베트남 산업안전 관리

Similar documents
베트남 산업안전 관리

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ Kính gửi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nhà đầu tư đăng ký thực hiện dự án đầu t

레이아웃 1

제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi e

Hướng dẫn cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Hướng dẫn cho Cử tri...2 Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3. Tổng thống và Phó Tổng thống...4. Thượng Nghị viện

2016 년외국인고용조사표 ( 베트남어 ) (BẢNG ĐIỀU TRA HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI NĂM 2016) 이조사는통계법제 17 조및제 18 조에따른국가승인통계로한국에 3 개월이상거주하는외국인의취업, 실업등과같은고용현황

<B1B9BEEE5FB9AEC1A6C1F65FC3D6C1BE2E687770>

Hạnh phúc quý giá của bạn Đồng hành cùng công ty TNHH chế tác (sản xuất)trang thiết bị chữa cháy Hàn Quốc. 50 năm thành lập công ty TNHH chế tác (sản

레이아웃 1

레이아웃 1

Microsoft Word - Sogang_1A_Vietnamese_ doc

Microsoft Word - AI50years3.doc

Microsoft Word - L?C Ð?A T?NG B? TÁT PHÁP ÐÀN.doc

CÁC THÀNH PHỐ THÀNH VIÊN CỦA DART Addison Carrollton Cockrell Hill Dallas Farmers Branch Garland Glenn Heights Highland Park Irving Plano Richardson R

Bài học kinh nghiệm

tra bảng hỏi và phỏng vấn sâu để khảo sát các đối tượng tiếp nhận Hàn lưu tại các nước bản địa đang bộc lộ rõ nhiều điểm hạn chế. Bên cạnh đó, các ngh

Chương trình dành cho ai? - Học sinh - Sinh viên - Người đi làm Chúng ta học thế nào? 2

PowerPoint 프레젠테이션

H3050(aap)

MỤC LỤC PHẦN MỞ ĐẦU Lí do chọn đề tài Lịch sử nghiên cứu vấn đề 2 3. Mục đích nghiên cứu 6 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 7 5. Phươ

(Microsoft Word - \251\242U?C SANG THANH KINH TRUNG THU 2014)

2016 년 7 월호 pp.112~122 한국노동연구원 베트남노동법상근로자파견 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남은 2005년 8.4%(GDP 기준 ) 의높은

Trợ giúp cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Trợ giúp cho Cử tri...2 Điều gì Mới cho Cử tri...2. Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3 Các Tòa án và Thẩm phán c

슬라이드 1

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2BEEE2D31B0CBC5E45FB0B3B9DFBFF85F2DC3D6C1BE32>

베트남_내지

PowerPoint 프레젠테이션

숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯

1

HỘI THẢO KHOA HỌC SINH VIÊN

베트남.PS

Microsoft Word - Sogang 1B Bai doc

PowerPoint 프레젠테이션

untitled

집필진이강우 ( 청운대학교 ) 김주영 ( 국립호찌민대학교 ) 이정은 ( 한국외국어대학교 ) 조윤희 ( 청운대학교 ) 검토진강하나 ( 사이버한국외국어대학교 ) 선금희 ( 프리랜서 ) 윤승연 ( 한국외국어대학교 ) 이지선 ( 영남대학교 ) 이현정 ( 서울대학교 ) 최샛별

Executive Actions on Immigration: Criteria and Next Steps President Obama has announced a series of executive actions on immigration. Read more at www

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F F C7CFB3EBC0CC292E687770>

<4D F736F F D20C7D1B1B9C0CEC0BBC0A7C7D1BAA3C6AEB3B2BEEEB1E6C0E2C0CC32>

Open My Eyes/Abre Mis Ojos/Cho Con Duoc Nhin

Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn t

수능특강 제 2 외국어 & 한문영역 베트남어 Ⅰ 집필진이강우 ( 청운대 ) 강하나 ( 건대부고 ) 윤승연 ( 한국외대 ) 이정은 ( 한국외대 ) 검토진구본석 ( 동국대 ) 박정현 ( 충남외고 ) 선금희 ( 한국외대 ) 이지선 ( 영남대 ) 이현정 ( 서울대 ) 조윤희

<C1B6BBE7BFACB1B D303428B1E8BEF0BEC B8F1C2F7292E687770>

쩔짤횉횪쨔횣쨩챌-쨘짙횈짰쨀짼횊占승맡㈑올?PDF

Chương Trình Molina Dual Options Cal MediConnect (Chương Trình Medicare-Medicaid) Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ (Danh Mu c Thuốc) 2014 Đây là danh sách

Cover Story Magazine 2015 Vol. 29 전통과 신뢰의 70년, 변화와 혁신의 미래로 DRB는 1945년 창립 이래 끊임없는 연구와 혁신의 노력으로 새로운 기술과 제품을 개발함으로써 개인에게는 안전하고 편안한 삶을, 기업에게는 안정적이고 효율적인 사

việc tìm hiểu những nét đặc trưng nhất của ẩm thực cung đình Hàn Quốc và bước đầu tiếp cận nét đặc sắc trong văn hoá Hàn Quốc. Chúng tôi thực hiện bài

181219_HIU_Brochure_KOR_VTN_CS4_O

<BFECBAB4C1D85FBAA3C6AEB3B E687770>

레이아웃 1

ISSN Tạp chí thông tin cùng thực hiện với gia đình đa văn hóa 다문화가족과함께만드는정보매거진 KOREAN VIETNAMESE Vol WINTER Cover Story 마니바자르암가마씨가족

chúng ta 우리들 dài 긴 đáp 답하다 chúng tôi 우리들 dám 감히 đau 아프다 chuối 바나나 danh từ 명사 đặc biệt 특히 chuột 쥐 dành 예비하다 đăng ký 등록하다 chụp hình 사진찍다 dao 칼 đắng 쓰다 c

hwp

2018 년 6 월호 pp.75~81 한국노동연구원 포괄적 점진적환태평양경제동반자협정 (CP TPP) 체결에따른 International Labor Trends 베트남노동관계전망국제노동동향 2 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말

(Table of Contents) 2 (Specifications) 3 ~ 10 (Introduction) 11 (Storage Bins) 11 (Legs) 11 (Important Operating Requirements) 11 (Location Selection)

歯1.PDF

À£Ã÷¾ÆÆÄƮī´Þ·Ï-ÃÖÁ¾

안전-09재출력

년 8 월 10 일 ( 월간 ) 제 65 호 Góc tin tức 시정소식 Xây dựng Bảo tàng Văn tự Thế giới Quốc gia tại Songdo, Incheon 국립세계문자박물관, 인천송도에설립 Incheon - cái nôi

배부용_★★베트남에서의 수출입통관 (2013년 6월 18일) - 개괄사항 전부(Updated 04JUN'13)[1].pptx (Read-Only)

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F F E687770>

Microsoft Word - 중급2최종보고서-베트남어

Khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn thì dùng 저 (tôi) a) 나예요 = Là tôi (đây) = It's me. b) 그는나보다키가크다. = Anh ấy cao hơn tôi. = He is taller than me. 6.

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2C7D0BDC0B1E6C0E2C0CC5FC6EDC1FDC0FAC0DAC3D6C1BEBABB5F2E646F63>

#KM


HÁT CA TRÙ Published by Vietnamese Institute for Musicology In Collaboration with International Information and Networking Centre for Intangible Cultu

???짚?

베트남소비자정책활성화지원프로젝트 대국민홍보세미나및전문가현지자문실시결과 (VCA-KCA Consulting Project for Revitalizing Vietnamese Consumer Policy) 한국소비자원

untitled

歯CEO_ PDF

#KM560

International Labor Trends 개정내용 퇴직연금의변화 [ 그림 1] 사회보험료납부기간에따른퇴직연금수령률변화 3) 매년 +3% 증가 75% 여성근로자의경우 75% 45% 매월퇴직연금수령률 매년 +2% 증가

- 목차 - 1. 베트남전자산업개관 전자제품분류및시장점유율 베트남전자산업주요업체 전자산업성장요인및장애요인 베트남과글로벌가치사슬 베트남전자산업법적환경...10 [ 첨부 1] 전자제품및부품제조업체리스트...12

LGHVAC_vol.12_07

KM-380BL,BLB(100908)

상업 용어 - Thương mại

+À¯½Å.PDF

해외출장보고서 조은상-말라위.hwp

#KM-235(110222)

E010 CYLINDER BLOCK GROUP (0 01) 76

통계적 DB보안


PowerChute Personal Edition v3.1.0 에이전트 사용 설명서

02 다문화포커스 Tiêu điểm đa văn hóa 2014 년 5 월 10 일월간제 49 호 "Là tiền bối trong cuộc sống tại Hàn Quốc, tôi giúp những người đi sau" 한국생활은내가선배, 뒤에서후배를돕는다 Độ


2017 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설

¹Ìµå¹Ì3Â÷Àμâ

4. 알맞은어휘찾기 사전 베트남어 - 베트남어 보통네개의바퀴가있으며, 일반적으로도시에서승객을실어나르는 ( 교통 ) 수단으로사용되는대형차. 정답해설 : 그러므로빈칸 (a) 에들어갈말로알맞은것은 5 이다. 정답 5 5. 알맞은어휘찾기 이신발이누나에게나요? 텔레비전소리가약간

VOL /2 Technical SmartPlant Materials - Document Management SmartPlant Materials에서 기본적인 Document를 관리하고자 할 때 필요한 세팅, 파일 업로드 방법 그리고 Path Type인 Ph



2019 년 5 월호 pp.71~77 한국노동연구원 베트남차량공유서비스의현재와제 ( 諸 ) 문제 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 공유경제의확대라는전세계적인흐름속

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F F C7CFB3EBC0CC292E687770>

Contents Life of the highest _ 최상의 주거입지 Wide Premium Excellent Spot All Around Infra 죽동 No.블록 프리미엄 풍수지리 명당 동서남북 인프라 Good to the greatest _ 최고

<5BC6EDC1FD5D4B485520B1DBB7CEB9FA20B1E2BEF7B9FDB9AB20B8AEBAE42037B1C72031C8A32E687770>

I 1 1) TESCO, 1993, ( 96, 98, 99) - : : 354 (19993 ~ , 1 =1737 ) - : 845 ( : 659 ) - : ) CM 9 (CM), CM , 2 CM, -

#KM-250š

< C7D0B3E2B5B52039BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628BAA3C6AEB3B2BEEE292E687770>

<C1DF3320BCF6BEF7B0E8C8B9BCAD2E687770>

해외지적DB구축_최종보고_표지.hwp

Transcription:

2018 베트남 2018 년 5 월현재

안전은최우선관리기법 1 관련법령 / 분석 ( 한국 / 베트남 ) 3 베트남처벌규정 5 건설현장필수안전점검 7 공장안전관리 / 점검예시

1. 베트남 37 39 44 47

1GROUP - 각 PART MANAGER 급. 16 시간. 2 년마다갱신 / 재교육 2GROUP - 안전담당자, SAFETY SUPERVISOR LEVEL. 48 시간. 2 년재교육 3GROUP - 위험작업자군 ( 용접, 압력기, 지게차운전, 화학, 가스, 오일, 밀폐작업자등 ).24 시간. 2 년갱신 4GROUP - 일반작업자, 연 16 시간,1 년유효. 자격증및교육이수증없음. 단위별안전담당자교육. 교육기록만있으면됨. 5GROUP - 간호사및의료진안전교육. 56 시간. 5 년재교육. 6GROUP - 공장일반노무자팀장및현장노무자팀장. 4 시간. 2 년재교육.( 현장내교육 )

2017 년사건사고비교 (KOR-VN) Year 2017(VN) Year2017(KOR) No. Description 사망자중대사고사망자 사망자수 사망사건수 2인이상사망 중대사고건수 즉사사망자수 질병사망자수 1 Dead people 928 (per) 898 case 101 case 964 (per) 993 (per) 2 통계산업재해수 7,749 case ( 한국의 10% 보고 ) accident(80,665)2.6% dn &disease(9,183)16.6%up 3 Total Labour 통계없음 18,560,142(per) 0.7% accident TB-LĐTBXH = MINISTRY OF LABOR, WAR INVALIDS AND SOCIAL AFFAIRS korea 안전보건공단출처

No 1 2 3 업종 2017 년사망사고업종별 (VN) 전체사망사고건수 100% 대비 베트남전체사고중사망자비율 (%) 건설공사 20.8 19.7 ( 한국전체의 52.5%) 제조업 9.2 8.8 ( 한국전체의 21.7%) Mechanical 기계 / 설비에의한사고 6.9 8.02 4 농업 3.8 3.6 5 서비스업종 1.53 1.45 No 1 2 3 4 5 사망유형 2017 년사망사고유형별 (VN) 전체사망사고건수 100% 대비전체사고중사망자비율 (%) 추락사고 27.7 30.7 전기사고 13.1 12.5 교통사고 13.1 12.4 붕괴사고 12.4 12.4 기계협착등 10.8 10.2 TB-LĐTBXH = MINISTRY OF LABOR, WAR INVALIDS AND SOCIAL AFFAIRS korea 안전보건공단출처

2017 년안전사고건대비유형비교 (KOR-VN) No 1 안전사고유형 VIETNAM KOREA Falling down from height 추락 27.7% 38.0% 2 Electric shock 감전등 13.1% 3 Falling &fly object 물체에맞음 6.8 4 Mechanical 기계에의한 12.4 5 Fall on the ground 넘어짐 18.3 6 Fall beneath 깔림 7 Bumped against 부딪힘 10.4 8 Be put between 협착 10.6 9 Get a cut 절단베임 10 Disease 질병 11 Impractical motion 무리한행동 12 Traffic accident 교통사고 13.1 6.5 13 Fire & explosion 화재폭발 14 Cave in 무너짐 12.4 TB-LĐTBXH = MINISTRY OF LABOR, WAR INVALIDS AND SOCIAL AFFAIRS korea 안전보건공단출처

중대재해의정의

산업의모든현장원청안전관리책임 ( 하도급업체관리포함 ) 1 년이상

설비 / 기구에대한규정 (18 조 ) - 경고, 혹은 20 만동 ~1 천만동벌금형 - ( 설비. 장비. 기계에대한안전체크최초가동전부터연 1 회이상기록보관.) ( 건강검진기록보관등 ) 노동안전위생 " 기준에관한규정위반 (20 조 ) 5 백만동 ~2 천만동벌금형 노동 ( 산업 ) 재해 (17 조 ) 관련정부시행령 ND88/2015/ND-CP 50 만동 ~1 억 5 천만동벌금형, 1~3 개월활동정지, 1 개월 ~6 개월영업허가증사용권리박탈.

베트남 - 사망사고발생시노동계약서기본내용 - 노동자건강상태가 81% 이하로일을계속할수없는경우, 30 개월급여지급 ( 주기적건강검진필요 ) - 노동자과실로인한사고의경우도 12 개월급여지급. 출퇴근시발생한사고도고용주책임. - 경찰서조사에따라형사입건및벌금형.

베트남 - 모든사업장은매 6 개월단위로 accident report 를관할노동부에보고해야한다 ( 의무사항, 500 만동 ) - 사업장안전대책미강구시사업주책임.

1 항 - 다음의경우중어느하나에속하는 노동안전위생 규정위반자는 2 천만동 ~1 억동의벌금형, 혹은최고 3 년의보호감호, 혹은 1 년 ~5 년의구속형에처한다 2 항 - 다음의경우에속하면 3 년 ~7 년의구속형에처한다

3 항 - 다음의경우중어느하나에속하면, 7 년 ~12 년의구속형에처한다 4 항 - 신체상해비율 31%~60% 로 1 명또는 2 명에게부상이나상해를입혀서 노동안전위생 " 규정을위반한자는 2 천만동 ~1 억동벌금형, 혹은 2 년보호감호형, 혹은 3 개월 ~2 년의구속형에처한다. 5 항 - 타인의생명, 건강혹은재산상피해를입힐수있는실제가능성을가진죄를범하고도적시에조치를취하지않으면, 최고 3 년의보호감호혹은 6 개월 ~3 년의구속형에처함. 6 항 관련죄를범한자는또한 1 천만동 ~5 천만동의벌금형에처하거나 1 년 ~5 년간관련직무및업무를수행하지못하게할수도있다.

베트남은사회주의국가이며노동자의나라임을명심해야

No. Items 1 Information Board 공장안내문 1-1 Company name & address - 공장입구 1-2 Safety regulation 1-3 Factory plan 요도 / 조감도 1-4 Warning, instruct, prohibit sign board 2 Employee & staff s document 2-1 All employees personal document 2-2 Safety staffs/ manager 담당자 2-3 For operation of equipment 2-4 Lifting supervisor, signal man, banksman, rigger, etc. Occupation certification 2-5 Electrician 2-6 Welder (hot work)

No. Items 3 Safety training / Education 안전교육실행 ( 베트남현행법상 6등급분류 ) Third party 3-1 safety training for all person 3-2 Safety training for all operator ( 기계및장비운전자 ) 3-3 Processing plan for each position ( 자체교육도가능 ) 3-4 Welding machine, Compressor cylinder. Fire prevention equipment etc.( 유지보수교육 ) 4 Equipment s document 4-1 Crane (all kind, 1ton) 4-2 Lifting equipment ( 1ton) 4-3 Boiler, air compressor ( 0.8 bar), etc. 4-4 All equipment check list ( every week/ month)

No. Items 5 Fire prevention 5-1 Drawing fire prevent system 5-2 Fire equipment checking record 6 Clinic 6-1 Nurse(certificate), factory clinic room 6-2 List of medicine / victim daily record 7 Other traning 7-1 Fire fight training (1team with fire station) 7-2 First aid training (1team with 3 rd party) 7-3 Emergency situation training ( by factory ) 8 meeting 8-1 Monthly (if any), 매일아침조회

No. Items 9 Reporting 9-1 Accident report every 6 months - Labor department 9-2 Accident report, job safety analysis - file storage in factory 10 File document 10-1 As building document / building certificate 10-2 Equipment document - certificate origin, manual, technical order(t/o) important 10-3 All document of employee part2 10-4 All document of meeting part8 10-5 All document of report part9

No. Items 1 Information Board 현장안내문 1-1 Project information board 1-2 Site regulation board 1-3 Site plan board 1-4 Site information board 2 Requirement of safety document for employees 일반 / 특수 / 안전담당자 / 기술자에대한안전교육 2-1 All employees 2-2 Safety staffs 2-3 For operation of equipment 2-4 Lifting supervisor, signal man, banksman, rigger, etc. 2-5 Electrician 2-6 Welder (hot work)

No. Items 3 Requirement of safety document for machine, equipment, materials. 장비안전점검서류요구 3-1 Press pile machine 3-2 Roller, bulldoser 3-3 Man lift, lifting machine, Crane machine 3-4 Welding machine, Compressor cylinder. Fire prevention equipment etc. 4 First aid / emergency planning 비상의료에대한계획 4-1 Nurse 4-2 Medicine box, emergency connect. Etc. 5 Safety training / Education 안전교육실행 ( 베트남현행법상 6 등급분류 ) 5-1 Common training 5-2 Occupation training 5-3 Special training

No. Items 6 Site inspection form 6-1 TBM 아침조회 6-2 Weekly schedule for site inspection 6-3 Daily safety report by supervisor and manager check 7 Work permit form 7-1 Common work 7-2 Hot work, heights work, danger work, confine space work. etc. 7-3 Excavation work, heavy equipment work. etc. 7-4 Overtime 8 Checking list form 8-1 For machine, equipment, vehicles 8-2 For scaffolding, electric, etc.

No. Items 9 Accident report form 9-1 Accident report every 6 month. (labor office) 9-2 Accident report for site 9-3 Job safety analysis 10 Security controlling form 11 Temporary electric 11-1 Monthly electric system checking form 11-2 Monthly electric equipment checking form 12 Fire system 12-1 Layout fire extinguisher system, Monthly checking list. 13 environment 13-1 Waste materials treatment contract

베트남어교육자료 - 장비폭발위험에대한교육 - Chương 05 An toàn hóa chất [Hinh 5-7] Hinh d ng c a h i n c [Hinh 5-8] S d ng thi t b bao ro r khi Iien k t v i thong gi6 c ng b c 7) Cai dặt thi t b cảnh bao dò khí dễ chay Thi t b c nh bao do khi d chay d c l p d t d a di m co nguy c x y ra chay n d d m b o vi c v n hanh trong di u ki n an toan (d i 25% gi i h n n d i). Khi phat hi n bao d ng ro khi, van ng t kh n c p s d c dong l i d nha may ho c thi t b c s co th d ng ho t d ng va tuy theo m c d kh n c p ma co th k t h p cac bi n phap b o v khac nhau. Ngoai ra, thi t b c nh bao ro khi ph i d c l p d t phu h p v i v tri c a b ph n chuyen trach. Noi cach khac, thi t b ph i d dang ti p c n cũng nh ki m tra, giam sat lien t c. Them vao do, ph i th ng xuyen ki m tra & b o d ng b ph n c m bi n (sensor) d thi t b luon ho t d ng n d nh. 8) Thay th vật ch t dễ chay bằng vật ch t không chay. Vi c ap d ng bi n phap nay t ng d i h n ch, tuy nhien m t vai tr ng h p sau day co th thay th : 1 Thay th ch t t y r a ho c dung moi d chay b ng n c ho c halogenated hydrocarbon khong chay. 2 Thay th hydrocarbon co di m b c chay th p b ng hydrocarbon co di m b c chay c a n ng d cao h n so v i n ng d s d ng. 3 Thay th d u th y l c d chay b ng d u halocarbon. 204 Ch ng trinh ng i qu n Iy an toan

7. 공장안전점검리포트예시 종업원수 : 약 400 명. 7 년차공장 ( 한국직원 6 명. 베트남관리 10 명. 공무 3 명. 일반노무자 ) 위치 : 년짝공단내점검사항 1. 화재, 전기, 동선, 싸인물, 개인보호구외 2. 시설점검 3. 안전교육점검 4. 환경 - 쓰레기, 창고, 정리기타 제출리포트약 120 여건. 1 번사항 -80 여건 2 번사항 -10 여건 3 번사항 안전교육전무 4 번사항 - 20 여건기타 - 외부운전기사등외부인통제등

점검표갑지및총괄평 FACTORY RISK INSPECTION Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu No. STT. Inspection List Danh Sách Kiểm Tra 1 Cháy Nổ ** 2 Điện ** 3 Lối Đi ** 4 Rác Thải * 5 Thiết Bị Máy Móc * 6 Xe Cơ Giới * 7 Sức Khỏe - Y Tế * 8 Hệ Thống Biển Báo, Biển Hiệu Trong Và Ngoài * 9 Danh Mục Kiểm Tra Máy Móc Hằng Ngày * 10 Bản Vẽ 3D 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên Yearly/ Định Kỳ Dangerous Level (***) Mức Độ Nguy Hiểm (***) COMMENT LƯU Ý 1.Cần Hoàn Chỉnh Và Tuân Theo Luật An Toàn Phòng Cháy Chữa Cháy ( Lối Thoát Hiểm, Vật Liệu Dễ Cháy, Thiết Bị PCCC) 2.Khu Vực Lối Đi Không ĐƣợcSử Dụng Cho Mục Đích Khác 3. Hệ Thống Tủ Điện Thiếu Biển Báo. Nối Đất Các Thiết Bị Máy Móc. AT/WC/SEP, 2017 2 AN TEK

세부점검표 위험요소사진위험사유위치개선대책 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra Picture Hình Ảnh FACTORY INSPECTION REPORT WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra Actual Happened Sự Cố First/ Lần Đầu Area Khu Vực 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên SAFETY ELECTRIC WORK CÔNG TÁC AN TOÀN ĐIÊN Action Require Yêu Cầu Khắc Phục Yearly/ Định Kỳ Thiết Bị Máy May Không Có Nối Đất Xƣởng 1 Nối Đất Máy May Tránh Tai Nạn Điện Giật Tủ Điện Không Có Bảng Tên Ngƣời Phụ Trách Công Việc Điện Xƣởng 1 Lối Đi Đến Tủ Điện Bị Chắn Bởi Vật Tƣ Xƣởng 1 Có Lối Đi Dẫn Đến Tủ Điện Trong Trƣờng Hợp Khẩn Cấp Tủ Điện Không Đóng Cửa Khu Vực Bồn Nƣớc Chữa Cháy Có Kế Hoạch Kiểm Tra Các Tủ Điện Định Kỳ. AT/WC/SEP, 2017 5 AN TEK

장비점검표 ( 지게차 ) Factory Công Ty Add Địa Chỉ FACTORY INSPECTION REPORT WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Contact Mr. Vũ 0909246486 Liên Hệ thanhvu.welcron@gmail.com Inspecter Mr. Thành N. Kiểm Tra Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên FORKLIFT XE NÂNG XE CƠ GIỚI Yearly/ Định Kỳ NO No. CHECK LIST/ YES KHÔNG CÁC HẠNG MỤC KIỂM TRA Đạt ĐẠT A. MECHENICAL ITEMS/ HẠNG MỤC CƠ KHÍ 1 ENGINE/ ĐỘNG CƠ 2 BREKE SYSTEM/ HỆ THỐNG PHANH 3 STEERING SYSTEM/ HỆ THỐNG LÁI 4 TIRE/BÁNH XE HYDRAULIC SYSTEM 5 HỆ THỐNG THỦY LỰC ELECTRIC SYSTEM 6 HỆ THỐNG ĐIỆN COOLING SYSTEM 7 HỆ THỐNG NƯỚC LÀM MÁT 8 ENGINE OIL/ NHỚT MÁY 9 FORK ARM/ CÀNG NÂNG 10 MIRRO/ KÍNH CHIẾU HẬU EXHAUT FIRE PREVENT 11 LƯỚI CHẮN LỬA B.SAFETY DOCUMENT/ HỒ SƠ AN TOÀN INSPECTION CERTIFICATE 12 GIẤY ĐĂNG KIỂM THIẾT BỊ OPERATION CERTIFICATE 13 CHỨNG CHỈ VẬN HÀNH C. SAFETY EQUIPMENT/ THIẾT BỊ AN TOÀN EXTINGHUISHER 14 BÌNH CỨU HỎA WARNING LIGHT/ 15 ĐÈN CẢNH BÁO KHI VẬN HÀNH WARNING HORN 16 CÒI CẢNH BÁO KHI VẬN HÀNH SEAT BELT 17 KIỂM TRA DÂY ĐAI AN TOÀN TRÊN GHẾ NGỒI REMARK Ghi chú Approve Sign Ký Xác Nhận Inspector Người Kiểm Tra Manager Quản Lý AT/WC/SEP, 2017 15 AN TEK

잠재인사사고동선체크 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra Picture Hình Ảnh FACTORY INSPECTION REPORT WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra Actual Happened Sự Cố First/ Lần Đầu Area Khu Vực 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên SAFETY PASSAGE WAY CÔNG TÁC AN TOÀN LỐI ĐI Action Require Yêu Cầu Khắc Phục Yearly/ Định Kỳ Lƣu Ý Ngƣời Đi Xuống Cầu Thang Và Xe Cơ Giới Ra Vào Xƣởng Xƣởng 1 Lắp Trụ Nhựa Tránh Xe Cơ Giới Ra Vào Xƣởng Qua Vẹt Xƣởng 1 Vật Tƣ Để Lấn Lối Đi Xƣởng 1 Cần Dọn Dẹp Khu Vực Lối Đi Cho Thông Thoáng Vật Tƣ Để Lấn Lối Đi Xƣởng 1 Cần dọn dẹp khu vực lối đi cho thông thoáng AT/WC/SEP, 2017 8 AN TEK

외부차량 / 인원지정장소에관한개선 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra VISITOR PARKING AREA WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên Yearly/ Định Kỳ VISITOR PARKING AREA KHU VỰC ĐỖ XE DÀNH CHO KHÁCH AT/WC/SEP, 2017 20 AN TEK

관리직토의후담당자선정 ( 베트남담당자 ) Factory Công ty Address Địa chỉ Contact Liên hệ Content Nội dung SAFETY IMPROVE MEETING BIÊN BẢN CUỘC HỌP CẢI THIỆN AN TOÀN Date WELCRON Thời gian Long Thanh Industrial Zone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Location khu vực Phòng họp Safety Presentation Họp thuyết trình cải thiện an toàn No. Stt. Unsafe Items HạnMục Không An Toàn In Charge Man Người Phụ Trách Deadline Improve Action Thời Hạn Hoàn Thành Signature Kí Tên 1Cháy Nổ 2Điện 3Lối Đi 4Rác Thải 5Thiết Bị Máy Móc 6Xe Cơ Giới 7Sức Khỏe- Y Tế 8Kiểm Tra Hằng Ngày AT/WC/SEP, 2017 29 AN TEK

화재싸인물 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên SAFETY DESIGN THIẾT KẾ BẢNG AN TOÀN Yearly/ Định Kỳ AT/WC/SEP, 2017 26 AN TEK

담당자지정싸인물 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên SAFETY DESIGN THIẾT KẾ BẢNG AN TOÀN Yearly/ Định Kỳ AT/WC/SEP, 2017 27 AN TEK

룸표시 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên SAFETY DESIGN THIẾT KẾ BẢNG AN TOÀN Yearly/ Định Kỳ AT/WC/SEP, 2017 25 AN TEK

필수싸인물제안 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên SAFETY DESIGN THIẾT KẾ BẢNG AN TOÀN Yearly/ Định Kỳ AT/WC/SEP, 2017 24 AN TEK

교육장면 관리직안전교육장면 현장시공자안전교육베트남관리자교육장비가동전테스트 안전관리자교육 현장안전사전테스트고공작업안전교육생산직안전교육

건설현장안전시설 롯데센터하노이호치민 MC TOWER 호치민 GS 전철현장싱가폴 Dragages 현장. 프랑스 현대하동아파트현장 삼성백색가전공장 COFICO VIETIN BANK 현장 말레이지아 VINCI

8. 결론 - 안전은나와직장을위한예방 - 미리정기점검스케쥴작성 VN 지속적예방 / 교육필요 - 사업장내안전예방행위서류보관필수 - 사업장내예방행위와교육등할수있는조치는다했으나우발적 / 천재지변적사고는어쩔수없는사고이다우리사업주는안전에대해절대관대하지않다라는인식. ( 이부분은무섭다 ) - 조그만경상사고라도사업주및담당자가작접, 심도있게지켜보고나서서조치하고개선하라 ( 원인을찾아내고개선하지않은사고는더크게재발한다 ) - 감시자 / 점검자 / 책임자없는작업은있을수없다 ( 담당자 ) - 안전은사업장내경찰이다 무엇보다우선적으로안전에힘을실어줘라 작성자 : AN TEK 이재성

안전을담보할수없다면 미래를설계할수없다 우리는미래를위해일한다. 문서작성자 : AN TEK 이재성 090-284-5584 leecasiano@naver.com