베트남 2017 년 10 월현재
안전은최우선관리기법 1 관련법령 / 분석 ( 한국 / 베트남 ) 3 베트남처벌규정 5 건설현장필수안전점검 7 공장안전관리 / 점검예시
1. 베트남 37 39 44 47
1GROUP - 각 PART MANAGER 급. 16 시간. 2 년마다갱신 / 재교육 2GROUP - 안전담당자, SAFETY SUPERVISOR LEVEL. 48 시간. 2 년재교육 3GROUP - 위험작업자군 ( 용접, 압력기, 지게차운전, 화학, 가스, 오일, 밀폐작업자등 ).24 시간. 2 년갱신 4GROUP - 일반작업자, 연 16 시간,1 년유효. 자격증및교육이수증없음. 단위별안전담당자교육. 교육기록만있으면됨. 5GROUP - 간호사및의료진안전교육. 56 시간. 5 년재교육. 6GROUP - 공장일반노무자팀장및현장노무자팀장. 4 시간. 2 년재교육.( 현장내교육 )
2016 년사건사고비교 (KOR-VN) Year 2016(VN) Year2016(KOR) No. Description Buiding Factory Accident dead Disease dead Quantitypercent Quantity percent Quantity last year Quantity last year 1 Dead people 169 (per) 23.8% 542 (per) 76.2% 969 (per) 1.5%up 808 (per) 5.5%dw 2 Incident & accident 7,588 (Times) accident(82,780)0.7up &disease(7,876)0.5dw 3 Victim people 7,806 (per) 1,777(per)1.8%dw TB-LĐTBXH = MINISTRY OF LABOR, WAR INVALIDS AND SOCIAL AFFAIRS korea 안전보건공단출처
2016 년사건사고유형비교 (KOR-VN) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Falling down from height 추락 22.80% 14,126(15.67%) Electric shock 감전등 13.40% 5,613(6.23%) Falling &fly object 낙하물체에맞음 15.20% 7,151(7.93%) Mechanical 기계에의한 4.50% Fall on the ground 넘어짐 15,632(17.34%) Fall beneath 깔림 2,321(2.58%) Bumped against 부딪힘 6,658(7.39%) Be put between 협착 13,467(14.94%) Get a cut 절단베임 8,743(9.7%) Disease 질병 7.919(8.78%) Impractical motion 무리한행동 3,090(3.43%) Traffic accident 교통사고 4,342(4.82%) Fire & explosion 화재폭발 589(0.65%) Cave in 무너짐 476(0.53%) TB-LĐTBXH = MINISTRY OF LABOR, WAR INVALIDS AND SOCIAL AFFAIRS korea 안전보건공단출처
중대재해의정의
산업의모든현장원청안전관리책임 ( 하도급업체관리포함 ) 1 년이상
설비 / 기구에대한규정 (18 조 ) - 경고, 혹은 20 만동 ~1 천만동벌금형 노동안전위생 " 기준에관한규정위반 (20 조 ) 5 백만동 ~2 천만동벌금형 노동 ( 산업 ) 재해 (17 조 ) 관련정부시행령 ND88/2015/ND-CP 50 만동 ~1 억 5 천만동벌금형, 1~3 개월활동정지, 1 개월 ~6 개월영업허가증사용권리박탈.
베트남 - 사망사고발생시노동계약서기본내용 - 노동자건강상태가 81% 이하로일을계속할수없는경우, 30 개월급여지급 ( 주기적건강검진필요 ) - 노동자과실로인한사고의경우도 12 개월급여지급. 출퇴근시발생한사고도고용주책임. - 경찰서조사에따라형사입건및벌금형.
베트남 - 모든사업장은매 6 개월단위로 accident report 를관할노동부에보고해야한다 ( 의무, 500 만동 ) - 사업장안전대책미강구시사업주책임.
1 항 - 다음의경우중어느하나에속하는 노동안전위생 규정위반자는 2 천만동 ~1 억동의벌금형, 혹은최고 3 년의보호감호, 혹은 1 년 ~5 년의구속형에처한다 2 항 - 다음의경우에속하면 3 년 ~7 년의구속형에처한다
3 항 - 다음의경우중어느하나에속하면, 7 년 ~12 년의구속형에처한다 4 항 - 신체상해비율 31%~60% 로 1 명또는 2 명에게부상이나상해를입혀서 노동안전위생 " 규정을위반한자는 2 천만동 ~1 억동벌금형, 혹은 2 년보호감호형, 혹은 3 개월 ~2 년의구속형에처한다. 5 항 - 타인의생명, 건강혹은재산상피해를입힐수있는실제가능성을가진죄를범하고도적시에조치를취하지않으면, 최고 3 년의보호감호혹은 6 개월 ~3 년의구속형에처함. 6 항 관련죄를범한자는또한 1 천만동 ~5 천만동의벌금형에처하거나 1 년 ~5 년간관련직무및업무를수행하지못하게할수도있다.
베트남은사회주의국가이며노동자의나라임을명심해야
No. Items 1 Information Board 공장안내문 1-1 Company name & address - 공장입구 1-2 Safety regulation 1-3 Factory plan 요도 / 조감도 1-4 Warning, instruct, prohibit sign board 2 Employee & staff s document 2-1 All employees personal document 2-2 Safety staffs/ manager 담당자 2-3 For operation of equipment 2-4 Lifting supervisor, signal man, banksman, rigger, etc. Occupation certification 2-5 Electrician 2-6 Welder (hot work)
No. Items 3 Safety training / Education 안전교육실행 ( 베트남현행법상 6등급분류 ) Third party 3-1 safety training for all person 3-2 Safety training for all operator ( 기계및장비운전자 ) 3-3 Processing plan for each position ( 자체교육도가능 ) 3-4 Welding machine, Compressor cylinder. Fire prevention equipment etc.( 유지보수교육 ) 4 Equipment s document 4-1 Crane (all kind, 1ton) 4-2 Lifting equipment ( 1ton) 4-3 Boiler, air compressor ( 0.8 bar), etc. 4-4 All equipment check list ( every week/ month)
No. Items 5 Fire prevention 5-1 Drawing fire prevent system 5-2 Fire equipment checking record 6 Clinic 6-1 Nurse(certificate), factory clinic room 6-2 List of medicine / victim daily record 7 Other traning 7-1 Fire fight training (1team with fire station) 7-2 First aid training (1team with 3 rd party) 7-3 Emergency situation training ( by factory ) 8 meeting 8-1 Monthly (if any), 매일아침조회
No. Items 9 Reporting 9-1 Accident report every 6 months - Labor department 9-2 Accident report, job safety analysis - file storage in factory 10 File document 10-1 As building document / building certificate 10-2 Equipment document - certificate origin, manual, technical order(t/o) important 10-3 All document of employee part2 10-4 All document of meeting part8 10-5 All document of report part9
No. Items 1 Information Board 현장안내문 1-1 Project information board 1-2 Site regulation board 1-3 Site plan board 1-4 Site information board 2 Requirement of safety document for employees 일반 / 특수 / 안전담당자 / 기술자에대한안전교육 2-1 All employees 2-2 Safety staffs 2-3 For operation of equipment 2-4 Lifting supervisor, signal man, banksman, rigger, etc. 2-5 Electrician 2-6 Welder (hot work)
No. Items 3 Requirement of safety document for machine, equipment, materials. 장비안전점검서류요구 3-1 Press pile machine 3-2 Roller, bulldoser 3-3 Man lift, lifting machine, Crane machine 3-4 Welding machine, Compressor cylinder. Fire prevention equipment etc. 4 First aid / emergency planning 비상의료에대한계획 4-1 Nurse 4-2 Medicine box, emergency connect. Etc. 5 Safety training / Education 안전교육실행 ( 베트남현행법상 6 등급분류 ) 5-1 Common training 5-2 Occupation training 5-3 Special training
No. Items 6 Site inspection form 6-1 TBM 아침조회 6-2 Weekly schedule for site inspection 6-3 Daily safety report by supervisor and manager check 7 Work permit form 7-1 Common work 7-2 Hot work, heights work, danger work, confine space work. etc. 7-3 Excavation work, heavy equipment work. etc. 7-4 Overtime 8 Checking list form 8-1 For machine, equipment, vehicles 8-2 For scaffolding, electric, etc.
No. Items 9 Accident report form 9-1 Accident report every 6 month. (labor office) 9-2 Accident report for site 9-3 Job safety analysis 10 Security controlling form 11 Temporary electric 11-1 Monthly electric system checking form 11-2 Monthly electric equipment checking form 12 Fire system 12-1 Layout fire extinguisher system, Monthly checking list. 13 environment 13-1 Waste materials treatment contract
베트남어교육자료 - 장비폭발위험에대한교육 - Chương 05 An toàn hóa chất [Hinh 5-7] Hinh d ng c a h i n c [Hinh 5-8] S d ng thi t b bao ro r khi Iien k t v i thong gi6 c ng b c 7) Cai dặt thi t b cảnh bao dò khí dễ chay Thi t b c nh bao do khi d chay d c l p d t d a di m co nguy c x y ra chay n d d m b o vi c v n hanh trong di u ki n an toan (d i 25% gi i h n n d i). Khi phat hi n bao d ng ro khi, van ng t kh n c p s d c dong l i d nha may ho c thi t b c s co th d ng ho t d ng va tuy theo m c d kh n c p ma co th k t h p cac bi n phap b o v khac nhau. Ngoai ra, thi t b c nh bao ro khi ph i d c l p d t phu h p v i v tri c a b ph n chuyen trach. Noi cach khac, thi t b ph i d dang ti p c n cũng nh ki m tra, giam sat lien t c. Them vao do, ph i th ng xuyen ki m tra & b o d ng b ph n c m bi n (sensor) d thi t b luon ho t d ng n d nh. 8) Thay th vật ch t dễ chay bằng vật ch t không chay. Vi c ap d ng bi n phap nay t ng d i h n ch, tuy nhien m t vai tr ng h p sau day co th thay th : 1 Thay th ch t t y r a ho c dung moi d chay b ng n c ho c halogenated hydrocarbon khong chay. 2 Thay th hydrocarbon co di m b c chay th p b ng hydrocarbon co di m b c chay c a n ng d cao h n so v i n ng d s d ng. 3 Thay th d u th y l c d chay b ng d u halocarbon. 204 Ch ng trinh ng i qu n Iy an toan
7. 공장안전점검리포트예시 종업원수 : 약 400 명. 7 년차공장 ( 한국직원 6 명. 베트남관리 10 명. 공무 3 명. 일반노무자 ) 위치 : 년짝공단내점검사항 1. 화재, 전기, 동선, 싸인물, 개인보호구외 2. 시설점검 3. 안전교육점검 4. 환경 - 쓰레기, 창고, 정리기타 제출리포트약 120 여건. 1 번사항 -80 여건 2 번사항 -10 여건 3 번사항 안전교육전무 4 번사항 - 20 여건기타 - 외부운전기사등외부인통제등
점검표갑지및총괄평 FACTORY RISK INSPECTION Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu No. STT. Inspection List Danh Sách Kiểm Tra 1 Cháy Nổ ** 2 Điện ** 3 Lối Đi ** 4 Rác Thải * 5 Thiết Bị Máy Móc * 6 Xe Cơ Giới * 7 Sức Khỏe - Y Tế * 8 Hệ Thống Biển Báo, Biển Hiệu Trong Và Ngoài * 9 Danh Mục Kiểm Tra Máy Móc Hằng Ngày * 10 Bản Vẽ 3D 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên Yearly/ Định Kỳ Dangerous Level (***) Mức Độ Nguy Hiểm (***) COMMENT LƯU Ý 1.Cần Hoàn Chỉnh Và Tuân Theo Luật An Toàn Phòng Cháy Chữa Cháy ( Lối Thoát Hiểm, Vật Liệu Dễ Cháy, Thiết Bị PCCC) 2.Khu Vực Lối Đi Không ĐƣợcSử Dụng Cho Mục Đích Khác 3. Hệ Thống Tủ Điện Thiếu Biển Báo. Nối Đất Các Thiết Bị Máy Móc. AT/WC/SEP, 2017 2 AN TEK
세부점검표 위험요소사진위험사유위치개선대책 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra Picture Hình Ảnh FACTORY INSPECTION REPORT WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra Actual Happened Sự Cố First/ Lần Đầu Area Khu Vực 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên SAFETY ELECTRIC WORK CÔNG TÁC AN TOÀN ĐIÊN Action Require Yêu Cầu Khắc Phục Yearly/ Định Kỳ Thiết Bị Máy May Không Có Nối Đất Xƣởng 1 Nối Đất Máy May Tránh Tai Nạn Điện Giật Tủ Điện Không Có Bảng Tên Ngƣời Phụ Trách Công Việc Điện Xƣởng 1 Lối Đi Đến Tủ Điện Bị Chắn Bởi Vật Tƣ Xƣởng 1 Có Lối Đi Dẫn Đến Tủ Điện Trong Trƣờng Hợp Khẩn Cấp Tủ Điện Không Đóng Cửa Khu Vực Bồn Nƣớc Chữa Cháy Có Kế Hoạch Kiểm Tra Các Tủ Điện Định Kỳ. AT/WC/SEP, 2017 5 AN TEK
장비점검표 ( 지게차 ) Factory Công Ty Add Địa Chỉ FACTORY INSPECTION REPORT WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Contact Mr. Vũ 0909246486 Liên Hệ thanhvu.welcron@gmail.com Inspecter Mr. Thành N. Kiểm Tra Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên FORKLIFT XE NÂNG XE CƠ GIỚI Yearly/ Định Kỳ NO No. CHECK LIST/ YES KHÔNG CÁC HẠNG MỤC KIỂM TRA Đạt ĐẠT A. MECHENICAL ITEMS/ HẠNG MỤC CƠ KHÍ 1 ENGINE/ ĐỘNG CƠ 2 BREKE SYSTEM/ HỆ THỐNG PHANH 3 STEERING SYSTEM/ HỆ THỐNG LÁI 4 TIRE/BÁNH XE HYDRAULIC SYSTEM 5 HỆ THỐNG THỦY LỰC ELECTRIC SYSTEM 6 HỆ THỐNG ĐIỆN COOLING SYSTEM 7 HỆ THỐNG NƯỚC LÀM MÁT 8 ENGINE OIL/ NHỚT MÁY 9 FORK ARM/ CÀNG NÂNG 10 MIRRO/ KÍNH CHIẾU HẬU EXHAUT FIRE PREVENT 11 LƯỚI CHẮN LỬA B.SAFETY DOCUMENT/ HỒ SƠ AN TOÀN INSPECTION CERTIFICATE 12 GIẤY ĐĂNG KIỂM THIẾT BỊ OPERATION CERTIFICATE 13 CHỨNG CHỈ VẬN HÀNH C. SAFETY EQUIPMENT/ THIẾT BỊ AN TOÀN EXTINGHUISHER 14 BÌNH CỨU HỎA WARNING LIGHT/ 15 ĐÈN CẢNH BÁO KHI VẬN HÀNH WARNING HORN 16 CÒI CẢNH BÁO KHI VẬN HÀNH SEAT BELT 17 KIỂM TRA DÂY ĐAI AN TOÀN TRÊN GHẾ NGỒI REMARK Ghi chú Approve Sign Ký Xác Nhận Inspector Người Kiểm Tra Manager Quản Lý AT/WC/SEP, 2017 15 AN TEK
잠재인사사고동선체크 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra Picture Hình Ảnh FACTORY INSPECTION REPORT WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra Actual Happened Sự Cố First/ Lần Đầu Area Khu Vực 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên SAFETY PASSAGE WAY CÔNG TÁC AN TOÀN LỐI ĐI Action Require Yêu Cầu Khắc Phục Yearly/ Định Kỳ Lƣu Ý Ngƣời Đi Xuống Cầu Thang Và Xe Cơ Giới Ra Vào Xƣởng Xƣởng 1 Lắp Trụ Nhựa Tránh Xe Cơ Giới Ra Vào Xƣởng Qua Vẹt Xƣởng 1 Vật Tƣ Để Lấn Lối Đi Xƣởng 1 Cần Dọn Dẹp Khu Vực Lối Đi Cho Thông Thoáng Vật Tƣ Để Lấn Lối Đi Xƣởng 1 Cần dọn dẹp khu vực lối đi cho thông thoáng AT/WC/SEP, 2017 8 AN TEK
공장내동선개선대책 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra FACTORY DIVIDE PLANING WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên Yearly/ Định Kỳ FACTORY DIVIDE PLANING MẶT BẰNG SẮP XẾP NHÀ XƢỞNG AT/WC/SEP, 2017 18 AN TEK
외부차량 / 인원지정장소에관한개선 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra VISITOR PARKING AREA WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên Yearly/ Định Kỳ VISITOR PARKING AREA KHU VỰC ĐỖ XE DÀNH CHO KHÁCH AT/WC/SEP, 2017 20 AN TEK
관리직토의후담당자선정 ( 베트남담당자 ) Factory Công ty Address Địa chỉ Contact Liên hệ Content Nội dung SAFETY IMPROVE MEETING BIÊN BẢN CUỘC HỌP CẢI THIỆN AN TOÀN Date WELCRON Thời gian Long Thanh Industrial Zone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Location khu vực Phòng họp Safety Presentation Họp thuyết trình cải thiện an toàn No. Stt. Unsafe Items HạnMục Không An Toàn In Charge Man Người Phụ Trách Deadline Improve Action Thời Hạn Hoàn Thành Signature Kí Tên 1Cháy Nổ 2Điện 3Lối Đi 4Rác Thải 5Thiết Bị Máy Móc 6Xe Cơ Giới 7Sức Khỏe- Y Tế 8Kiểm Tra Hằng Ngày AT/WC/SEP, 2017 29 AN TEK
화재싸인물 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên SAFETY DESIGN THIẾT KẾ BẢNG AN TOÀN Yearly/ Định Kỳ AT/WC/SEP, 2017 26 AN TEK
담당자지정싸인물 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên SAFETY DESIGN THIẾT KẾ BẢNG AN TOÀN Yearly/ Định Kỳ AT/WC/SEP, 2017 27 AN TEK
룸표시 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên SAFETY DESIGN THIẾT KẾ BẢNG AN TOÀN Yearly/ Định Kỳ AT/WC/SEP, 2017 25 AN TEK
필수싸인물제안 Factory Công Ty Add Địa Chỉ Contact Liên Hệ Inspecter N. Kiểm Tra WELCRON Long Thanh IndustrialZone Dong Nai Province, Vietnam Mr. Vũ 0909246486 thanhvu.welcron@gmail.com Mr. Thành Date Thời gian Inspect Type Loại Kiểm Tra Location Khu Vực Items Check Mục Kiểm Tra First/ Lần Đầu 27/09/2017 Monthly/ Thường Xuyên SAFETY DESIGN THIẾT KẾ BẢNG AN TOÀN Yearly/ Định Kỳ AT/WC/SEP, 2017 24 AN TEK
8. 결론 - 안전은나와직장을위한예방 - 미리정기점검스케쥴작성 VN 지속적예방 / 교육필요 - 사업장내안전예방행위서류보관필수 - 사업장내예방행위와교육등할수있는조치는다했으나우발적 / 천재지변적사고는어쩔수없는사고이다우리사업주는안전에대해절대관대하지않다라는인식. ( 이부분은무섭다 ) - 조그만경상사고라도사업주및담당자가작접, 심도있게지켜보고나서서조치하고개선하라 ( 원인을찾아내고개선하지않은사고는더크게재발한다 ) - 감시자 / 점검자 / 책임자없는작업은있으수없다 ( 담당자 ) - 안전은사업장내경찰이다 무엇보다우선적으로안전에힘을실어줘라 작성자 : AN TEK 이재성
안전을담보할수없다면 미래를설계할수없다 우리는미래를위해일한다. 문서작성자 : AN TEK 이재성 090-284-5584 leecasiano@naver.com