1 베트남어알파벳과인사 들어가기
본주차의학습이끝나면여러분께서제가읽은대로답을찾아주세요. 포 Pho Phở Phô
본주차의학습이끝나면여러분께서제가읽은대로답을찾아주세요. 아우자이 Ao dày Áo dài Ào giài
본주차의학습이끝나면여러분께서제가읽은대로답을찾아주세요. 하노이 Ha nồi Hà nồi Hà nội
학습목표 01 베트남어의기본특징을파악할수있다. 02 03 베트남글을스스로정확히읽고받아쓸수있다. 베트남어로인사를할수있다.
학습내용 01 베트남어의특징 02 베트남어알파벳 ( 문자표, 성조와조어법 ) 03 인사
1 베트남어알파벳과인사 학습하기 / 1. 베트남어알파벳
1. 베트남어의특징 베트남의 9 천만명이상인구사용하는공식적인언어 한자 ( 漢字 chữ Hán) 놈자 ( 字喃 chữ Nôm) 국어 (chữ Quốc ngữ)
1. 베트남어의특징 한자어 (chữ Hán Việt) : 70% 단어 Hoàng thành ( 황성皇城 ) Hoàng hậu ( 황후皇后 ) Hoàng đế ( 황제皇帝 ) Học tập ( 학습學習 ) Trường học ( 학교學校 ) Luyện tập ( 연습練習 ) Thành công ( 성공成功 ) Công lao ( 공노功勞 ) Lao động ( 노동勞動 )
1. 베트남어의특징 변화하지않는단음절언어 어순 나 너를 사랑해 I love you Tôi yêu bạn 예쁜 Beautiful Cô gái 여자 girl đẹp
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 01 베트남어문자표 모음 12 개 자음 17 개
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 모음 단모음 12 개 복모음 이중모음
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 단모음 복모음 A O E Ư Ă Ô Ê I Â Ơ U y
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 단모음 복모음 문자 예 문자 예 문자 예 iê miên yêu yêu oai ngoai yê khuyên ua chua oao ngoao ia bia uô uông uôi xuôi ya khuya ưa mưa ươu hươu iêu nhiêu ươ vươn ươi rươi
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 알파벳복모음연습을해봅시다! ây ai ay êu ôi ui ưi ia ua ưa iêu yêu ươi âu ao au eo oao oi iu iê ưu uô ươ uôi ươu oai
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 자음 단자음 17 개 복자음 이중자음 8 개 삼중자음 1 개
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 문자독법문자독법 b ㅂ bờ n ㄴ nờ c, k, q ㄲ cờ Ng, ngh 응 ngờ ch, tr ㅉ chờ Nh ㄴ nhờ d (gi), r ㅈ dờ P ㅂ pờ đ ㄷ đờ Ph 영어의 f phờ g (gh) ㄱ gờ S ㅆ sờ h ㅎ hờ T ㄸ tờ kh ㅋ khờ Th ㅌ thờ L ㄹ lờ V 영어의 V vờ m ㅁ mờ x ㅆ xờ
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 자음주의 : 모음과결합할때 ㄲ ㄱ 응 C K Q G Gh Ng ngh + i, e, ê, iê + u + i, e, ê, iê + i, e, ê, iê
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 받침 문자발음법예시문자발음법예시 ch 익 Sách nh 잉 Nhanh c ㄱ Sạc ng ㅇ Mong m ㅁ Nam p ㅂ Lớp n ㄴ Món t ㅅ Tốt
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 02 조어법 단어를만드는 4 가지방법 모음자음 + 모음모음 + 자음자음 + 모음 + 자음 ô, a ba, mẹ em, anh lâm, cam
2. 알파벳 -Bảng chữ cái Nam Năm nâm Băm May Mây Lăn Phay phây Phơ Vay Vây 자음을연습해봅시다! Ang Ăng Âng Ưng Inh Eng Ênh Anh Ích Ếch Ách Ác -ắc -ấc Con chim Anh Thông Cao Đây Đơi Rao Nghao Diu Mưa Mươi Đam mê
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 자음을연습해봅시다! Cham chăm Trôm Trôn Đang đăng Be bê Ve Vê
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 03 성조 - 꺾임없는평상음 huyền 부드럽게내림 sắc 도약하는상승음 hỏi 자연스럽게내렸다올림 ngã 꺾이는상승음 nặng 짧고강한저음 5 4 3 2 1 Ngang Sắc huyền Ngã Hỏi nặng ma mà má mả mã mạ
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 성조연습 (1) be gia đo ga vơ mai rông a à á ả ã ạ bè già đò gà vờ mài rồng bé giá đó gá vớ mái rống bẻ giả đỏ gả vở mải rổng bẽ giã đõ gã vỡ mãi rỗng bẹ giạ đọ gạ vợ mại rộng
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 성조연습 (2) là cô mẹ bác lã ngã sịch sình quĩ gả nghẻ cành cánh cạnh mỉnh mĩnh rào đã
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 04 발음오류주의 발음오류주의 (1) Nam : naaam Hai : haaai Mới : mớơơi Đợi : đợơơi Năm : nămmm Hay : hayyy Mấy : mấyyy Đấy : đấyyy
2. 알파벳 -Bảng chữ cái 발음오류주의 (2) Cư cời - cười cường Mờ mời- mười mướt Lờ lời- lười - lường Dư giới- dưới rước Ngờ ngời- người ngược
2. 알파벳 -Bảng chữ cái Quiz 01 듣고맞는것을고르세요. 11 Mấy bây 22 Máy bay 33 Mới bây
2. 알파벳 -Bảng chữ cái Quiz 02 듣고맞는것을고르세요. 11 Ghẹ 22 Nghẹ 33 Kẹ
2. 알파벳 -Bảng chữ cái Quiz 03 베트남표기법에맞는단어를찾으세요. 포 Pho Phở Phô
2. 알파벳 -Bảng chữ cái Quiz 04 베트남표기법에맞는단어를찾으세요. 아우자이 Ao dày Áo dài Ào giài
2. 알파벳 -Bảng chữ cái Quiz 05 베트남표기법에맞는단어를찾으세요. 하노이 Ha nồi Hà nồi Hà nội.
1 베트남어알파벳과인사 학습하기 / 2. 인사
1. 인사하기 Chào Lâm chị anh
2. 이름말하기 Tên anh là gì? Anh tên là gì? Tôi tên là Lâm. Tên tôi là Lâm.
3. 회화 1 A : Chào anh! B : Chào chị, chị tên là gì? A : Tôi tên là Lâm. Còn anh? B : Tôi tên là Kim.
4. 회화 2 Tôi cũng rất vui được gặp anh Đây là Hùng, bạn tôi Rất vui được gặp anh 새로운단어 만나서반갑습니다. 여기 / 이사람 나도 / 역시 친구
회화듣기
5. 듣기연습 Quiz 01 여자의이름은무엇인가요? 11 Lân 22 Lam 33 Lan
5. 듣기연습 Quiz 02 빈칸에알맞은단어는?( 남자의말 ) 11 Anh 22 Chị Rất vui được gặp
5. 듣기내용 A : Chào anh! B : Chào chị! A : Tôi tên là Lan. Còn anh? B : Tôi tên là Dũng. Rất vui được gặp chị. A : Tôi cũng rất vui được gặp anh..
1 베트남어알파벳과인사 정리하기
1. 문자표 모음 : 12개자음 : v, b, đ, ng 26개성조 : 6개조어법
2. 인사 Chào anh (chị) Anh (chị) tên là gì? Tôi tên là A. Đây là (anh) B. Rất vui được gặp anh (chị). * Là 용법, gì? 용법
수고하셨습니다.