平成24年度 ごみ出しマナー説明会

Size: px
Start display at page:

Download "平成24年度 ごみ出しマナー説明会"

Transcription

1 金沢市 Kanazawa City 金泽市가나자와시 Thành phố Kanazawa 家庭ごみ分け方出し方 How to Sort and Dispose of Household Waste 正确分类 丢出家庭垃圾的方法가정쓰레기의분류방법 배출방법 Cách phân loại và vứt rác thải gia đình 1

2 家庭ごみと資源の 分け方 出し方ルール 1 Rules for sorting and disposing of household waste and recyclables 正确分类 丢出家庭垃圾和资源的方法가정쓰레기와자원의분류방법 배출방법 Quy định về việc phân loại và vứt rác thải gia đình きちんと分別して出してください Sort the garbage properly before disposal. 请正确分类后丢出제대로분별해배출해주세요. Hãy phân loại cẩn thận trước khi vứt 2

3 燃やすごみ 週 2 回 燃やさないごみ 月 1 回 資源回収 月 2 回 あきびん 月 1 回 有料戸別収集 Combustible waste (twice per week) 可燃垃圾 ( 每周 2 次 ) 태우는쓰레기 ( 주 2 회 ) Rác đốt được (1 tuần 2 lần) Non-combustible waste (once per month) 不可燃垃圾 ( 每月 1 次 ) 태우지않는쓰레기 ( 월 1 회 ) Rác không đốt được (1 lần 1 tháng) Recyclables (twice per month) 资源回收 ( 每月 2 次 ) 자원회수 ( 월 2 회 ) Thu gom rác tái chế (2 lần 1 tháng) Glass bottles (once per month) 空玻璃瓶 ( 每月 1 次 ) 빈병 ( 월 1 회 ) Chai thuỷ tinh (1 tuần 1 lần) Fee-based home collection 另收费上门收集的垃圾유료호별수거 Thu gom rác tại nhà (có mất phí) 3

4 燃やすごみ 週 2 回 Combustible waste (twice per week) 可燃垃圾 ( 每周 2 次 ) 태우는쓰레기 ( 주 2 회 ) Rác đốt được (1 tuần 2 lần) 一番長い辺が 70 cm以下の生ごみ 紙くず プラスチック類 木くず 皮革製品 ゴム製品 衣類 布くずなど Food waste, paper scraps, plastics, wood scraps, leather products, rubber products, clothes, cloth scraps, etc. with a longest dimension of 70 cm or shorter. 最长边小于 70 厘米的厨房生鲜垃圾 碎纸 塑料类 木屑 皮革制品 橡胶制品 衣服 碎布等가장긴변이 70 cm이하인음식물쓰레기, 종이쓰레기, 플라스틱류, 나무부스러기, 혁피제품, 고무제품, 의류 천조각등 Rác sống có chiều dài dưới 70cm; giấy; các loại nhựa; gỗ vụn; các sản phẩm bằng da, cao su; quần áo, vải... 4

5 燃やすごみ 週 2 回 Combustible waste (twice per week) 可燃垃圾 ( 每周 2 次 ) 태우는쓰레기 ( 주 2 회 ) Rác đốt được (1 tuần 2 lần) 平成 30 年 2 月 1 日から 指定ごみ袋に入れ 口をしばって ごみステーションに出してください Beginning February 1, 2018, place the waste inside a designated garbage bag, tie the bag, and dispose of it at your garbage station. 从 2018 年 2 月 1 日起, 请将可燃垃圾装入指定垃圾袋, 系紧袋口, 丢至垃圾收集场 2018 년 2 월 1 일부터는지정쓰레기봉투에담아입구를묶어쓰레기적치장에배출해주세요. Từ ngày 1/2/2018, hãy cho rác vào trong túi được quy định, buộc chặt miệng túi và mang vứt tại địa điểm tập kết rác. 指定ごみ袋に入らないごみは ひとつにつき 45l の指定ごみ袋を 1 枚 見えるようにしばり付けるか貼り付けて出してください If the waste does not fit in a designated garbage bag, tie or paste one 45-liter designated garbage bag (so that the bag is visible) to each object before disposing of it. 无法装入指定垃圾袋的垃圾, 一个垃圾需使用一个 45 升的垃圾袋, 将 45 升的指定垃圾袋贴或绑住该垃圾后丢出 지정쓰레기봉투에들어가지않는쓰레기는, 쓰레기하나당 45l 의지정쓰레기봉투를 1 장, 잘보이는곳에묶던가붙여서배출해주세요. Với mỗi loại rác để kèm với 1 túi loại 45L, dán hoặc buộc vào để có thể dễ dàng nhìn thấy 金沢市指定ごみ袋 Kanazawa City designated garbage bag 金沢市指定垃圾袋가나자와시지정쓰레기봉투 Kanazawa thành phố định túi rác 特大 (45l 相当 ) - 混ぜればごみ分ければ資源 - 金沢市 5

6 燃やさないごみ 月 1 回 埋立ごみ 金属 ライター Non-combustible waste (once per month) 不可燃垃圾 ( 每月 1 次 ) 태우지않는쓰레기 ( 월 1 회 ) Rác không đốt được (1 lần 1 tháng) Landfill waste 填埋垃圾매립쓰레기 Rác chôn cất Metals 金属금속 Kim loại Lighters 打火机라이터 Bật lửa 6

7 埋立ごみ Landfill waste 填埋垃圾매립쓰레기 Rác chôn cất 一番長い辺が 2m 未満で 重さが 55 kg未満のガラス類や陶磁器類 混合物など ( 割れたものは紙で包む ) Glass objects, ceramic objects, blended materials, etc. shorter than 2 meters and lighter than 55 kg (wrap broken objects in paper) 最长边 2 米以下 重量 55 公斤以下的玻璃类和陶瓷器类 混合类材质等 ( 碎片请使用纸包裹 ) 가장긴변이 2m 미만이고, 무게가 55 kg미만인유리류, 도자기류, 혼합물등 ( 깨진것은종이에감싸서배출.) Hộp thuỷ tinh, gốm sứ hoặc mảnh vỡ(phải đem bọc vào giấy) có chiều dài khôgn quá 2m và nặng không quá 55kg 7

8 埋立ごみ Landfill waste 填埋垃圾매립쓰레기 Rác chôn cất 平成 30 年 2 月 1 日から 指定ごみ袋に入れ 口をしばって ごみステーションに出してください Beginning February 1, 2018, place the waste inside a designated garbage bag, tie the bag, and dispose of it at your garbage station. 从 2018 年 2 月 1 日起, 请将可燃垃圾装入指定垃圾袋, 系紧袋口, 丢至垃圾收集场 2018 년 2 월 1 일부터는지정쓰레기봉투에담아입구를묶어쓰레기적치장에배출해주세요. Từ ngày 1/2/2018, hãy cho rác vào trong túi được quy định, buộc chặt miệng túi và mang vứt tại địa điểm tập kết rác. 指定ごみ袋に入らないごみは ひとつにつき 45l の指定ごみ袋を 1 枚 見えるようにしばり付けるか貼り付けて出してください If the waste does not fit in a designated garbage bag, tie or paste one 45-liter designated garbage bag (so that the bag is visible) to each object before disposing of it. 无法装入指定垃圾袋的垃圾, 一个垃圾需使用一个 45 升的垃圾袋, 将 45 升的指定垃圾袋贴或绑住该垃圾后丢出 지정쓰레기봉투에들어가지않는쓰레기는, 쓰레기하나당 45l 의지정쓰레기봉투를 1 장, 잘보이는곳에묶던가붙여서배출해주세요. Với mỗi loại rác để kèm với 1 túi loại 45L, dán hoặc buộc vào để có thể dễ dàng nhìn thấy 金沢市指定ごみ袋 Kanazawa City designated garbage bag 金沢市指定垃圾袋가나자와시지정쓰레기봉투 Kanazawa thành phố định túi rác 特大 (45l 相当 ) - 混ぜればごみ分ければ資源 - 金沢市 8

9 金属 Metals 金属금속 Kim loại 一番長い辺が 2m 未満で 重さが 55 kg未満の全体の 80% 以上が金属でできているあき缶以外のもの 小型家電類 ( 電気 電池で動くもの ) Objects composed of at least 80% metal (excluding cans) and small household appliances (objects that use electricity or batteries) shorter than 2 meters and lighter than 55 kg. 最长边小于 2 米 重量 55 公斤以下 整体 80% 以上为金属材质的物品 ( 空罐以外 ) 小型家电类 ( 使用电 电池运作的物品 ) 가장긴변이 2m 미만이고, 무게가 55 kg미만, 전체의 80% 이상이금속으로되어있는빈캔이외의것, 소형가전류 ( 전기 전지로움직이는것 ) Các loại đồ điện gia dụng cỡ nhỏ (chạy bằng điện hoặc pin), các loại đồ vật có thành phần kim loại chiếm trên 80%, chiều dài không quá 2m và nặng không quá 55kg(ngoại trừ các loại lon) 半透明袋に入れ 口をしばってごみステーションに出してください 大きいものは 不用品 と表示して出してください Place the waste inside a translucent bag, tie the bag, and dispose of it at your garbage station. Label large objects as disused articles before disposing of them. 请装入半透明的塑料袋, 系紧袋口, 丢至垃圾收集场 大型物品请标记 不用品 后丢出 반투명봉투에담아입구를묶어쓰레기적치장에배출해주세요. 커다란것은 불용품 이라고표시해배출해주세요. Cho vào túi bóng đục, buộc chặt miệng túi rồi đem vứt tại đại điểm tập kết rác. Với những đồ vật to, cần phải viết 不用品 (đồ không dùng nữa) và dán ở bên ngoài 9

10 ライター Lighters 打火机라이터 Bật lửa 中身を使い切って回収箱へ入れてください Completely use the contents and then place them in the collection box. 请用尽后放入垃圾收集站的专用回收箱내용물을전부사용한뒤회수상자에넣어주세요. Dùng hết ga, cho vào hộp đựng chuyên dụng 10

11 資源回収 月 2 回 容器包装プラスチック あき缶 ( 一番長い辺が 25cm までの缶 ) ペットボトル Recyclables (twice per month) 资源回收 ( 每月 2 次 ) 자원회수 ( 월 2 회 ) Thu gom rác tái chế (2 lần 1 tháng) Plastic containers and packaging 塑料容器包装용기포장플라스틱 Các loại bao bì nhựa Empty cans (up to 25 cm long) 空罐 ( 最长边不超过 25 厘米 ) 빈캔 ( 가장긴변이 25cm 이하인것 ) Lon rỗng ( Loại lon có chiều dài không quá 25cm) PET bottles 塑料瓶페트병 Chai nhựa 11

12 資源回収 月 2 回 乾電池 水銀含有製品 フロン回収製品 スプレー缶 カセットボンベ Recyclables (twice per month) 资源回收 ( 每月 2 次 ) 자원회수 ( 월 2 회 ) Thu gom rác tái chế (2 lần 1 tháng) Batteries and products containing mercury 干电池 含水银制品건전지 수은함유제품 Pin và các sản phẩm chứa thuỷ ngân Products containing chlorofluorocarbon 氟利昂回收制品프레온회수제품 Sản phẩm cần xử lý chất CFC Spray cans and butane gas cartridges 喷雾罐 小型煤气罐스프레이캔 휴대용부탄가스 Bình ga, bình xịt 12

13 容器包装プラスチック Plastic containers and packaging 塑料容器包装용기포장플라스틱 Các loại bao bì nhựa 商品を入れたり包んでいるプラスチック製の容器や包装でその商品を使ったり取り出したあと 不要になるもの ( プラマークが付いているもの ) The plastic containers or packaging (with the pura mark ) remaining after the product has been used or removed. 包装商品的塑料材质容器和包装, 里面的商品已经使用或取出 ( 带有塑料标记 ) 상품을담거나감싸는플라스틱제의용기및포장으로, 상품을사용하거나꺼낸뒤필요하지않게된것 ( 플라스틱마크가붙어있는것 ) Những loại bao bì nhựa để gói, bọc đồ mà không còn dùng đến nữa (có gắn tem bao bì nhựa ) 半透明袋に入れ 口をしばって出してください Place the waste inside a translucent bag, tie the bag, and dispose of it. 请装入半透明的塑料袋, 系紧袋口后丢至垃圾收集场반투명봉투에넣어입구를묶어배출해주세요. Cho vào túi bóng đục, buộc chặt miệng túi rồi đem đi vứt 13

14 あき缶 ( 一番長い辺が 25cm までの缶 ) Empty cans (up to 25 cm long) 空罐 ( 最长边不超过 25 厘米 ) 빈캔 ( 가장긴변이 25cm 이하인것 ) Lon rỗng ( Loại lon có chiều dài không quá 25cm) ごみステーションのコンテナに出してください Place them in the container at your garbage station. 请放入垃圾收集场指定的筐子里쓰레기적치장의수거함에넣어주세요. Đem vứt tại thùng rác quy định tại địa điểm tập kết rác ペットボトル PET bottles 塑料瓶페트병 Chai nhựa ごみステーションのコンテナに出してください Place them in the container at your garbage station. 请放入垃圾收集场指定的筐子里쓰레기적치장의수거함에넣어주세요. Đem vứt tại thùng rác quy định tại địa điểm tập kết rác 14

15 乾電池 水銀含有製品 Batteries and products containing mercury 干电池 含水银制品건전지 수은함유제품 Pin và các sản phẩm chứa thuỷ ngân ごみステーションの回収箱に出してください Place them in the collection box at your garbage station. 请放入垃圾收集场的回收箱쓰레기적치장의회수상자에넣어주세요. Đem vứt tại thùng rác quy định tại địa điểm tập kết rác フロン回収製品 Products containing chlorofluorocarbon 氟利昂回收制品프레온회수제품 Sản phẩm cần xử lý chất CFC 除湿器 や フロン回収製品 と表示して出してください Label them as dehumidifiers or products containing chlorofluorocarbon before disposing of them. 丢出时请标记 除湿器 或者 氟利昂回收制品 제습기 및 프레온회수제품 이라고표시해서배출해주세요. Viết 除湿器 (máy hút ẩm) hoặc フロン回収製品 (Sản phẩm cần xử lý chất CFC) và dán bên ngoài 15

16 スプレー缶 カセットボンベ Spray cans and butane gas cartridges 喷雾罐 小型煤气罐스프레이캔 휴대용부탄가스 Bình ga, bình xịt 中身を使い切って 火の気のない風通しのよい屋外で穴をあけて回収箱に入れてください 他のごみと混ぜて出さないでください Use the contents completely, open a hole in them in a well-ventilated outdoor location where there is no fire, and place them in the collection box. Do not mix them with other garbage. 请用尽气体, 在无火星的室外打孔后放入指定垃圾收集处的回收箱 请不要和其他垃圾混在一起 내용물을전부사용한뒤, 화기가없고바람이잘통하는실외에서구멍을뚫은다음회수함에넣어주세요. 다른쓰레기와섞어서배출하지말고단독으로배출해주세요. Dùng hết, đem ra ngoài trời, đục lỗ cho bay hết khí sau đó đem vứt tại thùng rác quy định Không vứt lẫn cùng các loại rác khác 16

17 あきびん 月 1 回 飲み物 食べ物 調味料が入っていたびん Glass bottles (once per month) 空玻璃瓶 ( 每月 1 次 ) 빈병 ( 월 1 회 ) Chai thuỷ tinh (1 tuần 1 lần) Bottles that contained drinks, food, or seasoning 装饮料 食物 调味品的玻璃瓶음식물 조미료가담겨있던병 Chai đựng đồ uống, đồ ăn hoặc gia vị 17

18 あきびん Glass bottle 空玻璃瓶빈병 Chai thuỷ tinh 色ごとにびんを分けてごみステーションの回収箱に出してください 無色透明 茶色 その他の色に分けてください Sort the bottles by color and place them in the collection box at your garbage station. Sort the bottles into three color groups: clear, brown, and other. 请按颜色分别放入垃圾收集场指定的筐子里 分为无色透明 茶色 其他颜色색깔별로분리해서쓰레기적치장의회수상자에넣어주세요. 무색투명, 갈색, 그외의색으로나눠주세요. Phân chia theo màu sắc và mang vứt tại địa điểm tập kết rác. Cách phân chia màu: chai ko màu, màu nâu, các màu khác 18

19 有料戸別収集 Fee-based home collection 另收费上门收集的垃圾유료호별수거 Thu gom rác tại nhà (có mất phí) 有料粗大ごみ (66 品目 ) カタログ一覧をご覧ください Fee-based oversized garbage (66 items) Refer to the catalog of oversized garbage items. 收费大型废品垃圾 (66 种 ) 请参考一览表유료대형쓰레기 (66 품목 ) 일람을참고해주세요. Rác cồng kềnh (mục 66) Xem ở phần danh sách hướng dẫn 19

20 有料戸別収集 Fee-based home collection 另收费上门收集的垃圾유료호별수거 Thu gom rác tại nhà (có mất phí) 電話申し込みのあと 金沢市ごみ処理券を購入し 予約した日の朝 8 時 30 分までに券を貼って出してください 申し込みのないものは収集できません After applying by telephone, purchase a Kanazawa City waste disposal ticket, paste it on the object, and take it out by 8:30 AM on the day of your reservation. Objects will not be collected without an application. 电话申请后, 购买金泽市垃圾处理券, 在预约日的早上 8 点 30 分前贴上垃圾处理券放在指定场所 电话中未申请的物品恕无法回收전화로수거신청예약을하고, 가나자와시쓰레기처리권을구입합니다. 예약한날의아침 8 시 30 분까지처분할물건에쓰레기처리권을붙여서배출해주세요. 신청되지않은물건은수거하지않습니다. Sau khi đăng ký qua điện thoại, hãy mua phiếu đăng ký xử lý rác của thành phố Kanazawa và trước 8h30 sáng ngày hẹn thu gom rác, hãy dán phiếu lên trên túi rác và đem đi vứt Đồ chưa đăng ký sẽ không được thu gom. 20

21 市で収集できないもの Objects not collected by Kanazawa City 金泽市不予回收处理的废品쓰레기자가반입이가능한곳 ( 유료 ) Loại rác thành phố không thu gom エアコン テレビ 冷蔵庫 冷凍庫 洗濯機 衣類乾燥機 Air conditioners; televisions; refrigerators and freezers; washing machies and dryers 电脑 电视机 冰箱 冷冻柜 洗衣机 衣服干燥机에어컨, 텔레비전, 냉장고 냉동고, 세탁기 의류건조기 Điều hoà, tivi, tủ lạnh tủ đông, máy giặt máy sấy 21

22 市で収集できないもの Objects not collected by Kanazawa City 金泽市不予回收处理的废品쓰레기자가반입이가능한곳 ( 유료 ) Loại rác thành phố không thu gom パソコン Computers 电脑컴퓨터 Máy tính 在宅医療廃棄物 Medical waste from at-home treatment 家庭医疗废弃物재택의료폐기물 Chất thải trị liệu tại nhà 22

23 市で収集できないもの Objects not collected by Kanazawa City 金泽市不予回收处理的废品쓰레기자가반입이가능한곳 ( 유료 ) Loại rác thành phố không thu gom 大きいもの 重いもの ( 一番長い辺が 2m 以上または重さが 55 kg以上 ) Large objects and heavy objects (at least 2 meters large or 55 kg heavy) 大件 超重废品 ( 最长边超过 2 米或者重量超过 55 公斤以上 ) 큰것 무거운것 ( 가장긴변이 2m 이상혹은무게가 55 kg이상 ) Vật to, nặng (Dài trên 2m và nặng trên 55kg) 23

24 市で収集できないもの Objects not collected by Kanazawa City 金泽市不予回收处理的废品쓰레기자가반입이가능한곳 ( 유료 ) Loại rác thành phố không thu gom バッテリー プロパンガスボンベ 土 泥 石 タイヤ 消火器 薬品 塗料 危険物 二輪車 batteries; propane gas cylinders; soil, mud, and rocks; tires; fire extinguishers; medicine, paint, and dangerous materials; motorcycles 蓄电池 丙烷气瓶 土 泥 石 轮胎 灭火器 药品 油漆 危险物品 二轮车 ( 摩托等 ) 배터리, 프로판가스통, 흙 진흙 돌, 타이어, 소화기, 약품 도료 위험물, 이륜차 pin, bình khí propan, đất/bùn/đá, lốp xe, bình cứu hoả/thuốc/ thuốc nhuộm/ đồ vật nguy hiểm, xe 2 bánh 24

25 家庭ごみと資源の 分け方 出し方ルール 2 Rules for sorting and disposing of household waste and recyclables 正确分类 丢出家庭垃圾和资源的方法가정쓰레기와자원의분류방법 배출방법 Quy định về việc phân loại và vứt rác thải gia đình きめられた日の 8 時 30 分までに 出してください Take out the garbage by 8:30 AM on the designated day. 请在规定日期的早上 8 点 30 分之前丢出정해진날의아침 8 시 30 분까지배출해주세요. Vào ngày đổ rác đã quy định,hãy vứt rác trước 8h30' 25

26 家庭ごみと資源の 分け方 出し方ルール 3 Rules for sorting and disposing of household waste and recyclables 正确分类 丢出家庭垃圾和资源的方法가정쓰레기와자원의분류방법 배출방법 Quy định về việc phân loại và vứt rác thải gia đình きめられた場所 ( ごみステーション ) へ 出してください Dispose of the garbage at your designated location (garbage station). 请丢至指定的垃圾收集场정해진장소 ( 쓰레기적치장 ) 에배출해주세요. Hãy vứt rác đúng nơi quy định 26

27 資源等の持ち去り 不法投棄 野焼きは禁止! ルールを守らないと罰せられます Carrying away recyclables, disposing of them illegally, or burning them outside is prohibited! Those who do not follow the rules will be fined. 27

28 問い合わせ先 For further information, please call the Recycling Promotion Section. Tel. (076) Fax (076) 問い合わせ先の対応は通常日本語です できるだけ日本語の分かる人を介してお問い合わせください Inquiries are generally handled in Japanese. If possible, have a person who speaks Japanese inquire for you. 28

레이아웃 1

레이아웃 1 TS-G120 v.1 ENGLISH TS-G120 Attention in Use Maximum input power of TS-G120 is 1200W (at peak). Higher levels of input power may cause damage to the speaker system and so please take every precaution to

More information

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ Kính gửi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nhà đầu tư đăng ký thực hiện dự án đầu t

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ Kính gửi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nhà đầu tư đăng ký thực hiện dự án đầu t BỘ HỒ SƠ ĐĂNG KÝ GIẤY PHÉP ĐẦU TƯ RA NƯỚC NGOÀI Tên project : Quốc gia thực hiện : P.M : Saigon Vietnamese Noodle Soup Franchise Korea Seoul Hoàng Xuân Đức Danh sách hồ sơ gồm có : 1. Văn bản đăng ký dự

More information

제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi e

제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi e 2019 학년도대학수학능력시험문제및정답 제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi em thi 3 em hỏi bao giờ thi 5

More information

<B1B9BEEE5FB9AEC1A6C1F65FC3D6C1BE2E687770>

<B1B9BEEE5FB9AEC1A6C1F65FC3D6C1BE2E687770> 2019 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가문제및정답 2019 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가문제지 1 제 5 교시 성명 수험번호 1. 밑줄친부분의글자표기가옳지않은것은? Tôi nhờ Đức mang 2 chai trà xữa đến câu lạc bộ. (a) (b) (c) (d) (e) 7. 빈칸에들어갈말로알맞은것은? A: Anh ơi, quyển Từ

More information

Hướng dẫn cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Hướng dẫn cho Cử tri...2 Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3. Tổng thống và Phó Tổng thống...4. Thượng Nghị viện

Hướng dẫn cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Hướng dẫn cho Cử tri...2 Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3. Tổng thống và Phó Tổng thống...4. Thượng Nghị viện www.easyvoterguide.org LEAGUE OF WOMEN VOTERS OF CALIFORNIA EDUCATION FUND Lá Phiếu của Quý Vị. Tiếng Nói của Quý Vị. Cuộc Tổng Tuyển cử tại Tiểu Bang California Ngày 8 tháng Mười Một, 2016 QUÝ VỊ ĐÃ GHI

More information

레이아웃 1

레이아웃 1 TS-G80 v.1 TS-G80 Accessories 1. Instruction manual 2. Brackets - 4PCS 3. Screw - 8PCS Attention in Use Maximum input power of TS-G80 is 250W (at peak). Higher levels of input power may cause damage to

More information

2016 년외국인고용조사표 ( 베트남어 ) (BẢNG ĐIỀU TRA HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI NĂM 2016) 이조사는통계법제 17 조및제 18 조에따른국가승인통계로한국에 3 개월이상거주하는외국인의취업, 실업등과같은고용현황

2016 년외국인고용조사표 ( 베트남어 ) (BẢNG ĐIỀU TRA HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI NĂM 2016) 이조사는통계법제 17 조및제 18 조에따른국가승인통계로한국에 3 개월이상거주하는외국인의취업, 실업등과같은고용현황 2016 년외국인고용조사표 ( 베트남어 ) (BẢNG ĐIỀU TRA HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI NĂM 2016) 이조사는통계법제 17 조및제 18 조에따른국가승인통계로한국에 3 개월이상거주하는외국인의취업, 실업등과같은고용현황을조사하여외국인의고용및인력수급정책을수립하고평가하기위한중요한기초자료로활용됩니다. 본조사의응답내용은통계법제

More information

레이아웃 1

레이아웃 1 TS-F80.F100 v.1 TS-F80 TS-F100 - When installing on a ceiling, please use brackets with 100mm width tapped holes. M8 screws bolted on the top of the cabinet in 100mm width. - Before installing to the ceiling

More information

Hạnh phúc quý giá của bạn Đồng hành cùng công ty TNHH chế tác (sản xuất)trang thiết bị chữa cháy Hàn Quốc. 50 năm thành lập công ty TNHH chế tác (sản

Hạnh phúc quý giá của bạn Đồng hành cùng công ty TNHH chế tác (sản xuất)trang thiết bị chữa cháy Hàn Quốc. 50 năm thành lập công ty TNHH chế tác (sản www.koreafire.com www.hk119.net (A/S) Thiết bị chữa cháy tự động bếp cho nhà ở Bình chữa cháy bột khô dạng nén Thiết bị chữa cháy xịt tự động Dây thoát hiểm nhà cao tầng Thang cứu nạn Thiết bị ngắt ga

More information

Chương trình dành cho ai? - Học sinh - Sinh viên - Người đi làm Chúng ta học thế nào? 2

Chương trình dành cho ai? - Học sinh - Sinh viên - Người đi làm Chúng ta học thế nào? 2 2018-05-10 Lecture note Bài giảng youtube.com/ user/ seemile SEEMILE học tiếng Hàn APP. à Android APP Download ( 안드로이드앱 ) https:/ / play.google.com/ store/ apps/ details?id= com.seemile.langster à iphone

More information

Microsoft Word - Sogang_1A_Vietnamese_ doc

Microsoft Word - Sogang_1A_Vietnamese_ doc NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SOGANG 1A Người dịch: Nguyễn Huy Thụy Nguyễn Thị Thúy Hòa Mục lục Phần mở đầu 1. (1) - 이에요 / 예요 : là 2. (1) 이게 / 저게 : cái này/ cái kia (2) 뭐예요?: Cái gì vậy? 3. (1) 있어요 : có / ở (chỉ

More information

CÁC THÀNH PHỐ THÀNH VIÊN CỦA DART Addison Carrollton Cockrell Hill Dallas Farmers Branch Garland Glenn Heights Highland Park Irving Plano Richardson R

CÁC THÀNH PHỐ THÀNH VIÊN CỦA DART Addison Carrollton Cockrell Hill Dallas Farmers Branch Garland Glenn Heights Highland Park Irving Plano Richardson R How to ride DART Trains & Buses Cách Đi Tàu Hỏa và Xe Buýt DART english 2012 CÁC THÀNH PHỐ THÀNH VIÊN CỦA DART Addison Carrollton Cockrell Hill Dallas Farmers Branch Garland Glenn Heights Highland Park

More information

tra bảng hỏi và phỏng vấn sâu để khảo sát các đối tượng tiếp nhận Hàn lưu tại các nước bản địa đang bộc lộ rõ nhiều điểm hạn chế. Bên cạnh đó, các ngh

tra bảng hỏi và phỏng vấn sâu để khảo sát các đối tượng tiếp nhận Hàn lưu tại các nước bản địa đang bộc lộ rõ nhiều điểm hạn chế. Bên cạnh đó, các ngh ẢNH HƯỞNG CỦA HÀN LƯU TẠI VIỆT NAM: NHÌN TỪ GÓC ĐỘ LIÊN NGÀNH 1 (Phần 1) Trần Thị Hường 2 - Cao Thị Hải Bắc 3 TÓM TẮT Bài viết là bức tranh đa diện về hiện tượng Hàn lưu tại Việt Nam từ cách tiệp cận liên

More information

H3050(aap)

H3050(aap) USB Windows 7/ Vista 2 Windows XP English 1 2 3 4 Installation A. Headset B. Transmitter C. USB charging cable D. 3.5mm to USB audio cable - Before using the headset needs to be fully charged. -Connect

More information

Microsoft Word - AI50years3.doc

Microsoft Word - AI50years3.doc Trí tuệ nhân tạo và chặng đường 50 năm LƯỢC SỬ NGÀNH TRÍ TUỆ NHÂN TẠO Trước hết xin nói về chữ trí tuệ nhân tạo, vốn được dùng rộng rãi trong cộng đồng công nghệ thông tin (CNTT). Trí tuệ nhân tạo (TTNT),

More information

(Microsoft Word - \251\242U?C SANG THANH KINH TRUNG THU 2014)

(Microsoft Word - \251\242U?C SANG THANH KINH TRUNG THU 2014) CHƯƠNG TRÌNH THI ĐỐ KINH THÁNH ĐUỐC SÁNG THÁNH KINH MỤC LỤC: 1. Nội dung và Thể lệ...trang 01 2. Kinh Thánh Cựu Ước...Trang 03 3. Kinh Thánh Tân Ước...Trang 18 4. Giáo lý căn bản...trang 34 5. Lịch sử

More information

Microsoft Word - L?C Ð?A T?NG B? TÁT PHÁP ÐÀN.doc

Microsoft Word - L?C Ð?A T?NG B? TÁT PHÁP ÐÀN.doc Biên soạn: HUYỀN THANH LỤC ĐỊA TẠNG BỒ TÁT PHÁP ĐÀN _ Trung Tâm Đàn là chữ OṂ ( ) biểu thị cho Pháp Thân của Địa Tạng Bồ Tát _ Tam Giác có đỉnh hướng lên trên hiển hiện ba chữ chủng tử biểu thị cho ba

More information

PowerPoint 프레젠테이션

PowerPoint 프레젠테이션 3 주차. Cái này là cái gì? 이것은무엇입니까? 들어가기 학습내용 종별사, 단위명사란무엇인가? 지시 ( 형용 ) 사란무엇인가? 종별사, 단위명사와지시사의쓰임 학습목표 종별사, 단위명사의역할을설명할수있다. 종별사, 단위명사와지시 ( 형용사 ) 사를이용하여문장을만들수있다. 의문사 gì 를이용하여의문문을만들수있다. là 동사문형을응용할수있다 3 주차.

More information

베트남 산업안전 관리

베트남  산업안전 관리 베트남 2017 년 10 월현재 안전은최우선관리기법 1 관련법령 / 분석 ( 한국 / 베트남 ) 3 베트남처벌규정 5 건설현장필수안전점검 7 공장안전관리 / 점검예시 1. 베트남 37 39 44 47 1GROUP - 각 PART MANAGER 급. 16 시간. 2 년마다갱신 / 재교육 2GROUP - 안전담당자, SAFETY SUPERVISOR LEVEL.

More information

집필진이강우 ( 청운대학교 ) 김주영 ( 국립호찌민대학교 ) 이정은 ( 한국외국어대학교 ) 조윤희 ( 청운대학교 ) 검토진강하나 ( 사이버한국외국어대학교 ) 선금희 ( 프리랜서 ) 윤승연 ( 한국외국어대학교 ) 이지선 ( 영남대학교 ) 이현정 ( 서울대학교 ) 최샛별

집필진이강우 ( 청운대학교 ) 김주영 ( 국립호찌민대학교 ) 이정은 ( 한국외국어대학교 ) 조윤희 ( 청운대학교 ) 검토진강하나 ( 사이버한국외국어대학교 ) 선금희 ( 프리랜서 ) 윤승연 ( 한국외국어대학교 ) 이지선 ( 영남대학교 ) 이현정 ( 서울대학교 ) 최샛별 집필진이강우 ( 청운대학교 ) 김주영 ( 국립호찌민대학교 ) 이정은 ( 한국외국어대학교 ) 조윤희 ( 청운대학교 ) 검토진강하나 ( 사이버한국외국어대학교 ) 선금희 ( 프리랜서 ) 윤승연 ( 한국외국어대학교 ) 이지선 ( 영남대학교 ) 이현정 ( 서울대학교 ) 최샛별 ( 청운대학교 ) 최해형 ( 청운대학교 ) 황엘림 ( 한국외국어대학교 ) Phan Thi hong

More information

Trợ giúp cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Trợ giúp cho Cử tri...2 Điều gì Mới cho Cử tri...2. Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3 Các Tòa án và Thẩm phán c

Trợ giúp cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Trợ giúp cho Cử tri...2 Điều gì Mới cho Cử tri...2. Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3 Các Tòa án và Thẩm phán c easyvoterguide.org Lá Phiếu của Quý Vị. Tiếng Nói của Quý Vị. NGÀY 6 THÁNG MƯỜI MỘT NĂM 2018 TỔNG TUYỂN CỬ TẠI CALIFORNIA QUÝ VỊ ĐÃ GHI DANH ĐI BẦU CHƯA? Ngày 22 tháng Mười năm 2018 Ngày 30 tháng Mười

More information

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2BEEE2D31B0CBC5E45FB0B3B9DFBFF85F2DC3D6C1BE32>

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2BEEE2D31B0CBC5E45FB0B3B9DFBFF85F2DC3D6C1BE32> 주요민원서류다언어번역 Phiên dịch song ngữ những văn bản chính dân nguyện 2011. 08. 충청남도 발간사 우리道에서는결혼이민자의조기정착과다문화가족의안정된삶을도모하기위하여다양한시책을추진해나가고있습니다. 이번에발간하게된주요민원서류다언어번역책자도이러한시책의일환으로추진한것입니다. 통계에따르면 2011년 1월기준으로국내거주외국인주민은

More information

PowerPoint 프레젠테이션

PowerPoint 프레젠테이션 2 주차. Đây là cái gì? 이것은무엇입니까? 들어가기 학습내용 종별사, 단위명사란무엇인가? 지시대명사란무엇인가? 종별사, 단위명사의쓰임에대하여 학습목표 종별사, 단위명사의역할을설명할수있다. 지시대명사를이용하여문장을만들수있다. 의문사 gì를이용하여의문문을만들수있다. là 동사문형을응용할수있다 2 주차. Đây là cái gì? 이것은무엇입니까? 미리보기

More information

베트남 산업안전 관리

베트남  산업안전 관리 2018 베트남 2018 년 5 월현재 안전은최우선관리기법 1 관련법령 / 분석 ( 한국 / 베트남 ) 3 베트남처벌규정 5 건설현장필수안전점검 7 공장안전관리 / 점검예시 1. 베트남 37 39 44 47 1GROUP - 각 PART MANAGER 급. 16 시간. 2 년마다갱신 / 재교육 2GROUP - 안전담당자, SAFETY SUPERVISOR LEVEL.

More information

Microsoft Word - Sogang 1B Bai doc

Microsoft Word - Sogang 1B Bai doc NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SOGANG 1B Người dịch: Nguyễn Thị Thúy Hòa Nguyễn Huy Thụy Mục lục Bài 1 Bài 2 Bài 3 Bài 4 Bài 5 Bài 6 Bài 7 Bài 8 (1) -을거예요 : thì tương lai (2) -을있어요 / 없어요 : có thể (làm )/ (không thể

More information

MỤC LỤC PHẦN MỞ ĐẦU Lí do chọn đề tài Lịch sử nghiên cứu vấn đề 2 3. Mục đích nghiên cứu 6 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 7 5. Phươ

MỤC LỤC PHẦN MỞ ĐẦU Lí do chọn đề tài Lịch sử nghiên cứu vấn đề 2 3. Mục đích nghiên cứu 6 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 7 5. Phươ Một số tín hiệu thẩm mỹ trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Hàn Nguyễn Thùy Dương Trường Đại học KHXH&NV Luận văn ThS. Chuyên ngành: Khu vực học; Mã số: 60 31 50 Người hướng dẫn: GS. Mai Ngọc Chừ Năm bảo vệ:

More information

Bài học kinh nghiệm

Bài học kinh nghiệm Ba i ho c kinh nghiê m 8 năm hoạt động hỗ trợ kỹ thuật tăng cường ứng phó khẩn cấp với cúm gia cầm độc lực cao tại Việt Nam Ba i ho c kinh nghiê m FAO ECTAD Viê t Nam BA I HO C KINH NGHIÊ M 8 năm hoạt

More information

숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯

숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯 숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐

More information

슬라이드 1

슬라이드 1 1 주차. 알파벳과성조 클립 1 학습내용 1 베트남어의특징 알파벳 베트남어의주요특징 로마자사용 성조어 단음절어 고립어 한자어원의단어 주어 + 술어 + 목적어 / 보어 피수식어 + 수식어 교수님과함께문법과문형을살펴보세요. 1 알파벳 알파벳명칭알파벳명칭알파벳명칭알파벳명칭 A a a G g gờ N n nờ T t tờ B b bờ H h hờ O o o U u

More information

PowerPoint 프레젠테이션

PowerPoint 프레젠테이션 1 베트남어알파벳과인사 들어가기 본주차의학습이끝나면여러분께서제가읽은대로답을찾아주세요. 포 Pho Phở Phô 본주차의학습이끝나면여러분께서제가읽은대로답을찾아주세요. 아우자이 Ao dày Áo dài Ào giài 본주차의학습이끝나면여러분께서제가읽은대로답을찾아주세요. 하노이 Ha nồi Hà nồi Hà nội 학습목표 01 베트남어의기본특징을파악할수있다. 02

More information

Breathing problems Pa t i e n t: I have been having some breathing problems lately. I always seem to be out of breath no matter what I am d o i n g. ( Nurse : How long have you been experiencing this problem?

More information

việc tìm hiểu những nét đặc trưng nhất của ẩm thực cung đình Hàn Quốc và bước đầu tiếp cận nét đặc sắc trong văn hoá Hàn Quốc. Chúng tôi thực hiện bài

việc tìm hiểu những nét đặc trưng nhất của ẩm thực cung đình Hàn Quốc và bước đầu tiếp cận nét đặc sắc trong văn hoá Hàn Quốc. Chúng tôi thực hiện bài ẨM THỰC CUNG ĐÌNH HÀN QUỐC Giáo viên hướng dẫn: Th.s Đào Vũ Vũ Sinh viên thực hiện : Nguyễn Thuý An 1H09 Nguyễn Hà Linh 1H09 Nguyễn Thảo Ly 1H09 Bùi Phương Oanh 1H09 Vũ Mai Phương 1H09 Phần I : Mở đầu

More information

Executive Actions on Immigration: Criteria and Next Steps President Obama has announced a series of executive actions on immigration. Read more at www

Executive Actions on Immigration: Criteria and Next Steps President Obama has announced a series of executive actions on immigration. Read more at www Executive Actions on Immigration: Do Not Apply Yet President Obama has announced a series of executive actions on immigration. USCIS is NOT yet accepting applications or requests for these initiatives.

More information

untitled

untitled 參 Bảng tham khảo khám bệnh các khoa: Khoa y tế gia đình, khoa nội 不 年 女老 不 狀 Khoa y tế gia đình Không phân độ tuổi, trai gái già trẻ, nếu cảm thấy khó chịu, có bất kì bệnh gì hoặc triệu chứng không rõ

More information

쩔짤횉횪쨔횣쨩챌-쨘짙횈짰쨀짼횊占승맡㈑올?PDF

쩔짤횉횪쨔횣쨩챌-쨘짙횈짰쨀짼횊占승맡㈑올?PDF VIETNAM www.tourbaksa.com Greetings 10010 1 10 12 CONTENTS 04 06 10 12 24 32 40 48 58 GOOD LUCK TO YOUR TRAVELING! Vietnam 3 Vietnam Map 2Day CHINA 1~3Day 3Day 4~5Day THAILAND LAOS 6~7Day 10 12 5 4 CAMBODIA

More information

수능특강 제 2 외국어 & 한문영역 베트남어 Ⅰ 집필진이강우 ( 청운대 ) 강하나 ( 건대부고 ) 윤승연 ( 한국외대 ) 이정은 ( 한국외대 ) 검토진구본석 ( 동국대 ) 박정현 ( 충남외고 ) 선금희 ( 한국외대 ) 이지선 ( 영남대 ) 이현정 ( 서울대 ) 조윤희

수능특강 제 2 외국어 & 한문영역 베트남어 Ⅰ 집필진이강우 ( 청운대 ) 강하나 ( 건대부고 ) 윤승연 ( 한국외대 ) 이정은 ( 한국외대 ) 검토진구본석 ( 동국대 ) 박정현 ( 충남외고 ) 선금희 ( 한국외대 ) 이지선 ( 영남대 ) 이현정 ( 서울대 ) 조윤희 수능특강 제 2 외국어 & 한문영역 베트남어 Ⅰ 집필진이강우 ( 청운대 ) 강하나 ( 건대부고 ) 윤승연 ( 한국외대 ) 이정은 ( 한국외대 ) 검토진구본석 ( 동국대 ) 박정현 ( 충남외고 ) 선금희 ( 한국외대 ) 이지선 ( 영남대 ) 이현정 ( 서울대 ) 조윤희 ( 청운대 ) 최해형 ( 청운대 ) Nguyen Thi Huong Sen( 국립호찌민인문사회과학대학교

More information

May 2014 BROWN Education Webzine vol.3 감사합니다. 그리고 고맙습니다. 목차 From Editor 당신에게 소중한 사람은 누구인가요? Guidance 우리 아이 좋은 점 칭찬하기 고맙다고 말해주세요 Homeschool [TIP] Famil

May 2014 BROWN Education Webzine vol.3 감사합니다. 그리고 고맙습니다. 목차 From Editor 당신에게 소중한 사람은 누구인가요? Guidance 우리 아이 좋은 점 칭찬하기 고맙다고 말해주세요 Homeschool [TIP] Famil May 2014 BROWN Education Webzine vol.3 BROWN MAGAZINE Webzine vol.3 May 2014 BROWN Education Webzine vol.3 감사합니다. 그리고 고맙습니다. 목차 From Editor 당신에게 소중한 사람은 누구인가요? Guidance 우리 아이 좋은 점 칭찬하기 고맙다고 말해주세요 Homeschool

More information

<4D F736F F D20C7D1B1B9C0CEC0BBC0A7C7D1BAA3C6AEB3B2BEEEB1E6C0E2C0CC32>

<4D F736F F D20C7D1B1B9C0CEC0BBC0A7C7D1BAA3C6AEB3B2BEEEB1E6C0E2C0CC32> VIETNAM 한국인을위한베트남어길잡이 2 송정남편저 2 한국인을위한베트남어길잡이 2 서언 본교재는 한국인을위한베트남어 1 에이어편찬되었다. 본서역시과거하노이종합대학교베트남어과에서외국인을대상으로사용했던교재 기초과정실행베트남어 를우리의상황에맞게편집한것이다. 한국과통일베트남간의수교기간은내년에 20년이된다. 그동안양국간관계는경제를넘어교육, 문화, 행정, 체육, 노동,

More information

Chương Trình Molina Dual Options Cal MediConnect (Chương Trình Medicare-Medicaid) Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ (Danh Mu c Thuốc) 2014 Đây là danh sách

Chương Trình Molina Dual Options Cal MediConnect (Chương Trình Medicare-Medicaid) Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ (Danh Mu c Thuốc) 2014 Đây là danh sách DANH MỤC THUỐC (Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ) 2014 Molina Dual Options Cal MediConnect Plan Medicare-Medicaid Plan Phiên bản 1 NGÀY PHÁT HÀNH: Tháng Bảy 2014 Dịch Vụ Thành Viên (855) 665-4627, TTY/TDD

More information

1

1 베트남의 자연친화적 관광정책 자원 현황 조사 및 관광협력 활성화방안 연구 - 관광 공적개발원조(ODA)과제 개발을 중심으로 2015년 4월 문화체육관광부 이 경 직 목 차 국외훈련 개요...7 국외훈련기관 소개...8 Ⅰ. 서론...9 1. 연구의 개요...9 1.1 연구배경 및 목적 9 1.2 연구의 구성 11 1.3 연구의 방법 및 기대효과 14 2. 한국과의

More information

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2C7D0BDC0B1E6C0E2C0CC5FC6EDC1FDC0FAC0DAC3D6C1BEBABB5F2E646F63>

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2C7D0BDC0B1E6C0E2C0CC5FC6EDC1FDC0FAC0DAC3D6C1BEBABB5F2E646F63> 서언 베트남어는 54개종족으로구성된 2009년현재약 8600만에이르는베트남인들이사용하는언어이다. 이외에도베트남어는세계에산재하고있는약 160만명의월교 ( 越僑 ) 들이사용하는언어이기도하다. 지리적으로중국과국경을같이했던관계로베트남은우리와같이중국문화에많은영향을받았고이러한특징은양국의언어에서도찾아볼수있다. 그것은역사에서양국이공히말은존재하면서도문자가없었던까닭에오랫동안한자를차용하여각각이두와쯔놈

More information

Stage 2 First Phonics

Stage 2 First Phonics ORT Stage 2 First Phonics The Big Egg What could the big egg be? What are the characters doing? What do you think the story will be about? (큰 달걀은 무엇일까요? 등장인물들은 지금 무엇을 하고 있는 걸까요? 책은 어떤 내용일 것 같나요?) 대해 칭찬해

More information

2016 년 7 월호 pp.112~122 한국노동연구원 베트남노동법상근로자파견 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남은 2005년 8.4%(GDP 기준 ) 의높은

2016 년 7 월호 pp.112~122 한국노동연구원 베트남노동법상근로자파견 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남은 2005년 8.4%(GDP 기준 ) 의높은 2016 년 7 월호 pp.112~122 한국노동연구원 베트남노동법상근로자파견 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남은 2005년 8.4%(GDP 기준 ) 의높은경제성장률을보였고 2015년에는 6.7% 를기록하며지난 10년동안매년평균약 6% 이상의지속적인경제성장을해왔다 ( 그림 1 참조 ). 이와함께근로자의임금인상을비롯한주요생산원가등도빠르게상승했다

More information

Khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn thì dùng 저 (tôi) a) 나예요 = Là tôi (đây) = It's me. b) 그는나보다키가크다. = Anh ấy cao hơn tôi. = He is taller than me. 6.

Khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn thì dùng 저 (tôi) a) 나예요 = Là tôi (đây) = It's me. b) 그는나보다키가크다. = Anh ấy cao hơn tôi. = He is taller than me. 6. 1000 từ vựng ôn thi TOPIK 1. 것 = vật, việc = a thing or an object 좋아하는것으로아무거나골라요 =lấy bất kì vật gì bạn thích = Take any thing you like 2. 하다 làm a) 내일뭐할거니? = Ngày mai anh sẽ làm gì? = What are you doing

More information

112초등정답3-수학(01~16)ok

112초등정답3-수학(01~16)ok Visang 1 110 0 30 0 0 10 3 01030 5 10 6 1 11 3 1 7 8 9 13 10 33 71 11 6 1 13 1 7\6+3=5 15 3 5\3+=17 8 9\8+=76 16 7 17 7 18 6 15 19 1 0 < 1 18 1 6\1+=76 6 < 76 6 16 1 7 \7+1=55 < 55 15 1 1 3 113 1 5? =60?6=10

More information

Open My Eyes/Abre Mis Ojos/Cho Con Duoc Nhin

Open My Eyes/Abre Mis Ojos/Cho Con Duoc Nhin Based on Mark 8:22 25 Verses 1 3 and Bridge, Jesse Manibusan; Verse 4, Kelly Cullen, FM &? &? VRSS B/D B/D NTR (e = ca 120) NTR (e = ca 120) & & 8 6 8 6?? 8 6 8 6 Œ Œ My yes /G F m7 B 7sus4 /G F m7 B 7sus4

More information

농심-내지

농심-내지 Magazine of NONGSHIM 2012_ 03 농심이 필요할 때 Magazine of NONGSHIM 농심그룹 사보 농심 통권 제347호 발행일 2012년 3월 7일 월간 발행인 박준 편집인 유종석 발행처 (주)농심 02-820-7114 서울특별시 동작구 신대방동 370-1 홈페이지 www.nongshim.com 블로그 blog.nongshim.com

More information

<32B1B3BDC32E687770>

<32B1B3BDC32E687770> 008년도 상반기 제회 한 국 어 능 력 시 험 The th Test of Proficiency in Korean 일반 한국어(S-TOPIK 중급(Intermediate A 교시 이해 ( 듣기, 읽기 수험번호(Registration No. 이 름 (Name 한국어(Korean 영 어(English 유 의 사 항 Information. 시험 시작 지시가 있을

More information

Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn t

Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn t Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn thể chủ yếu Học tiếng Hàn qua món ăn Biểu hiện bằng

More information

HỘI THẢO KHOA HỌC SINH VIÊN

HỘI THẢO KHOA HỌC SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI HỘI THẢO KHOA HỌC SINH VIÊN KHOA TIẾNG HÀN QUỐC 3/2014 MỤC LỤC 1. BƢỚC ĐẦU TÌM HIỂU VỀ THÀNH NGỮ 2 CHỮ HÁN HÀN 사자성어... 5 SVTH: Nguyễn Diệu Thúy, Hà Thụy Anh 3H12 GVHD: ThS Phạm Thị

More information

HÁT CA TRÙ Published by Vietnamese Institute for Musicology In Collaboration with International Information and Networking Centre for Intangible Cultu

HÁT CA TRÙ Published by Vietnamese Institute for Musicology In Collaboration with International Information and Networking Centre for Intangible Cultu Cultural Sounds: The Spirit of Vietnam CA TRÙ SINGING HÁT CA TRÙ Published by Vietnamese Institute for Musicology In Collaboration with International Information and Networking Centre for Intangible Cultural

More information

4. 알맞은어휘찾기 사전 베트남어 - 베트남어 보통네개의바퀴가있으며, 일반적으로도시에서승객을실어나르는 ( 교통 ) 수단으로사용되는대형차. 정답해설 : 그러므로빈칸 (a) 에들어갈말로알맞은것은 5 이다. 정답 5 5. 알맞은어휘찾기 이신발이누나에게나요? 텔레비전소리가약간

4. 알맞은어휘찾기 사전 베트남어 - 베트남어 보통네개의바퀴가있으며, 일반적으로도시에서승객을실어나르는 ( 교통 ) 수단으로사용되는대형차. 정답해설 : 그러므로빈칸 (a) 에들어갈말로알맞은것은 5 이다. 정답 5 5. 알맞은어휘찾기 이신발이누나에게나요? 텔레비전소리가약간 2018 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설 01. 4 02. 2 03. 1 04. 5 05. 3 06. 3 07. 2 08. 1 09. 4 10. 5 11. 3 12. 1 13. 5 14. 1 15. 4 16. 3 17. 1 18. 2 19. 3 20. 4 21. 2 22. 3 23. 2 24. 5 25. 4 26. 2 27.

More information

베트남_내지

베트남_내지 편저자 채수홍 발간사 세계화에 따른 국제경쟁이 치열해지고, 경제위기가 상시적으로 발 생하는 어려운 상황에서도 각국 기업의 해외진출은 가속화되고 있으 며, 우리 기업도 아시아를 비롯한 세계 각지로 진출하여 해외시장 개 척을 위한 노력을 한층 배가하고 있습니다. 노사발전재단은 우리 기업의 해외진출을 돕고자 중국, 베트남, 인 도네시아, 인도 등 주요 우리 기업

More information

International Labor Trends 개정내용 퇴직연금의변화 [ 그림 1] 사회보험료납부기간에따른퇴직연금수령률변화 3) 매년 +3% 증가 75% 여성근로자의경우 75% 45% 매월퇴직연금수령률 매년 +2% 증가

International Labor Trends 개정내용 퇴직연금의변화 [ 그림 1] 사회보험료납부기간에따른퇴직연금수령률변화 3) 매년 +3% 증가 75% 여성근로자의경우 75% 45% 매월퇴직연금수령률 매년 +2% 증가 2017 년 12 월호 pp.78~85 한국노동연구원 2018 년베트남사회보험법의변화와전망 International Labor Trends 국제노동동향 3 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남사회보험법 1) 일부규정이 2018년 1월 1일부터효력을가지게되면서해당분야에상당한변화들이예상된다. 2) 여기에는사회보험료납부기간에따른퇴직연금수령비율의변화와베트남내외국인근로자에대한의무적사회보험가입,

More information

Page 2 of 5 아니다 means to not be, and is therefore the opposite of 이다. While English simply turns words like to be or to exist negative by adding not,

Page 2 of 5 아니다 means to not be, and is therefore the opposite of 이다. While English simply turns words like to be or to exist negative by adding not, Page 1 of 5 Learn Korean Ep. 4: To be and To exist Of course to be and to exist are different verbs, but they re often confused by beginning students when learning Korean. In English we sometimes use the

More information

I 154

I 154 152 I 154 1 154 ! 155 @ 156 ! 157 C F G B D E A A E D F B 158 @ 159 # 160 (the characteristic octave) 161 $ ppppppppppppppppppppppppppppppppp 1. 2. 3. 162 II 164 1 164 ! 165 166 167 Ut que-ant la - xis

More information

10송동수.hwp

10송동수.hwp 종량제봉투의 불법유통 방지를 위한 폐기물관리법과 조례의 개선방안* 1) 송 동 수** 차 례 Ⅰ. 머리말 Ⅱ. 종량제봉투의 개요 Ⅲ. 종량제봉투의 불법유통사례 및 방지대책 Ⅳ. 폐기물관리법의 개선방안 Ⅴ. 지방자치단체 조례의 개선방안 Ⅵ. 결론 국문초록 1995년부터 쓰레기 종량제가 시행되면서 각 지방자치단체별로 쓰레기 종량제 봉투가 제작, 판매되기 시작하였는데,

More information

ISSN Tạp chí thông tin cùng thực hiện với gia đình đa văn hóa 다문화가족과함께만드는정보매거진 KOREAN VIETNAMESE Vol WINTER Cover Story 마니바자르암가마씨가족

ISSN Tạp chí thông tin cùng thực hiện với gia đình đa văn hóa 다문화가족과함께만드는정보매거진 KOREAN VIETNAMESE Vol WINTER Cover Story 마니바자르암가마씨가족 ISSN 2092-7878 Tạp chí thông tin cùng thực hiện với gia đình đa văn hóa 다문화가족과함께만드는정보매거진 KOREAN VIETNAMESE Vol. 32 2015 WINTER Cover Story 마니바자르암가마씨가족의따뜻한이야기두문화를잇는행복한가정을꿈꿉니다 Câu chuyện gia đình ấm áp của

More information

< C7D0B3E2B5B52039BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628BAA3C6AEB3B2BEEE292E687770>

< C7D0B3E2B5B52039BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628BAA3C6AEB3B2BEEE292E687770> 2017 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설 01. 1 02. 5 03. 2 04. 1 05. 1 06. 3 07. 5 08. 2 09. 3 10. 5 11. 3 12. 4 13. 2 14. 1 15. 2 16. 4 17. 3 18. 4 19. 3 20. 4 21. 4 22. 1 23. 4 24. 2 25. 5

More information

2017 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설

2017 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설 2017 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설 01. 2 02. 1 03. 4 04. 1 05. 4 06. 3 07. 5 08. 4 09. 3 10. 1 11. 5 12. 1 13. 1 14. 2 15. 4 16. 3 17. 2 18. 5 19. 5 20. 2 21. 4 22. 5 23. 4 24. 3 25. 3 26. 4 27.

More information

Hyrauic cyiners T,TH,TM T IS 84 TH T TM 2 T()(3)-4()1-(1537)(L7)(1)()()()(M)(Z1) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 11 12 13 14 15 16 1 5 T: mm TH TM ( 3 TH: 4 TM:MI

Hyrauic cyiners T,TH,TM T IS 84 TH T TM 2 T()(3)-4()1-(1537)(L7)(1)()()()(M)(Z1) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 11 12 13 14 15 16 1 5 T: mm TH TM ( 3 TH: 4 TM:MI Hyrauic cyiners 2 3 6 7 21 23 1 Hyrauic cyiners T,TH,TM T IS 84 TH T TM 2 T()(3)-4()1-(1537)(L7)(1)()()()(M)(Z1) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 11 12 13 14 15 16 1 5 T: mm TH TM ( 3 TH: 4 TM:MILL 5 2 63 8 1 3 125

More information

쿠폰형_상품소개서

쿠폰형_상품소개서 브랜드이모티콘 쿠폰형 상품 소개서 카카오톡 브랜드이모티콘 잘 만든 브랜드이모티콘 하나, 열 마케팅 부럽지 않다! 카카오톡 브랜드이모티콘은 2012년 출시 이후 강력한 마케팅 도구로 꾸준히 사랑 받고 있습니다. 브랜드 아이덴티티를 잘 반영하여 카카오톡 사용자의 적극적인 호응과 브랜딩 지표 향상을 얻고 있는 강력한 브랜드 아이템입니다. Open

More information

012임수진

012임수진 Received : 2012. 11. 27 Reviewed : 2012. 12. 10 Accepted : 2012. 12. 12 A Clinical Study on Effect of Electro-acupuncture Treatment for Low Back Pain and Radicular Pain in Patients Diagnosed with Lumbar

More information

- 목차 - 1. 베트남전자산업개관 전자제품분류및시장점유율 베트남전자산업주요업체 전자산업성장요인및장애요인 베트남과글로벌가치사슬 베트남전자산업법적환경...10 [ 첨부 1] 전자제품및부품제조업체리스트...12

- 목차 - 1. 베트남전자산업개관 전자제품분류및시장점유율 베트남전자산업주요업체 전자산업성장요인및장애요인 베트남과글로벌가치사슬 베트남전자산업법적환경...10 [ 첨부 1] 전자제품및부품제조업체리스트...12 베트남전자산업동향 호치민한국지상사협의회 - 목차 - 1. 베트남전자산업개관...1 2. 전자제품분류및시장점유율...3 3. 베트남전자산업주요업체...6 4. 전자산업성장요인및장애요인...8 5. 베트남과글로벌가치사슬...9 6. 베트남전자산업법적환경...10 [ 첨부 1] 전자제품및부품제조업체리스트...12 [ 첨부 2] 전자제품및부품유통업체리스트...14

More information

mariokart_manual_pdf_2

mariokart_manual_pdf_2 마리오 카트 7 1 안전을 위한 주의사항 게임 시작 방법 2 타이틀 메뉴 화면 3 데이터 저장에 관하여 조작 방법 4 기본 조작 5 드라이빙 테크닉 아이템 6 아이템 사용 방법 7 아이템 리스트 싱글 플레이 8 그랑프리 9 타임 어택 10 풍선 배틀 11 코인 배틀 로컬 통신 플레이 12 로컬 통신 대전의 시작 방법 인터넷 플레이 13 인터넷에 관한 주의사항

More information

IRIScan Book 3

IRIScan Book 3 이빠른사용자가이드는 IRIScan Book 3 스캐너를사용할수있도록도와 드립니다. 이스캐너는 Readiris Pro 12, IRIScan Direct (Windows 전용 ) 등의소프트웨어와함께제공됩니다. IRIScan Book CD-ROM에서해당빠른사용자가이드를이용하실수있습니다. 전체기능에대한보다자세한정보가필요하시면 www.irislink.com/support에서최신사용자가이드를참고해주시기바랍니다.

More information

사용시 기본적인 주의사항 경고 : 전기 기구를 사용할 때는 다음의 기본적인 주의 사항을 반드시 유의하여야 합니다..제품을 사용하기 전에 반드시 사용법을 정독하십시오. 2.물과 가까운 곳, 욕실이나 부엌 그리고 수영장 같은 곳에서 제품을 사용하지 마십시오. 3.이 제품은

사용시 기본적인 주의사항 경고 : 전기 기구를 사용할 때는 다음의 기본적인 주의 사항을 반드시 유의하여야 합니다..제품을 사용하기 전에 반드시 사용법을 정독하십시오. 2.물과 가까운 곳, 욕실이나 부엌 그리고 수영장 같은 곳에서 제품을 사용하지 마십시오. 3.이 제품은 OPERATING INSTRUCTIONS OPERATING INSTRUCTIONS 사용자설명서 TourBus 0 & TourBus 5 사용시 기본적인 주의사항 경고 : 전기 기구를 사용할 때는 다음의 기본적인 주의 사항을 반드시 유의하여야 합니다..제품을 사용하기 전에 반드시 사용법을 정독하십시오. 2.물과 가까운 곳, 욕실이나 부엌 그리고 수영장 같은 곳에서

More information

년 8 월 10 일 ( 월간 ) 제 65 호 Góc tin tức 시정소식 Xây dựng Bảo tàng Văn tự Thế giới Quốc gia tại Songdo, Incheon 국립세계문자박물관, 인천송도에설립 Incheon - cái nôi

년 8 월 10 일 ( 월간 ) 제 65 호 Góc tin tức 시정소식 Xây dựng Bảo tàng Văn tự Thế giới Quốc gia tại Songdo, Incheon 국립세계문자박물관, 인천송도에설립 Incheon - cái nôi 한눈으로보는인천통계 Thống kê Incheon tổng quát Tỷ trọng ngành nghề ở Incheon 인천의산업구조 Nông ngư nghiệp 농업 어업 0.4% Incheon Multicultural Society Newspaper Khai khoáng và chế tạo 광광업 제조업 28.9% www.dasarangnews.com

More information

<BFECBAB4C1D85FBAA3C6AEB3B228313030383330292E687770>

<BFECBAB4C1D85FBAA3C6AEB3B228313030383330292E687770> 해외출장 보고서 I. 출장 개요 출장 건명: 농산물 수출시장 확대 방안 출장 목적: 베트남 시장 삼계탕 및 계육제품 수출 가능성 파악 출장 국가 및 주요 방문기관 - MIN-SAO 현지 삼계탕 수입 바이어 - Big C, K-Mart, Vincom City Tower, Uni-Mart 등 현지 식품매장 - 베트남 농업발전전략연구소(IPSARD) - 롯데리아,

More information

도큐-표지

도큐-표지 Study on the use of Animal Bones in Ancient China Bo Fengxian, Xu Chengwei, Liu Wen, Sun Shuping (Northwest A&F University) 我国古代对动物骨头的再利用 卜风贤 许成委 刘雯 孙署萍 西北农林科技大学 Abstract Based on Chinese historical documents,

More information

1월 3지구 쓰 레 기 의 감 량 과 자 원 화 에 협 력 하 여 주 십 시 오. (2016년) 대상:와카바쵸 사이와이쵸 카시와쵸 자원과 는 수거일 아침 8시 까지 일요일 월요일 화요일 수요일 목요일 금요일 28 29 30 31 헤이세이 27년 12월27일 3 4 5

1월 3지구 쓰 레 기 의 감 량 과 자 원 화 에 협 력 하 여 주 십 시 오. (2016년) 대상:와카바쵸 사이와이쵸 카시와쵸 자원과 는 수거일 아침 8시 까지 일요일 월요일 화요일 수요일 목요일 금요일 28 29 30 31 헤이세이 27년 12월27일 3 4 5 1월~12월 (2016.1~12) 일반가정용 若 葉 町 Wakaba-cho 와카바쵸 幸 町 Saiwai-cho 사이와이쵸 柏 町 Kashiwa-cho 가시와쵸 매일 이 캘린더로 수거 품목을 확인하고 아침 8시까지 1월1일(금)은 수거하지 않습니다. 1월은 수거 가능 품목을 주의하여 주십시오. ペットボトル 월 MON 缶 燃 やせないごみ ( 指 定 収 集 袋 )

More information

배부용_★★베트남에서의 수출입통관 (2013년 6월 18일) - 개괄사항 전부(Updated 04JUN'13)[1].pptx (Read-Only)

배부용_★★베트남에서의 수출입통관 (2013년 6월 18일) - 개괄사항 전부(Updated 04JUN'13)[1].pptx (Read-Only) 18JUNE, 2013 PTV Company Limited 2Fl., Saigon Finance Center, 09 Dinh Tien Hoang Str., Da Kao Ward, Dist 1, HCMC, Vietnam TEL: 08 3822 0055 FAX:08 3824 1506 E-Mail :sklee@ptviet.com ~~~~..,...,,,..,,...,,,,,.

More information

181219_HIU_Brochure_KOR_VTN_CS4_O

181219_HIU_Brochure_KOR_VTN_CS4_O ĐẠI HỌC HONGIK 홍익대학교 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI 2019-20 LEARN, ENJOY and MASTER KOREAN 국제언어교육원 한국어교육부 소개 홍익대학교 국제언어교육원 한국어교육부는학습자 중심의 맞춤형 교육을 통한 글로벌 인재 육성을 목적으로 2002년 3월 설립되었습니다.

More information

서강대학원123호

서강대학원123호 123 2012년 12월 6일 발행인 이종욱 총장 편집인 겸 주간 임종섭 편집장 김아영 (우편번호 121-742) 주소 서울시 마포구 신수동1번지 엠마오관 B133호 대학원신문사 전화 705-8269 팩스 713-1919 제작 일탈기획(070-4404-8447) 웃자고 사는 세상, 정색은 언행 총량의 2%면 족하다는 신념으로 살았습니다. 그 신념 덕분인지 다행히

More information

목차 원하시는 화물 포장 안내를 클릭하십시오. 일반 화물 포장 안내 3 컴퓨터 기기 화물 포장 9 자동차 및 기계 부품 포장 안내 및 설계 15 배터리 배송물 포장 23

목차 원하시는 화물 포장 안내를 클릭하십시오. 일반 화물 포장 안내 3 컴퓨터 기기 화물 포장 9 자동차 및 기계 부품 포장 안내 및 설계 15 배터리 배송물 포장 23 화물 포장 안내 매일 보내는 일반 화물에 대한 포장 안내 또는 특별한 화물에 대한 구체적인 안내가 필요하다면, 본 종합 화물 포장 안내서를 통해 도움을 받을 수 있습니다. 원하시는 부분을 클릭 하신 후, 필요하신 내용을 인쇄하시기 바랍니다. 목차 원하시는 화물 포장 안내를 클릭하십시오. 일반 화물 포장 안내 3 컴퓨터 기기 화물 포장 9 자동차 및 기계 부품

More information

¹Ìµå¹Ì3Â÷Àμâ

¹Ìµå¹Ì3Â÷Àμâ MIDME LOGISTICS Trusted Solutions for 02 CEO MESSAGE MIDME LOGISTICS CO., LTD. 01 Ceo Message We, MIDME LOGISTICS CO., LTD. has established to create aduance logistics service. Try to give confidence to

More information

_KF_Bulletin webcopy

_KF_Bulletin webcopy 1/6 1/13 1/20 1/27 -, /,, /,, /, Pursuing Truth Responding in Worship Marked by Love Living the Gospel 20 20 Bible In A Year: Creation & God s Characters : Genesis 1:1-31 Pastor Ken Wytsma [ ] Discussion

More information

chúng ta 우리들 dài 긴 đáp 답하다 chúng tôi 우리들 dám 감히 đau 아프다 chuối 바나나 danh từ 명사 đặc biệt 특히 chuột 쥐 dành 예비하다 đăng ký 등록하다 chụp hình 사진찍다 dao 칼 đắng 쓰다 c

chúng ta 우리들 dài 긴 đáp 답하다 chúng tôi 우리들 dám 감히 đau 아프다 chuối 바나나 danh từ 명사 đặc biệt 특히 chuột 쥐 dành 예비하다 đăng ký 등록하다 chụp hình 사진찍다 dao 칼 đắng 쓰다 c bình tĩnh 침착한 cây số/ki lô mét 킬로미터 A bình thường 보통의 chai 병 à 아 ( 감탄 ), ~ 요 ( 의문 ) bò 소 chạm 닿다, 접촉하다 ai 누구 ( 의문사 ) bỏ 버리다, 포기하다 chán 지겹다 anh 형, 오빠 bóng 공 chanh 레몬 ảnh/hình 사진 bóng đá 축구 chào 안녕 áo 옷

More information

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F203333355F3133303232322E687770>

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F203333355F3133303232322E687770> [주간 경제 뉴스] 베트남, 법인 등 투자 위법행위 처벌 강화 호치민시, 미진행 프로젝트 허가서 회수계획 Can Tho시, 30억 달러 프로젝트 회수 LG전자, 베트남 가전공장 증설에 3억 달러 투자 다이나모, VTC합작법인 설립 베트남 스마트폰 시장 공략 도공, 베트남 고속도로 사업평가 수주 선진엔지니어링, 베트남서 교통프로젝트 사업게획 수주 베트남 소비재

More information

02 다문화포커스 Tiêu điểm đa văn hóa 2014 년 5 월 10 일월간제 49 호 "Là tiền bối trong cuộc sống tại Hàn Quốc, tôi giúp những người đi sau" 한국생활은내가선배, 뒤에서후배를돕는다 Độ

02 다문화포커스 Tiêu điểm đa văn hóa 2014 년 5 월 10 일월간제 49 호 Là tiền bối trong cuộc sống tại Hàn Quốc, tôi giúp những người đi sau 한국생활은내가선배, 뒤에서후배를돕는다 Độ 20145 www.dasarangnews.com Hoàn công sân vận động chính Đại hội Thể thao Châu Á Asia Games Incheon 2014 Wanted dasarang 032)881-9441 Photo News 2014 인천아시아경기대회주경기장완공 45 억아시아인축제의성화가활활타오를 2014 인천아시아경기대회주경기장이마침내

More information

,.,..,....,, Abstract The importance of integrated design which tries to i

,.,..,....,, Abstract The importance of integrated design which tries to i - - The Brand Touchpoint Analysis through Corporate Identity Typeface of Mobile Telecommunication Companies - Focusing on and - : Lee, Ka Young Dept. Lifestyle Design, Dankook University : Kim, Ji In Dept.

More information

12¾ÈÇö°æ 1-155T304®¶ó153-154

12¾ÈÇö°æ1-155T304®¶ó153-154 Journal of Fashion Business Vol. 8, No. 4, pp.141~155(2004) A Research for the hair Style Image making Chart Manufacturing Depends on Fashion Feeling + - through the analysis of the actress hair styles

More information

Microsoft Word - 중급2최종보고서-베트남어

Microsoft Word - 중급2최종보고서-베트남어 국립국어원 2010-03-02 국가기록원번호 11-1371028-000174-01 중급한국어 2 베트남어 - 연구책임자 이해영 제출문 국립국어원장귀하 중급한국어 2 현지화및번역사업 에관하여귀원과체결한연구 용역계약에의하여연구보고서를작성하여제출합니다. 2010 년 01 월 26 일 연구책임자 : 이해영 ( 이화여자대학교 ) 공동연구원 : 한상미, 김현진, 김은애,

More information

Product A4

Product A4 2 APTIV Film Versatility and Performance APTIV Film Versatility and Performance 3 4 APTIV Film Versatility and Performance APTIV Film Versatility and Performance 5 PI Increasing Performance PES PPSU PSU

More information

민속지_이건욱T 최종

민속지_이건욱T 최종 441 450 458 466 474 477 480 This book examines the research conducted on urban ethnography by the National Folk Museum of Korea. Although most people in Korea

More information

1. Features IR-Compact non-contact infrared thermometer measures the infrared wavelength emitted from the target spot and converts it to standard curr

1. Features IR-Compact non-contact infrared thermometer measures the infrared wavelength emitted from the target spot and converts it to standard curr Non-Contact Infrared Temperature I R - Compact Sensor / Transmitter GASDNA co.,ltd C-910C, Bupyeong Woolim Lion s Valley, #425, Cheongcheon-Dong, Bupyeong-Gu, Incheon, Korea TEL: +82-32-623-7507 FAX: +82-32-623-7510

More information

<C3D6C1BE2035BFF92036C0CF2E696E6464>

<C3D6C1BE2035BFF92036C0CF2E696E6464> 총 54호 년 5월 6일 어린이 주일 전 교인 기도제목 너는 내게 부르짖으라 내가 네게 응답하겠고 네가 알지 못하는 크고 비밀한 일을 네게 보이리라 (예레미야 ) 항상 기도제목 ) 위임목사 ) 민족복음화와 세계선교 ) 구 제 년도 기도제목 ) 축 복(요한삼서 ) ) 온 세상에 외치는 제단(사도행전 8) ) 이 땅에서 아버지께 영광 돌리는 성전(역대하 5~4)

More information

02 중앙회 및 시 도회 소식 병원행정인신문 제 124호 2015 병원행정 장기연수과정 CEO아카데미 과정 연수생 모집 2015년도 병원행정장기연수과정과 병원경영CEO 아카데미 경영진단사과정(CEO과정)의 연수생을 모 집한다. 협회는 지난 3월 16일 2015년 장기연

02 중앙회 및 시 도회 소식 병원행정인신문 제 124호 2015 병원행정 장기연수과정 CEO아카데미 과정 연수생 모집 2015년도 병원행정장기연수과정과 병원경영CEO 아카데미 경영진단사과정(CEO과정)의 연수생을 모 집한다. 협회는 지난 3월 16일 2015년 장기연 병원행정인신문 Korean College of Hospital Administrators News 발행인 권성탁 / 편집인 임종성 TEL 02)2677-0823~4 FAX 02)2677-0820 (우)150-038 서울특별시 영등포구 국회대로 651-2 병원행정회관 4층 http://www.kcha.or.kr 제17대 임원진 직무중심으로 구성 권성탁 회장,

More information

Page 2 of 6 Here are the rules for conjugating Whether (or not) and If when using a Descriptive Verb. The only difference here from Action Verbs is wh

Page 2 of 6 Here are the rules for conjugating Whether (or not) and If when using a Descriptive Verb. The only difference here from Action Verbs is wh Page 1 of 6 Learn Korean Ep. 13: Whether (or not) and If Let s go over how to say Whether and If. An example in English would be I don t know whether he ll be there, or I don t know if he ll be there.

More information

55호 1면

55호 1면 발행인 전광선 주간 정민환 편집장 장재현 편집위원 곽영주, 박현철, 오 령, 이동현, 이영재, 이정우 이종호, 이홍렬, 정상보, 정연철, 최윤석 취재편집 이정남, 안양수 광고 최강현 전화 3219-6476~9 주소 서울시 양천구 목동 923-5 한국방송회관 15층 제작 여백 2008년 6월 13일(금) 55호 www.tvnews.or.kr 카메라기자의 안전을

More information

Bchvvhv[vhvvhvvhchvvhvvhvvhvvhvvgvvgvv}vvvgvvhvvhvvvhvvhvvhvvvbbhvvhvvvgvvgvvhvvhvvhv}hv,.. Bchvvhv[vhvvhvvhvvhvvbbhvvhvvhvvvhvvhvvgvvgvv}vvgvvhvvvhvv

Bchvvhv[vhvvhvvhchvvhvvhvvhvvhvvgvvgvv}vvvgvvhvvhvvvhvvhvvhvvvbbhvvhvvvgvvgvvhvvhvvhv}hv,.. Bchvvhv[vhvvhvvhvvhvvbbhvvhvvhvvvhvvhvvgvvgvv}vvgvvhvvvhvv [ 5] 입당성가 ( ) 성호경 Bcgvbbbhvbbbhcbhvvhvbbbgvvbvbhvbbjvvhvv[vbbhvbbbGYvvvvygcbbgc}cvvbbgcbbGYc}cccccbbbbbbbbbbbbvvbbhv - -.. 인사 Bchvvhvbbbhchvvhvvhvbbbhvvvhvvhvvhvvvhvvhvvhvbbbhvv[vvhvvhvvhvvvhvvhvvhvbbbhvvvbhvvhvbbbhvvvhvvhvvbbhv

More information

베트남내대학한국 ( 어 ) 학과현황연구 - 호치민시및인근지역대학을중심으로 - 2017. 12 연구책임자 : 공동연구자 : Nguyen Thi Phuong Mai ( 호치민국립대학교인문사회과학대학한국학부 ) Phan Thi Hong Ha ( 호치민국립대학교인문사회과학대학한국학부 ) Tran Nguyen Nguyen Han ( 호치민사범대학교한국어학부 ) Nguyen

More information

5. .......hwp

5. .......hwp X i D i ) 8 6 4 2 0-2 -4 1987 1988 1990 1992 1994 1996 1998 2000 2002 year 12 8 4 0-4 -8 1987 1988 1990 1992 1994 1996 1998 2000 2002 year 45 40 35 30 25 20 15 1987 19 90 1994 1998 2002 year ln W X 30

More information

Microsoft Word - Tieng Han quoc.doc

Microsoft Word - Tieng Han quoc.doc 김준 - 金俊 ----- ----- 김준 년 타이위안,2010 년 1 MỤC LỤC 1. Bảng chữ cái tiếng Hàn... 1 1.1. Các nguyên âm & phụ âm cơ bản... 8 1.1.1. 아, 이, 우... 8 1.1.2 어, 오, 으... 8 1.1.3 야, 여, 요, 유... 8 1.1.4 ㅇ... 9 1.1.5 ㅁ,

More information

歯111

歯111 2003. 3 4 1 Co n t e n t s 02 05 08 12 14 16 18 22 26 2 8 3 1 33 36 4 0 4 2 44 2003. 3 4 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 b o d y? 16 17 b o d y? 18 19 20 21 22 P h i l i p p i n e s 23 24 25 26 27 28

More information

16(1)-3(국문)(p.40-45).fm

16(1)-3(국문)(p.40-45).fm w wz 16«1y Kor. J. Clin. Pharm., Vol. 16, No. 1. 2006 x w$btf3fqpsu'psn û w m w Department of Statistics, Chonnam National University Eunsik Park College of Natural Sciences, Chonnam National University

More information

12Á¶±ÔÈŁ

12Á¶±ÔÈŁ Journal of Fashion Business Vol. 5, No. 4. pp.158~175(2001) A Study on the Apparel Industry and the Clothing Culture of North Korea + Kyu Hwa Cho Prof., Dept. of Clothing & Textiles, Ewha Womans University

More information

재입국허가 및 재입국허가로 간주 를 받고 출국하는 분에게 시구정촌에 전출신고를 제출한 후 재입국허가를 받고 출국한 분은 탈퇴일시금을 청구할 수 있습니다. - POINT 1 - 전출신고를 제출하지 않은 경우, 재입국허가기간 내에는 원칙적으로 탈퇴일시금을 청구할 수 없습니

재입국허가 및 재입국허가로 간주 를 받고 출국하는 분에게 시구정촌에 전출신고를 제출한 후 재입국허가를 받고 출국한 분은 탈퇴일시금을 청구할 수 있습니다. - POINT 1 - 전출신고를 제출하지 않은 경우, 재입국허가기간 내에는 원칙적으로 탈퇴일시금을 청구할 수 없습니 再 入 国 許 可 及 びみなし 再 入 国 許 可 を 受 けて 出 国 する 方 へ 市 区 町 村 に 転 出 届 を 提 出 したうえで 再 入 国 許 可 を 受 けて 出 国 している 方 は 脱 退 一 時 金 を 請 求 す ることができます POINT 1 - 転 出 届 を 提 出 していない 場 合 再 入 国 許 可 期 間 内 は 原 則 として 脱 退 一 時 金 を 請

More information

4단어단어장_베트남어-내지p200 (휘진 조판 완료)_2차.indd

4단어단어장_베트남어-내지p200 (휘진 조판 완료)_2차.indd 001 001 tôi 또이 tớ 떠 mình 밍 cậu 꺼우 나 ( 객관적인나 ) 나 ( 친구사이에서나 ) 나 ( 친구사이에서나 ) 너 ( 친구사이에서너 ) 002 002 chúng tôi 쭘또이 chúng ta 쭘따 bạn 반 anh 아잉 ( 듣는사람을포함하지않는 ) 우리 ( 듣는사람을포함하는 ) 우리친구, 당신오빠, 형 003 003 chị 찌 em 앰

More information

- 2 -

- 2 - - 1 - - 2 - - 3 - - 4 - - 5 - - 6 - - 7 - - 8 - - 9 - - 10 - - 11 - - 12 - - 13 - - 14 - - 15 - - 16 - - 17 - - 18 - - 19 - - 20 - - 21 - - 22 - - 23 - - 24 - - 25 - - 26 - - 27 - - 28 - - 29 - - 30 -

More information