平成24年度 ごみ出しマナー説明会

Similar documents
레이아웃 1

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ Kính gửi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nhà đầu tư đăng ký thực hiện dự án đầu t

제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi e

<B1B9BEEE5FB9AEC1A6C1F65FC3D6C1BE2E687770>

Hướng dẫn cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Hướng dẫn cho Cử tri...2 Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3. Tổng thống và Phó Tổng thống...4. Thượng Nghị viện

레이아웃 1

2016 년외국인고용조사표 ( 베트남어 ) (BẢNG ĐIỀU TRA HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI NĂM 2016) 이조사는통계법제 17 조및제 18 조에따른국가승인통계로한국에 3 개월이상거주하는외국인의취업, 실업등과같은고용현황

레이아웃 1

Hạnh phúc quý giá của bạn Đồng hành cùng công ty TNHH chế tác (sản xuất)trang thiết bị chữa cháy Hàn Quốc. 50 năm thành lập công ty TNHH chế tác (sản

Chương trình dành cho ai? - Học sinh - Sinh viên - Người đi làm Chúng ta học thế nào? 2

Microsoft Word - Sogang_1A_Vietnamese_ doc

CÁC THÀNH PHỐ THÀNH VIÊN CỦA DART Addison Carrollton Cockrell Hill Dallas Farmers Branch Garland Glenn Heights Highland Park Irving Plano Richardson R

tra bảng hỏi và phỏng vấn sâu để khảo sát các đối tượng tiếp nhận Hàn lưu tại các nước bản địa đang bộc lộ rõ nhiều điểm hạn chế. Bên cạnh đó, các ngh

H3050(aap)

Microsoft Word - AI50years3.doc

(Microsoft Word - \251\242U?C SANG THANH KINH TRUNG THU 2014)

Microsoft Word - L?C Ð?A T?NG B? TÁT PHÁP ÐÀN.doc

PowerPoint 프레젠테이션

베트남 산업안전 관리

집필진이강우 ( 청운대학교 ) 김주영 ( 국립호찌민대학교 ) 이정은 ( 한국외국어대학교 ) 조윤희 ( 청운대학교 ) 검토진강하나 ( 사이버한국외국어대학교 ) 선금희 ( 프리랜서 ) 윤승연 ( 한국외국어대학교 ) 이지선 ( 영남대학교 ) 이현정 ( 서울대학교 ) 최샛별

Trợ giúp cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Trợ giúp cho Cử tri...2 Điều gì Mới cho Cử tri...2. Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3 Các Tòa án và Thẩm phán c

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2BEEE2D31B0CBC5E45FB0B3B9DFBFF85F2DC3D6C1BE32>

PowerPoint 프레젠테이션

베트남 산업안전 관리

Microsoft Word - Sogang 1B Bai doc

MỤC LỤC PHẦN MỞ ĐẦU Lí do chọn đề tài Lịch sử nghiên cứu vấn đề 2 3. Mục đích nghiên cứu 6 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 7 5. Phươ

Bài học kinh nghiệm

숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯

슬라이드 1

PowerPoint 프레젠테이션


việc tìm hiểu những nét đặc trưng nhất của ẩm thực cung đình Hàn Quốc và bước đầu tiếp cận nét đặc sắc trong văn hoá Hàn Quốc. Chúng tôi thực hiện bài

Executive Actions on Immigration: Criteria and Next Steps President Obama has announced a series of executive actions on immigration. Read more at www

untitled

쩔짤횉횪쨔횣쨩챌-쨘짙횈짰쨀짼횊占승맡㈑올?PDF

수능특강 제 2 외국어 & 한문영역 베트남어 Ⅰ 집필진이강우 ( 청운대 ) 강하나 ( 건대부고 ) 윤승연 ( 한국외대 ) 이정은 ( 한국외대 ) 검토진구본석 ( 동국대 ) 박정현 ( 충남외고 ) 선금희 ( 한국외대 ) 이지선 ( 영남대 ) 이현정 ( 서울대 ) 조윤희

May 2014 BROWN Education Webzine vol.3 감사합니다. 그리고 고맙습니다. 목차 From Editor 당신에게 소중한 사람은 누구인가요? Guidance 우리 아이 좋은 점 칭찬하기 고맙다고 말해주세요 Homeschool [TIP] Famil

<4D F736F F D20C7D1B1B9C0CEC0BBC0A7C7D1BAA3C6AEB3B2BEEEB1E6C0E2C0CC32>

Chương Trình Molina Dual Options Cal MediConnect (Chương Trình Medicare-Medicaid) Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ (Danh Mu c Thuốc) 2014 Đây là danh sách

1

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2C7D0BDC0B1E6C0E2C0CC5FC6EDC1FDC0FAC0DAC3D6C1BEBABB5F2E646F63>

Stage 2 First Phonics

2016 년 7 월호 pp.112~122 한국노동연구원 베트남노동법상근로자파견 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남은 2005년 8.4%(GDP 기준 ) 의높은

Khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn thì dùng 저 (tôi) a) 나예요 = Là tôi (đây) = It's me. b) 그는나보다키가크다. = Anh ấy cao hơn tôi. = He is taller than me. 6.

112초등정답3-수학(01~16)ok

Open My Eyes/Abre Mis Ojos/Cho Con Duoc Nhin

농심-내지

<32B1B3BDC32E687770>

Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn t

HỘI THẢO KHOA HỌC SINH VIÊN

HÁT CA TRÙ Published by Vietnamese Institute for Musicology In Collaboration with International Information and Networking Centre for Intangible Cultu

4. 알맞은어휘찾기 사전 베트남어 - 베트남어 보통네개의바퀴가있으며, 일반적으로도시에서승객을실어나르는 ( 교통 ) 수단으로사용되는대형차. 정답해설 : 그러므로빈칸 (a) 에들어갈말로알맞은것은 5 이다. 정답 5 5. 알맞은어휘찾기 이신발이누나에게나요? 텔레비전소리가약간

베트남_내지

International Labor Trends 개정내용 퇴직연금의변화 [ 그림 1] 사회보험료납부기간에따른퇴직연금수령률변화 3) 매년 +3% 증가 75% 여성근로자의경우 75% 45% 매월퇴직연금수령률 매년 +2% 증가

Page 2 of 5 아니다 means to not be, and is therefore the opposite of 이다. While English simply turns words like to be or to exist negative by adding not,

I 154

10송동수.hwp

ISSN Tạp chí thông tin cùng thực hiện với gia đình đa văn hóa 다문화가족과함께만드는정보매거진 KOREAN VIETNAMESE Vol WINTER Cover Story 마니바자르암가마씨가족

< C7D0B3E2B5B52039BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628BAA3C6AEB3B2BEEE292E687770>

2017 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설

Hyrauic cyiners T,TH,TM T IS 84 TH T TM 2 T()(3)-4()1-(1537)(L7)(1)()()()(M)(Z1) T: mm TH TM ( 3 TH: 4 TM:MI

쿠폰형_상품소개서

012임수진

- 목차 - 1. 베트남전자산업개관 전자제품분류및시장점유율 베트남전자산업주요업체 전자산업성장요인및장애요인 베트남과글로벌가치사슬 베트남전자산업법적환경...10 [ 첨부 1] 전자제품및부품제조업체리스트...12

mariokart_manual_pdf_2

IRIScan Book 3

사용시 기본적인 주의사항 경고 : 전기 기구를 사용할 때는 다음의 기본적인 주의 사항을 반드시 유의하여야 합니다..제품을 사용하기 전에 반드시 사용법을 정독하십시오. 2.물과 가까운 곳, 욕실이나 부엌 그리고 수영장 같은 곳에서 제품을 사용하지 마십시오. 3.이 제품은

년 8 월 10 일 ( 월간 ) 제 65 호 Góc tin tức 시정소식 Xây dựng Bảo tàng Văn tự Thế giới Quốc gia tại Songdo, Incheon 국립세계문자박물관, 인천송도에설립 Incheon - cái nôi

<BFECBAB4C1D85FBAA3C6AEB3B E687770>

도큐-표지

1월 3지구 쓰 레 기 의 감 량 과 자 원 화 에 협 력 하 여 주 십 시 오. (2016년) 대상:와카바쵸 사이와이쵸 카시와쵸 자원과 는 수거일 아침 8시 까지 일요일 월요일 화요일 수요일 목요일 금요일 헤이세이 27년 12월27일

배부용_★★베트남에서의 수출입통관 (2013년 6월 18일) - 개괄사항 전부(Updated 04JUN'13)[1].pptx (Read-Only)

181219_HIU_Brochure_KOR_VTN_CS4_O

서강대학원123호

목차 원하시는 화물 포장 안내를 클릭하십시오. 일반 화물 포장 안내 3 컴퓨터 기기 화물 포장 9 자동차 및 기계 부품 포장 안내 및 설계 15 배터리 배송물 포장 23

¹Ìµå¹Ì3Â÷Àμâ

_KF_Bulletin webcopy

chúng ta 우리들 dài 긴 đáp 답하다 chúng tôi 우리들 dám 감히 đau 아프다 chuối 바나나 danh từ 명사 đặc biệt 특히 chuột 쥐 dành 예비하다 đăng ký 등록하다 chụp hình 사진찍다 dao 칼 đắng 쓰다 c

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F F E687770>

02 다문화포커스 Tiêu điểm đa văn hóa 2014 년 5 월 10 일월간제 49 호 "Là tiền bối trong cuộc sống tại Hàn Quốc, tôi giúp những người đi sau" 한국생활은내가선배, 뒤에서후배를돕는다 Độ

,.,..,....,, Abstract The importance of integrated design which tries to i

12¾ÈÇö°æ 1-155T304®¶ó

Microsoft Word - 중급2최종보고서-베트남어

Product A4

민속지_이건욱T 최종

1. Features IR-Compact non-contact infrared thermometer measures the infrared wavelength emitted from the target spot and converts it to standard curr

<C3D6C1BE2035BFF92036C0CF2E696E6464>

02 중앙회 및 시 도회 소식 병원행정인신문 제 124호 2015 병원행정 장기연수과정 CEO아카데미 과정 연수생 모집 2015년도 병원행정장기연수과정과 병원경영CEO 아카데미 경영진단사과정(CEO과정)의 연수생을 모 집한다. 협회는 지난 3월 16일 2015년 장기연

Page 2 of 6 Here are the rules for conjugating Whether (or not) and If when using a Descriptive Verb. The only difference here from Action Verbs is wh

55호 1면

Bchvvhv[vhvvhvvhchvvhvvhvvhvvhvvgvvgvv}vvvgvvhvvhvvvhvvhvvhvvvbbhvvhvvvgvvgvvhvvhvvhv}hv,.. Bchvvhv[vhvvhvvhvvhvvbbhvvhvvhvvvhvvhvvgvvgvv}vvgvvhvvvhvv


hwp

Microsoft Word - Tieng Han quoc.doc

歯111

16(1)-3(국문)(p.40-45).fm

12Á¶±ÔÈŁ

재입국허가 및 재입국허가로 간주 를 받고 출국하는 분에게 시구정촌에 전출신고를 제출한 후 재입국허가를 받고 출국한 분은 탈퇴일시금을 청구할 수 있습니다. - POINT 1 - 전출신고를 제출하지 않은 경우, 재입국허가기간 내에는 원칙적으로 탈퇴일시금을 청구할 수 없습니

4단어단어장_베트남어-내지p200 (휘진 조판 완료)_2차.indd

- 2 -

Transcription:

金沢市 Kanazawa City 金泽市가나자와시 Thành phố Kanazawa 家庭ごみ分け方出し方 How to Sort and Dispose of Household Waste 正确分类 丢出家庭垃圾的方法가정쓰레기의분류방법 배출방법 Cách phân loại và vứt rác thải gia đình 1

家庭ごみと資源の 分け方 出し方ルール 1 Rules for sorting and disposing of household waste and recyclables 正确分类 丢出家庭垃圾和资源的方法가정쓰레기와자원의분류방법 배출방법 Quy định về việc phân loại và vứt rác thải gia đình きちんと分別して出してください Sort the garbage properly before disposal. 请正确分类后丢出제대로분별해배출해주세요. Hãy phân loại cẩn thận trước khi vứt 2

燃やすごみ 週 2 回 燃やさないごみ 月 1 回 資源回収 月 2 回 あきびん 月 1 回 有料戸別収集 Combustible waste (twice per week) 可燃垃圾 ( 每周 2 次 ) 태우는쓰레기 ( 주 2 회 ) Rác đốt được (1 tuần 2 lần) Non-combustible waste (once per month) 不可燃垃圾 ( 每月 1 次 ) 태우지않는쓰레기 ( 월 1 회 ) Rác không đốt được (1 lần 1 tháng) Recyclables (twice per month) 资源回收 ( 每月 2 次 ) 자원회수 ( 월 2 회 ) Thu gom rác tái chế (2 lần 1 tháng) Glass bottles (once per month) 空玻璃瓶 ( 每月 1 次 ) 빈병 ( 월 1 회 ) Chai thuỷ tinh (1 tuần 1 lần) Fee-based home collection 另收费上门收集的垃圾유료호별수거 Thu gom rác tại nhà (có mất phí) 3

燃やすごみ 週 2 回 Combustible waste (twice per week) 可燃垃圾 ( 每周 2 次 ) 태우는쓰레기 ( 주 2 회 ) Rác đốt được (1 tuần 2 lần) 一番長い辺が 70 cm以下の生ごみ 紙くず プラスチック類 木くず 皮革製品 ゴム製品 衣類 布くずなど Food waste, paper scraps, plastics, wood scraps, leather products, rubber products, clothes, cloth scraps, etc. with a longest dimension of 70 cm or shorter. 最长边小于 70 厘米的厨房生鲜垃圾 碎纸 塑料类 木屑 皮革制品 橡胶制品 衣服 碎布等가장긴변이 70 cm이하인음식물쓰레기, 종이쓰레기, 플라스틱류, 나무부스러기, 혁피제품, 고무제품, 의류 천조각등 Rác sống có chiều dài dưới 70cm; giấy; các loại nhựa; gỗ vụn; các sản phẩm bằng da, cao su; quần áo, vải... 4

燃やすごみ 週 2 回 Combustible waste (twice per week) 可燃垃圾 ( 每周 2 次 ) 태우는쓰레기 ( 주 2 회 ) Rác đốt được (1 tuần 2 lần) 平成 30 年 2 月 1 日から 指定ごみ袋に入れ 口をしばって ごみステーションに出してください Beginning February 1, 2018, place the waste inside a designated garbage bag, tie the bag, and dispose of it at your garbage station. 从 2018 年 2 月 1 日起, 请将可燃垃圾装入指定垃圾袋, 系紧袋口, 丢至垃圾收集场 2018 년 2 월 1 일부터는지정쓰레기봉투에담아입구를묶어쓰레기적치장에배출해주세요. Từ ngày 1/2/2018, hãy cho rác vào trong túi được quy định, buộc chặt miệng túi và mang vứt tại địa điểm tập kết rác. 指定ごみ袋に入らないごみは ひとつにつき 45l の指定ごみ袋を 1 枚 見えるようにしばり付けるか貼り付けて出してください If the waste does not fit in a designated garbage bag, tie or paste one 45-liter designated garbage bag (so that the bag is visible) to each object before disposing of it. 无法装入指定垃圾袋的垃圾, 一个垃圾需使用一个 45 升的垃圾袋, 将 45 升的指定垃圾袋贴或绑住该垃圾后丢出 지정쓰레기봉투에들어가지않는쓰레기는, 쓰레기하나당 45l 의지정쓰레기봉투를 1 장, 잘보이는곳에묶던가붙여서배출해주세요. Với mỗi loại rác để kèm với 1 túi loại 45L, dán hoặc buộc vào để có thể dễ dàng nhìn thấy 金沢市指定ごみ袋 Kanazawa City designated garbage bag 金沢市指定垃圾袋가나자와시지정쓰레기봉투 Kanazawa thành phố định túi rác 特大 (45l 相当 ) - 混ぜればごみ分ければ資源 - 金沢市 5

燃やさないごみ 月 1 回 埋立ごみ 金属 ライター Non-combustible waste (once per month) 不可燃垃圾 ( 每月 1 次 ) 태우지않는쓰레기 ( 월 1 회 ) Rác không đốt được (1 lần 1 tháng) Landfill waste 填埋垃圾매립쓰레기 Rác chôn cất Metals 金属금속 Kim loại Lighters 打火机라이터 Bật lửa 6

埋立ごみ Landfill waste 填埋垃圾매립쓰레기 Rác chôn cất 一番長い辺が 2m 未満で 重さが 55 kg未満のガラス類や陶磁器類 混合物など ( 割れたものは紙で包む ) Glass objects, ceramic objects, blended materials, etc. shorter than 2 meters and lighter than 55 kg (wrap broken objects in paper) 最长边 2 米以下 重量 55 公斤以下的玻璃类和陶瓷器类 混合类材质等 ( 碎片请使用纸包裹 ) 가장긴변이 2m 미만이고, 무게가 55 kg미만인유리류, 도자기류, 혼합물등 ( 깨진것은종이에감싸서배출.) Hộp thuỷ tinh, gốm sứ hoặc mảnh vỡ(phải đem bọc vào giấy) có chiều dài khôgn quá 2m và nặng không quá 55kg 7

埋立ごみ Landfill waste 填埋垃圾매립쓰레기 Rác chôn cất 平成 30 年 2 月 1 日から 指定ごみ袋に入れ 口をしばって ごみステーションに出してください Beginning February 1, 2018, place the waste inside a designated garbage bag, tie the bag, and dispose of it at your garbage station. 从 2018 年 2 月 1 日起, 请将可燃垃圾装入指定垃圾袋, 系紧袋口, 丢至垃圾收集场 2018 년 2 월 1 일부터는지정쓰레기봉투에담아입구를묶어쓰레기적치장에배출해주세요. Từ ngày 1/2/2018, hãy cho rác vào trong túi được quy định, buộc chặt miệng túi và mang vứt tại địa điểm tập kết rác. 指定ごみ袋に入らないごみは ひとつにつき 45l の指定ごみ袋を 1 枚 見えるようにしばり付けるか貼り付けて出してください If the waste does not fit in a designated garbage bag, tie or paste one 45-liter designated garbage bag (so that the bag is visible) to each object before disposing of it. 无法装入指定垃圾袋的垃圾, 一个垃圾需使用一个 45 升的垃圾袋, 将 45 升的指定垃圾袋贴或绑住该垃圾后丢出 지정쓰레기봉투에들어가지않는쓰레기는, 쓰레기하나당 45l 의지정쓰레기봉투를 1 장, 잘보이는곳에묶던가붙여서배출해주세요. Với mỗi loại rác để kèm với 1 túi loại 45L, dán hoặc buộc vào để có thể dễ dàng nhìn thấy 金沢市指定ごみ袋 Kanazawa City designated garbage bag 金沢市指定垃圾袋가나자와시지정쓰레기봉투 Kanazawa thành phố định túi rác 特大 (45l 相当 ) - 混ぜればごみ分ければ資源 - 金沢市 8

金属 Metals 金属금속 Kim loại 一番長い辺が 2m 未満で 重さが 55 kg未満の全体の 80% 以上が金属でできているあき缶以外のもの 小型家電類 ( 電気 電池で動くもの ) Objects composed of at least 80% metal (excluding cans) and small household appliances (objects that use electricity or batteries) shorter than 2 meters and lighter than 55 kg. 最长边小于 2 米 重量 55 公斤以下 整体 80% 以上为金属材质的物品 ( 空罐以外 ) 小型家电类 ( 使用电 电池运作的物品 ) 가장긴변이 2m 미만이고, 무게가 55 kg미만, 전체의 80% 이상이금속으로되어있는빈캔이외의것, 소형가전류 ( 전기 전지로움직이는것 ) Các loại đồ điện gia dụng cỡ nhỏ (chạy bằng điện hoặc pin), các loại đồ vật có thành phần kim loại chiếm trên 80%, chiều dài không quá 2m và nặng không quá 55kg(ngoại trừ các loại lon) 半透明袋に入れ 口をしばってごみステーションに出してください 大きいものは 不用品 と表示して出してください Place the waste inside a translucent bag, tie the bag, and dispose of it at your garbage station. Label large objects as disused articles before disposing of them. 请装入半透明的塑料袋, 系紧袋口, 丢至垃圾收集场 大型物品请标记 不用品 后丢出 반투명봉투에담아입구를묶어쓰레기적치장에배출해주세요. 커다란것은 불용품 이라고표시해배출해주세요. Cho vào túi bóng đục, buộc chặt miệng túi rồi đem vứt tại đại điểm tập kết rác. Với những đồ vật to, cần phải viết 不用品 (đồ không dùng nữa) và dán ở bên ngoài 9

ライター Lighters 打火机라이터 Bật lửa 中身を使い切って回収箱へ入れてください Completely use the contents and then place them in the collection box. 请用尽后放入垃圾收集站的专用回收箱내용물을전부사용한뒤회수상자에넣어주세요. Dùng hết ga, cho vào hộp đựng chuyên dụng 10

資源回収 月 2 回 容器包装プラスチック あき缶 ( 一番長い辺が 25cm までの缶 ) ペットボトル Recyclables (twice per month) 资源回收 ( 每月 2 次 ) 자원회수 ( 월 2 회 ) Thu gom rác tái chế (2 lần 1 tháng) Plastic containers and packaging 塑料容器包装용기포장플라스틱 Các loại bao bì nhựa Empty cans (up to 25 cm long) 空罐 ( 最长边不超过 25 厘米 ) 빈캔 ( 가장긴변이 25cm 이하인것 ) Lon rỗng ( Loại lon có chiều dài không quá 25cm) PET bottles 塑料瓶페트병 Chai nhựa 11

資源回収 月 2 回 乾電池 水銀含有製品 フロン回収製品 スプレー缶 カセットボンベ Recyclables (twice per month) 资源回收 ( 每月 2 次 ) 자원회수 ( 월 2 회 ) Thu gom rác tái chế (2 lần 1 tháng) Batteries and products containing mercury 干电池 含水银制品건전지 수은함유제품 Pin và các sản phẩm chứa thuỷ ngân Products containing chlorofluorocarbon 氟利昂回收制品프레온회수제품 Sản phẩm cần xử lý chất CFC Spray cans and butane gas cartridges 喷雾罐 小型煤气罐스프레이캔 휴대용부탄가스 Bình ga, bình xịt 12

容器包装プラスチック Plastic containers and packaging 塑料容器包装용기포장플라스틱 Các loại bao bì nhựa 商品を入れたり包んでいるプラスチック製の容器や包装でその商品を使ったり取り出したあと 不要になるもの ( プラマークが付いているもの ) The plastic containers or packaging (with the pura mark ) remaining after the product has been used or removed. 包装商品的塑料材质容器和包装, 里面的商品已经使用或取出 ( 带有塑料标记 ) 상품을담거나감싸는플라스틱제의용기및포장으로, 상품을사용하거나꺼낸뒤필요하지않게된것 ( 플라스틱마크가붙어있는것 ) Những loại bao bì nhựa để gói, bọc đồ mà không còn dùng đến nữa (có gắn tem bao bì nhựa ) 半透明袋に入れ 口をしばって出してください Place the waste inside a translucent bag, tie the bag, and dispose of it. 请装入半透明的塑料袋, 系紧袋口后丢至垃圾收集场반투명봉투에넣어입구를묶어배출해주세요. Cho vào túi bóng đục, buộc chặt miệng túi rồi đem đi vứt 13

あき缶 ( 一番長い辺が 25cm までの缶 ) Empty cans (up to 25 cm long) 空罐 ( 最长边不超过 25 厘米 ) 빈캔 ( 가장긴변이 25cm 이하인것 ) Lon rỗng ( Loại lon có chiều dài không quá 25cm) ごみステーションのコンテナに出してください Place them in the container at your garbage station. 请放入垃圾收集场指定的筐子里쓰레기적치장의수거함에넣어주세요. Đem vứt tại thùng rác quy định tại địa điểm tập kết rác ペットボトル PET bottles 塑料瓶페트병 Chai nhựa ごみステーションのコンテナに出してください Place them in the container at your garbage station. 请放入垃圾收集场指定的筐子里쓰레기적치장의수거함에넣어주세요. Đem vứt tại thùng rác quy định tại địa điểm tập kết rác 14

乾電池 水銀含有製品 Batteries and products containing mercury 干电池 含水银制品건전지 수은함유제품 Pin và các sản phẩm chứa thuỷ ngân ごみステーションの回収箱に出してください Place them in the collection box at your garbage station. 请放入垃圾收集场的回收箱쓰레기적치장의회수상자에넣어주세요. Đem vứt tại thùng rác quy định tại địa điểm tập kết rác フロン回収製品 Products containing chlorofluorocarbon 氟利昂回收制品프레온회수제품 Sản phẩm cần xử lý chất CFC 除湿器 や フロン回収製品 と表示して出してください Label them as dehumidifiers or products containing chlorofluorocarbon before disposing of them. 丢出时请标记 除湿器 或者 氟利昂回收制品 제습기 및 프레온회수제품 이라고표시해서배출해주세요. Viết 除湿器 (máy hút ẩm) hoặc フロン回収製品 (Sản phẩm cần xử lý chất CFC) và dán bên ngoài 15

スプレー缶 カセットボンベ Spray cans and butane gas cartridges 喷雾罐 小型煤气罐스프레이캔 휴대용부탄가스 Bình ga, bình xịt 中身を使い切って 火の気のない風通しのよい屋外で穴をあけて回収箱に入れてください 他のごみと混ぜて出さないでください Use the contents completely, open a hole in them in a well-ventilated outdoor location where there is no fire, and place them in the collection box. Do not mix them with other garbage. 请用尽气体, 在无火星的室外打孔后放入指定垃圾收集处的回收箱 请不要和其他垃圾混在一起 내용물을전부사용한뒤, 화기가없고바람이잘통하는실외에서구멍을뚫은다음회수함에넣어주세요. 다른쓰레기와섞어서배출하지말고단독으로배출해주세요. Dùng hết, đem ra ngoài trời, đục lỗ cho bay hết khí sau đó đem vứt tại thùng rác quy định Không vứt lẫn cùng các loại rác khác 16

あきびん 月 1 回 飲み物 食べ物 調味料が入っていたびん Glass bottles (once per month) 空玻璃瓶 ( 每月 1 次 ) 빈병 ( 월 1 회 ) Chai thuỷ tinh (1 tuần 1 lần) Bottles that contained drinks, food, or seasoning 装饮料 食物 调味品的玻璃瓶음식물 조미료가담겨있던병 Chai đựng đồ uống, đồ ăn hoặc gia vị 17

あきびん Glass bottle 空玻璃瓶빈병 Chai thuỷ tinh 色ごとにびんを分けてごみステーションの回収箱に出してください 無色透明 茶色 その他の色に分けてください Sort the bottles by color and place them in the collection box at your garbage station. Sort the bottles into three color groups: clear, brown, and other. 请按颜色分别放入垃圾收集场指定的筐子里 分为无色透明 茶色 其他颜色색깔별로분리해서쓰레기적치장의회수상자에넣어주세요. 무색투명, 갈색, 그외의색으로나눠주세요. Phân chia theo màu sắc và mang vứt tại địa điểm tập kết rác. Cách phân chia màu: chai ko màu, màu nâu, các màu khác 18

有料戸別収集 Fee-based home collection 另收费上门收集的垃圾유료호별수거 Thu gom rác tại nhà (có mất phí) 有料粗大ごみ (66 品目 ) カタログ一覧をご覧ください Fee-based oversized garbage (66 items) Refer to the catalog of oversized garbage items. 收费大型废品垃圾 (66 种 ) 请参考一览表유료대형쓰레기 (66 품목 ) 일람을참고해주세요. Rác cồng kềnh (mục 66) Xem ở phần danh sách hướng dẫn 19

有料戸別収集 Fee-based home collection 另收费上门收集的垃圾유료호별수거 Thu gom rác tại nhà (có mất phí) 電話申し込みのあと 金沢市ごみ処理券を購入し 予約した日の朝 8 時 30 分までに券を貼って出してください 申し込みのないものは収集できません After applying by telephone, purchase a Kanazawa City waste disposal ticket, paste it on the object, and take it out by 8:30 AM on the day of your reservation. Objects will not be collected without an application. 电话申请后, 购买金泽市垃圾处理券, 在预约日的早上 8 点 30 分前贴上垃圾处理券放在指定场所 电话中未申请的物品恕无法回收전화로수거신청예약을하고, 가나자와시쓰레기처리권을구입합니다. 예약한날의아침 8 시 30 분까지처분할물건에쓰레기처리권을붙여서배출해주세요. 신청되지않은물건은수거하지않습니다. Sau khi đăng ký qua điện thoại, hãy mua phiếu đăng ký xử lý rác của thành phố Kanazawa và trước 8h30 sáng ngày hẹn thu gom rác, hãy dán phiếu lên trên túi rác và đem đi vứt Đồ chưa đăng ký sẽ không được thu gom. 20

市で収集できないもの Objects not collected by Kanazawa City 金泽市不予回收处理的废品쓰레기자가반입이가능한곳 ( 유료 ) Loại rác thành phố không thu gom エアコン テレビ 冷蔵庫 冷凍庫 洗濯機 衣類乾燥機 Air conditioners; televisions; refrigerators and freezers; washing machies and dryers 电脑 电视机 冰箱 冷冻柜 洗衣机 衣服干燥机에어컨, 텔레비전, 냉장고 냉동고, 세탁기 의류건조기 Điều hoà, tivi, tủ lạnh tủ đông, máy giặt máy sấy 21

市で収集できないもの Objects not collected by Kanazawa City 金泽市不予回收处理的废品쓰레기자가반입이가능한곳 ( 유료 ) Loại rác thành phố không thu gom パソコン Computers 电脑컴퓨터 Máy tính 在宅医療廃棄物 Medical waste from at-home treatment 家庭医疗废弃物재택의료폐기물 Chất thải trị liệu tại nhà 22

市で収集できないもの Objects not collected by Kanazawa City 金泽市不予回收处理的废品쓰레기자가반입이가능한곳 ( 유료 ) Loại rác thành phố không thu gom 大きいもの 重いもの ( 一番長い辺が 2m 以上または重さが 55 kg以上 ) Large objects and heavy objects (at least 2 meters large or 55 kg heavy) 大件 超重废品 ( 最长边超过 2 米或者重量超过 55 公斤以上 ) 큰것 무거운것 ( 가장긴변이 2m 이상혹은무게가 55 kg이상 ) Vật to, nặng (Dài trên 2m và nặng trên 55kg) 23

市で収集できないもの Objects not collected by Kanazawa City 金泽市不予回收处理的废品쓰레기자가반입이가능한곳 ( 유료 ) Loại rác thành phố không thu gom バッテリー プロパンガスボンベ 土 泥 石 タイヤ 消火器 薬品 塗料 危険物 二輪車 batteries; propane gas cylinders; soil, mud, and rocks; tires; fire extinguishers; medicine, paint, and dangerous materials; motorcycles 蓄电池 丙烷气瓶 土 泥 石 轮胎 灭火器 药品 油漆 危险物品 二轮车 ( 摩托等 ) 배터리, 프로판가스통, 흙 진흙 돌, 타이어, 소화기, 약품 도료 위험물, 이륜차 pin, bình khí propan, đất/bùn/đá, lốp xe, bình cứu hoả/thuốc/ thuốc nhuộm/ đồ vật nguy hiểm, xe 2 bánh 24

家庭ごみと資源の 分け方 出し方ルール 2 Rules for sorting and disposing of household waste and recyclables 正确分类 丢出家庭垃圾和资源的方法가정쓰레기와자원의분류방법 배출방법 Quy định về việc phân loại và vứt rác thải gia đình きめられた日の 8 時 30 分までに 出してください Take out the garbage by 8:30 AM on the designated day. 请在规定日期的早上 8 点 30 分之前丢出정해진날의아침 8 시 30 분까지배출해주세요. Vào ngày đổ rác đã quy định,hãy vứt rác trước 8h30' 25

家庭ごみと資源の 分け方 出し方ルール 3 Rules for sorting and disposing of household waste and recyclables 正确分类 丢出家庭垃圾和资源的方法가정쓰레기와자원의분류방법 배출방법 Quy định về việc phân loại và vứt rác thải gia đình きめられた場所 ( ごみステーション ) へ 出してください Dispose of the garbage at your designated location (garbage station). 请丢至指定的垃圾收集场정해진장소 ( 쓰레기적치장 ) 에배출해주세요. Hãy vứt rác đúng nơi quy định 26

資源等の持ち去り 不法投棄 野焼きは禁止! ルールを守らないと罰せられます Carrying away recyclables, disposing of them illegally, or burning them outside is prohibited! Those who do not follow the rules will be fined. 27

問い合わせ先 For further information, please call the Recycling Promotion Section. Tel. (076)220-2302 Fax (076)261-7755 問い合わせ先の対応は通常日本語です できるだけ日本語の分かる人を介してお問い合わせください Inquiries are generally handled in Japanese. If possible, have a person who speaks Japanese inquire for you. 28