Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn t

Similar documents
부산대구광주울산경기도충청북도전라북도경상북도인천대전세종강원도충청남도전라남도경상남도제주도서울

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ Kính gửi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nhà đầu tư đăng ký thực hiện dự án đầu t

제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi e

<B1B9BEEE5FB9AEC1A6C1F65FC3D6C1BE2E687770>

8 경기도 강원도 인천 1 서울 충청남도 세종 3 대전 충청북도 경상북도 전라북도 광주 2 전라남도 경상남도 대구 부산 27 울산 22 제주도 30

레이아웃 1

2016 년외국인고용조사표 ( 베트남어 ) (BẢNG ĐIỀU TRA HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI NĂM 2016) 이조사는통계법제 17 조및제 18 조에따른국가승인통계로한국에 3 개월이상거주하는외국인의취업, 실업등과같은고용현황

46-4대지.6이희연

Hướng dẫn cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Hướng dẫn cho Cử tri...2 Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3. Tổng thống và Phó Tổng thống...4. Thượng Nghị viện


Chương trình dành cho ai? - Học sinh - Sinh viên - Người đi làm Chúng ta học thế nào? 2

ÀÓ¾÷Åë°è.PDF

숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯

Hạnh phúc quý giá của bạn Đồng hành cùng công ty TNHH chế tác (sản xuất)trang thiết bị chữa cháy Hàn Quốc. 50 năm thành lập công ty TNHH chế tác (sản

PowerPoint 프레젠테이션

PowerPoint 프레젠테이션

Microsoft Word - L?C Ð?A T?NG B? TÁT PHÁP ÐÀN.doc

Microsoft Word - AI50years3.doc

슬라이드 1

PowerPoint 프레젠테이션

Bài học kinh nghiệm

tra bảng hỏi và phỏng vấn sâu để khảo sát các đối tượng tiếp nhận Hàn lưu tại các nước bản địa đang bộc lộ rõ nhiều điểm hạn chế. Bên cạnh đó, các ngh

Microsoft Word - Sogang_1A_Vietnamese_ doc

레이아웃 1

CÁC THÀNH PHỐ THÀNH VIÊN CỦA DART Addison Carrollton Cockrell Hill Dallas Farmers Branch Garland Glenn Heights Highland Park Irving Plano Richardson R

1

레이아웃 1

(Microsoft Word - \251\242U?C SANG THANH KINH TRUNG THU 2014)

쩔짤횉횪쨔횣쨩챌-쨘짙횈짰쨀짼횊占승맡㈑올?PDF

(2)-11(심홍식).fm

untitled

베트남.PS

<4D F736F F D20C7D1B1B9C0CEC0BBC0A7C7D1BAA3C6AEB3B2BEEEB1E6C0E2C0CC32>

2016 년 7 월호 pp.112~122 한국노동연구원 베트남노동법상근로자파견 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남은 2005년 8.4%(GDP 기준 ) 의높은

MỤC LỤC PHẦN MỞ ĐẦU Lí do chọn đề tài Lịch sử nghiên cứu vấn đề 2 3. Mục đích nghiên cứu 6 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 7 5. Phươ

I 154

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2BEEE2D31B0CBC5E45FB0B3B9DFBFF85F2DC3D6C1BE32>

베트남 산업안전 관리

10(3)-02.fm

Microsoft Word - Sogang 1B Bai doc

베트남 산업안전 관리

SECTION B: GEOGRAPHICAL INDICATIONS OF KOREA No. Name to be protected Product 1 보성녹차 (Boseong Green Tea) Green Tea Transcription into Latin alphabet B

Trợ giúp cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Trợ giúp cho Cử tri...2 Điều gì Mới cho Cử tri...2. Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3 Các Tòa án và Thẩm phán c

việc tìm hiểu những nét đặc trưng nhất của ẩm thực cung đình Hàn Quốc và bước đầu tiếp cận nét đặc sắc trong văn hoá Hàn Quốc. Chúng tôi thực hiện bài

???춍??숏

집필진이강우 ( 청운대학교 ) 김주영 ( 국립호찌민대학교 ) 이정은 ( 한국외국어대학교 ) 조윤희 ( 청운대학교 ) 검토진강하나 ( 사이버한국외국어대학교 ) 선금희 ( 프리랜서 ) 윤승연 ( 한국외국어대학교 ) 이지선 ( 영남대학교 ) 이현정 ( 서울대학교 ) 최샛별

Bchvvhv[vhvvhvvhchvvhvvhvvhvvhvvgvvgvv}vvvgvvhvvhvvvhvvhvvhvvvbbhvvhvvvgvvgvvhvvhvvhv}hv,.. Bchvvhv[vhvvhvvhvvhvvbbhvvhvvhvvvhvvhvvgvvgvv}vvgvvhvvvhvv

베트남_내지

< C7D8BEE7BCF6BBEAC5EBB0E8BFACBAB82E687770>


181219_HIU_Brochure_KOR_VTN_CS4_O

Executive Actions on Immigration: Criteria and Next Steps President Obama has announced a series of executive actions on immigration. Read more at www

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2C7D0BDC0B1E6C0E2C0CC5FC6EDC1FDC0FAC0DAC3D6C1BEBABB5F2E646F63>

DBPIA-NURIMEDIA

저 11 회 고대 고분 국제학술대회 고분을통해본 호남지역의 EH 외교류와 연대관 Dating and Cultural exchanges as seen th ough the tomb in Honam region 국립나주문확쩨연구소 Naju National Research

Microsoft Word - MERS updates for the web_13Jun2015 (2) (2).docx

Vietnamese Appetizers Khai vị Việt Nam 베트남식에피다이저 VND.-, Hoi An Tasting Platter (for 2 pers.) 287 (± us$12) Vietnamese pancakes, Fresh Spring Rol

<C0FCB1B9C1D6C5C3B6F3B5B7C1B6BBE D E687770>

chúng ta 우리들 dài 긴 đáp 답하다 chúng tôi 우리들 dám 감히 đau 아프다 chuối 바나나 danh từ 명사 đặc biệt 특히 chuột 쥐 dành 예비하다 đăng ký 등록하다 chụp hình 사진찍다 dao 칼 đắng 쓰다 c

SECCIÓN B: INDICACIONES GEOGRÁFICAS DE COREA No. Reg. Nombre a ser protegido Producto Transcripción al alfabeto Latino 1 보성녹차 (Boseong Green Tea) Té V

ISSN Tạp chí thông tin cùng thực hiện với gia đình đa văn hóa 다문화가족과함께만드는정보매거진 KOREAN VIETNAMESE Vol WINTER Cover Story 마니바자르암가마씨가족

Microsoft Word - MERS updates for the web_14Jun2015 (2).docx

수능특강 제 2 외국어 & 한문영역 베트남어 Ⅰ 집필진이강우 ( 청운대 ) 강하나 ( 건대부고 ) 윤승연 ( 한국외대 ) 이정은 ( 한국외대 ) 검토진구본석 ( 동국대 ) 박정현 ( 충남외고 ) 선금희 ( 한국외대 ) 이지선 ( 영남대 ) 이현정 ( 서울대 ) 조윤희

Microsoft Word - New Spice Garden Menu - USD AUD - 23 June 2018.docx

VP xanh lá full tiếng hàn

2008ÄÁº¥¼ÇÃÖÁ¾

- 목차 - 1. 베트남전자산업개관 전자제품분류및시장점유율 베트남전자산업주요업체 전자산업성장요인및장애요인 베트남과글로벌가치사슬 베트남전자산업법적환경...10 [ 첨부 1] 전자제품및부품제조업체리스트...12

년 8 월 10 일 ( 월간 ) 제 65 호 Góc tin tức 시정소식 Xây dựng Bảo tàng Văn tự Thế giới Quốc gia tại Songdo, Incheon 국립세계문자박물관, 인천송도에설립 Incheon - cái nôi

HỘI THẢO KHOA HỌC SINH VIÊN

ePapyrus PDF Document

2017 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설

< C7D0B3E2B5B52039BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628BAA3C6AEB3B2BEEE292E687770>

<31312E20C0CCBFEBC0DAB8A620C0A7C7CFBFA DC6EDC1FD2E687770>

영문회사명 주요항목 대표 비고 Vietnam Oil and Gas Group 원유및천연가스의추출 Nguyễn Quốc Khánh 설립년도 >50% 국가소유자본 Samsung Electronics Vietnam Co., Ltd 전자제품, 컴퓨터및광학제품제조 Y

STARTERS KHAI VỊ 에피타이저류 5. POACHED COCONUT PRAWN SALAD 199 XÀ LÁCH TÔM TẨM BỘT DỪA With Dried Coconut, Avocado Mash, Ăn Kèm Với Bơ Tươi Nghiền, Phô Ma

31(3B)-07(7055).fm

Khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn thì dùng 저 (tôi) a) 나예요 = Là tôi (đây) = It's me. b) 그는나보다키가크다. = Anh ấy cao hơn tôi. = He is taller than me. 6.

Open My Eyes/Abre Mis Ojos/Cho Con Duoc Nhin

Microsoft Word - MERS updates for the web_15Jun2015.docx

02 다문화포커스 Tiêu điểm đa văn hóa 2014 년 5 월 10 일월간제 49 호 "Là tiền bối trong cuộc sống tại Hàn Quốc, tôi giúp những người đi sau" 한국생활은내가선배, 뒤에서후배를돕는다 Độ

H3050(aap)

<B0ADBFF8B5B55FB0DCBFEFC3B65FB9CEBCD3B9AEC8AD5FBFF8B7F9BFCD5FC8B0BFEB28C0E5C1A4B7E620C3D6C1BE292E687770>

Microsoft Word - MERS updates for the web_17Jun2015 (2).docx

Microsoft Word - MERS updates for the web_16Jun2015 (2).docx



<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F F C7CFB3EBC0CC292E687770>

International Labor Trends 개정내용 퇴직연금의변화 [ 그림 1] 사회보험료납부기간에따른퇴직연금수령률변화 3) 매년 +3% 증가 75% 여성근로자의경우 75% 45% 매월퇴직연금수령률 매년 +2% 증가

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F F E687770>

prayercards-country-vm-ko


Microsoft Word - 중급2최종보고서-베트남어

hwp

Microsoft Word _CJ CGV_베트남_가치검토.doc

패션 전문가 293명 대상 앙케트+전문기자단 선정 Fashionbiz CEO Managing Director Creative Director Independent Designer

단위 : 세대, 명 연별시군별 3 ) 2. 시ㆍ군별세대및인구 ( 주민등록 ) 1) 세대 2) 인 구 Population 합계 Total 한국인 Korean Number of 남 여 남 여 households Male Female Male Female ,359

À½¾ÇÁöµµ¼�¥³-14~261S

중 국 6 대 패 션 시 장 조 사 보 고 서 < 2004 년 상 해 10 대 매 장 10대 패 션 제 품 의 브 랜 드 시 장 점 유 뮬 > 제 품 브 랜 드 시 장 점 유 율 제 품 브 랜 드 시 장 점유 율 C O N C H P LA Y B O Y

AREA AND NUMBER OF ADMINISTRATIVE UNITS 통ㆍ리 Tong and Ri 반출장소 Branch office Unit : km2, %, number 통리 Ri Ban 도시ㆍ군읍ㆍ면 Year & 행정법정동읍ㆍ면 Eup and Si, Gun Ton

복지통계표지-속지

Transcription:

Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn thể chủ yếu

Học tiếng Hàn qua món ăn Biểu hiện bằng tiếng Hàn Quốc Cách đọc Nghĩa của từ Kôc-sic Ngũ cốc Ssal Gạo Chapsal Gạo nếp Hiơn mi Gạo lức Oan du kông Đậu Hòa Lan Gang nang kông Đậu ván đỏ Huyn kông Đậu ván trắng Pat Đậu đỏ Jôp sal Kê Mil lúa mì Mê mil kiều mạch Nôc đu đậu xanh Gô gi Thịt Đuêji gôgi thịt lợn (heo) Gal bi xương sườn Sam kiêp sal thịt ba rọi (ba chỉ) Bi kyê mỡ lợn Jôc bal chân giò lợn Xuê gôgi thịt bò Đưng sim thịt thăn An sim thịt sườn bò Yang ji thịt thủ Thăc gôgi thịt gà Thắc casưm sal thịt ức gà Yơng kyê gà non ( ) Gyêran (đalkyal) trứng gà Ôri gôgi thịt vịt Biểu hiện bằng tiếng Hàn Quốc Cách đọc Nghĩa của từ Hê mul Hải sản Gôđưngơ cá thu Sam chi cá thu Nhật Bản Gal chi cá đao Miêng-the Cá minh thái Đe-gu Cá tuyết Cham-chi Cá ngừ Ô-jing-ơ Cá mực Nak-chi Bạch tuộc Jô-ge Ngao (nghêu) Hông-hap Trai Jơn-buc Bào ngư Miơl-chi Cá trống / cá cơm Se-u Tôm Ge Cua / ghẹ Đa-si-ma Tảo biển Mi-iơc Rong biển Kim Lá rong biển khô ép mỏng Pa-re Tảo xanh Ya-che Rau củ Đe-pa Tỏi tây (hành ba rô) Chôc-pa Hành ta Ma-nưl Tỏi Seng-gang Gừng Yang-pa Hành tây Mu Củ cải Be-chu Cải thảo Yơl-mu Cải xanh 150

Biểu hiện bằng tiếng Hàn Quốc Cách đọc Gô-chu Ớt Nghĩa của từ Chơng-yang gô-chu Ớt xanh cay Hông gô-chu Ớt khô Put gô-chu Ớt non Bu-chu Hẹ Sang-chu Xà lách Mi-na-ri Rau cần Ken-nip Lá vừng Bơ-sơt Nấm Pyô-gô bơ-sơt Nấm đông cô Sông-i bơ-sơt Nấm thông Mô-gi bơ-sơt Mộc nhĩ Gô-gu-ma Khoai lang Gam-ja Khoai tây Ke Vừng (mè) Ô-i Dưa chuột (dưa leo) Hô-bac Quả bí ngòi Si-kưm-chi Rau bina (cải bó xôi) U-ơng Ngưu bàng In-sam Nhân sâm Đe-chu Táo tàu Bam Hạt dẻ Chat Hạt thông Hô-đu Hạt óc chó Pi-mang Ớt ngọt (màu xanh) Pa-pư-ri-ca Ớt ngọt (màu vàng, đỏ) Gô-sa-ri Rau dương xỉ Chuy Rau lưỡi gà Biểu hiện bằng tiếng Hàn Quốc Cách đọc Nghĩa của từ Qua-il Hoa quả Sa-goa Táo tây Be Lê Tal-gi Dâu tây Kyul Quýt Su-bac Dưa hấu Ba-na-na Chuối Thô-ma-thô Cà chua Ja-đu Mận Cham-uê Dưa lê Bôc-sung-a Đào kiwi Ki uy Me-lôn Dưa mê lon (dưa lưới) Kibôn yang-niơm Gia vị cơ bản Gan-jang Xì dầu Jin-gan-jang Xì dầu đậm đặc Cuc-gan-jang Xì dầu nấu canh Duên-jang Tương đậu Gô-chu-jang Tương ớt Ka-na-ri Ech-jơt Nước mắm cá biển Se-u-jơt Mắm tép Bơ-tơ Bơ Ma-ga-rin Bơ thực vật Xich-yông-yu Dầu ăn Cham-gi-rưm Dầu vừng Tưl-gi-rưm Dầu tía tô Xô-kưm Muối Hu-chu Hạt tiêu 151

Biểu hiện bằng tiếng Hàn Quốc Cách đọc Nghĩa của từ Jô-mi-riô mì chính, bột gia vị Gô-chu ga-ru Ớt bột Ke xô-kưm Vừng rang muối Chơng-ju Rượu trắng Khe-chap Sốt cà chua Ma-yô-nê-dư Sốt mayonaise Giem Mứt hoa quả Biểu hiện bằng tiếng Hàn Quốc Cách đọc Nghĩa của từ Neng-đông man-đu Nem (há cảo) đông lạnh Goa-ja Bánh kẹo nói chung Kha-rê Cà ri Cha-jang Sốt tương đậu đen Tooc-cuc-tooc Bánh nếp tooc dùng để nấu canh Tooc-bôc-ki-tooc Tooc dùng để xào Đan-mu-ji Củ cải muối vàng Kkul Mật ong Xich-đang Ưm-xich Món ăn nhà hàng Ưm-niô Nước uống Khơ-pi Cà phê Nôc-cha Trà xanh Hông-cha Hồng trà Xeng-gang-cha Trà gừng Yu-ja-cha Trà thanh yên Đe-chu-cha Trà táo tàu Col-la Nước côca côla Sai-đa Nước sôđa Jui-xư Nước hoa quả Ga-công xic-pum Thực phẩm gia công Ra-miên Mì ăn liền Khơp-ra-miên Mì ăn liền để trong cốc giấy Xô-miên Mì không để gia vị Đang-miên Miến Đu-bu Đậu phụ Xun-đu-bu Đậu phụ non Cham-chi-khen Cá ngừ hộp Hem Thịt hộp Xô-xê-ji Xúc xích Ơ-muc Chả cá Cha-jang-miên Mỳ chajangmiên Xam-kiơp-sal Thịt dọi / ba chỉ Đôn-ga-xư Thịt tẩm bột chiên giòn Xanh-xơn-huê Gỏi cá sống Yang-niơm Chi-khin Thịt gà tẩm gia vị rán Sư-pa-ghet-ti Mỳ spaghetti Ý Pi-ja Bánh Pizza Chim-thăc Gà kho Chô-bap Cơm su-si U-đông Mì u-đông Jô-ri-bơp Cách nấu Chim Kho / hấp Gu-i Nướng Bôc-kưm Xào Thuy-kim Rán / chiên Jô-rim Om, kho Sal-mưm Luộc Kư-rim Đun sôi Mu-chim Trộn bóp Bi-bim Trộn Mal-lim Làm khô 152

1577-5432 Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Khu vực Tên Trung tâm Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Jongno-gu 02-764-3521 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Yongsan-gu 02-792-9175 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Gwangjin-gu 02-458-0666 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Dongdaemun-gu 02-957-1073 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Jungnang-gu 02-435-4149 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Seongbuk-gu 02-953-0468 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Gangbuk-gu 02-945-7381 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Nowon-gu 02-979-3502 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Eunpyeong-gu 02-376-3761 Seoul Busan Daegu Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Seodaemun-gu 02-375-7530 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Mapo-gu 02-3142-5482 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Gangseo-gu 02-2606-2037 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Guro-gu 02-830-0450 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Geumcheon-gu 02-803-7743 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Yeongdeungpo-gu 02-846-5432 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Dongjak-gu 02-599-3260 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Gwanak-gu 02-883-9383,4 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Songpa-gu 02-403-3844 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Gangdong-gu 02-473-4986 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Gangnam-gu 02-3414-3346 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Busanjin-gu 051-817-4313 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Nam-gu 051-610-2027 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Buk-gu 051-330-3407 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Haeundae-gu 051-702-8002 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Saha-gu 051-205-8345 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Sasang-gu 051-320-8345 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Gijang-gun 051-723-0419 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Dong-gu 053-961-2203 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Seo-gu 053-341-8312 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Nam-gu 053-475-2324 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Suseong-gu 053-764-4317 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Dalseo-gu 053-580-6819 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Dalseong-gun 053-637-4374 153

Khu vực Tên Trung tâm Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Jung-gu 032-891-1094 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Nam-gu 032-875-1577 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Namdong-gu 032-467-3912 Incheon Gwangju Daejeon Ulsan Gyeonggi Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Bupyeong-gu 032-511-1800 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Gyeyang-gu 032-552-1016 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Seo-gu 032-569-1540 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Ganghwa-gun 032-933-0980 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Seo-gu 062-369-0003 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Buk-gu 062-363-2963 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Gwangsan-gu 062-954-8004 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Yuseong-gu 042-252-9997 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Daedeok-gu 042-639-2664 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Nam-gu 052-274-3185 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Dong-gu 052-232-3357 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Ulju-gun 052-263-6881 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Suwon 031-257-8504 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Seongnam 031-740-1175 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Goyang 031-938-9801 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Bucheon 032-320-6391 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Anyang 031-389-5705 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Ansan 031-439-2209 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Yongin 031-323-7133 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Uijeongbu 031-878-7880 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Namyangju 031-590-8214 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Pyeongtaek 031-650-2660 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Gwangmyeong 02-2615-0453 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Siheung 031-319-7997 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Gunpo 031-392-1811 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Hwaseong 031-267-8785 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Paju 031-949-9161 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Icheon 031-631-2260 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Gimpo 031-980-5584 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Gwangju 031-798-7141 154

Khu vực Tên Trung tâm Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Anseong 031-677-7191 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Yangju 031-848-5622 Gyeonggi Gangwon Chungbuk Chungnam Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Osan 031-372-1335 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Yeoju-gun 031-886-0321 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Dongducheon 031-863-3802 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Gapyeong-gun 031-580-2204 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Chuncheon 033-251-8014 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Wonju 033-765-8135 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Gangneung 033-648-3019 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Donghae 033-535-8378 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Sokcho 033-638-3523 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Hongcheon-gun 033-433-1925 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Hoengseong-gun 033-344-3459 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Yeongwol-gun 033-372-4769 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Pyeongchang-gun 033-330-2086 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Cheorwon-gun 033-452-7800 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Yanggu-gun 033-481-8663 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Inje-gun 033-462-3651 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Cheongju 043-223-5253 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Chungju 043-856-2253 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Jecheon 043-643-0050 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Cheongwon-gun 043-293-8887 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Boeun-gun 043-544-5422 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Okcheon-gun 043-733-1915 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Yeongdong-gun 043-745-8489 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Jincheon-gun 043-537-5431 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Goesan-gun 043-832-1078 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Jeungpyeong-gun 043-835-3572 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Cheonan 070-7733-8305 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Gongju 041-856-0883 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Asan 041-540-2972 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Geumsan-gun 041-750-3990 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Seosan 041-664-2710 155

Khu vực Tên Trung tâm Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Buyeo-gun 041-835-2480 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Seocheon-gun 041-953-1911 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Cheongyang-gun 041-944-2333 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Hongseong-gun 041-634-7432 Chungnam Jeonbuk Jeonnam Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Yesan-gun 041-334-1368 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Boryeong 041-936-8506 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Nonsan 041-735-5810 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Yeongi-gun 041-862-9338 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Taean-gun 041-670-2396 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Dangjin-gun 041-358-3673 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Jeonju 063-243-0333 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Gunsan 063-443-0053 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Iksan 063-850-6046 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Jeongeup 063-531-0309 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Namwon 063-635-5474 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Gimje 063-545-8506 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Wanju-gun 063-291-1296 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Jangsu-gun 063-352-3362 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Imsil-gun 063-642-1837 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Sunchang-gun 063-653-8180 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Gochang-gun 063-561-1366 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Jinan-gun 063-433-4888 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Muju-gun 063-322-1130 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Buan-gun 063-580-4587 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Yeosu 061-690-7158 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Suncheon 061-742-1050 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Naju 061-331-0709 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Gwangyang 061-797-6832 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Damyang-gun 061-383-3655 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Gokseong-gun 061-362-5411 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Goheung-gun 061-832-5399 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Hwasun-gun 061-375-1057 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Jangheung-gun 061-864-4810 156

Khu vực Tên Trung tâm Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Haenam-gun 061-534-0017 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Yeongam-gun 061-463-2929 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Muan-gun 061-452-1813 Jeonnam Gyeongbuk Gyeongnam Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Hampyeong-gun 061-324-5431 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Yeonggwang-gun 061-353-7997 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Jangseong-gun 061-393-5420 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Mokpo 061-278-4222 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Pohang 054-270-5556 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Gyeongju 054-743-0770 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Gimcheon 054-439-8279 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Andong 054-853-3111 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Gumi 054-464-0545 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Yeongju 054-634-5431 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Yeongcheon 054-334-2882 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Sangju 054-535-1341 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Mungyeong 054-554-5591 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Gyeongsan 053-810-6221 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Uiseong-gun 054-832-5440 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Seongju-gun 054-931-0537 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Yecheon-gun 054-654-4321 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Bonghwa-gun 054-679-6092 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Uljin-gun 054-789-5411 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Cheongsong-gun 054-872-4320 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Changwon 055-274-8337 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Masan 055-245-8746 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Jinju 055-749-2325 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Sacheon 055-834-1253 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Gimhae 055-329-6349 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Miryang 055-356-8875 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Geoje 055-682-4958 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Yangsan 055-382-0988 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Haman-gun 055-583-5430 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Goseong-gun 055-673-1466 157

Khu vực Tên Trung tâm Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Namhae-gun 055-864-6965 Gyeongnam Jeju Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Hamyang-gun 055-962-2013 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Geochang-gun 055-945-1365 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Hapcheon-gun 055-930-4738 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Jeju 064-712-1140 Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa thành phố Seogwipo 064-762-1141 158

Các thông tin đoàn thể chủ yếu TÊN TẬP THỂ WEB SITE ĐIỆN THOẠI Cơ quan phụ trách toàn bộ việc hỗ trợ gia đình đa văn hóa Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa Trung tâm Nhân quyền Phụ nữ Hàn Quốc http://liveinkorea.mogef.go.kr/ tiếng Anh, tiếng Trung Quốc, tiếng Việt Nam http://wmigrant.org 1577-5432 02-3672- 8988 02-3672- 7559 Trung tâm Hỗ trợ Khẩn cấp Phụ nữ Di trú www.wm1366.org 1577-1366 Hệ thống Hỗ trợ thích ứng cuộc sống Hàn Quốc cho người kết hôn di trú http://aic.go.kr/ tiếng Hàn Quốc, tiếng Anh, tiếng Trung Quốc, tiếng Việt Nam, tiếng Nhật Bản Văn hóa / Giáo dục Trang web học trực tuyến gia đình đa văn hóa Chương trình TV Salad đa văn hóa Chương trình âm nhạc gia đình đa văn hóa Woongjin Giảng dạy miễn phí tiếng Hàn Quốc cho người nước ngoài Bài giảng tiếng Hàn trung cấp cho phụ nữ kết hôn di trú http://ecamp.kdu.edu/ tiếng Hàn Quốc, tiếng Anh, tiếng Trung Quốc, tiếng Việt Nam, tiếng Nhật Bản, tiếng Thái Lan, tiếng Mông Cổ www.saladtv.kr tiếng Anh, tiếng Trung Quốc, tiếng Việt Nam, tiếng Nga, tiếng Nepal, tiếng Mông Cổ http://www.wjf.kr/broadcast/main.aspx tiếng Trung Quốc, tiếng Việt Nam, tiếng Nga, tiếng Thái Lan, tiếng Mông Cổ, tiếng Philippin, tiếng Arap http://home.ebs.co.kr/beginning/index.html tiếng Trung Quốc, tiếng Việt Nam, tiếng Philipin http://home.ebs.co.kr/home5894/index.html tiếng Trung Quốc, tiếng Việt Nam, tiếng Nga Cơ quan chủ yếu của chính phủ Bộ Lao động www.molab.go.kr 1544-1350 Cơ quan Nhân lực Công nghiệp Hàn Quốc www.hrdkorea.or.kr 1644-8000 Cơ quan An toàn Công nghiệp Hàn Quốc www.kosha.or.kr 032-510- 0500 Trung tâm Hỗ trợ Tuyển dụng www.work.go.kr 1588-1919 Ủy ban Nhân quyền Quốc gia www.humanrights.go.kr 1331 Viện Y tế Tai nạn Lao động Hàn Quốc www.wamco.or.kr 02-2165-7000 Viện Hợp tác Lao động Quốc tế www.koilaf.org 02-3272- 8784 Phòng Quản lí Xuất nhập cảnh (Trung tâm Hướng dẫn Tổng hợp Người nước ngoài) www.immigration.go.kr 1345 Cơ quan Phúc lợi Lao động www.kcomwel.or.kr 1588-0075 Cơ quan Cứu trợ Pháp luật Hàn Quốc www.klac.or.kr 132 159