các loại thuốc Medicaid của quý vị (mức 3-5) Nếu quý vị hiện là thành viên bị ảnh hưởng bởi thay đổi danh mu c thuốc từ năm này sang năm tiếp theo, chu ng tôi sẽ tạm thời cung câ p thuốc không có trong danh mu c nếu những thành viên này cần mua thêm loại thuốc đó trong 90 ngày đầu tiên của năm chương trình mới. Khi một thành viên tới nhà thuốc trong mạng lưới và chu ng tôi tạm thời cung câ p một loại thuốc không nằm trong danh mu c thuốc của chu ng tôi, hoặc có hạn chế hay giới hạn về đài thọ (nhưng được coi là thuốc Phần D trong trường hợp khác) thì chu ng tôi sẽ đài thọ cho nguồn tiếp liệu đủ du ng trong 30 ngày (trừ khi toa thuốc được kê cho số ngày ít hơn). Sau khi chu ng tôi đài thọ cho nguồn tiếp liệu đủ du ng trong 30 ngày, thường thì chu ng tôi sẽ không tiếp tu c thanh toán cho những loại thuốc này như là một phần trong chính sách chuyển của mình. Chu ng tôi sẽ gửi cho quý vị một thông báo bằng văn bản sau khi chu ng tôi đài thọ nguồn tiếp liệu thuốc tạm thời cho quý vị. Thông báo này sẽ giải thích các bước mà quý vị có thể thư c hiện để yêu cầu trường hợp ngoại lệ và cách làm việc với bác sĩ của quý vị để quyết định xem quý vị có nên đổi sang một loại thuốc phu hợp mà chu ng tôi đài thọ hay không. Nếu thành viên mới là một người sống tại một cơ sở chăm sóc dài hạn (như nhà điều dươ ng) thì chu ng tôi sẽ đài thọ nguồn tiếp liệu thuốc chuyển tạm thời đủ du ng trong 31 ngày (trừ khi toa thuốc được kê cho số ngày ít hơn). Nếu cần, chu ng tôi sẽ đài thọ cho nhiều hơn một lần mua thêm thuốc cho những loại thuốc này trong thời gian 90 ngày đầu tiên mà thành viên mới đó được ghi danh vào Chương Trình của chu ng tôi. Nếu người sống tại cơ sở đó đã được ghi danh vào Chương Trình của chu ng tôi hơn 90 ngày và cần một loại thuốc không có trong danh mu c thuốc của chu ng tôi hoặc tuân theo các hạn chế khác, như trị liệu từng bước hay giới hạn liều du ng, thì chu ng tôi sẽ đài thọ nguồn tiếp liệu thuốc khẩn câ p tạm thời đủ du ng trong 31 ngày (trừ khi toa thuốc được kê cho số ngày ít hơn) trong khi thành viên mới vẫn đang yêu cầu trường hợp ngoại lệ đối với danh mu c thuốc. Trường hợp ngoại lệ sẵn có trong các trường hợp mà quý vị có thay đổi về mức độ chăm sóc quý vị nhận được mà cũng cần quý vị phải chuyển từ một cơ sở hoặc trung tâm điều trị sang nơi khác. Trong các trường hợp như vậy, quý vị sẽ hội đủ điều kiện cho trường hợp ngoại lệ được một lần mua thuốc tạm thời, ngay cả khi quý vị đang ở ngoài giai đoạn 90 ngày đầu tiên là thành viên chương trình. 11. Quý vị co thể yêu cầu một trươ ng hợp đài thọ thuốc ngoại lê cho quý vị hay không? Có. Quý vị có thể yêu cầu Molina Dual Options cho phép một trường hợp ngoại lệ để đài thọ một loại thuốc không có trong Danh Sách Thuốc. Quý vị cũng có thể yêu cầu chu ng tôi thay đổi quy tắc về loại thuốc của quý vị. Ví du, Molina Dual Options có thể giới hạn số lượng thuốc mà chu ng tôi sẽ đài thọ. Nếu loại thuốc của quý vị bị giới hạn, quý vị có thể yêu cầu chu ng tôi thay đổi giới hạn đó và đài thọ thêm. Ví du khác: Quý vị có thể yêu cầu chu ng tôi hủy bỏ hạn chế trị liệu từng bước hoặc yêu cầu xin châ p thuận trước. 12. Mâ t bao lâu để được cho phe p trươ ng hợp ngoại lê? Trước tiên, chu ng tôi phải nhận được bản khai từ người kê toa của quý vị hỗ trợ yêu cầu xin trường hợp ngoại lệ của quý vị. Sau khi nhận được bản khai, chu ng tôi sẽ ra quyết định về yêu cầu trường hợp ngoại lệ của quý vị trong vòng 72 tiếng. Nê u quy vi co ca c thă c mă c, vui lo ng go i cho Molina Dual Options theo sô (855) , TTY/ TDD, Thư Hai Thư Sa u, 8 giơ sa ng 8 giơ tô i, giơ địa phương. Cuộc go i này miễn phí. Để biết vi thêm thông tin, vào

8 Nếu quý vị hoặc người kê toa của quý vị cho rằng sức khỏe của quý vị có thể bị nguy hiểm nếu quý vị phải chờ 72 tiếng để nhận được quyết định thì quý vị có thể yêu cầu một trường hợp ngoại lệ khẩn. Đây gọi là ra quyết định nhanh hơn. Nếu người kê toa ủng hộ yêu cầu của quý vị, chu ng tôi sẽ ra quyết định trong vòng 24 tiếng kể từ khi nhận được bản khai ủng hộ từ người kê toa của quý vị. 13. Làm ca ch nào để quý vị yêu cầu trươ ng hợp ngoại lê? Để yêu cầu một trường hợp ngoại lệ, hãy gọi tới Dịch Vu Thành Viên theo số (855) Dịch Vu Thành Viên sẽ phối hợp với quý vị và nhà cung câ p của quý vị để hỗ trợ quý vị yêu cầu trường hợp ngoại lệ. 14. Thuốc gốc là gì? Thuốc gốc được làm từ những thành phần tương tư như các loại thuốc chính hiệu. Những loại thuốc này thường có giá thâ p hơn thuốc chính hiệu và tên của chu ng thường ít thông du ng hơn. Thuốc gốc được Cu c Quản Lý Thư c Phẩm và Dược Phẩm (FDA) phê duyệt. Molina Dual Options đài thọ cả thuốc chính hiệu và thuốc gốc. 15. Thuốc mua không cần toa (OTC) là gì? OTC là viết tắt của over-the-counter (mua không cần toa). Quý vị có thể mua thuốc OTC mà không cần toa thuốc. Molina Dual Options đài thọ một số loại thuốc OTC. Quý vị có thể xem Danh Sách Thuốc của Molina Dual Options để biết loại thuốc OTC nào được đài thọ. 16. Molina Dual Options co đài thọ ca c sản phẩm không phải thuốc là OTC hay không? Molina Dual Options có đài thọ các sản phẩm không phải thuốc là OTC. Quý vị có thể xem Danh Sách Thuốc của Molina Dual Options để biết các sản phẩm không phải thuốc là OTC được đài thọ. 17. Khoản đồng thanh toa n của quý vị là gì? Quý vị có thể xem Danh Sách Thuốc của Molina Dual Options để biết thêm thông tin về khoản đồng thanh toán cho từng loại thuốc. Những thành viên của Molina Dual Options sống trong các nhà điều dươ ng hoặc cơ sở chăm sóc dài hạn khác sẽ không có các khoản đồng thanh toán. Một số thành viên nhận dịch vu chăm sóc dài hạn tại cộng đồng cũng sẽ không có các khoản đồng thanh toán. Các khoản đồng thanh toán được liệt kê theo các mức. Các mức là các nhóm thuốc có cu ng mức đồng thanh toán. Thuốc thuộc mức 1 có mức đồng thanh toán thâ p nhâ t. Đó là những loại thuốc gốc. Khoản đồng thanh toán sẽ từ $0 đến $2,55 tu y thuộc vào mức độ hội đủ điều kiện Medicaid của quý vị. Khoản đồng thanh toán cho các thuốc thuộc mức 2 ở mức trung bình. Đó là thuốc chính hiệu. Khoản đồng thanh toán sẽ từ $0 đến $6,35 tu y thuộc vào mức độ hội đủ điều kiện Medicaid của quý vị. Thuốc mức 3, 4 và 5 có khoản đồng thanh toán là $0. Nê u quy vi co ca c thă c mă c, vui lo ng go i cho Molina Dual Options theo sô (855) , TTY/ TDD 711, Thư Hai Thư Sa u, 8 giơ sa ng 8 giơ tô i, giơ địa phương. Cuộc go i này miễn phí. Để biê t thêm thông tin, vào vii

9 Danh Sa ch Thuốc Được Đài Thọ Danh sách thuốc được đài thọ dưới đây cung câ p cho quý vị thông tin về các loại thuốc được Molina Dual Options đài thọ. Nếu quý vị gặp khó khăn trong việc tìm thuốc của mình trong danh sách, chuyển sang Bảng Chu Dẫn bắt đầu từ ở trang 58. Cột đầu tiên của bảng liệt kê tên thuốc. Thuốc chính hiệu được viết hoa (ví du như CRESTOR) và thuốc gốc được liệt kê dưới dạng chữ in nghiêng viết thường (ví du như simvastatin). Thông tin trong cột Hành động cần thiết, những hạn chế hoặc giới hạn sử du ng cho quý vị biết Molina Dual Options có bâ t ky quy tắc nào đối với việc đài thọ cho loại thuốc của quý vị hay không. Lưu ý: Dâ u (*) cạnh tên thuốc có nghĩa là thuốc này không phải là Thuốc Phần D. Số tiền mà quí vị thanh toán khi mua thêm loại thuốc này không tính vào tổng chi phí thuốc của quý vị (nghĩa là, số tiền mà quý vị thanh toán không giu p quý vị đủ tiêu chuẩn nhận khoản đài thọ tai ương). Những loại thuốc này cũng có những quy tắc kháng cáo khác. Kha ng ca o là cách chính thức để yêu cầu chu ng tôi xem xét quyết định chu ng tôi ra về khoản đài thọ cho quý vị và yêu cầu chu ng tôi thay đổi quyết định nếu quý vị cho rằng chu ng tôi đã làm sai. Ví du, chu ng tôi có thể quyết định rằng một loại thuốc mà quý vị cần không được hoặc không còn được Medicare hoặc Medi-Cal đài thọ. Nếu quý vị hoặc bác sĩ của quý vị không đồng ý với quyết định của chu ng tôi, quý vị có thể kháng cáo. Nếu quý vị có thắc mắc, hãy gọi tới Dịch Vu Thành Viên theo số (855) , TTY/TDD: 711. Quý vị cũng có thể xem Sổ Tay Thành Viên để biết cách kháng cáo một quyết định. Thông tin trong cột Yêu Cầu/Giới Hạn cho quý vị biết Molina Dual Options có bâ t ky yêu cầu đặc biệt nào đối với khoản đài thọ cho loại thuốc của quý vị hay không. QL nghĩa là viết tắt của Quantity Limits (Giới Hạn Số Lượng) PA viết tắt của Prior Authorization (nghĩa là Sư Châ p Thuận Trước) ST viết tắt của Step Therapy Criteria (nghĩa là Tiêu Chí Trị Liệu Từng Bước) OTC viết tắt của Over The Counter (nghĩa là Mua Không Cần Toa) B/D Loại thuốc này có thể được đài thọ theo Medicare Phần B hoặc D tu y từng trường hợp. LA nghĩa làthuốc có Giới Hạn Tiếp Cận NM nghĩa là Không sẵn có khi yêu cầu qua đường bưu điện viii Nê u quy vi co ca c thă c mă c, vui lo ng go i cho Molina Dual Options theo sô (855) , TTY/ TDD, Thư Hai Thư Sa u, 8 giơ sa ng 8 giơ tô i, giơ địa phương. Cuộc go i này miễn phí. Để biết thêm thông tin, vào

10 CA_MMP_CY14_2T_STANDARD eff 07/01/2014 Drug Name (By Medical Condition) Drug Tier Requirements/Limits ANALGESICS - DRUGS TO TREAT PAIN AND INFLAMMATION GOUT - DRUGS TO TREAT GOUT allopurinol tab 1 colchicine w/ probenecid 1 COLCRYS 2 QL (120 tabs / 30 days) probenecid 1 ULORIC 2 ST MISCELLANEOUS acetaminophen CHEW 5 NM; * acetaminophen LIQD 5 NM; * acetaminophen SOLN 5 NM; * acetaminophen TBDP 5 NM; * adult aspirin low strengt 5 NM; * apap NM; * aspirin CHEW 5 NM; * aspirin TABS 5 NM; * aspirin TBEC 81mg, 325mg 5 NM; * ASPIRIN TBEC 650mg 5 NM aspirin tab delayed release 650 mg 5 NM; * feverall infants 5 NM; * NON-ASPIRIN EXTRA STRENGT TBDP 5 NM; * TYLENOL GO TABS EXTRA STR 5 NM; * NSAIDS - DRUGS TO TREAT PAIN AND INFLAMMATION CELEBREX 2 QL (60 caps / 30 days) diclofenac potassium 1 diclofenac sodium TB24; TBEC 1 diflunisal 1 etodolac 1 flurbiprofen TABS 1 ibuprofen SUSP 1 ibuprofen TABS 400mg, 600mg, 800mg 1 ketoprofen CAPS; CP24 1 meloxicam TABS 1 MELOXICAM SUSP 7.5 MG/5ML 1 nabumetone TABS 1 naproxen SUSP; TABS; TBEC 1 naproxen sodium TABS 275mg, 550mg 1 oxaprozin 1 piroxicam CAPS 1 sulindac TABS 1 OPIOID ANALGESICS - DRUGS TO TREAT PAIN 1

11 acetaminophen w/ codeine SOLN 1 QL (5000 ml / 30 days) acetaminophen w/ codeine TABS 1 QL (400 tabs / 30 days) butorphanol tartrate SOLN 1mg/ml, 1 2mg/ml hydroco/apap tab 5-325mg 1 QL (360 tabs / 30 days) hydroco/apap tab QL (360 tabs / 30 days) hydroco/apap tab mg 1 QL (360 tabs / 30 days) hydrocodone-acetaminophen QL (5400mL / 30 days) mg/15ml hydrocodone-ibuprofen mg 1 QL (150 tabs / 30 days) tramadol hcl TABS 1 QL (240 tabs / 30 days) tramadol-acetaminophen 1 QL (240 tabs / 30 days) OPIOID ANALGESICS, CII - DRUGS TO TREAT PAIN AVINZA 2 QL (60 caps / 30 days) DURAMORPH 1 B/D endocet 5/325 1 QL (360 tabs / 30 days) endocet 7.5/325 1 QL (360 tabs / 30 days) endocet 10/325 1 QL (360 tabs / 30 days) ENDODAN 1 QL (360 tabs / 30 days) fentanyl 12mcg/hr, 25mcg/hr 1 QL (10 ptch / 30 days) fentanyl 50mcg/hr, 75mcg/hr, 100mcg/hr 1 QL (10 ptch / 30 days), PA fentanyl citrate LPOP 2 QL (120 lpop / 30 days), PA hydromorphon inj 10mg/ml 1 B/D hydromorphone hcl LIQD; TABS 1 KADIAN 2 QL (60 caps / 30 days) LAZANDA 2 QL (30 bottles / 30 days), PA methadone hcl CONC 1 NM methadone hcl SOLN 5mg/5ml, 10mg/5ml1 methadone hcl TABS 1 QL (240 tabs / 30 days) morphine ext-rel tab 15mg, 30mg, 60mg, 1 QL (90 tabs / 30 days) 100mg morphine ext-rel tab 200mg 1 QL (60 tabs / 30 days) MORPHINE SUL INJ 1mg/ml, 4mg/ml, 1 B/D 10mg/ml, 15mg/ml morphine sul inj.5mg/ml, 1mg/ml 1 B/D morphine sulfate CP24 1 QL (60 ea / 30 days) MORPHINE SULFATE SOLN 2mg/ml 1 B/D, NM MORPHINE SULFATE SOLN 8mg/ml 1 B/D MORPHINE SULFATE TABS 1 QL (180 tabs / 30 days) morphine sulfate beads cap sr 1 QL (60 ea / 30 days) MORPHINE SULFATE ORAL SOL 1 OXYCODONE HCL CAPS 1 QL (180 caps / 30 days) OXYCODONE HCL CONC 1 2

12 oxycodone hcl SOLN 1 oxycodone hcl TABS 1 QL (180 tabs / 30 days) oxycodone hcl tab 5 mg 1 QL (180 tabs / 30 days) oxycodone w/ acetaminophen mg 1 QL (360 tabs / 30 days) oxycodone w/ acetaminophen 5-325mg 1 QL (360 tabs / 30 days) oxycodone w/ acetaminophen mg 1 QL (360 tabs / 30 days) oxycodone w/ acetaminophen mg 1 QL (360 tabs / 30 days) oxycodone-aspirin 1 QL (360 tabs / 30 days) roxicet soln 2 QL (1800 ml / 30 days) roxicet tab 5-325mg 1 QL (360 tabs / 30 days) ANESTHETICS - DRUGS FOR NUMBING LOCAL ANESTHETICS lidocaine hcl (local anesth.) 4% 1 lidocaine hcl (local anesth.).5% 1 B/D lidocaine inj 0.5% 1 B/D lidocaine inj 1% 1 B/D lidocaine inj 1.5% 1 B/D lidocaine inj 2% 1 B/D ANTI-INFECTIVES - DRUGS TO TREAT INFECTIONS ANTI-BACTERIALS - MISCELLANEOUS amikacin sulfate SOLN 1gm/4ml 1 amikacin sulfate inj 100 mg/2ml (50 mg/ml)1 gentamicin in saline 1 gentamicin sulfate SOLN 1 neomycin sulfate TABS 1 paromomycin sulfate CAPS 1 streptomycin sulfate SOLR 1 sulfadiazine TABS 2 tobramycin NEBU 2 B/D, NM tobramycin sulfate SOLN; SOLR 1 tobramycin sulfate in saline 2 ANTI-INFECTIVES - MISCELLANEOUS ALBENZA 2 ALINIA SUSR 2 QL (540 ml / 30 days) ALINIA TABS 2 QL (20 tabs / 30 days) atovaquone 2 AZACTAM 2gm 2 AZACTAM/DEX INJ 1GM 2 AZACTAM/DEX INJ 2GM 2 aztreonam 1 BILTRICIDE 2 clindamycin cap 75mg 1 clindamycin cap 300mg 1 clindamycin hcl cap 150 mg 1 3

13 clindamycin phosphate inj 1 clindamycin sol 75mg/5ml 1 colistimethate sodium SOLR 1 CUBICIN 2 B/D dapsone TABS 1 DARAPRIM 2 DORIBAX 2 erythromycin-sulfisoxazole 1 imipenem-cilastatin 1 INVANZ 2 MACRODANTIN 25mg 2 PA; 90 day limit if >64 yr MEPRON 2 meropenem 1 methenamine hippurate 1 METRO IV 2 metronidazole TABS 1 metronidazole in nacl 1 NEBUPENT 2 B/D nitrofurantoin macrocrystal 1 PA; 90 day limit if >64 yr nitrofurantoin monohyd macro 1 PA; 90 day limit if >64 yr PENTAM pyrantel pamoate SUSP 5 NM; * sulfamethoxazole-trimethoprim 1 sulfamethoxazole-trimethoprim inj 1 trimethoprim TABS 1 TYGACIL 2 vancomycin hcl CAPS 2 vancomycin hcl SOLR 1 B/D ZYVOX 2 ANTIFUNGALS - DRUGS TO TREAT FUNGAL INFECTIONS ABELCET 2 B/D AMBISOME 2 B/D amphotericin b SOLR 1 B/D CANCIDAS 2 ERAXIS 2 fluconazole SUSR; TABS 1 fluconazole in dextrose 1 fluconazole in nacl 1 flucytosine CAPS 2 griseofulvin microsize 1 griseofulvin ultramicrosize 1 itraconazole CAPS 1 PA ketoconazole TABS 1 MYCAMINE 2 4

14 NOXAFIL SUSP; TBEC 2 nystatin TABS 1 terbinafine hcl TABS 1 QL (90 tabs / year) voriconazole SOLR 1 voriconazole SUSR; TABS 2 ANTIMALARIALS - DRUGS TO TREAT MALARIA ATOVAQUONE-PROGUANIL HCL TAB MG atovaquone-proguanil hcl tab mg 1 chloroquine phosphate TABS 1 COARTEM 2 mefloquine hcl 1 PRIMAQUINE PHOSPHATE 2 ANTIRETROVIRAL AGENTS - DRUGS TO SUPPRESS HIV/AIDS INFECTION abacavir sulfate 1 APTIVUS 2 CRIXIVAN 2 didanosine 1 EDURANT 2 EMTRIVA 2 EPIVIR SOLN 2 FUZEON 2 NM INTELENCE 2 INVIRASE 2 ISENTRESS 2 lamivudine 150mg, 300mg 1 LEXIVA 2 NEVIRAPINE SUSP 1 nevirapine TABS 1 nevirapine TB24 1 NM NORVIR 2 PREZISTA 2 RESCRIPTOR 2 RETROVIR IV INFUSION 2 REYATAZ 2 SELZENTRY 2 stavudine 1 SUSTIVA 2 TIVICAY 2 VIDEX PEDIATRIC 2 VIRACEPT 2 VIRAMUNE SUSP 2 VIRAMUNE XR 2 5

15 VIREAD 2 ZIAGEN SOLN 2 zidovudine 1 ANTIRETROVIRAL COMBINATION AGENTS - DRUGS TO SUPPRESS HIV/AIDS INFECTION abacavir sulfate-lamivudine-zidovudine 2 ATRIPLA 2 COMPLERA 2 EPZICOM 2 KALETRA SOL 2 KALETRA TAB MG 2 KALETRA TAB MG 2 lamivudine-zidovudine 2 STRIBILD 2 TRUVADA 2 ANTITUBERCULAR AGENTS - DRUGS TO TREAT TUBERCULOSIS CAPASTAT SULFATE 2 cycloserine CAPS 1 NM ethambutol hcl TABS 1 isoniazid TABS 1 isoniazid inj 100 mg/ml 1 isoniazid syp 50mg/5ml 1 MYCOBUTIN 2 paser d/r 2 PRIFTIN 2 pyrazinamide 1 rifabutin 1 NM rifampin CAPS; SOLR 1 RIFATER 2 seromycin 2 SIRTURO 2 LA, PA TRECATOR 2 ANTIVIRALS - DRUGS TO TREAT VIRAL INFECTIONS acyclovir CAPS; SUSP; TABS 1 acyclovir sodium 1 B/D adefovir dipivoxil 2 ST BARACLUDE 2 EPIVIR HBV SOLN 2 famciclovir 1 ganciclovir inj 500mg 1 B/D INCIVEK 2 NM, PA lamivudine 100mg 1 moderiba pak 2 NM, PA moderiba tab 200mg 1 NM, PA 6

16 OLYSIO 2 NM, PA REBETOL SOLN 2 NM, PA RELENZA DISKHALER 2 ribapak mis 600/day 2 NM, PA ribasphere CAPS 1 NM, PA ribasphere TABS 200mg, 400mg 1 NM, PA ribasphere TABS 600mg 2 NM, PA ribasphere ribapak NM, PA ribasphere ribapak NM, PA ribasphere ribapak NM, PA ribavirin 200mg 1 NM, PA rimantadine hydrochloride 1 SOVALDI 2 NM, PA TAMIFLU 2 TYZEKA 2 valacyclovir hcl TABS 1 VALCYTE 2 VICTRELIS 2 NM, PA CEPHALOSPORINS - DRUGS TO TREAT INFECTIONS cefaclor 1 cefaclor monohydrate 2 cefadroxil 1 cefazolin in d5w 2 cefazolin inj 1 cefazolin sodium 1gm, 20gm 1 cefdinir 1 cefepime hcl 1 cefotaxime sodium 1 cefoxitin sodium 1 cefpodoxime proxetil 1 cefprozil 1 ceftazidime solr 1 CEFTAZIDIME/DEXTROSE 2 ceftriaxone sodium SOLR 1 cefuroxime axetil TABS 1 cefuroxime sodium 1.5gm, 7.5gm, 750mg 1 cephalexin CAPS 250mg, 500mg 1 cephalexin SUSR 1 SUPRAX CAPS 2 suprax CHEW 2 suprax SUSR 100mg/5ml, 200mg/5ml 2 SUPRAX SUSR 500mg/5ml 2 suprax TABS 2 tazicef SOLR 1 7

17 tazicef vial 1 ERYTHROMYCINS/MACROLIDES - DRUGS TO TREAT INFECTIONS AZITHROMYCIN PACK 1 azithromycin SOLR 500mg 1 azithromycin SUSR 1 azithromycin TABS 1 clarithromycin TABS 1 clarithromycin er 1 clarithromycin for susp 1 DIFICID 2 ST e.e.s. 1 E.E.S. GRANULES 2 ery-tab 2 ERYPED ERYPED erythrocin stearate 1 erythromycin base 1 erythromycin ethylsuccinate 1 ZMAX 2 FLUOROQUINOLONES - DRUGS TO TREAT INFECTIONS CIPRO SUSR 2 ciprofloxacin er 1 ciprofloxacin hcl tab 1 ciprofloxacin in d5w 1 ciprofloxacin inj 1 levofloxacin TABS 1 levofloxacin in d5w 1 levofloxacin inj 25mg/ml 1 levofloxacin oral soln 25 mg/ml 1 PENICILLINS - DRUGS TO TREAT INFECTIONS amoxicillin 1 amoxicillin & pot clavulanate 1 ampicillin 1 ampicillin & sulbactam sodium 1 ampicillin inj 1 ampicillin sodium 1 BICILLIN C-R 2 BICILLIN L-A 2 dicloxacillin sodium 1 nafcillin sodium 1gm 1 nafcillin sodium 2gm, 10gm 2 oxacillin sodium 1gm, 2gm 1 oxacillin sodium 10gm 2 PENICILLIN G POT IN DEXTROSE 2 8

18 penicillin g potassium 1 penicillin g procaine 2 penicillin g sodium 1 penicillin v potassium 1 penicilln gk inj 5mu 1 piperacillin sodium-tazobactam sodium 1 TIMENTIN 2 TIMENTIN INJ 3.1GM 2 TETRACYCLINES - DRUGS TO TREAT INFECTIONS doxycycline (monohydrate) CAPS 50mg, 1 100mg doxycycline (monohydrate) TABS 1 doxycycline hyclate CAPS; TABS 1 doxycycline hyclate SOLR 1 NM minocycline hcl CAPS 1 VIBRAMYCIN SYRP 2 ANTINEOPLASTIC AGENTS - DRUGS TO TREAT CANCER ALKYLATING AGENTS BICNU 2 B/D BUSULFEX 2 B/D CEENU CAP 10MG 2 CEENU CAP 40MG 2 cyclophosphamide SOLR; TABS 1 B/D dacarbazine 200mg 1 B/D EMCYT 2 HEXALEN 2 IFEX 3gm 2 B/D ifosfamide inj 1gm 1 B/D ifosfamide inj 1gm/20ml 1 B/D IFOSFAMIDE INJ 3GM 2 B/D ifosfamide inj 3gm/60ml 1 B/D LEUKERAN 2 LOMUSTINE 1 melphalan hcl 2 B/D MUSTARGEN 2 B/D TREANDA 2 B/D, NM ANTHRACYCLINES adriamycin 50mg 1 B/D daunorubicin hcl 1 B/D daunorubicin hcl for inj 20 mg 1 B/D DOXIL INJ 2MG/ML 2 B/D doxorubicin hcl SOLN 1 B/D doxorubicin hcl SOLR 20mg, 50mg 1 B/D doxorubicin hcl liposomal 2 B/D 9

19 epirubicin hcl SOLN 1 B/D idarubicin hcl 2 B/D ANTIBIOTICS bleomycin sulfate 1 B/D COSMEGEN 2 B/D mitomycin SOLR 1 B/D mitomycin inj 20mg 1 B/D ANTIMETABOLITES adrucil 1 B/D ALIMTA 2 B/D azacitidine 2 B/D, NM cladribine 2 B/D cytarabine SOLN 20mg/ml 1 B/D cytarabine SOLR 100mg, 500mg 1 B/D fludarabine phosphate 1 B/D fluorouracil SOLN 1gm/20ml, 2.5gm/50ml 1 B/D fluorouracil SOLN 500mg/10ml 1 B/D, NM GEMCITABINE HCL SOLN 2 B/D gemcitabine hcl SOLR 2 B/D mercaptopurine TABS 1 methotrexate sodium inj 1 B/D TABLOID 2 ANTIMITOTIC, TAXOIDS DOCETAXEL CONC 20mg/0.5ml, 2 B/D 20mg/ml, 80mg/4ml docetaxel CONC 140mg/7ml 2 B/D DOCETAXEL SOLN 80mg/8ml 2 B/D paclitaxel 1 B/D TAXOTERE 2 B/D ANTIMITOTIC, VINCA ALKALOIDS vinblastine sulfate SOLN 2 B/D vincasar 1 B/D vincristine sulfate 1 B/D vinorelbine tartrate 1 B/D BIOLOGIC RESPONSE MODIFIERS AVASTIN 2 B/D, NM ERIVEDGE 2 NM, LA, PA HERCEPTIN 2 B/D, NM ISTODAX 2 B/D, NM KADCYLA 2 B/D, NM PROLEUKIN 2 B/D, NM RITUXAN 2 NM, PA VELCADE 2 B/D, NM ZOLINZA 2 NM, PA HORMONAL ANTINEOPLASTIC AGENTS 10

20 anastrozole tab 1mg 1 NM bicalutamide 1 QL (30 tabs / 30 days) DEPO-PROVERA INJ 400/ML 2 B/D exemestane tab 25mg 1 NM FARESTON 2 FASLODEX 2 B/D flutamide 1 letrozole tab 2.5mg 1 NM leuprolide acetate KIT 1 NM, PA LUPR DEP-PED INJ 11.25MG (3-MONTH) 2 QL (1 box / 84 days), NM, PA LUPR DEP-PED INJ 30MG (3-MONTH) 2 QL (1 box / 84 days), NM, PA LUPRON DEPOT 3.75mg 2 QL (1 box / 30 days), NM, PA LUPRON DEPOT-PED 2 NM, PA LYSODREN 2 MEGACE ES 2 QL (150 ml / 30 days), PA megestrol acetate SUSP; TABS 1 PA NILANDRON 2 SOLTAMOX 2 tamoxifen citrate TABS 1 TRELSTAR DEP INJ 3.75MG 2 NM, PA TRELSTAR LA INJ 11.25MG 2 NM, PA XTANDI 2 NM, LA, PA ZYTIGA 2 NM, PA KINASE INHIBITORS AFINITOR 2 NM, PA AFINITOR DISPERZ 2 NM, PA BOSULIF 2 NM, PA CAPRELSA 2 NM, LA, PA COMETRIQ 2 NM, PA GILOTRIF 2 NM, PA GLEEVEC 2 NM, PA ICLUSIG 2 NM, LA, PA IMBRUVICA 2 NM, PA INLYTA 2 NM, LA, PA JAKAFI 2 NM, LA, PA MEKINIST 2 NM, PA NEXAVAR 2 NM, LA, PA SPRYCEL 2 NM, PA STIVARGA 2 NM, LA, PA SUTENT 2 NM, PA TAFINLAR 2 NM, PA 11

21 TARCEVA 2 NM, PA TASIGNA 2 NM, PA TYKERB 2 NM, LA, PA VOTRIENT 2 NM, PA XALKORI 2 NM, LA, PA ZELBORAF 2 NM, LA, PA MISCELLANEOUS DROXIA 2 hydroxyurea CAPS 1 MATULANE 2 mitoxantrone hcl 1 B/D, NM POMALYST CAP 1MG 2 NM, LA, PA POMALYST CAP 2MG 2 NM, LA, PA POMALYST CAP 3MG 2 NM, LA, PA POMALYST CAP 4MG 2 NM, LA, PA SYLATRON 2 NM, PA TARGRETIN CAPS 2 NM, PA tretinoin (chemotherapy) 2 TRISENOX 2 B/D PLATINUM-BASED AGENTS carboplatin SOLN 1 B/D cisplatin soln 1 B/D oxaliplatin 2 B/D PROTECTIVE AGENTS amifostine crystalline 2 B/D dexrazoxane 250mg 2 B/D ELITEK 2 B/D leucovorin calcium SOLR 1 B/D leucovorin calcium TABS 1 leucovorin calcium inj 10 mg/ml 1 B/D mesna 1 B/D MESNEX TABS 2 TOPOISOMERASE INHIBITORS etoposide SOLN 500mg/25ml 1 B/D irinotecan hcl 2 B/D toposar 1gm/50ml 1 B/D topotecan hcl SOLR 2 B/D CARDIOVASCULAR - DRUGS TO TREAT HEART AND CIRCULATION CONDITIONS ACE INHIBITOR COMBINATIONS - DRUGS TO TREAT HIGH BLOOD PRESSURE amlodipine-benazepril hcl cap mg 1 QL (30 caps / 30 days) amlodipine-benazepril hcl cap 5-10mg 1 QL (30 caps / 30 days) amlodipine-benazepril hcl cap 5-20mg 1 QL (30 caps / 30 days) 12

22 amlodipine-benazepril hcl cap 5-40mg 1 QL (30 caps / 30 days) amlodipine-benazepril hcl cap 10-20mg 1 QL (30 caps / 30 days) amlodipine-benazepril hcl cap 10-40mg 1 benazepril & hydrochlorothiazide 1 captopril & hydrochlorothiazide 1 enalapril maleate & hydrochlorothiazide 1 fosinopril sodium & hydrochlorothiazide 1 lisinopril & hydrochlorothiazide 1 moexipril-hydrochlorothiazide 1 quinapril-hydrochlorothiazide 1 ACE INHIBITORS - DRUGS TO TREAT HIGH BLOOD PRESSURE benazepril hcl TABS 1 captopril TABS 1 enalapril maleate TABS 1 fosinopril sodium 1 lisinopril TABS 1 moexipril hcl 1 perindopril erbumine 1 quinapril hcl 1 ramipril 1 trandolapril 1 ALDOSTERONE RECEPTOR ANTAGONISTS - DRUGS TO TREAT HIGH BLOOD PRESSURE eplerenone 1 PA spironolactone TABS 1 ALPHA BLOCKERS - DRUGS TO TREAT HIGH BLOOD PRESSURE doxazosin mesylate 1mg, 2mg, 4mg 1 QL (30 tabs / 30 days) doxazosin mesylate 8mg 1 prazosin hcl 1 terazosin hcl 1 ANGIOTENSIN II RECEPTOR ANTAGONIST COMBINATIONS - DRUGS TO TREAT HIGH BLOOD PRESSURE AZOR 10-40MG 2 AZOR TAB 5-20MG 2 QL (30 tabs / 30 days) AZOR TAB 5-40MG 2 QL (30 tabs / 30 days) AZOR TAB 10-20MG 2 QL (30 tabs / 30 days) BENICAR HCT 40-25MG 2 BENICAR HCT TAB MG 2 QL (30 tabs / 30 days) BENICAR HCT TAB MG 2 QL (30 tabs / 30 days) EXFORGE MG 2 EXFORGE HCT MG 2 QL (30 tabs / 30 days) EXFORGE HCT MG 2 QL (60 tabs / 30 days) EXFORGE HCT MG 2 QL (30 tabs / 30 days) EXFORGE HCT MG 2 QL (30 tabs / 30 days) 13

23 EXFORGE HCT MG 2 EXFORGE TAB 5-160MG 2 QL (30 tabs / 30 days) EXFORGE TAB 5-320MG 2 QL (30 tabs / 30 days) EXFORGE TAB MG 2 QL (30 tabs / 30 days) losartan-hctz mg 1 QL (30 tabs / 30 days) losartan-hctz mg 1 QL (30 tabs / 30 days) losartan-hctz mg 1 TRIBENZOR MG 2 QL (30 tabs / 30 days) TRIBENZOR MG 2 QL (30 tabs / 30 days) TRIBENZOR MG 2 QL (30 tabs / 30 days) TRIBENZOR MG 2 TRIBENZOR MG 2 QL (30 tabs / 30 days) valsartan-hctz tab mg 1 QL (30 tabs / 30 days) valsartan-hctz tab mg 1 QL (30 tabs / 30 days) valsartan-hctz tab mg 1 QL (30 tabs / 30 days) valsartan-hctz tab mg 1 valsartan-hctztab mg 1 ANGIOTENSIN II RECEPTOR ANTAGONISTS - DRUGS TO TREAT HIGH BLOOD PRESSURE BENICAR 5mg 2 QL (60 tabs / 30 days) BENICAR 20mg 2 QL (30 tabs / 30 days) BENICAR 40mg 2 DIOVAN 40mg, 80mg, 160mg 2 QL (60 tabs / 30 days) DIOVAN 320mg 2 losartan potassium 25mg, 50mg 1 QL (60 tabs / 30 days) losartan potassium 100mg 1 ANTIARRHYTHMICS - DRUGS TO CONTROL HEART RHYTHM amiodarone hcl 1 disopyramide phosphate 1 PA flecainide acetate 1 mexiletine hcl 1 MULTAQ 2 NORPACE CR 2 PA pacerone 1 propafenone hcl 1 quinidine gluconate TBCR 1 quinidine sulfate 1 sorine 1 sotalol hcl 1 sotalol hcl (afib/afl) 1 TIKOSYN 2 NM, PA ANTILIPEMICS, HMG-CoA REDUCTASE INHIBITORS - DRUGS TO TREAT HIGH CHOLESTEROL atorvastatin calcium 1 QL (30 tabs / 30 days) 14

24 CRESTOR 2 QL (30 tabs / 30 days) lovastatin 10mg 1 QL (30 tabs / 30 days) lovastatin 20mg 1 QL (120 tabs / 30 days) lovastatin 40mg 1 QL (60 tabs / 30 days) pravastatin sodium 1 QL (30 tabs / 30 days) simvastatin TABS 1 QL (30 tabs / 30 days) ANTILIPEMICS, MISCELLANEOUS - DRUGS TO TREAT HIGH CHOLESTEROL cholestyramine 1 cholestyramine light 1 choline fenofibrate 1 colestipol hcl 1 fenofibrate TABS 1 FENOFIBRATE MICRONIZED 43mg 1 QL (60 caps / 30 days) fenofibrate micronized 67mg 1 QL (30 caps / 30 days) FENOFIBRATE MICRONIZED 130mg 1 fenofibrate micronized 134mg, 200mg 1 gemfibrozil TABS 1 LOVAZA 2 niacin er TBCR 500mg 1 QL (90 ea / 30 days) niacin er TBCR 750mg 1 QL (60 ea / 30 days) niacin er TBCR 1000mg 1 omega-3-acid ethyl esters 1 NM prevalite 1 VASCEPA 2 WELCHOL 2 ZETIA 2 BETA-BLOCKER/DIURETIC COMBINATIONS - DRUGS TO TREAT HIGH BLOOD PRESSURE AND HEART CONDITIONS atenolol & chlorthalidone 1 bisoprolol & hydrochlorothiazide 1 metoprolol & hydrochlorothiazide 1 propranolol & hydrochlorothiazide 1 BETA-BLOCKERS - DRUGS TO TREAT HIGH BLOOD PRESSURE AND HEART CONDITIONS acebutolol hcl CAPS 1 atenolol TABS 1 bisoprolol fumarate 1 BYSTOLIC 2 carvedilol 1 labetalol hcl TABS 1 metoprolol succinate 25mg, 50mg 1 QL (60 tabs / 30 days) metoprolol succinate 100mg 1 QL (45 tabs / 30 days) metoprolol succinate 200mg 1 15

25 metoprolol tartrate SOLN; TABS 1 nadolol TABS 1 pindolol 1 propranolol cap er 1 propranolol hcl SOLN; TABS 1 propranolol tab 1 timolol maleate TABS 1 CALCIUM CHANNEL BLOCKERS - DRUGS TO TREAT HIGH BLOOD PRESSURE AND HEART CONDITIONS afeditab cr 30mg 1 QL (60 tabs / 30 days) afeditab cr 60mg 1 amlodipine besylate TABS 2.5mg, 5mg 1 QL (45 tabs / 30 days) amlodipine besylate TABS 10mg 1 cartia 120mg 1 QL (30 caps / 30 days) cartia 180mg, 240mg, 300mg 1 dilt 120mg 1 QL (30 caps / 30 days) dilt 180mg, 240mg, 300mg 1 dilt-cd cap 180mg 1 dilt-cd cap 240mg 1 dilt-xr 120mg 1 QL (30 caps / 30 days) diltiazem cap 1 diltiazem cap 120mg/24hr 1 QL (30 caps / 30 days) diltiazem cap er/12hr 1 diltiazem hcl SOLN; TABS 1 diltiazem hcl coated beads 120mg 1 QL (30 caps / 30 days) diltiazem hcl coated beads 180mg, 1 240mg, 300mg, 360mg diltzac 120mg 1 QL (30 caps / 30 days) diltzac 180mg, 240mg, 300mg 1 felodipine 2.5mg 1 QL (30 tabs / 30 days) felodipine 5mg 1 QL (60 tabs / 30 days) felodipine 10mg 1 isradipine 1 matzim 1 nicardipine hcl CAPS 1 nifediac cc tab 30mg er 1 QL (60 ea / 30 days) nifediac cc tab 60mg er 1 nifediac cc tab 90mg er 1 nifedical 30mg 1 QL (30 tabs / 30 days) nifedical 60mg 1 nifedipine TB24 30mg 1 QL (60 ea / 30 days) nifedipine TB24 60mg 1 nifedipine er 30mg 1 QL (30 tabs / 30 days) nifedipine er 60mg, 90mg 1 nimodipine CAPS 1 16

26 NYMALIZE 2 taztia 120mg 1 QL (30 caps / 30 days) taztia 180mg, 240mg, 300mg, 360mg 1 verapamil cap er 100mg, 120mg, 180mg, 1 200mg, 240mg, 300mg VERAPAMIL CAP ER 360mg 1 verapamil hcl SOLN; TABS 1 verapamil tab er 1 DIGITALIS GLYCOSIDES - DRUGS TO TREAT HEART CONDITIONS digoxin 1 DIGOXIN SOL 50MCG/ML 1 PA digoxin tab 0.25mg 1 PA digoxin tab 0.125mg 1 QL (30 tabs / 30 days) LANOXIN TAB 0.25MG 2 PA LANOXIN TAB 0.125MG 2 QL (30 tabs / 30 days) DIRECT RENIN INHIBITORS/COMBINATIONS - DRUGS TO TREAT HEART CONDITIONS AMTURNIDE MG 2 QL (30 tabs / 30 days) AMTURNIDE MG 2 QL (30 tabs / 30 days) AMTURNIDE MG 2 QL (30 tabs / 30 days) AMTURNIDE MG 2 QL (30 tabs / 30 days) AMTURNIDE MG 2 TEKAMLO 150-5MG 2 QL (30 tabs / 30 days) TEKAMLO MG 2 QL (30 tabs / 30 days) TEKAMLO 300-5MG 2 QL (30 tabs / 30 days) TEKAMLO MG 2 TEKTURNA 150mg 2 QL (30 tabs / 30 days) TEKTURNA 300mg 2 TEKTURNA HCT TAB MG 2 QL (30 tabs / 30 days) TEKTURNA HCT TAB MG 2 QL (60 tabs / 30 days) TEKTURNA HCT TAB MG 2 QL (30 tabs / 30 days) TEKTURNA HCT TAB MG 2 DIURETICS - DRUGS TO TREAT HEART CONDITIONS acetazolamide CP12; TABS 1 amiloride & hydrochlorothiazide 1 amiloride hcl 1 bumetanide 1 chlorothiazide 1 chlorthalidone 25mg, 50mg 1 DIURIL SUS 250/5ML 2 DYRENIUM 2 EDECRIN 2 furosemide SOLN; TABS 1 furosemide inj 1 17

27 hydrochlorothiazide CAPS; TABS 1 indapamide 1 methazolamide TABS 1 methyclothiazide 1 metolazone 1 spironolactone & hydrochlorothiazide 1 torsemide inj 1 torsemide tabs 1 triamterene & hydrochlorothiazide 1 MISCELLANEOUS clonidine hcl PTWK; TABS 1 DIBENZYLINE 2 hydralazine hcl soln 1 hydralazine hcl tab 1 midodrine hcl 1 minoxidil TABS 1 RANEXA 500mg 2 QL (90 tabs / 30 days), PA RANEXA 1000mg 2 QL (60 tabs / 30 days), PA NITRATES - DRUGS TO TREAT HEART CONDITIONS isosorb mononitrate tab 1 isosorbide dinitrate 1 isosorbide dinitrate sl tab 2.5 mg 1 isosorbide mononitrate 1 minitran 1 nitro-bid 2 NITRO-DUR DIS 0.3MG/HR 2 NITRO-DUR DIS 0.8MG/HR 2 nitroglycerin PT24 1 NITROLINGUAL PUMPSPRAY 2 NITROSTAT 2 PULMONARY ARTERIAL HYPERTENSION - DRUGS TO TREAT PUMONARY HYPERTENSION ADCIRCA 2 QL (60 tabs / 30 days), NM, PA ADEMPAS 2 QL (90 tabs / 30 days), NM, PA LETAIRIS 2 QL (30 tabs / 30 days), NM, LA, PA REMODULIN 2 B/D, NM, LA sildenafil citrate (pulmonary hypertension) 2 QL (90 tabs / 30 days), NM, PA 18

28 TRACLEER 62.5mg 2 QL (120 tabs / 30 days), NM, LA, PA TRACLEER 125mg 2 QL (60 tabs / 30 days), NM, LA, PA CENTRAL NERVOUS SYSTEM - DRUGS TO TREAT NERVOUS SYSTEM DISORDERS ANTIANXIETY - DRUGS TO TREAT ANXIETY alprazolam CONC 1 QL (300 ml / 30 days) alprazolam tab 0.5mg 1 QL (240 tabs / 30 days) alprazolam tab 0.25mg 1 QL (480 tabs / 30 days) alprazolam tab 1mg 1 QL (120 tabs / 30 days) alprazolam tab 2mg 1 QL (150 tabs / 30 days) buspirone hcl TABS 1 fluvoxamine maleate TABS 25mg, 50mg 1 QL (45 tabs / 30 days) fluvoxamine maleate TABS 100mg 1 lorazepam CONC 1 QL (150 ml / 30 days) lorazepam SOLN 1 lorazepam TABS 1 QL (150 tabs / 30 days) ANTICONVULSANTS - DRUGS TO TREAT SEIZURES APTIOM 200mg 2 QL (180 tabs / 30 days), NM, PA APTIOM 400mg 2 QL (90 tabs / 30 days), NM, PA APTIOM 600mg 2 QL (60 tabs / 30 days), NM, PA APTIOM 800mg 2 QL (30 tabs / 30 days), NM, PA BANZEL 2 carbamazepine CHEW; CP12; SUSP; 1 TABS; TB12 CELONTIN 2 clonazepam TABS 1mg 1 QL (600 tabs / 30 days) clonazepam TABS 2mg 1 QL (300 tabs / 30 days) clonazepam TABS.5mg 1 QL (1200 tabs / 30 days) clonazepam TBDP 1mg 1 QL (600 tabs / 30 days) clonazepam TBDP 2mg 1 QL (300 tabs / 30 days) clonazepam TBDP.5mg 1 QL (1200 tabs / 30 days) clonazepam TBDP.25mg 1 QL (2400 tabs per 30 days) clonazepam TBDP.125mg 1 QL (4800 tabs per 30 days) clorazepate dipotassium 3.75mg, 7.5mg 1 QL (120 tabs / 30 days), PA clorazepate dipotassium 15mg 1 QL (180 tabs / 30 days), PA 19

29 diazepam CONC 1 QL (240 ml / 30 days), PA diazepam SOLN 1 QL (1200 ml / 30 days), PA diazepam TABS 1 QL (120 tabs / 30 days), PA DIAZEPAM GEL 1 diazepam inj 1 dilantin 2 DILANTIN-125 SUS 125/5ML 2 divalproex sodium 1 epitol 1 ethosuximide CAPS; SOLN 1 felbamate SUSP 2 felbamate TABS 400mg 1 felbamate TABS 600mg 2 FYCOMPA 2mg 2 QL (180 tabs / 30 days), PA FYCOMPA 4mg 2 QL (90 tabs / 30 days), PA FYCOMPA 6mg 2 QL (60 tabs / 30 days), PA FYCOMPA 8mg, 10mg, 12mg 2 QL (30 tabs / 30 days), PA gabapentin CAPS 100mg 1 QL (1080 caps / 30 days) gabapentin CAPS 300mg 1 QL (360 caps / 30 days) gabapentin CAPS 400mg 1 QL (270 caps / 30 days) gabapentin SOLN 1 QL (2160 ml / 30 days) gabapentin TABS 600mg 1 QL (180 tabs / 30 days) gabapentin TABS 800mg 1 QL (120 tabs / 30 days) GABITRIL 12mg, 16mg 2 lamotrigine CHEW; TABS; TB24 1 levetiracetam SOLN; TABS; TB24 1 LYRICA CAPS 25mg, 50mg, 75mg, 100mg, 2 QL (120 caps / 30 days) 150mg LYRICA CAPS 200mg 2 QL (90 caps / 30 days) LYRICA CAPS 225mg, 300mg 2 QL (60 caps / 30 days) LYRICA SOLN 2 QL (946mL / 30 days) ONFI 2 PA oxcarbazepine 1 PEGANONE 2 phenobarbital ELIX; TABS 1 PA PHENOBARBITAL SODIUM 65mg/ml 1 PA phenobarbital sodium 130mg/ml 1 PA phenytek 2 phenytoin CHEW; SUSP 1 20

30 phenytoin sodium SOLN 1 phenytoin sodium extended 1 POTIGA 2 primidone TABS 1 SABRIL PACK 2 QL (180 packets / 30 days), NM, LA, PA SABRIL TABS 2 QL (180 tabs / 30 days), NM, LA, PA TEGRETOL 2 TEGRETOL-XR 2 tiagabine hcl 1 topiramate CPSP; TABS 1 TRILEPTAL SUSP 2 valproate sodium SOLN; SYRP 1 valproic acid CAPS 1 VIMPAT SOLN 2 QL (1200 ml / 30 days) VIMPAT TABS 50mg 2 QL (180 tabs / 30 days) VIMPAT TABS 100mg, 150mg, 200mg 2 QL (60 tabs / 30 days) zonisamide 1 ANTIDEMENTIA - DRUGS TO TREAT DEMENTIA AND MEMORY LOSS donepezil hydrochloride TABS 5mg 1 QL (30 tabs / 30 days) donepezil hydrochloride TABS 10mg, 1 23mg donepezil hydrochloride TBDP 5mg 1 QL (30 tabs / 30 days) donepezil hydrochloride TBDP 10mg 1 EXELON PT24 4.6mg/24hr, 9.5mg/24hr 2 QL (30 ptch / 30 days) galantamine hydrobromide CP24 8mg, 1 QL (30 caps / 30 days) 16mg galantamine hydrobromide CP24 24mg 1 galantamine hydrobromide SOLN 1 galantamine hydrobromide TABS 4mg 1 QL (180 tabs / 30 days) galantamine hydrobromide TABS 8mg 1 QL (90 tabs / 30 days) galantamine hydrobromide TABS 12mg 1 NAMENDA SOLN 2 NAMENDA TABS 5mg 2 QL (60 tabs / 30 days) NAMENDA TABS 10mg 2 NAMENDA TITRATION PAK 2 NAMENDA XR 2 NM NAMENDA XR TITRATION PACK 2 NM rivastigmine tartrate 1.5mg, 3mg, 6mg 1 rivastigmine tartrate 4.5mg 1 QL (60 caps / 30 days) ANTIDEPRESSANTS - DRUGS TO TREAT DEPRESSION amitriptyline hcl TABS 1 PA amoxapine tab 25mg 1 amoxapine tab 50mg 1 21

31 amoxapine tab 100mg 1 amoxapine tab 150mg 1 BRINTELLIX 5mg 2 QL (120 tabs / 30 days) BRINTELLIX 10mg 2 QL (60 tabs / 30 days) BRINTELLIX 20mg 2 QL (30 tabs / 30 days) budeprion 1 bupropion hcl TABS 1 bupropion hcl TB12 1 bupropion hcl TB24 150mg 1 QL (90 ea / 30 days) bupropion hcl TB24 300mg 1 QL (30 ea / 30 days) citalopram hydrobromide SOLN 1 QL (600 ml / 30 days) citalopram hydrobromide TABS 10mg, 1 QL (45 tabs / 30 days) 20mg citalopram hydrobromide TABS 40mg 1 QL (30 tabs / 30 days) clomipramine hcl CAPS 1 PA desipramine hcl TABS 1 doxepin hcl CAPS; CONC 1 PA duloxetine hcl CPEP 1 QL (60 ea / 30 days) EMSAM 2 QL (30 ptch / 30 days), PA escitalopram oxalate SOLN 1 QL (600 ml / 30 days) escitalopram oxalate TABS 5mg, 10mg 1 QL (45 tabs / 30 days) escitalopram oxalate TABS 20mg 1 QL (60 tabs / 30 days) FETZIMA 20mg 2 QL (180 ea / 30 days) FETZIMA 40mg 2 QL (90 ea / 30 days) FETZIMA 80mg, 120mg 2 QL (30 ea / 30 days) FETZIMA TITRATION PACK 2 fluoxetine hcl CAPS 10mg 1 QL (30 caps / 30 days) fluoxetine hcl CAPS 20mg 1 QL (120 caps / 30 days) fluoxetine hcl CAPS 40mg 1 QL (60 caps / 30 days) fluoxetine hcl SOLN 1 QL (600 ml / 30 days) fluoxetine hcl TABS 10mg 1 QL (45 tabs / 30 days) fluoxetine hcl TABS 20mg 1 QL (120 tabs / 30 days) FORFIVO XL 2 imipramine hcl TABS 1 PA maprotiline hcl 1 MARPLAN 2 mirtazapine TABS 7.5mg, 15mg 1 QL (45 tabs / 30 days) mirtazapine TABS 30mg, 45mg 1 mirtazapine TBDP 15mg 1 QL (30 tabs / 30 days) mirtazapine TBDP 30mg, 45mg 1 nefazodone hcl 1 nortriptyline hcl CAPS; SOLN 1 paroxetine hcl 10mg, 20mg, 40mg 1 QL (45 tabs / 30 days) paroxetine hcl 30mg 1 QL (60 tabs / 30 days) 22

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ Kính gửi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nhà đầu tư đăng ký thực hiện dự án đầu t

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ Kính gửi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nhà đầu tư đăng ký thực hiện dự án đầu t BỘ HỒ SƠ ĐĂNG KÝ GIẤY PHÉP ĐẦU TƯ RA NƯỚC NGOÀI Tên project : Quốc gia thực hiện : P.M : Saigon Vietnamese Noodle Soup Franchise Korea Seoul Hoàng Xuân Đức Danh sách hồ sơ gồm có : 1. Văn bản đăng ký dự

More information

Hướng dẫn cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Hướng dẫn cho Cử tri...2 Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3. Tổng thống và Phó Tổng thống...4. Thượng Nghị viện

Hướng dẫn cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Hướng dẫn cho Cử tri...2 Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3. Tổng thống và Phó Tổng thống...4. Thượng Nghị viện www.easyvoterguide.org LEAGUE OF WOMEN VOTERS OF CALIFORNIA EDUCATION FUND Lá Phiếu của Quý Vị. Tiếng Nói của Quý Vị. Cuộc Tổng Tuyển cử tại Tiểu Bang California Ngày 8 tháng Mười Một, 2016 QUÝ VỊ ĐÃ GHI

More information

레이아웃 1

레이아웃 1 TS-G120 v.1 ENGLISH TS-G120 Attention in Use Maximum input power of TS-G120 is 1200W (at peak). Higher levels of input power may cause damage to the speaker system and so please take every precaution to

More information

제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi e

제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi e 2019 학년도대학수학능력시험문제및정답 제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi em thi 3 em hỏi bao giờ thi 5

More information

<B1B9BEEE5FB9AEC1A6C1F65FC3D6C1BE2E687770>

<B1B9BEEE5FB9AEC1A6C1F65FC3D6C1BE2E687770> 2019 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가문제및정답 2019 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가문제지 1 제 5 교시 성명 수험번호 1. 밑줄친부분의글자표기가옳지않은것은? Tôi nhờ Đức mang 2 chai trà xữa đến câu lạc bộ. (a) (b) (c) (d) (e) 7. 빈칸에들어갈말로알맞은것은? A: Anh ơi, quyển Từ

More information

2016 년외국인고용조사표 ( 베트남어 ) (BẢNG ĐIỀU TRA HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI NĂM 2016) 이조사는통계법제 17 조및제 18 조에따른국가승인통계로한국에 3 개월이상거주하는외국인의취업, 실업등과같은고용현황

2016 년외국인고용조사표 ( 베트남어 ) (BẢNG ĐIỀU TRA HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI NĂM 2016) 이조사는통계법제 17 조및제 18 조에따른국가승인통계로한국에 3 개월이상거주하는외국인의취업, 실업등과같은고용현황 2016 년외국인고용조사표 ( 베트남어 ) (BẢNG ĐIỀU TRA HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI NĂM 2016) 이조사는통계법제 17 조및제 18 조에따른국가승인통계로한국에 3 개월이상거주하는외국인의취업, 실업등과같은고용현황을조사하여외국인의고용및인력수급정책을수립하고평가하기위한중요한기초자료로활용됩니다. 본조사의응답내용은통계법제

More information

2016_Formulary_Freedom_001_KOR

2016_Formulary_Freedom_001_KOR 2016 종합 처방규정 (보험 적용 목록) MEDICARE ADVANTAGE 플랜 읽어 보십시오: 이 문서에는 이 플랜에서 보장하는 일부 에 관한 정보가 포함되어 있습니다. 이 처방규정은 06/01/2016 기준으로 작성되었습니다. 최근 정보가 더필요하거나 다른 질문이 있으시면 이 의목록 내부의 앞과 뒤 커버 페이지에 표시된 전화번호로 Easy Choice에

More information

Microsoft Word - AI50years3.doc

Microsoft Word - AI50years3.doc Trí tuệ nhân tạo và chặng đường 50 năm LƯỢC SỬ NGÀNH TRÍ TUỆ NHÂN TẠO Trước hết xin nói về chữ trí tuệ nhân tạo, vốn được dùng rộng rãi trong cộng đồng công nghệ thông tin (CNTT). Trí tuệ nhân tạo (TTNT),

More information

68541 H2751_NY030536_MMP_FOR_KOR_NY_06_15_PREFACE.indd

68541 H2751_NY030536_MMP_FOR_KOR_NY_06_15_PREFACE.indd 2016년도 보장 의약품 목록 (처방규정) wellcare Advocate Complete FIDA (Medicare-Medicaid 플랜) 본 처방규정은 2015년 9월 1일에 갱신되었습니다. 질문이 있으시면 WellCare Advocate Complete FIDA에 1-855-595-2063번으로 (TTY: 1-877-247-6272) 동부표준시 오전 8시부터

More information

Microsoft Word - L?C Ð?A T?NG B? TÁT PHÁP ÐÀN.doc

Microsoft Word - L?C Ð?A T?NG B? TÁT PHÁP ÐÀN.doc Biên soạn: HUYỀN THANH LỤC ĐỊA TẠNG BỒ TÁT PHÁP ĐÀN _ Trung Tâm Đàn là chữ OṂ ( ) biểu thị cho Pháp Thân của Địa Tạng Bồ Tát _ Tam Giác có đỉnh hướng lên trên hiển hiện ba chữ chủng tử biểu thị cho ba

More information

레이아웃 1

레이아웃 1 TS-F80.F100 v.1 TS-F80 TS-F100 - When installing on a ceiling, please use brackets with 100mm width tapped holes. M8 screws bolted on the top of the cabinet in 100mm width. - Before installing to the ceiling

More information

Hạnh phúc quý giá của bạn Đồng hành cùng công ty TNHH chế tác (sản xuất)trang thiết bị chữa cháy Hàn Quốc. 50 năm thành lập công ty TNHH chế tác (sản

Hạnh phúc quý giá của bạn Đồng hành cùng công ty TNHH chế tác (sản xuất)trang thiết bị chữa cháy Hàn Quốc. 50 năm thành lập công ty TNHH chế tác (sản www.koreafire.com www.hk119.net (A/S) Thiết bị chữa cháy tự động bếp cho nhà ở Bình chữa cháy bột khô dạng nén Thiết bị chữa cháy xịt tự động Dây thoát hiểm nhà cao tầng Thang cứu nạn Thiết bị ngắt ga

More information

CA_CARE_Comprehensive_Formulary_005_KOR_5_2018_R

CA_CARE_Comprehensive_Formulary_005_KOR_5_2018_R 진통제 통풍 의약품범주 allopurinol 경구알약 100 mg, 300 mg colchicine-probenecid 경구알약 0.5-500 mg 요구사항 / 한도 COLCRYS 경구알약 0.6 MG 3 QL (10 개 /30 일 ) MITIGARE 경구캡슐약 0.6 MG 3 QL (60 개 /30 일 ) probenecid 경구알약 500 mg ULORIC

More information

CÁC THÀNH PHỐ THÀNH VIÊN CỦA DART Addison Carrollton Cockrell Hill Dallas Farmers Branch Garland Glenn Heights Highland Park Irving Plano Richardson R

CÁC THÀNH PHỐ THÀNH VIÊN CỦA DART Addison Carrollton Cockrell Hill Dallas Farmers Branch Garland Glenn Heights Highland Park Irving Plano Richardson R How to ride DART Trains & Buses Cách Đi Tàu Hỏa và Xe Buýt DART english 2012 CÁC THÀNH PHỐ THÀNH VIÊN CỦA DART Addison Carrollton Cockrell Hill Dallas Farmers Branch Garland Glenn Heights Highland Park

More information

tra bảng hỏi và phỏng vấn sâu để khảo sát các đối tượng tiếp nhận Hàn lưu tại các nước bản địa đang bộc lộ rõ nhiều điểm hạn chế. Bên cạnh đó, các ngh

tra bảng hỏi và phỏng vấn sâu để khảo sát các đối tượng tiếp nhận Hàn lưu tại các nước bản địa đang bộc lộ rõ nhiều điểm hạn chế. Bên cạnh đó, các ngh ẢNH HƯỞNG CỦA HÀN LƯU TẠI VIỆT NAM: NHÌN TỪ GÓC ĐỘ LIÊN NGÀNH 1 (Phần 1) Trần Thị Hường 2 - Cao Thị Hải Bắc 3 TÓM TẮT Bài viết là bức tranh đa diện về hiện tượng Hàn lưu tại Việt Nam từ cách tiệp cận liên

More information

레이아웃 1

레이아웃 1 TS-G80 v.1 TS-G80 Accessories 1. Instruction manual 2. Brackets - 4PCS 3. Screw - 8PCS Attention in Use Maximum input power of TS-G80 is 250W (at peak). Higher levels of input power may cause damage to

More information

Bài học kinh nghiệm

Bài học kinh nghiệm Ba i ho c kinh nghiê m 8 năm hoạt động hỗ trợ kỹ thuật tăng cường ứng phó khẩn cấp với cúm gia cầm độc lực cao tại Việt Nam Ba i ho c kinh nghiê m FAO ECTAD Viê t Nam BA I HO C KINH NGHIÊ M 8 năm hoạt

More information

Microsoft Word - Sogang_1A_Vietnamese_ doc

Microsoft Word - Sogang_1A_Vietnamese_ doc NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SOGANG 1A Người dịch: Nguyễn Huy Thụy Nguyễn Thị Thúy Hòa Mục lục Phần mở đầu 1. (1) - 이에요 / 예요 : là 2. (1) 이게 / 저게 : cái này/ cái kia (2) 뭐예요?: Cái gì vậy? 3. (1) 있어요 : có / ở (chỉ

More information

CA_CARE_Comprehensive_Formulary_002_017_KOR_5_2018_R

CA_CARE_Comprehensive_Formulary_002_017_KOR_5_2018_R 진통제 통풍 allopurinol 경구알약 00 mg, 300 mg colchicine-probenecid 경구알약 0.5-500 mg COLCRYS 경구알약 0.6 MG 3 QL (0 개 /30 일 ) MITIGARE 경구캡슐약 0.6 MG 3 QL (60 개 /30 일 ) probenecid 경구알약 500 mg ULORIC 경구알약 40 MG, 80 MG

More information

Chương trình dành cho ai? - Học sinh - Sinh viên - Người đi làm Chúng ta học thế nào? 2

Chương trình dành cho ai? - Học sinh - Sinh viên - Người đi làm Chúng ta học thế nào? 2 2018-05-10 Lecture note Bài giảng youtube.com/ user/ seemile SEEMILE học tiếng Hàn APP. à Android APP Download ( 안드로이드앱 ) https:/ / play.google.com/ store/ apps/ details?id= com.seemile.langster à iphone

More information

Trợ giúp cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Trợ giúp cho Cử tri...2 Điều gì Mới cho Cử tri...2. Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3 Các Tòa án và Thẩm phán c

Trợ giúp cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Trợ giúp cho Cử tri...2 Điều gì Mới cho Cử tri...2. Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3 Các Tòa án và Thẩm phán c easyvoterguide.org Lá Phiếu của Quý Vị. Tiếng Nói của Quý Vị. NGÀY 6 THÁNG MƯỜI MỘT NĂM 2018 TỔNG TUYỂN CỬ TẠI CALIFORNIA QUÝ VỊ ĐÃ GHI DANH ĐI BẦU CHƯA? Ngày 22 tháng Mười năm 2018 Ngày 30 tháng Mười

More information

HF NY_CY17_2T_MMP_NOV_17_2_Comprehensive_Formulary-v1_KOR-508

HF NY_CY17_2T_MMP_NOV_17_2_Comprehensive_Formulary-v1_KOR-508 전체의약품 처방집 2017 AbsoluteCare FIDA Plan ( 메디케어 - 메디케이드플랜 ) 뉴욕시, 낫소카운티, 웨체스터카운티 반드시읽어주세요 : 이문서에는이플랜에서저희가커버해드리는약종류에대한정보가들어있습니다. 본처방집은 2017-10-24 에갱신되었습니다. 다른최신정보가필요하시거나궁금하신사항은 Healthfirst FIDA 가입자서비스부에 1.855.675.7630

More information

(Microsoft Word - \251\242U?C SANG THANH KINH TRUNG THU 2014)

(Microsoft Word - \251\242U?C SANG THANH KINH TRUNG THU 2014) CHƯƠNG TRÌNH THI ĐỐ KINH THÁNH ĐUỐC SÁNG THÁNH KINH MỤC LỤC: 1. Nội dung và Thể lệ...trang 01 2. Kinh Thánh Cựu Ước...Trang 03 3. Kinh Thánh Tân Ước...Trang 18 4. Giáo lý căn bản...trang 34 5. Lịch sử

More information

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2BEEE2D31B0CBC5E45FB0B3B9DFBFF85F2DC3D6C1BE32>

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2BEEE2D31B0CBC5E45FB0B3B9DFBFF85F2DC3D6C1BE32> 주요민원서류다언어번역 Phiên dịch song ngữ những văn bản chính dân nguyện 2011. 08. 충청남도 발간사 우리道에서는결혼이민자의조기정착과다문화가족의안정된삶을도모하기위하여다양한시책을추진해나가고있습니다. 이번에발간하게된주요민원서류다언어번역책자도이러한시책의일환으로추진한것입니다. 통계에따르면 2011년 1월기준으로국내거주외국인주민은

More information

ca_care_comprehensive_formulary_001_kor_03_2018_R

ca_care_comprehensive_formulary_001_kor_03_2018_R 진통제 통풍 allopurinol 경구알약 100 mg, 00 mg colchicine-probenecid 경구알약 0.5-500 mg COLCRYS 경구알약 0.6 MG QL (10 개 /0 일 ) MITIGARE 경구캡슐약 0.6 MG QL (60 개 /0 일 ) probenecid 경구알약 500 mg ULORIC 경구알약 0 MG, 80 MG ST 비스테로이드성소염제

More information

PowerPoint 프레젠테이션

PowerPoint 프레젠테이션 1 베트남어알파벳과인사 들어가기 본주차의학습이끝나면여러분께서제가읽은대로답을찾아주세요. 포 Pho Phở Phô 본주차의학습이끝나면여러분께서제가읽은대로답을찾아주세요. 아우자이 Ao dày Áo dài Ào giài 본주차의학습이끝나면여러분께서제가읽은대로답을찾아주세요. 하노이 Ha nồi Hà nồi Hà nội 학습목표 01 베트남어의기본특징을파악할수있다. 02

More information

MỤC LỤC PHẦN MỞ ĐẦU Lí do chọn đề tài Lịch sử nghiên cứu vấn đề 2 3. Mục đích nghiên cứu 6 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 7 5. Phươ

MỤC LỤC PHẦN MỞ ĐẦU Lí do chọn đề tài Lịch sử nghiên cứu vấn đề 2 3. Mục đích nghiên cứu 6 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 7 5. Phươ Một số tín hiệu thẩm mỹ trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Hàn Nguyễn Thùy Dương Trường Đại học KHXH&NV Luận văn ThS. Chuyên ngành: Khu vực học; Mã số: 60 31 50 Người hướng dẫn: GS. Mai Ngọc Chừ Năm bảo vệ:

More information

untitled

untitled 年 類 臨 療 ˍˍˍˍˍˍˍ 不 80 1.25 2 1~80 不 1 療 女 pyelonephritis 療 Trimethoprim / Sulfamethoxazole Nitrofurantoin Amoxicillin Metronidazole 2 若 降 都 列 不 度 量 都 不 量 3 見 Klebsiella spp. E. coli Proteus spp. Candida

More information

집필진이강우 ( 청운대학교 ) 김주영 ( 국립호찌민대학교 ) 이정은 ( 한국외국어대학교 ) 조윤희 ( 청운대학교 ) 검토진강하나 ( 사이버한국외국어대학교 ) 선금희 ( 프리랜서 ) 윤승연 ( 한국외국어대학교 ) 이지선 ( 영남대학교 ) 이현정 ( 서울대학교 ) 최샛별

집필진이강우 ( 청운대학교 ) 김주영 ( 국립호찌민대학교 ) 이정은 ( 한국외국어대학교 ) 조윤희 ( 청운대학교 ) 검토진강하나 ( 사이버한국외국어대학교 ) 선금희 ( 프리랜서 ) 윤승연 ( 한국외국어대학교 ) 이지선 ( 영남대학교 ) 이현정 ( 서울대학교 ) 최샛별 집필진이강우 ( 청운대학교 ) 김주영 ( 국립호찌민대학교 ) 이정은 ( 한국외국어대학교 ) 조윤희 ( 청운대학교 ) 검토진강하나 ( 사이버한국외국어대학교 ) 선금희 ( 프리랜서 ) 윤승연 ( 한국외국어대학교 ) 이지선 ( 영남대학교 ) 이현정 ( 서울대학교 ) 최샛별 ( 청운대학교 ) 최해형 ( 청운대학교 ) 황엘림 ( 한국외국어대학교 ) Phan Thi hong

More information

PowerPoint 프레젠테이션

PowerPoint 프레젠테이션 2 주차. Đây là cái gì? 이것은무엇입니까? 들어가기 학습내용 종별사, 단위명사란무엇인가? 지시대명사란무엇인가? 종별사, 단위명사의쓰임에대하여 학습목표 종별사, 단위명사의역할을설명할수있다. 지시대명사를이용하여문장을만들수있다. 의문사 gì를이용하여의문문을만들수있다. là 동사문형을응용할수있다 2 주차. Đây là cái gì? 이것은무엇입니까? 미리보기

More information

심장2.PDF

심장2.PDF (Treatment of Hypertension with Associated Diseases) 1.. (140/90 mmhg). 80 mmhg. ( ). (atenolol ), (amlodipine ) 1. -1 nitrate. ACE diltiazem, verapamil. ACE. ( )., ACE diltiazem,, diltiazem, verapamil.

More information

Microsoft Word - Sogang 1B Bai doc

Microsoft Word - Sogang 1B Bai doc NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SOGANG 1B Người dịch: Nguyễn Thị Thúy Hòa Nguyễn Huy Thụy Mục lục Bài 1 Bài 2 Bài 3 Bài 4 Bài 5 Bài 6 Bài 7 Bài 8 (1) -을거예요 : thì tương lai (2) -을있어요 / 없어요 : có thể (làm )/ (không thể

More information

Executive Actions on Immigration: Criteria and Next Steps President Obama has announced a series of executive actions on immigration. Read more at www

Executive Actions on Immigration: Criteria and Next Steps President Obama has announced a series of executive actions on immigration. Read more at www Executive Actions on Immigration: Do Not Apply Yet President Obama has announced a series of executive actions on immigration. USCIS is NOT yet accepting applications or requests for these initiatives.

More information

PowerPoint 프레젠테이션

PowerPoint 프레젠테이션 3 주차. Cái này là cái gì? 이것은무엇입니까? 들어가기 학습내용 종별사, 단위명사란무엇인가? 지시 ( 형용 ) 사란무엇인가? 종별사, 단위명사와지시사의쓰임 학습목표 종별사, 단위명사의역할을설명할수있다. 종별사, 단위명사와지시 ( 형용사 ) 사를이용하여문장을만들수있다. 의문사 gì 를이용하여의문문을만들수있다. là 동사문형을응용할수있다 3 주차.

More information

베트남 산업안전 관리

베트남  산업안전 관리 베트남 2017 년 10 월현재 안전은최우선관리기법 1 관련법령 / 분석 ( 한국 / 베트남 ) 3 베트남처벌규정 5 건설현장필수안전점검 7 공장안전관리 / 점검예시 1. 베트남 37 39 44 47 1GROUP - 각 PART MANAGER 급. 16 시간. 2 년마다갱신 / 재교육 2GROUP - 안전담당자, SAFETY SUPERVISOR LEVEL.

More information

베트남 산업안전 관리

베트남  산업안전 관리 2018 베트남 2018 년 5 월현재 안전은최우선관리기법 1 관련법령 / 분석 ( 한국 / 베트남 ) 3 베트남처벌규정 5 건설현장필수안전점검 7 공장안전관리 / 점검예시 1. 베트남 37 39 44 47 1GROUP - 각 PART MANAGER 급. 16 시간. 2 년마다갱신 / 재교육 2GROUP - 안전담당자, SAFETY SUPERVISOR LEVEL.

More information

untitled

untitled 參 Bảng tham khảo khám bệnh các khoa: Khoa y tế gia đình, khoa nội 不 年 女老 不 狀 Khoa y tế gia đình Không phân độ tuổi, trai gái già trẻ, nếu cảm thấy khó chịu, có bất kì bệnh gì hoặc triệu chứng không rõ

More information

H6229_19_36639_T_007_KO

H6229_19_36639_T_007_KO Los Angeles Anthem Blue Cross Cal MediConnect Plan (Medicare-Medicaid Plan) 2019 년보장약목록 ( 처방집 ) 알아두실사항 : 본문서에는이플랜에서보장하는의약품에관한정보가포함되어있습니다. 본처방집은 1/23/2019 에갱신되었습니다. 질문이있습니까? 무료전화 1-888-350-3447(TTY 711)

More information

슬라이드 1

슬라이드 1 1 주차. 알파벳과성조 클립 1 학습내용 1 베트남어의특징 알파벳 베트남어의주요특징 로마자사용 성조어 단음절어 고립어 한자어원의단어 주어 + 술어 + 목적어 / 보어 피수식어 + 수식어 교수님과함께문법과문형을살펴보세요. 1 알파벳 알파벳명칭알파벳명칭알파벳명칭알파벳명칭 A a a G g gờ N n nờ T t tờ B b bờ H h hờ O o o U u

More information

숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯

숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯 숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐

More information

쩔짤횉횪쨔횣쨩챌-쨘짙횈짰쨀짼횊占승맡㈑올?PDF

쩔짤횉횪쨔횣쨩챌-쨘짙횈짰쨀짼횊占승맡㈑올?PDF VIETNAM www.tourbaksa.com Greetings 10010 1 10 12 CONTENTS 04 06 10 12 24 32 40 48 58 GOOD LUCK TO YOUR TRAVELING! Vietnam 3 Vietnam Map 2Day CHINA 1~3Day 3Day 4~5Day THAILAND LAOS 6~7Day 10 12 5 4 CAMBODIA

More information

untitled

untitled 95 年 理 療 4104 7 1 類 臨 療 1 ˍˍˍˍˍˍˍ 不 80 1.25 2 不 1 不 列 料 量 2 列 不 Phytonadione Neomycin Bacitracin Ampicillin 3 furosemide 列 2 40 mg tablet 1 tablet 40 mg tablet 1 tablet 10 mg/ml oral solution 4 ml 10 mg/ml

More information

Khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn thì dùng 저 (tôi) a) 나예요 = Là tôi (đây) = It's me. b) 그는나보다키가크다. = Anh ấy cao hơn tôi. = He is taller than me. 6.

Khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn thì dùng 저 (tôi) a) 나예요 = Là tôi (đây) = It's me. b) 그는나보다키가크다. = Anh ấy cao hơn tôi. = He is taller than me. 6. 1000 từ vựng ôn thi TOPIK 1. 것 = vật, việc = a thing or an object 좋아하는것으로아무거나골라요 =lấy bất kì vật gì bạn thích = Take any thing you like 2. 하다 làm a) 내일뭐할거니? = Ngày mai anh sẽ làm gì? = What are you doing

More information

Open My Eyes/Abre Mis Ojos/Cho Con Duoc Nhin

Open My Eyes/Abre Mis Ojos/Cho Con Duoc Nhin Based on Mark 8:22 25 Verses 1 3 and Bridge, Jesse Manibusan; Verse 4, Kelly Cullen, FM &? &? VRSS B/D B/D NTR (e = ca 120) NTR (e = ca 120) & & 8 6 8 6?? 8 6 8 6 ΠΠMy yes /G F m7 B 7sus4 /G F m7 B 7sus4

More information

2016 년 7 월호 pp.112~122 한국노동연구원 베트남노동법상근로자파견 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남은 2005년 8.4%(GDP 기준 ) 의높은

2016 년 7 월호 pp.112~122 한국노동연구원 베트남노동법상근로자파견 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남은 2005년 8.4%(GDP 기준 ) 의높은 2016 년 7 월호 pp.112~122 한국노동연구원 베트남노동법상근로자파견 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남은 2005년 8.4%(GDP 기준 ) 의높은경제성장률을보였고 2015년에는 6.7% 를기록하며지난 10년동안매년평균약 6% 이상의지속적인경제성장을해왔다 ( 그림 1 참조 ). 이와함께근로자의임금인상을비롯한주요생산원가등도빠르게상승했다

More information

việc tìm hiểu những nét đặc trưng nhất của ẩm thực cung đình Hàn Quốc và bước đầu tiếp cận nét đặc sắc trong văn hoá Hàn Quốc. Chúng tôi thực hiện bài

việc tìm hiểu những nét đặc trưng nhất của ẩm thực cung đình Hàn Quốc và bước đầu tiếp cận nét đặc sắc trong văn hoá Hàn Quốc. Chúng tôi thực hiện bài ẨM THỰC CUNG ĐÌNH HÀN QUỐC Giáo viên hướng dẫn: Th.s Đào Vũ Vũ Sinh viên thực hiện : Nguyễn Thuý An 1H09 Nguyễn Hà Linh 1H09 Nguyễn Thảo Ly 1H09 Bùi Phương Oanh 1H09 Vũ Mai Phương 1H09 Phần I : Mở đầu

More information

ISSN Tạp chí thông tin cùng thực hiện với gia đình đa văn hóa 다문화가족과함께만드는정보매거진 KOREAN VIETNAMESE Vol WINTER Cover Story 마니바자르암가마씨가족

ISSN Tạp chí thông tin cùng thực hiện với gia đình đa văn hóa 다문화가족과함께만드는정보매거진 KOREAN VIETNAMESE Vol WINTER Cover Story 마니바자르암가마씨가족 ISSN 2092-7878 Tạp chí thông tin cùng thực hiện với gia đình đa văn hóa 다문화가족과함께만드는정보매거진 KOREAN VIETNAMESE Vol. 32 2015 WINTER Cover Story 마니바자르암가마씨가족의따뜻한이야기두문화를잇는행복한가정을꿈꿉니다 Câu chuyện gia đình ấm áp của

More information

수능특강 제 2 외국어 & 한문영역 베트남어 Ⅰ 집필진이강우 ( 청운대 ) 강하나 ( 건대부고 ) 윤승연 ( 한국외대 ) 이정은 ( 한국외대 ) 검토진구본석 ( 동국대 ) 박정현 ( 충남외고 ) 선금희 ( 한국외대 ) 이지선 ( 영남대 ) 이현정 ( 서울대 ) 조윤희

수능특강 제 2 외국어 & 한문영역 베트남어 Ⅰ 집필진이강우 ( 청운대 ) 강하나 ( 건대부고 ) 윤승연 ( 한국외대 ) 이정은 ( 한국외대 ) 검토진구본석 ( 동국대 ) 박정현 ( 충남외고 ) 선금희 ( 한국외대 ) 이지선 ( 영남대 ) 이현정 ( 서울대 ) 조윤희 수능특강 제 2 외국어 & 한문영역 베트남어 Ⅰ 집필진이강우 ( 청운대 ) 강하나 ( 건대부고 ) 윤승연 ( 한국외대 ) 이정은 ( 한국외대 ) 검토진구본석 ( 동국대 ) 박정현 ( 충남외고 ) 선금희 ( 한국외대 ) 이지선 ( 영남대 ) 이현정 ( 서울대 ) 조윤희 ( 청운대 ) 최해형 ( 청운대 ) Nguyen Thi Huong Sen( 국립호찌민인문사회과학대학교

More information

181219_HIU_Brochure_KOR_VTN_CS4_O

181219_HIU_Brochure_KOR_VTN_CS4_O ĐẠI HỌC HONGIK 홍익대학교 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI 2019-20 LEARN, ENJOY and MASTER KOREAN 국제언어교육원 한국어교육부 소개 홍익대학교 국제언어교육원 한국어교육부는학습자 중심의 맞춤형 교육을 통한 글로벌 인재 육성을 목적으로 2002년 3월 설립되었습니다.

More information

1

1 베트남의 자연친화적 관광정책 자원 현황 조사 및 관광협력 활성화방안 연구 - 관광 공적개발원조(ODA)과제 개발을 중심으로 2015년 4월 문화체육관광부 이 경 직 목 차 국외훈련 개요...7 국외훈련기관 소개...8 Ⅰ. 서론...9 1. 연구의 개요...9 1.1 연구배경 및 목적 9 1.2 연구의 구성 11 1.3 연구의 방법 및 기대효과 14 2. 한국과의

More information

Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn t

Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn t Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn thể chủ yếu Học tiếng Hàn qua món ăn Biểu hiện bằng

More information

HÁT CA TRÙ Published by Vietnamese Institute for Musicology In Collaboration with International Information and Networking Centre for Intangible Cultu

HÁT CA TRÙ Published by Vietnamese Institute for Musicology In Collaboration with International Information and Networking Centre for Intangible Cultu Cultural Sounds: The Spirit of Vietnam CA TRÙ SINGING HÁT CA TRÙ Published by Vietnamese Institute for Musicology In Collaboration with International Information and Networking Centre for Intangible Cultural

More information

HỘI THẢO KHOA HỌC SINH VIÊN

HỘI THẢO KHOA HỌC SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI HỘI THẢO KHOA HỌC SINH VIÊN KHOA TIẾNG HÀN QUỐC 3/2014 MỤC LỤC 1. BƢỚC ĐẦU TÌM HIỂU VỀ THÀNH NGỮ 2 CHỮ HÁN HÀN 사자성어... 5 SVTH: Nguyễn Diệu Thúy, Hà Thụy Anh 3H12 GVHD: ThS Phạm Thị

More information

베트남_내지

베트남_내지 편저자 채수홍 발간사 세계화에 따른 국제경쟁이 치열해지고, 경제위기가 상시적으로 발 생하는 어려운 상황에서도 각국 기업의 해외진출은 가속화되고 있으 며, 우리 기업도 아시아를 비롯한 세계 각지로 진출하여 해외시장 개 척을 위한 노력을 한층 배가하고 있습니다. 노사발전재단은 우리 기업의 해외진출을 돕고자 중국, 베트남, 인 도네시아, 인도 등 주요 우리 기업

More information

<4D F736F F D20C7D1B1B9C0CEC0BBC0A7C7D1BAA3C6AEB3B2BEEEB1E6C0E2C0CC32>

<4D F736F F D20C7D1B1B9C0CEC0BBC0A7C7D1BAA3C6AEB3B2BEEEB1E6C0E2C0CC32> VIETNAM 한국인을위한베트남어길잡이 2 송정남편저 2 한국인을위한베트남어길잡이 2 서언 본교재는 한국인을위한베트남어 1 에이어편찬되었다. 본서역시과거하노이종합대학교베트남어과에서외국인을대상으로사용했던교재 기초과정실행베트남어 를우리의상황에맞게편집한것이다. 한국과통일베트남간의수교기간은내년에 20년이된다. 그동안양국간관계는경제를넘어교육, 문화, 행정, 체육, 노동,

More information

I 154

I 154 152 I 154 1 154 ! 155 @ 156 ! 157 C F G B D E A A E D F B 158 @ 159 # 160 (the characteristic octave) 161 $ ppppppppppppppppppppppppppppppppp 1. 2. 3. 162 II 164 1 164 ! 165 166 167 Ut que-ant la - xis

More information

H3050(aap)

H3050(aap) USB Windows 7/ Vista 2 Windows XP English 1 2 3 4 Installation A. Headset B. Transmitter C. USB charging cable D. 3.5mm to USB audio cable - Before using the headset needs to be fully charged. -Connect

More information

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2C7D0BDC0B1E6C0E2C0CC5FC6EDC1FDC0FAC0DAC3D6C1BEBABB5F2E646F63>

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2C7D0BDC0B1E6C0E2C0CC5FC6EDC1FDC0FAC0DAC3D6C1BEBABB5F2E646F63> 서언 베트남어는 54개종족으로구성된 2009년현재약 8600만에이르는베트남인들이사용하는언어이다. 이외에도베트남어는세계에산재하고있는약 160만명의월교 ( 越僑 ) 들이사용하는언어이기도하다. 지리적으로중국과국경을같이했던관계로베트남은우리와같이중국문화에많은영향을받았고이러한특징은양국의언어에서도찾아볼수있다. 그것은역사에서양국이공히말은존재하면서도문자가없었던까닭에오랫동안한자를차용하여각각이두와쯔놈

More information

chúng ta 우리들 dài 긴 đáp 답하다 chúng tôi 우리들 dám 감히 đau 아프다 chuối 바나나 danh từ 명사 đặc biệt 특히 chuột 쥐 dành 예비하다 đăng ký 등록하다 chụp hình 사진찍다 dao 칼 đắng 쓰다 c

chúng ta 우리들 dài 긴 đáp 답하다 chúng tôi 우리들 dám 감히 đau 아프다 chuối 바나나 danh từ 명사 đặc biệt 특히 chuột 쥐 dành 예비하다 đăng ký 등록하다 chụp hình 사진찍다 dao 칼 đắng 쓰다 c bình tĩnh 침착한 cây số/ki lô mét 킬로미터 A bình thường 보통의 chai 병 à 아 ( 감탄 ), ~ 요 ( 의문 ) bò 소 chạm 닿다, 접촉하다 ai 누구 ( 의문사 ) bỏ 버리다, 포기하다 chán 지겹다 anh 형, 오빠 bóng 공 chanh 레몬 ảnh/hình 사진 bóng đá 축구 chào 안녕 áo 옷

More information

간행사 대한결핵 및 호흡기 학회 회원 여러분 안녕하십니까? 저희 학회가 금년 봄 100회째의 학술대회를 성공적으로 마침에 때 맞추어 우리나라 호흡기 질환 중에서도 비교 적 흔한 폐결핵, 폐렴, 천식과 COPD의 진료지침서를 발간하게 됨을 매우 뜻 깊게 생각합니다. 이러

간행사 대한결핵 및 호흡기 학회 회원 여러분 안녕하십니까? 저희 학회가 금년 봄 100회째의 학술대회를 성공적으로 마침에 때 맞추어 우리나라 호흡기 질환 중에서도 비교 적 흔한 폐결핵, 폐렴, 천식과 COPD의 진료지침서를 발간하게 됨을 매우 뜻 깊게 생각합니다. 이러 결핵의 진료지침 대한결핵 및 호흡기학회 결핵 진료지침 위원회 위원장 : 류우진 (결핵연구원) 위원 : 고원중 (성균관대학교) 김영삼 (연세대학교) 박인원 (중앙대학교) 심태선 (울산대학교) 용석중 (연세대학교) 임재준 (서울대학교) 장철훈 (부산대학교) 조동일 (국립의료원) 간행사 대한결핵 및 호흡기 학회 회원 여러분 안녕하십니까? 저희 학회가 금년 봄 100회째의

More information

년 8 월 10 일 ( 월간 ) 제 65 호 Góc tin tức 시정소식 Xây dựng Bảo tàng Văn tự Thế giới Quốc gia tại Songdo, Incheon 국립세계문자박물관, 인천송도에설립 Incheon - cái nôi

년 8 월 10 일 ( 월간 ) 제 65 호 Góc tin tức 시정소식 Xây dựng Bảo tàng Văn tự Thế giới Quốc gia tại Songdo, Incheon 국립세계문자박물관, 인천송도에설립 Incheon - cái nôi 한눈으로보는인천통계 Thống kê Incheon tổng quát Tỷ trọng ngành nghề ở Incheon 인천의산업구조 Nông ngư nghiệp 농업 어업 0.4% Incheon Multicultural Society Newspaper Khai khoáng và chế tạo 광광업 제조업 28.9% www.dasarangnews.com

More information

H8490_CY2017_LOCD_16702_KO AF Multi-Language Insert Multi-language Interpreter Services ATTENTION: Language assistance services, free of char

H8490_CY2017_LOCD_16702_KO AF Multi-Language Insert Multi-language Interpreter Services ATTENTION: Language assistance services, free of char 201 적용의약품목록 ( 처방집 ) (Medicare-Medicaid Plan) 처방집 ID: 17129.000, 버전 : 7 발효일 : 아래 CHOICE 무료전화로문의하시기바랍니다. 오전 8 시 - 오후 8 시, 1 주 7 일 H8490_CY2017_LOCD_16702_KO AF 01172017 Multi-Language Insert Multi-language

More information

베트남내대학한국 ( 어 ) 학과현황연구 - 호치민시및인근지역대학을중심으로 - 2017. 12 연구책임자 : 공동연구자 : Nguyen Thi Phuong Mai ( 호치민국립대학교인문사회과학대학한국학부 ) Phan Thi Hong Ha ( 호치민국립대학교인문사회과학대학한국학부 ) Tran Nguyen Nguyen Han ( 호치민사범대학교한국어학부 ) Nguyen

More information

영문회사명 주요항목 대표 비고 Vietnam Oil and Gas Group 원유및천연가스의추출 Nguyễn Quốc Khánh 설립년도 >50% 국가소유자본 Samsung Electronics Vietnam Co., Ltd 전자제품, 컴퓨터및광학제품제조 Y

영문회사명 주요항목 대표 비고 Vietnam Oil and Gas Group 원유및천연가스의추출 Nguyễn Quốc Khánh 설립년도 >50% 국가소유자본 Samsung Electronics Vietnam Co., Ltd 전자제품, 컴퓨터및광학제품제조 Y 영문회사명 주요항목 대표 비고 Vietnam Oil and Gas Group 원유및천연가스의추출 Nguyễn Quốc Khánh 설립년도 1975. >50% 국가소유자본 Samsung Electronics Vietnam Co., Ltd 전자제품, 컴퓨터및광학제품제조 Yoo Young Bok 설립년도 2009 Viettel Mobile Group Corporation

More information

2017 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설

2017 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설 2017 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설 01. 2 02. 1 03. 4 04. 1 05. 4 06. 3 07. 5 08. 4 09. 3 10. 1 11. 5 12. 1 13. 1 14. 2 15. 4 16. 3 17. 2 18. 5 19. 5 20. 2 21. 4 22. 5 23. 4 24. 3 25. 3 26. 4 27.

More information

베트남.PS

베트남.PS 베트남 지도 홍강 델타 박닌 (Bac Ninh) 하남 (Ha Nam) 하이즈엉 (Hai Duong) 흥옌 (Hung Yen) 남딘 (Nam Dinh) 닌빈 (Ninh Binh) 타이빈 (Thai Binh) 빈푹 (Vinh Phuc) 하노이 (Ha Noi) - 직할시 하이퐁 (Hai Phong) - 직할시 북동부 박장 (Bac Giang) 박깐 (Bac Kan)

More information



 94 年 類 臨 療 1 4104 7 1 不 80 1.25 2 不 1 列 降 Ezetimibe Simvastatin 異 量 Gemfibrozil Fenofibrate statin 不 statin 度 Fluvastatin CYP 3A4 易 miconazole 2 列 療 律 不 arrhythmia 易 QT prolongation Torsades de pointes

More information

Microsoft Word - H5087_CA030221_WCM_CMB_KOR

Microsoft Word - H5087_CA030221_WCM_CMB_KOR 보장 범위 증명서 (EOC) Medicare Advantage 플랜 California Los Angeles, Orange Easy Choice Health Plan, Inc. H5087 2016년 1월 1일~2016년 12월 31일 Easy Choice Plus Plan (HMO) 017 Form CMS 10260-ANOC/EOC (Approved 03/2014)

More information

- 목차 - 1. 베트남전자산업개관 전자제품분류및시장점유율 베트남전자산업주요업체 전자산업성장요인및장애요인 베트남과글로벌가치사슬 베트남전자산업법적환경...10 [ 첨부 1] 전자제품및부품제조업체리스트...12

- 목차 - 1. 베트남전자산업개관 전자제품분류및시장점유율 베트남전자산업주요업체 전자산업성장요인및장애요인 베트남과글로벌가치사슬 베트남전자산업법적환경...10 [ 첨부 1] 전자제품및부품제조업체리스트...12 베트남전자산업동향 호치민한국지상사협의회 - 목차 - 1. 베트남전자산업개관...1 2. 전자제품분류및시장점유율...3 3. 베트남전자산업주요업체...6 4. 전자산업성장요인및장애요인...8 5. 베트남과글로벌가치사슬...9 6. 베트남전자산업법적환경...10 [ 첨부 1] 전자제품및부품제조업체리스트...12 [ 첨부 2] 전자제품및부품유통업체리스트...14

More information

International Labor Trends 개정내용 퇴직연금의변화 [ 그림 1] 사회보험료납부기간에따른퇴직연금수령률변화 3) 매년 +3% 증가 75% 여성근로자의경우 75% 45% 매월퇴직연금수령률 매년 +2% 증가

International Labor Trends 개정내용 퇴직연금의변화 [ 그림 1] 사회보험료납부기간에따른퇴직연금수령률변화 3) 매년 +3% 증가 75% 여성근로자의경우 75% 45% 매월퇴직연금수령률 매년 +2% 증가 2017 년 12 월호 pp.78~85 한국노동연구원 2018 년베트남사회보험법의변화와전망 International Labor Trends 국제노동동향 3 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남사회보험법 1) 일부규정이 2018년 1월 1일부터효력을가지게되면서해당분야에상당한변화들이예상된다. 2) 여기에는사회보험료납부기간에따른퇴직연금수령비율의변화와베트남내외국인근로자에대한의무적사회보험가입,

More information

Microsoft Word - 중급2최종보고서-베트남어

Microsoft Word - 중급2최종보고서-베트남어 국립국어원 2010-03-02 국가기록원번호 11-1371028-000174-01 중급한국어 2 베트남어 - 연구책임자 이해영 제출문 국립국어원장귀하 중급한국어 2 현지화및번역사업 에관하여귀원과체결한연구 용역계약에의하여연구보고서를작성하여제출합니다. 2010 년 01 월 26 일 연구책임자 : 이해영 ( 이화여자대학교 ) 공동연구원 : 한상미, 김현진, 김은애,

More information

< C7D0B3E2B5B52039BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628BAA3C6AEB3B2BEEE292E687770>

< C7D0B3E2B5B52039BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628BAA3C6AEB3B2BEEE292E687770> 2017 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설 01. 1 02. 5 03. 2 04. 1 05. 1 06. 3 07. 5 08. 2 09. 3 10. 5 11. 3 12. 4 13. 2 14. 1 15. 2 16. 4 17. 3 18. 4 19. 3 20. 4 21. 4 22. 1 23. 4 24. 2 25. 5

More information

Living Remedy March 2005_Vol.12 elixir 04 SPECIAL THEME 08 Special Theme I 12 Special Theme I I 16 Special Theme I I I C

Living Remedy March 2005_Vol.12 elixir 04 SPECIAL THEME 08 Special Theme I 12 Special Theme I I 16 Special Theme I I I C March 2005_Vol.12 Living Remedy March 2005_Vol.12 elixir 04 SPECIAL THEME 08 Special Theme I 12 Special Theme I I 16 Special Theme I I I 20 23 26 30 36 38 40 42 45 47 Cover Story 04 05 Special Theme Special

More information

02 다문화포커스 Tiêu điểm đa văn hóa 2014 년 5 월 10 일월간제 49 호 "Là tiền bối trong cuộc sống tại Hàn Quốc, tôi giúp những người đi sau" 한국생활은내가선배, 뒤에서후배를돕는다 Độ

02 다문화포커스 Tiêu điểm đa văn hóa 2014 년 5 월 10 일월간제 49 호 Là tiền bối trong cuộc sống tại Hàn Quốc, tôi giúp những người đi sau 한국생활은내가선배, 뒤에서후배를돕는다 Độ 20145 www.dasarangnews.com Hoàn công sân vận động chính Đại hội Thể thao Châu Á Asia Games Incheon 2014 Wanted dasarang 032)881-9441 Photo News 2014 인천아시아경기대회주경기장완공 45 억아시아인축제의성화가활활타오를 2014 인천아시아경기대회주경기장이마침내

More information

Microsoft Word - Tieng Han quoc.doc

Microsoft Word - Tieng Han quoc.doc 김준 - 金俊 ----- ----- 김준 년 타이위안,2010 년 1 MỤC LỤC 1. Bảng chữ cái tiếng Hàn... 1 1.1. Các nguyên âm & phụ âm cơ bản... 8 1.1.1. 아, 이, 우... 8 1.1.2 어, 오, 으... 8 1.1.3 야, 여, 요, 유... 8 1.1.4 ㅇ... 9 1.1.5 ㅁ,

More information

상업 용어 - Thương mại

상업 용어 - Thương mại [ ㄱ ] 가가격 : giá tạm thời [ 야. 담. 터이 ] 상업용어 - Thương mại 가보험서 : phiếu bảo hiểm tạm thời [ 피에우. 땀. 터이 ] 가격교환 : đối giá [ 도이. 야 ] 가격병동 : biến động giá cả [ 비엔. 동. 야. 까 ] 감정, 검사 : giám định, điều tra [ 얌.

More information

Cover Story Magazine 2015 Vol. 29 전통과 신뢰의 70년, 변화와 혁신의 미래로 DRB는 1945년 창립 이래 끊임없는 연구와 혁신의 노력으로 새로운 기술과 제품을 개발함으로써 개인에게는 안전하고 편안한 삶을, 기업에게는 안정적이고 효율적인 사

Cover Story Magazine 2015 Vol. 29 전통과 신뢰의 70년, 변화와 혁신의 미래로 DRB는 1945년 창립 이래 끊임없는 연구와 혁신의 노력으로 새로운 기술과 제품을 개발함으로써 개인에게는 안전하고 편안한 삶을, 기업에게는 안정적이고 효율적인 사 Magazine 2015 Vol. 29 Cover Story Magazine 2015 Vol. 29 전통과 신뢰의 70년, 변화와 혁신의 미래로 DRB는 1945년 창립 이래 끊임없는 연구와 혁신의 노력으로 새로운 기술과 제품을 개발함으로써 개인에게는 안전하고 편안한 삶을, 기업에게는 안정적이고 효율적인 사업을 영위할 수 있는 기반이자 동반자가 되어 왔습니다.

More information

15(1)-04(국)(p.27-33).fm

15(1)-04(국)(p.27-33).fm w wz «y Kor. J. Clin. Pharm., Vol., No.. y sƒ Áwx Á ³ Á Ÿ y w w w w w Analysis of Drug Use Reviews in Pediatirc Inpatients Eun Jeong Shin, Hun Joo Ha Wan Gyoon Shin and Kwang Jun Park Graduate School of

More information

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F203332385F31323132323828C7CFB3EBC0CC292E687770>

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F203332385F31323132323828C7CFB3EBC0CC292E687770> 2012. 12. 28( 금) No. 328 경제뉴스 베트남, 올해 성장률 5.03%, 13년래 최저 2012년 FDI 유치, 진출기업 증자 늘어 베트남, 20년만에 첫 무역수지 흑자 2012년 금융 분야 변화 내역 베트남 중앙은행(SBV) 달러거래 억제 강화 베트남 중앙은행(SBV) 카드 수수료 규제 계획 베트남 중앙은행 부동산 시장 활성화 방안 수립 중

More information

Tôi xin liên hệ với ông/bà Kirjoitamme về vị trí... teille được liittye quảng cáo vào ngày... 온라인에소개된광고를보고연락하는경우 Tôi xin phép liên hệ về Viittaan quản

Tôi xin liên hệ với ông/bà Kirjoitamme về vị trí... teille được liittye quảng cáo vào ngày... 온라인에소개된광고를보고연락하는경우 Tôi xin phép liên hệ về Viittaan quản 지원동기편지 - 서두베트남어핀란드어 Thưa ông, Hyvä Herra, 격식을차림. 이름을모르는남자수신인께 Thưa bà, Hyvä Rouva, 격식을차림. 이름을모르는여자수신인께 Thưa ông/bà, Hyvä vastaanottaja, 격식을차림. 이름과성별을모르는수신인께 Thưa các ông bà, 격식을차림. 부서전체를언급할때 Hyvät vastaanottajat,

More information

혜택 요약 및 적용 범위

혜택 요약 및 적용 범위 이는단지요약서입니다. 귀하의혜택과비용에대해보다자세한사항을알아보시려면 lacare.org 를방문하시거나 1.844.854.7272 번으로전화하셔서정책또는플랜문서에있는전체내용을받으실수있습니다. 중요한질문들답변왜중요한가 : 종합공제액이란무엇입니까? $0 이플랜의보험적용서비스에대한비용은 (2 페이지부터시작되는 ) 표를참조하십시오. 특정서비스를위한다른공제액도있습니까?

More information

Bchvvhv[vhvvhvvhchvvhvvhvvhvvhvvgvvgvv}vvvgvvhvvhvvvhvvhvvhvvvbbhvvhvvvgvvgvvhvvhvvhv}hv,.. Bchvvhv[vhvvhvvhvvhvvbbhvvhvvhvvvhvvhvvgvvgvv}vvgvvhvvvhvv

Bchvvhv[vhvvhvvhchvvhvvhvvhvvhvvgvvgvv}vvvgvvhvvhvvvhvvhvvhvvvbbhvvhvvvgvvgvvhvvhvvhv}hv,.. Bchvvhv[vhvvhvvhvvhvvbbhvvhvvhvvvhvvhvvgvvgvv}vvgvvhvvvhvv [ 5] 입당성가 ( ) 성호경 Bcgvbbbhvbbbhcbhvvhvbbbgvvbvbhvbbjvvhvv[vbbhvbbbGYvvvvygcbbgc}cvvbbgcbbGYc}cccccbbbbbbbbbbbbvvbbhv - -.. 인사 Bchvvhvbbbhchvvhvvhvbbbhvvvhvvhvvhvvvhvvhvvhvbbbhvv[vvhvvhvvhvvvhvvhvvhvbbbhvvvbhvvhvbbbhvvvhvvhvvbbhv

More information

ePapyrus PDF Document

ePapyrus PDF Document ConstructionManagementHerald 발행처 한국CM협회 발행인 배영휘 편집 운영지원실 서울시 서초구 서초대로 88(유니온빌딩 4층) Tel:02)585-7092Fax:02)585-2689www.cmak.or.kr 통권 제139호 발행일 2016년 8월 1일 8 부산지방법원 서부지원청사 신축공사 CM프로젝트 2016년 하반기부터 이렇게 달라집니다

More information

2019 년 5 월호 pp.71~77 한국노동연구원 베트남차량공유서비스의현재와제 ( 諸 ) 문제 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 공유경제의확대라는전세계적인흐름속

2019 년 5 월호 pp.71~77 한국노동연구원 베트남차량공유서비스의현재와제 ( 諸 ) 문제 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 공유경제의확대라는전세계적인흐름속 2019 년 5 월호 pp.71~77 한국노동연구원 베트남차량공유서비스의현재와제 ( 諸 ) 문제 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 공유경제의확대라는전세계적인흐름속에베트남은이미차량공유서비스가도입되어 2019년현재활용성면에서택시운송수단을압도할만큼대중성을확보해가고있다. 베트남은버스의이용이매우불편하고 1)

More information

- 172 - - 173 - - 174 - 1000 900 900 800 700 600 500 400 300 298 331 356 390 427 498 559 602 650 200 100 0 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010-175 - . - 176 - No. 제품명성분명회사명

More information

VP xanh lá full tiếng hàn

VP xanh lá full tiếng hàn 베트남 빈푹성 빈푹성 투자촉진및지원기관 빈푹공공행정센터 Tel: 84 211 3616 618 Fax: 84 211 3616018 Website: ipavinhphuc.vn E-mail: ipa@ipavinhphuc.vn 내용 01., (4-5) 06. (14-15) 10. (26-27) 14. (47-57) 02., (6-7) 07. (16-17) 11. (28)

More information

2016 학년도대학수학능력시험 6 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역기초베트남어정답및해설

2016 학년도대학수학능력시험 6 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역기초베트남어정답및해설 2016 학년도대학수학능력시험 6 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역기초베트남어정답및해설 01. 1 02. 5 03. 3 04. 5 05. 1 06. 5 07. 2 08. 2 09. 3 10. 3 11. 5 12. 2 13. 4 14. 1 15. 5 16. 2 17. 2 18. 4 19. 4 20. 2 21. 3 22. 3 23. 5 24. 4 25. 1

More information

(72) 발명자 김창욱 경기 용인시 기흥구 공세로 150-20, (공세동) 박준석 경기 용인시 기흥구 공세로 150-20, (공세동) - 2 -

(72) 발명자 김창욱 경기 용인시 기흥구 공세로 150-20, (공세동) 박준석 경기 용인시 기흥구 공세로 150-20, (공세동) - 2 - (19) 대한민국특허청(KR) (12) 공개특허공보(A) (11) 공개번호 10-2014-0034606 (43) 공개일자 2014년03월20일 (51) 국제특허분류(Int. Cl.) H01M 4/525 (2010.01) H01M 4/505 (2010.01) H01M 4/48 (2010.01) H01M 4/131 (2010.01) (21) 출원번호 10-2012-0101151

More information

untitled

untitled 대한내과학회지 : 제 70 권제 6 호 2006 의학강좌 - 개원의를위한모범처방전 심부전증의치료 울산의대서울아산병원내과 김재중 Treatment of heart failure Jae-Joong Kim, M.D. Department of Internal Medicine, Asan Medical Center, University of Ulsan, College

More information

1 2 대한민국전문대학소개 CONTENTS 5 5 5 5 10 10 12 12 15 18 19 19 29 29 195 195 대한민국전문대학소개 GIỚI THIỆU CÁC TRƯỜNG CAO ĐẲNG TẠI HÀN QUỐC 한국전문대학소개 Giới thiệu các trường cao đẳng tại Hàn Quốc 2019년대한민국전문대학외국인유학생모집안내

More information

Table 1. Common medication dosage for rate control of atrial fibrillation 약물 정주 경구상용용량 s Metoprolol tartrate 2분에걸쳐 mg 투여, 3회까지 mg BID M

Table 1. Common medication dosage for rate control of atrial fibrillation 약물 정주 경구상용용량 s Metoprolol tartrate 2분에걸쳐 mg 투여, 3회까지 mg BID M 심방세동의약물치료 원광대학교의과대학내과학교실김남호 Nam-Ho Kim, MD Department of Internal Medicine, Wonkwang University Medical School, Iksan, Korea ABSTRACT Management of AF patients is aimed at reducing symptoms and at preventing

More information

..........

.......... 통권 제101호(2007년 10월호) 특허가족 건강길라잡이(비만 시리즈4) 특허가족 건강길라잡이 (비만 시리즈 4) 변리사 김 일 성 킴스국제특허법률사무소 2. 비만과 영양소 4. 무기질(Minerals) 무기질은 단백질, 당질, 지질들과 달리 에너지를 낼 수 없고, 비타민류와 달리 조리과정에서 파괴되지 않는다. 그러나 물에 용해되므로 조리 중의 용액을 버리

More information

<B0E6C8F1B4EBB3BBB0FAC0D3BBF3B0ADC1C E687770>

<B0E6C8F1B4EBB3BBB0FAC0D3BBF3B0ADC1C E687770> 개원의와함께하는임상강좌 2011 신기능저하환자에서의약물처방 경희대학교의과대학신장내과학교실 정경환 내용 1. 국내만성콩팥병환자현황 2. 만성콩팥병환자에서의약물대사 3. 신기능의판단 4. 신기능감소에따른약물처방의실제 국내만성콩팥병환자현황 68 개원의와함께하는임상강좌 2011 정경환 : 신기능저하환자에서의약물처방 Prevalence of ESRD, 2008 1031.6

More information

2018 년 6 월호 pp.75~81 한국노동연구원 포괄적 점진적환태평양경제동반자협정 (CP TPP) 체결에따른 International Labor Trends 베트남노동관계전망국제노동동향 2 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말

2018 년 6 월호 pp.75~81 한국노동연구원 포괄적 점진적환태평양경제동반자협정 (CP TPP) 체결에따른 International Labor Trends 베트남노동관계전망국제노동동향 2 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 2018 년 6 월호 pp.75~81 한국노동연구원 포괄적 점진적환태평양경제동반자협정 (CP TPP) 체결에따른 베트남노동관계전망국제노동동향 2 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 지난 2015년 10월베트남은아시아 태평양지역의경제통합체를위해미국이주도하고일본, 호주, 캐나다등 12개국이참가하는 환태평양경제동반자협정 (Trans-Pacific

More information

222~

222~ 병원약사회지 (2011), 제 28 권제 3 호 J. Kor. Soc. Health-Syst. Pharm., Vol. 28, No. 3, 222 ~ 229 (2011) 특집 노인에서주의할약물상호작용 가톨릭대학교서울성모병원약제부 의약정보특수연구회운영위원 서론노인은고혈압, 당뇨병, 관절염등의만성질환을복합적으로지닌경우가많으므로젊은연령의환자에비해복용하는약제의수가증가하게되는데,

More information

레이아웃 1

레이아웃 1 2014 의약품 제품 요약 해설집 National Fisheries Research & Development Institute 정 부 간 행 물 등 록 번 호 11-1192266-000040-01 과학원간행물 등록번호 S P - 2 0 1 4 - A Q - 0 0 2 2014 의약품 제품 요약 해설집 National Fisheries Research & Development

More information

PART Rất vui được gặp cô. 만나서반갑습니다. 소개, 인사

PART Rất vui được gặp cô. 만나서반갑습니다. 소개, 인사 PR 01. 1 Rất vui được gặp cô. 만나서반습니다. 소개, 인사 패턴회화 1 Pattern 1 X 씬 in c 짜오 hào c 꼬 ô. 청하다인사하다선생님 ( 여 ) 안녕하세요? 선생님. C 짜오 hào e 앰 m. 인사하다아랫사람 ( 너 ) 안녕. 얘야. 여길보시죠! Xin chào cô 안녕하세요, 안녕히계세요 는말은처음만났을때, 그리고격식을차리는자리에서흔히쓰이는인사말입니다.

More information

<B3EBC0CEC8AFC0DAC0C75FBEE0B9B0BFE4B9FD FC0FAC0DAB0CBC5E4BFCFB7E12E687770>

<B3EBC0CEC8AFC0DAC0C75FBEE0B9B0BFE4B9FD FC0FAC0DAB0CBC5E4BFCFB7E12E687770> 노인환자의약물요법 (1) 저자남궁형욱분당서울대학교병원특수조제팀장약학정보원학술자문위원 개요 노인환자에서약물과관련된부작용은매우흔하게발생하며, 이로인해치료비용은증가하고치료결과에도나쁜영향을미치게된다. 이전연구에따르면외래및장기요양시설에서발생한부작용의약 40% 는예방이가능하며노인환자에서약물과관련된부작용을감소시키기위해서는고위험약물과부적절한약물의사용을피하는것이단순하면서가장효과적인방법인것으로알려져있다.

More information

2. There is a lower layer of the heavenlies the air, where Satan as the ruler of the authority of the air is frustrating the people on earth from cont

2. There is a lower layer of the heavenlies the air, where Satan as the ruler of the authority of the air is frustrating the people on earth from cont Message Two The Formation of a Corporate Joshua to Possess the Good Land by Defeating the Satanic Forces Scripture Reading: Deut. 8:7-10; Josh. 1:2-3, 6-9, 16-18; 5:11-12; Col. 1:12 I. The good land, the

More information

Microsoft Word - Report_합본__도시광산.doc

Microsoft Word - Report_합본__도시광산.doc EUGENE Small-Cap 212년 스몰캡 Idea (13) 211. 11.1 Urban Mining 광부가 됩시다 자원의 무기화 지난 9월, 우리 정부(지식경제부)는 도시광산 활성화 포럼 을 개최. 도시광산은 폐가 전제품, 산업폐기물에 축적된 금속자원을 회수, 재활용할 광물을 얻는 것 희토류 생산의 96%를 차지하는 중국은 올해 11월부터 희토류 세율을

More information