[ ㄱ ] 가가격 : giá tạm thời [ 야. 담. 터이 ] 상업용어 - Thương mại 가보험서 : phiếu bảo hiểm tạm thời [ 피에우. 땀. 터이 ] 가격교환 : đối giá [ 도이. 야 ] 가격병동 : biến động giá cả [ 비엔. 동. 야. 까 ] 감정, 검사 : giám định, điều tra [ 얌. 디잉 / 디에우. 짜 ] 감정보고서 : biên bản giám định [ 비엔. 반. 얌. 디잉 ] 감정증명서 : giấy chứng giám định [ 여이. 쯩. 년. 얌. 디잉 ] 강제청산 : thanh lý bắt buộc [ 타잉. 리. 밭. 부옥 ] 거래고 : khối lượng buôn bán [ 코이. 르엉. 부온. 반 ] 거래량 : doanh số [ 요아잉. 소 ] 거래수수료 : hoa hồng theo doanh số [ 화. 홍. 태오. 요아잉. 소 ] 검사국 : cục kiểm nghiệm [ 꾹. 끼엠. 응이엠 ] 검역 : kiểm dịch [ 끼엠. 지익 ] 경매, 공매 : đấu giá, đấu thầu [ 더우. 야 / 더우. 터우 ] 경매인 : người bán đấu giá [ 응으어이. 반. 더우. 야 ] 경매품 : hàng đấu giá [ 항. 더우. 야 ] 경쟁 : cạnh tranh [ 까잉. 짜잉 ] 경쟁가격 : giá cạnh tranh [ 야. 까잉. 짜잉 ] 경쟁능력 : năng lực cạnh tranh [ 낭. 륵. 까잉. 짜잉 ] 경제구조 : cơ cấu kinh tế [ 꺼. 꺼우. 끼잉. 떼 ] Bản quyền thuộc
경제동맹 : đồng minh kinh tế [ 동. 미잉. 끼잉. 떼 ] 경제법칙 : quy luật kinh tế [ 뀌. 루엍. 끼잉. 떼 ] 경제상호원조회의 : hội đồng tương trợ kinh tế [ 호이. 동. 뜨엉. 쩌. 끼잉. 떼 ] 경제원조 : viện trợ kinh tế [ 비엔. 쩌. 끼잉. 떼 ] 경제정책 : chính sách kinh tế [ 찌잉. 사익. 끼잉. 떼 ] 경제주기 : chu kỳ kinh tế [ 쭈. 끼. 끼잉. 떼 ] 경제체제 : chế độ ( hệ thống ) kinh tế [ 쩨. 도 ( 헤. 통 ) 끼잉. 떼 ] 경제팽창 : bành trướng kinh tế [ 바잉. 쯔엉. 끼잉. 떼 ] 경제협력개발기구 :tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế OECD [ 또. 쯕. 헙. 딱. 바. 팥. 찌엔. 끼잉 ] 계약 : hợp đồng [ 헙. 동 ] 계약불이행 : không thực hiện hợp đồng [ 콩. 특. 히엔. 헙. 동 ] 계약완료 : chấm dứt hợp đồng [ 쩜. 즡. 헙. 동 ] 계약위반 : vi phạm hợp đồng [ 비. 팜. 헙. 동 ] 계약유효기간 : thời hạn thực hiện hợp đồng [ 터이. 한, 특. 히엔. 헙. 동 ] 계약의만기 : hết hạn hợp đồng [ 헽. 한. 헙. 동 ] 계약이권양도 : chuyển nhượng hợp đồng [ 쭈엔. 녕. 헙. 동 ] 계약이행 : thực hiện hợp đồng [ 특. 히엔. 헙. 동 ] 계약이자 : ngày ký hợp đồng [ 응아이. 끼. 헙. 동 ] 계약자 : người ký kết [ 응으어이. 끼. 껱 ] 계약조건 : điều kiện hợp đồng [ 디에우. 끼엔. 헙. 동 ] 계약초안 : bản thảo hợp đồng [ 반. 타오. 헙. 동 ] Bản quyền thuộc
계약파기 : huỷ hợp đồng [ 휘. 헙. 동 ] 계절거래 : buôn bán thời vụ [ 부온. 반. 터이. 부 ] 계정, 예금계좌 : tài khoản [ 따이. 콴 ] 계정사용서 : bản sao kê tài khoản [ 반. 께. 사오. 따이. 콴 ] 계좌소유자 : chủ tài khoản [ 쭈. 따이. 콴 ] 고객 : khách hàng [ 카익. 항 ] 고문, 상담역 : cố vấn [ 꼬. 번 ] 고소, 항고 : khiếu nại [ 키에우. 나이 ] 고소인, 원고 : người khiếu nại [ 응으어이. 키에우. 나이 ] 고정수임 : thu nhập cố định [ 투. 녑. 꼬. 디잉 ] 고정요금 : phí cố định [ 피. 꼬. 디잉 ] 공급금지 : ngừng cung cấp [ 응응. 꿍. 껍 ] 공급업자 : người cung cấp [ 응으어이. 꿍. 껍 ] 공급원천 : nguồn cung cấp [ 응우온. 꿍. 껍 ] 관리부 : ban quản trị [ 반. 꽌. 찌 ] 관세법 : luật thuế quan [ 루엍. 퉤. 꽌 ] 관세서류 : chứng từ hải quan [ 쯩. 뜨. 하이. 꽌 ] 관세선 : biên giới hải quan. [ 비엔. 여이. 하이. 꽌 ] 관세신고 : khai báo hải quan [ 카이. 바오. 하이. 꽌 ] 관세포함가격 : giá gồm thuế [ 야. 곰. 퉤 ] 국가법률 : luật quốc gia [ 루엍. 꾸옥. 야 ] 국가은행 : ngân hàng quốc gia [ 응언. 항. 꾸옥. 야 ] Bản quyền thuộc
국경무역 : buôn bán biên giới [ 부온. 반. 비엔. 여이 ] 국내가격 : giá nội địa [ 야. 노이. 디아 ] 국내무역 : nội thương [ 노이. 트엉 ] 국내상품 : hàng nội [ 항. 노이 ] 국내시장 : thị trường trong nước [ 티. 쯔엉. 쫑. 느억 ] 국제개발협회 : Hiệp hội Phát triển Quốc tế [ 히엡. 호이. 팥. 찌엔. 꾸옥. 떼 ] 국제결제 : thanh toán quốc tế [ 타잉. 똰. 꾸옥. 떼 ] 국제결제은행 : Ngân hàng thanh toán quốc tế [ 응언. 항. 타잉. 똰. 꾸옥. 떼 ] 국제경제관계 : quan hệ kinh tế quốc tế [ 꽌. 헤. 끼잉. 떼. 꾸옥. 떼 ] 국제경제협력은행 : Ngân Hàng Hợp tác Kinh tế Quốc Tế [ 응언. 항. 헙. 딱. 끼잉. 떼. 꾸옥. 떼 ] 국제물품매매규칙 : quy tắc mua bán quốc tế [ 뀌. 딱. 무아. 반. 꾸옥. 떼 ] 국제무역 : buôn bán quốc tế [ 부온. 반. 꾸옥. 떼 ] 국제박람회 : triển lãm quốc tế [ 찌엔. 람. 꾸옥. 떼 ] 국제법 : luật quốc tế [ 루엍. 꾸옥. 떼 ] 국제부흥개발은행 : Ngân hàng khôi phục và phát triển quốc tế [ 응언. 항. 코이. 푹. 바. 팥. 찌엔. 꾸옥. 떼 ] 국제사법 : tư pháp quốc tế [ 뜨. 팝. 꾸옥. 떼 ] 국제상업회의소 : Phòng thương mại quốc tế [ 퐁. 트엉. 마이. 꾸옥. 떼 ] 국제통화기금 : quỹ tiền tệ quốc tế [ 뀌. 띠엔. 떼. 꾸옥. 떼 ] 국제투자은행 : ngân hàng đầu tư quốc tế [ 응언. 항. 더우. 뜨. 꾸옥. 떼 ] 국제협정 : hiệp định quốc tế [ 히엡. 디잉. 꾸옥. 떼 ] 권능, 권한 : thẩm quyền, năng lực hành vi [ 텀. 꿴, 낭. 륵. 하잉. 비 ] Bản quyền thuộc
권리 : quyền [ 꿴 ] 권리이전증 : thư chuyển nhượng [ 트. 쮄. 느엉 ] 규정 : điều lệ [ 디에우. 레 ] 기구 : cơ cấu [ 꺼. 꺼우 ] 기관약관, 포기약관 : điều khoản từ bỏ [ 디에우. 콴. 뜨. 보 ] 기업합병 : sáp nhập [ 삽 /. 녑 ] Bản quyền thuộc
[ ㄴ ] 내륙운송 : chuyên chở nội địa [ 쮄. 쩌. 노이. 디아 ] 내륙창고 : kho nội địa [ 커. 노이. 디아 ] 내륙항 : cảng nội địa [ 깡. 노이. 디아 ] 내역서 : bản chi tiết [ 반. 찌아. 띠엩 ] 내외통상국 : Bộ thương nghiệp [ 보. 트엉. 응이엡 ] 냉동선 : tàu lạnh [ 따우. 라잉 ] 냉동화물 : hàng đông lạnh [ 항. 동. 라잉 ] 냉장컨테이너 : container lạnh [ 컨테이너. 라잉 ] 냉장실 : phòng lạnh [ 퐁. 라잉 ] 냉장차 : toa lạnh [ 똬. 라잉 ] 냉장창고 : kho lạnh [ 커. 라잉 ] 노적, 야적 : lưu bãi [ 르우. 바이 ] 농업관세 : suất thuế nông sản [ 퉤. 농. 산 ] Bản quyền thuộc
[ ㄷ ] 다국간협정 : hiệp định nhiều bên [ 히엡. 디잉. 니에우. 벤 ] 단계약서 : phiếu bảo hiểm tạm thời [ 피. 보오. 히엠. 땀. 터이 ] 단계적지급 : trả tiền dần [ 짜. 띠엔. 연 ] 단기대부 : cho vay ngắn hạn [ 쪼. 바이. 응안. 한 ] 담보 : bảo đảm [ 바오. 담 ] 담보계약 : hợp đồng cầm cố [ 헙. 동. 껌. 꼬 ] 당좌예금 : tiền gửi không ký hạn [ 띠엔. 컹. 끼. 거이 ] 대금추심은행 : nhờ thu ngân hàng [ 녀. 투. 응언. 항 ] 대량구입 : mua lượng lớn [ 무아. 르엉. 런 ] 대량판매 : bán lượng lớn [ 반. 르엉. 런 ] 대리, 대표 : đại diện [ 다이. 지엔 ] 대리점 : đại lý, hãng đại lý [ 다이. 리 / 항. 다이. 리 ] 대외무역 : ngoại thương [ 응와이. 트엉 ] 대우, 처리 : đãi ngộ, chế độ đãi ngộ [ 다이. 응오 / 쩨. 도. 다이. 응오 ] 대차대조표 :bảng tổng kết tài sản [ 방. 똥. 껱. 농. 산 ] 도착역 : ga đến [ 가. 덴 ] 도착항 : cảng đến [ 깡. 덴 ] 독점구매자 : người mua độc quyền [ 응으어이. 무아. 독. 꿴 ] 독점수출 : hãng xuất khẩu độc quyền [ 항. 쑤엍. 커우. 독. 꿴 ] 독점판매 : bán độc quyền [ 반. 독. 꿴 ] 동가 : ngang giá [ 응앙. 야 ] Bản quyền thuộc
동물검역증명서 : giấy chứng kiểm dịch động vật [ 여이. 쯩. 끼엠. 지익. 동. 벝 ] 동업자괸레, 상관습 : bớt giá thương nghiệp [ 벝. 야. 트엉. 응이엡 ] 동업조합 : hiệp hội đồng nghiệp [ 히엡. 호이. 동. 응이엡 ] 동일화물 : hàng đồng loại [ 항. 동. 롸이 ] 등급, 분류 :xếp hạng, phân loại [ 쎕. 항 / 펀. 롸이 ] 등기 : đăng ký [ 당. 끼 ] 등기료 : phí đăng ký [ 피. 당. 끼 ] 등기소 : nơi đăng ký [ 너이. 당. 끼 ] 등기자본금 : vốn danh nghĩa, vốn đăng ký [ 본. 야잉. 응이아 / 본. 당. 끼 ] 등록상표 : nhãn hiệu đăng ký [ 냔. 히에우. 당. 끼 ] 등록톤수 : trọng tải đăng ký [ 쫑. 따이. 당. 끼 ] 등록항 : cảng đăng ký [ 깡. 당. 끼 ] Bản quyền thuộc
[ ㄹ ] 라벨, 상표 : nhãn hiệu [ 냔. 히에우 ] 라틴아메리카경제위원회 : Ủy ban kinh tế Mỹ- Latinh (ECLA) [ 위. 반. 끼잉. 떼. 미. 라. 띠잉 ] 라이트포트 : cảng xà lan [ 깡. 싸. 란 ] [ ㅁ ] 마케팅 : marketing 만국박람회 : triển lãm thế giới [ 찌엔. 람. 테. 여이 ] 만국전람회 : hội chợ thế giới [ 호이. 쩌. 테. 여이 ] 만료, 만기 : hết hạn [ 헽. 한 ] 매출계산서 : báo cáo bán hàng [ 바오. 까오. 반. 항 ] 면세대우 : đãi ngộ miễn thuế [ 다이. 응오. 미엔. 퉤 ] 면세품 : hàng miễn thuế [ 항. 미엔. 퉤 ] 면세품목표 : danh mục hàng miễn thuế [ 야잉. 묵. 항. 미엔. 퉤 ] 면세조항 : điều khoản miễn trừ [ 디에우. 콴. 미엔. 쯔 ] 먼책비율약관 : điều khoản miễn trách [ 디에우. 콰. 미엔. 짜익 ] 모회사 : công ty mẹ [ 꽁. 띠. 매 ] 목적지 : nơi đến, đích [ 너이. 덴 / 디익 ] 목차 : danh sách, danh mục [ 야잉. 사익 / 야잉. 묵 ] 물수 : tịch thu [ 띠익. 투 ] 무역 : buôn bán, ngoại thương [ 부온. 반 / 응와이. 트엉 ] 무역가격 : giá ngoại thương [ 야. 응와이. 트엉 ] Bản quyền thuộc
무역거래 : giao dịch ngoại thương [ 야오. 지익. 응와이. 트엉 ] 무역계약 : hợp đồng ngoại thương. [ 헙. 통. 응와이. 트엉 ] 무역과지불협정 : hiệp định buôn bán và thanh toán [ 히엡. 디잉. 부온. 반. 바. 타잉. 똰 ] 무역관계 : quan hệ ngoại thương [ 꽌. 헤. 응와이. 트엉 ] 무역대표부 : cơ quan đại diện thương mại [ 꺼. 꽌. 다이. 지엔. 트엉. 마이 ] 무역독점 : độc quyền ngoại thương [ 독. 꿴. 짜잉. 쩝 ] 무역분쟁, 노동댕의 : tranh chấp thương mại [ 짜잉. 쩝. 트엉. 마이 ] 무역자유화 : tự do hóa mậu dịch [ 뜨. 요. 화. 머우. 지익 ] 무역정책 : chính sách ngoại thương [ 찌잉. 사익. 응와이. 트엉 ] 무한책임 : trách nhiệm vô hạn [ 짜익. 니엠. 보. 한 ] 물가수준 : mức giá [ 믁. 야 ] 물품세, 국내소비세 : thuế tiêu dùng [ 퉤. 띠에우. 융 ] 물품의소유권 : quyền sở hữu hàng hóa [ 꿴. 서. 흐우. 항. 화 ] 밀수품 : hàng lậu [ 항. 러우 ] Bản quyền thuộc
[ ㅂ ] 반제품 : bán thành phẩm [ 반. 티잉. 펌 ] 반환, 상환 : hoàn trả [ 환. 짜 ] 발송통지 : giấy báo gửi hàng [ 여이. 바오. 그이. 항 ] 배상 : đền bù [ 덴. 부 ] 배상금 : tiền bồi thường [ 띠엔. 보이. 트엉 ] 배선표 : lịch tàu đi đến [ 리익. 따우. 디. 덴 ] 법률고문 : cố vấn pháp luật [ 꼬. 번. 팝. 루엍 ] 법정 : toà án [ 똬. 안 ] 변경통지 : giấy báo sửa đổi [ 여이. 바오. 스어. 도이 ] 보류 : bảo lưu [ 바오. 루으 ] 보석 : bảo lãnh [ 바오. 라잉 ] 보속보증서 : giấy bão lãnh [ 여이. 바오. 라잉 ] 보속보증인 : người bão lãnh [ 응으어이. 바오. 라잉 ] 봉쇄 : phong toả [ 퐁. 똬 ] 부가요금 : phụ phí, phí ngoại ngạch [ 푸. 피 / 피. 응와이. 응아익 ] 부대수입 : tiền ký quỹ nhập khẩu [ 띠엔. 끼. 뀌. 녑. 커우 ] 부두 : bến cảng, cầu nhô [ 벤. 까이 / 꺼이. 뇨 ] 부두노동자 : công nhân cảng [ 꽁. 년. 깡 ] 부두사용료 : phí cầu cảng [ 피. 꺼우. 깡 ] 부분적하 : hàng lẻ [ 항. 래 ] 부폐성화물 : hàng dễ hỏng [ 항. 예. 홍 ] Bản quyền thuộc
부하용량 : trọng tải hàng hoá [ 쫑. 따이. 항. 화 ] 분단 : ngăn cách [ 응안. 까익 ] 분배, 할당 : phân chia, phân bổ [ 펀. 찌아 / 펀. 보 ] 분석, 분해 : phân tích [ 펀. 띠익 ] 분석견본 : mẫu xét nghiệm [ 머우. 쌭. 응이엠 ] 분석증명서 : giấy chứng phân tích [ 여이. 쯩. 년. 펀. 띠익 ] 분쟁측 : các bên tranh chấp [ 깍. 벤. 짜잉. 쩝 ] 분쟁해결 : giải quyết tranh chấp [ 야이. 뀉. 짜잉. 쩝 ] 불가항력조항 : điều khoản bất khả kháng [ 디에우. 콴. 벝. 카. 캉 ] 불균형 : không cân bằng [ 콩. 껀. 방 ] 불법계약 : hợp đồng không hợp pháp [ 헙. 동. 콩. 껀. 방 ] 불법무역, 밀수 : buôn lậu [ 부온. 러우 ] 불선적 : không bốc [ 콩. 복 ] 불이행 : không thực hiện [ 콩. 특. 히엔 ] 비내구상품 : hàng mau hỏng [ 항. 마우. 홍 ] 비동맹화물 : hàng ngoài hiệp hội [ 항. 응와이. 히엡. 호이 ] 비무역업무 : nghiệp vụ phi mậu dịch [ 응이엡. 부. 피. 머우. 지익 ] 비용 : chi phí [ 찌. 피 ] 비항해보험 : bảo hiểm phi hàng hải [ 바오. 히엠. 피. 항. 하이 ] Bản quyền thuộc
[ ㅅ ] 사고통지 : thông báo tổn thất [ 통. 바오. 똔. 텉 ] 사무역 : buôn bán tư nhân [ 부온. 반. 뜨. 년 ] 사본, 부본 : bản sao [ 반. 싸오 ] 사업계획요강 : bảng giới thiệu công ty [ 꽁. 띠 ] 사업연도 : năm kinh doanh [ 남. 끼잉. 요아잉 ] 산하선 : tàu hang rời [ 따우. 러이. 항 ] 삼각무역 : buôn bán ba bên. [ 부온. 반. 바. 벤 ] 상거래관계 : quan hệ buôn bán [ 꽌. 헤. 부온. 반 ] 상공인명부 : danh bạ [ 야잉. 바 ] 상공회의소 : phòng thương mại và công nghiệp [ 퐁. 트엉. 마이. 바. 꽁. 응이엡 ] 상급폼질 : phẩm chất cao cấp [ 펌. 쩥. 까오. 껍 ] 상법, 상관습법 : bộ luật thương mại [ 보. 루엍. 트엉. 마이 ] 상압 : thương mại [ 트엉. 마이 ] 상업재판소 : toà án thương mại [ 똬. 안. 트엉. 마이 ] 상업협상 : đàm phán thương mại [ 담. 판. 트엉. 마이 ] 상여금 : tiền thưởng [ 띠엔. 트엉 ] 상임 : tín nhiệm [ 띤. 니엠 ] 상표 : nhãn hiệu sản xuất [ 냔. 히에우. 산. 쑤엍 ] 상품 ; hàng hoá, hàng [ 항. 화 / 항 ] 상품명세 : mô tả (hàng hoá) [ 모. 따.( 항. 화 )] 상호 : tên hãng [ 뗀. 항 ] Bản quyền thuộc
생산비 : chi phí sản xuất [ 찌. 피. 산. 쑤엍 ] 생산자 : người sản xuất [ 응으어이. 산. 쑤엍 ] 서류, 증서 : tài liệu [ 따이. 리에우 ] 서명 : ký tên [ 끼. 뗀 ] 서명자 : người ký [ 응으어이. 끼 ] 선박도착통지서 : thông báo tàu đến [ 통. 바오. 따우. 덴 ] 선박무역 : buôn bán đường biển [ 부온. 반. 드엉. 비엔 ] 선박회사 : công ty hàng hải [ 꽁. 띠. 항. 하이 ] 선박중개인 : môi giới đường biển [ 모이. 여이. 드엉. 비엔 ] 선적기 : thời hạn bốc [ 터이. 한. 복 ] 세관감정관 : thanh tra [ 타잉. 짜 ] 세관대행자 : đại lý thông quan [ 다이. 리. 통. 꽌 ] 소개비 : phí môi giới [ 피. 모이. 여이 ] 소개수수료 : hoa hồng môi giới [ 화. 홍. 모이. 여이 ] 소독증명서 : giấy chứng vô trùng [ 여이. 쯩. 보. 쭝 ] 소득 : thu nhập [ 투. 녑 ] 소득세 : thuế thu nhập [ 퉤. 투. 녑 ] 소매 : bán lẻ [ 반. 래 ] 소매가격 : giá bán lẻ [ 야. 반. 래 ] 소매업자 : người bán lẻ [ 응으어이. 반. 래 ] 소비 : tiêu dùng, tiêu thụ [ 띠에우. 융 / 띠에우. 투 ] 소비재 : hàng tiêu dùng [ 항. 띠에우. 융 ] Bản quyền thuộc
소송 : khởi tố [ 커이. 또 ] 송사건 : vụ kiện [ 부. 끼엔 ] 소실손 : hư hại do cháy [ 흐. 하이. 요. 짜이 ] 소유주 : chủ sở hữu [ 쭈. 서. 흐우 ] 소포 : kiện hàng [ 끼엔. 항 ] 속달 : giao ngay [ 야오. 응아이 ] 속달편 : giao gấp [ 야오. 겁 ] 손실견적 : đánh giá tổn thất [ 다잉. 야. 똔. 텉 ] 손실배상 : đền bù tổn thất [ 덴. 부. 똔. 텉 ] 손해, 손실 : hư hại, tổn thất [ 흐. 하이 / 똔. 텉 ] 손해검사 : giám định tổn thất [ 얌. 디잉. 똔. 텉 ] 손해배상 : bồi thường tổn thất [ 보이. 트엉. 똔. 텉 ] 손해배상액 : số tiền bồi thường [ 소. 띠엔. 보이. 트엉 ] 손해배상청구 : khiếu nại đòi bồi thường [ 키에우. 나이. 도이. 보이. 트엉 ] 손해배상판정기준 : mức bồi thường [ 믁. 보이. 트엉 ] 손해보상계약 : hợp đồng bồi thường [ 헙. 동. 보이. 트엉 ] 해증명서 : giấy chứng hư hại [ 여. 쯩. 흐. 하이 ] 송금 : chuyển tiền [ 쮄. 띠엔 ] 송금인 : người chuyển tiền [ 응으어이. 쮄. 띠엔 ] 수요 : nhu cầu, yêu cầu [ 뉴. 꺼우 / 이에우. 꺼우 ] 수요와공급 : cung và cầu [ 꿍. 바. 꺼우 ] 수요와공급의법칙 : quy luật cung và cầu [ 뀌. 루엍. 꿍. 바. 꺼우 ] Bản quyền thuộc
수요자, 소비자 : người tiêu dùng [ 응으어이. 띠에우. 융 ] 수익자, 수취인 : người hưởng [ 응으어이. 흐엉 ] 수입국 : nước nhập khẩu [ 느억. 녑. 커우 ] 수입보조금 : trợ cấp nhập khẩu [ 쩌. 껍. 녑. 커우 ] 수입신고서 : khai báo nhập khẩu [ 카이. 바오. 녑. 커우 ] 수입제한 : hạn chế nhập khẩu [ 한. 제. 녑. 커우 ] 수출 : xuất khẩu [ 쑤엍. 커우 ] 수출종매상 : kim ngạch xuất khẩu [ 낌. 응아익. 쑤엍. 커우 ] 출계약 : hợp đồng xuất khẩu [ 헙. 동. 쑤엍. 커우 ] 수출금지 : cấm xuất khẩu [ 껌. 쑤엍. 커우 ] 수출대금 : giá xuất khẩu [ 야. 쑤엍. 커우 ] 수출물품 : mặt hàng xuất khẩu [ 맡. 항. 쑤엍. 커우 ] 수출세 : thuế xuất khẩu [ 퉤. 쑤엍. 커우 ] 수출시장 : thị trường xuất khẩu [ 티. 쯔엉. 쑤엍. 커우 ] 수출신고 : khai báo xuất khẩu [ 카이. 바오. 쑤엍. 커우 ] 수출위험부당 : rủi ro xuất khẩu [ 루이. 러. 쑤엍. 커우 ] 수출입량 : lượng xuất nhập khẩu [ 르엉. 쑤엍. 녑. 커우 ] 수출입상 : thương nhân xuất nhập khẩu [ 트엉. 년. 쑤엍. 녑. 커우 ] 수출입항 : cảng nhập khẩu [ 깡. 녑. 커우 ] 수출진흥 : đẩy mạnh xuất khẩu [ 더이. 마잉. 쑤엍. 커우 ] 수출포장 : bao bì xuất khẩu [ 바오. 비. 쑤엍. 커우 ] 수출허가서 : giấy phép xuất khẩu [ 여이. 팹. 쑤엍. 커우 ] Bản quyền thuộc
수취인 : người hưởng [ 응으어이. 흐엉 ] 수취증명서 : báo nhận [ 바오. 년 ] 수취통지 : giấy báo nhận [ 여이. 바오. 년 ] 수표 : séc [ 색 ] 순금액 : số tiền tịnh [ 소. 띠엔. 띠잉 ] 순영수금 : thu nhập ròng [ 투. 녑. 롱 ] 순요금 : cước tịnh [ 끄억. 띠잉 ] 순이익 : lợi nhuận ròng [ 러이. 뉴언. 롱 ] 순적재량 : trọng tải tịnh [ 쫑. 따잉. 띠잉 ] 슈퍼마켓 : siêu thị, bách hoá tổng hợp [ 시에우. 티 / 바익. 화. 똥. 헙 ] 스위처 : người trung gian [ 응으어이. 쭝. 얀 ] 스위처무역 : buôn bán qua trung gian [ 부온. 반. 꽈. 쭝. 얀 ] 승인구매 : mua cho trả lại [ 무아. 쪼. 짜. 라이 ] 승진 : xúc tiến [ 쑥. 띠엔 ] 시가 : giá hiện hành [ 야. 히엔. 하잉 ] 시가변동 : biến động thị trường [ 비엔. 동. 티. 라잉 ] 시금, 분석경분도점정 : xét nghiệm [ 쌭. 응이엠 ] 시장가 : bảng giá thị trường [ 방. 야. 티. 쯔엉 ] 시장유입 : thị trường bão hoà [ 티. 쯔엉. 바오. 화 ] 시장조사 : điều tra thị trường [ 디에우. 짜. 티. 쯔엉 ] 시황 : tình hình thị trường [ 띠잉. 히잉. 티. 쯔엉 ] 시황예측 : dự báo tình hình thị trường [ 즈. 바오. 띠잉. 히잉. 티. 쯔엉 ] Bản quyền thuộc
신견본 : mẫu hàng mới [ 머우. 하잉. 머이 ] 신고가격 : giá trị khai hải quan [ 야. 찌. 카잉. 바오. 하잉. 꽌 ] 신용 : tín dụng [ 띤. 융 ] 신용공여한도 : mức tín dụng [ 믁. 띤. 융 ] 신용기간 : thời hạn tín dụng [ 터이. 한. 띤. 융 ] 신용담보 : tín dụng bảo đảm [ 띤. 융. 바오. 담 ] 신용보험 : bảo hiểm tín dụng [ 바오. 히엠. 띤. 융 ] 신용시장 : thị trường tín dụng [ 티. 쯔엉. 띤. 융 ] 신용위험 : rủi ro tín dụng [ 루이. 로. 띤. 융 ] 신용장개설 : mở thư tín dụng [ 머. 트. 띤. 융 ] 신용제한 : hạn chế tín dụng [ 한. 쩨. 띤. 융 ] 신용팬매 : bán chịu [ 반. 찌우 ] 신용환지급 : hoàn trả tín dụng [ 환. 짜. 띤. 융 ] 실용기의중량 : trọng lượng bì thực tế [ 쫑. 르엉. 비. 특. 떼 ] 실제계약 : hợp đồng thực tế [ 헙. 동. 특. 떼 ] 실제중량 : trọng lượng tịnh thực tế [ 쫑. 르엉. 띠잉. 특. 떼 ] 실효 : huỷ hợp đồng [ 휘. 헙. 동 ] 실효종항 : điều khoản huỷ hợp đồng [ 디에우. 콴. 헙. 동 ] 쌍무계약 : hợp đồng hai bên [ 헙. 동. 하이. 벤 ] 쌍무적청산 : bù trừ hai bên [ 부. 쯔. 하이. 벤 ] 쌍무조약 : điều ước hai bên [ 디에우. 으억. 하이. 벤 ] 쌍무협정 : hiệp định hai bên [ 히엡. 디잉. 하이. 벤 ] Bản quyền thuộc
[ ㅇ ] 아시아개발은행 : ngân hàng Phát Triển Châu Á [ 응언. 항. 팥. 찌엔. 쩌우. 아 ] 아시아극동경제위원회 : Ủy ban kinh tế Châu Á và Viễn Đông [ 위. 반. 끼잉. 떼. 쩌우. 아. 바. 비엔. 동 ] 안전항 : cảng an toàn [ 깡. 안. 똰 ] 안정 : ổn định [ 온. 디잉 ] 암시장 : chợ đen [ 쩌. 댄 ] 야간하역 : làm hàng đêm [ 람. 항. 뎀 ] 양, 분량 : số lượng [ 소. 르엉 ] 양도 : chuyển nhượng [ 쮄. 느엉 ] 양도권 : nhượng quyền [ 느엉. 꿴 ] 양도능력 : năng lực hành vi [ 낭. 륵. 하잉. 비 ] 양도약관 : điều khoản chuyển nhượng [ 디에우. 콴. 쮄. 느엉 ] 양도인 : người chuyển nhượng [ 응으어이. 쮄. 느엉 ] 양도조항 : điều khoản chuyển nhượng [ 디에우. 콴. 쮄. 느엉 ] 양도증서 : giấy chuyển nhượng [ 여이. 쮄. 느엉 ] 양륙 : dỡ hàng [ 여. 항 ] 양륙가격 : giá dỡ lên bờ [ 야. 여. 렌. 버 ] 양륙비 : phí dỡ [ 피. 여 ] 양륙시간 : thời gian dỡ [ 터이. 얀. 여 ] 양륙업자 : đại lý nhận hàng [ 다이. 리. 년. 항 ] 양륙정박위치 : bến dỡ [ 벤. 여 ] Bản quyền thuộc
양륙중량 : trọng lượng dỡ [ 쫑. 르엉. 여 ] 양륙증명서 : giấy chứng dỡ hàng [ 여이. 쯩. 여. 항 ] 양륙지변경 : đổi nơi đến [ 도이. 너이. 덴 ] 양륙항 : cảng dỡ [ 깡. 여 ] 양륙회물 : hàng dỡ [ 항여 ] 양수인 : người được chuyển nhượng [ 응으어이. 드억. 쮄. 느엉 ] 연대책임 : trách nhiệm liên đới [ 짜익. 니엠. 리엔. 더이 ] 연안무역 : tàu ven biển [ 따우. 밴. 비엔 ] 연장수수료 : phí thủ tục gia hạn [ 피. 투. 뚝. 야. 한 ] 연지급, 분할급 : trả tiền sau [ 짜. 띠엔. 사우 ] 연체금, 미지급금 : tiền còn thiếu [ 띠엔. 꼰. 티에우 ] 영구적투자 : đầu tư dài hạn [ 더우. 뜨. 야이. 한 ] 영사증명서 : giấy chứng lãnh sự [ 여이. 쯩. 라잉. 스 ] 영사증명수수료 : phí lãnh sự [ 피. 라잉. 스 ] 영업상태 : tình hình kinh doanh [ 띠잉. 히잉. 끼잉. 요아잉 ] 영업소 : nơi kinh doanh [ 너이. 끼잉. 요아잉 ] 영업일 : ngày kinh doanh [ 응아이. 끼잉. 요아잉 ] 영토 : lãnh thổ [ 라잉. 토 ] 예금 : tiền ký quỹ, tiền gửi [ 띠엔. 끼. 뀌 / 띠엔. 그이 ] 예금계정 : tài khoản tiền gửi kỳ hạn [ 따이. 콴. 띠엔. 그이. 끼. 한 ] 예금증명서 : giấy chứng gửi tiền [ 여이. 쯩. 띠엔. 그이 ] 예비검사 : kiểm tra sơ bộ [ 끼엠. 짜. 서. 보 ] Bản quyền thuộc
오승배달 : giao nhầm [ 야오. 념 ] 오염위험 : rủi ro nhiễm bẩn [ 루이. 로. 니엠. 번 ] 완성품 : thành phẩm [ 타잉. 펌 ] 완전설비 : thiết bị toàn bộ [ 티엩. 비. 똰. 보 ] 왕복표 : vé khứ hồi [ 배. 크. 호이 ] 외국신용 : tín dụng nước ngoài [ 띤. 융. 느억. 응와이 ] 외국자본 : tư bản nước ngoài [ 뜨. 반. 느억. 응와이 ] 외국화 : ngoại hối [ 응와이. 호이 ] 외상구매 : mua chịu [ 무아. 찌우 ] 외화 : ngoại tệ [ 응와이. 떼 ] 외화독점 : độc quyền ngoại hối [ 독. 꿴 ] 외환거래 : giao dịch ngoại hối [ 야오. 찌익. 응와이. 호이 ] 외환위기 : rủi ro hối đoái [ 루이. 로. 호이. 돠이 ] 용선 : tàu thuê [ 따우. 퉤 ] 용선계약 : hợp đồng thuê tàu [ 헙. 동. 퉤. 따우 ] 용선대리점 : đại lý thuê tàu [ 다이. 리. 퉤. 따우 ] 용선위약금 : tiền phạt thuê tàu [ 띠엔. 팥. 퉤. 따우 ] 용선주 : người thuê tàu [ 응으어이. 퉤. 따우 ] 용선중개인 : môi giới thuê tàu [ 모이. 여이. 퉤. 따우 ] 우대 : ưu đãi [ 으우. 다이 ] 우대가격 : giá ưu đãi [ 야. 으우. 다이 ] 우선주 : cổ phiếu ưu đãi [ 꼬. 피에우. 으우. 다이 ] Bản quyền thuộc
운반 : di chuyển [ 지. 쮄 ] 운송 : vận tải, chuyên chở [ 번. 따이 / 쮄. 쩌 ] 운송계약 : hợp đồng thuê chở [ 헙. 동. 퉤. 쩌 ] 운송량 : lượng chuyên chở [ 르엉. 쮄. 쩌 ] 운송비 : phí chuyên chở [ 피. 쮄. 쩌 ] 운송서류 : chứng từ gửi hàng [ 쯩. 뜨. 그이. 항 ] 운송업 : nghề giao nhận [ 응에. 야오. 년 ] 운송업자 : người giao nhận [ 응으어이. 야오. 년 ] 운송위험 : rủi ro chuyên chở [ 루이. 로. 쮄. 쩌 ] 운송유예 : hoãn giao [ 환. 야오 ] 운수업, 해운업 : nghề vận tải [ 응에. 야오. 년 ] 운임 : cước [ 끄억 ] 운임선지급 : cước thu sau [ 끄억. 투. 사우 ] 운임청구서 : giấy gửi hàng [ 여이. 그이. 항 ] 운임포함가격 : giá C.F [ 야.c.f] 운임포함조건 : điều kiện C.F [ 디에우. 끼엔.c.f] 운임협정 : hiệp định cước [ 히엡. 디잉. 끄억 ] 운임후지급 : cước thu sau [ 끄억. 투. 사우 ] 원가 : giá thành, chi phí [ 야. 타잉 / 찌. 피 ] 원가이하의가격 : dưới giá thành [ 즈어이. 야. 타잉 ] 원산지 : nước xuất xứ [ 느억. 쑤엍. 쓰 ] 원조협정 : hiệp định viện trợ [ 히엡. 디잉. 비엔. 쩌 ] Bản quyền thuộc
위부 : từ bỏ [ 뜨. 보 ] 위부신청서 : thông báo từ bỏ [ 통. 바오. 뜨. 보 ] 위생증명서 : giấy chứng vệ sinh [ 여이. 쯩. 베. 시잉 ] 위약금 : phạt [ 팥 ] 위약조항 : điều khoản phạt [ 디에우. 콴. 팥 ] 위임자 : người uỷ thác [ 응으어이. 위. 탁 ] 위임장 : thư uỷ thác [ 트. 위. 탁 ] 위탁가공무역 : hợp đồng gia công [ 헙. 동. 야. 꽁 ] 위탁일자 : ngày gửi hàng [ 응아이. 그이. 항 ] 위탁판매 : gửi bán [ 그이. 반 ] 위탁판매서 : giấy gửi hàng [ 여이. 그이. 항 ] 위험 : nguy hiểm [ 위. 히엠 ] 위험물 : hàng gửi bán [ 항. 그이. 반 ] 유동성 : khả năng thanh toán tiền mặt [ 카. 낭. 타잉. 똰. 띠엔. 맡유량 : mức dỡ [ 믁. 여 ] 유럽결제동맹 : đồng minh thanh toán Châu Âu [ 동. 이잉. 타잉. 똰. 쩌우. 어우 ] 유럽경제공동체 : khối thị trường chung Châu Âu [ 코이. 티. 쯔엉. 쭝. 쩌우. 어우 ] 유럽통화볍정 : hiệp định tiền tệ Châu Âu [ 히엡. 디잉. 띠엔. 떼. 쩌우. 어우 ] 유형적수입 : nhập khẩu hữu hình [ 녑. 커우. 흐우. 히잉 ] 유형적수출 : xuất khẩu hữu hình [ 쑤엍. 커우. 흐우. 히잉 ] 유효수요 : nhu cầu thực tế [ 뉴. 꺼우. 특. 떼 ] 유효일 : ngày bắt đầu hiệu lực [ 응아이. 밭. 더우. 히에우. 륵 ] Bản quyền thuộc
육상운송 : chuyên chở đường bộ [ 쮄. 쩌. 드엉. 보 ] 융통이서 : ký hậu khống [ 끼. 허우. 콩 ] 융통인수 : chấp nhận khống [ 쩝. 년. 콩 ] 은행 : ngân hàng [ 응언. 항 ] 은행 ( 지급 ) 보증 : bảo đảm ngân hàng [ 바오. 담. 응언. 항 ] 은행 ( 환 ) 어음 : chiết khấu danh nghĩa [ 찌엩. 커우. 야잉. 응이아 ] 은행간환 : chuyển khoản ngân hàng [ 쮄. 콴. 응언. 항 ] 은행거래 : giao dịch ngân hàng [ 야오. 지익. 응엉. 항 ] 은행신용 : tín dụng ngân hàng [ 띤. 융. 응언. 항 ] 은행업무 : nghiệp vụ ngân hàng [ 응이엡. 부. 응언. 항 ] 은행예금 : tiền gửi ngân hàng [ 띠엔. 그이. 응언. 항 ] 은행융자 : khoản vay ngân hàng [ 콴. 바이. 응언. 항 ] 은행이자율 : lãi suất ngân hàng [ 라이. 쑤엍. 응언. 항 ] 은행지점 : chi nhánh ngân hàng [ 찌. 냐잉. 응언. 항 ] 이득 : lợi nhuận [ 러이. 뉴언 ] 이사회 : ban giám đốc [ 반. 얌. 독 ] 이서 : ký hậu [ 끼. 허우 ] 이익배당보험 : đơn bảo hiểm dự phần [ 던. 바오. 히엠. 즈. 펀 ] 이자부증권 : chứng khoán sinh lãi [ 쯩. 콴. 시잉. 라이 ] 인가권자, 허가권자 : người chuyển nhượng [ 응으어이. 쮄. 느엉 ] 인가자, 허가자 : người được chuyển nhượng [ 응으어이. 드억. 쮄. 느엉 ] 인도 : giao hàng [ 야오. 항 ] Bản quyền thuộc
인도시기 : hạn giao, thời hạn giao [ 한. 야오 / 터이. 한. 야오 ] 인도일 : ngày giao [ 응아이. 야오 ] 인도장소 : nơi giao [ 너이. 야오 ] 인도조건 : điều kiện giao hàng [ 디에우. 끼엔. 야오. 항 ] 인도허가 : lệnh giao hàng [ 레잉. 야오. 항 ] 인상 : tăng [ 땅 ] 인수 : chấp nhận [ 쩝. 년 ] 인수거절 : không chấp nhận [ 콩. 쩝. 년 ] 인수거절증서 : giấy chứng từ chối chấp nhận [ 여이. 쯩. 뜨. 쪼이. 쩝. 년 ] 인수배상금 : bù hoãn mua [ 부. 환. 무아 ] 인출권 : quyền rút vốn [ 꿴. 뤁. 본 ] 인화성물질 : hàng dễ cháy [ 항. 예. 짜이 ] 일반시장 : thị trường tự do [ 티. 쯔엉. 뜨. 여 ] 일반매매조건 : điều kiện chung giao dịch [ 디에우. 끼엔. 쭝. 야오. 지익 ] 일반조건 : điều kiện chung [ 디에우. 끼엔. 쭝 ] 일반협정 : hiệp định thông thường [ 히엡. 디잉. 통. 트엉 ] 일반무역 : buôn bán một chiều [ 부온. 반. 뫁. 찌에우 ] 일부지급 : trả tiền một phần [ 짜. 띠엔. 뫁. 펀 ] 일시투자 : đầu tư tạm thời [ 더우. 뜨. 땀. 터이 ] 임대 : thuê, cho thuê ngắn hạn [ 퉤 / 쪼. 퉤. 응안. 한 ] 임시, 일시적 : tạm thời, ngắn hạn [ 땀. 터이 / 응안. 한 ] 입찰 : chào giá [ 짜오. 야 ] Bản quyền thuộc
입찰요구 : gọi thầu [ 고이. 터우 ] 입찰자 : người đấu giá [ 응으어이. 더우. 야 ] 입항 : vào cảng [ 바오. 깡 ] 입항절차 : thông quan vào cảng [ 통. 꽌. 바오. 깡 ] Bản quyền thuộc
[ ㅈ ] 자금, 기금 : vốn, quỹ [ 본 / 뀌 ] 자기금융 : tự cấp vốn [ 뜨. 껍. 본 ] 자본 : tư bản, vốn [ 뜨. 반 / 본 ] 자본과이자 : vốn và lãi [ 본. 바. 라이 ] 자본수입 : nhập khẩu tư bản [ 녑. 커우. 뜨. 반 ] 자본수출 : xuất khẩu tư bản [ 쑤엍. 커우. 뜨. 반 ] 자본투자 : đầu tư vốn [ 더우. 뜨. 본 ] 자연손실 : hao hụt tự nhiên [ 하오. 훝. 뜨. 니엔 ] 자유무역 : buôn bán tự do [ 부온. 반. 뜨. 요 ] 자유무역항 : cảng tự do [ 깡. 뜨. 요 ] 잔액, 잔고 : số dư, số còn lại [ 소. 즈 / 소. 껀. 라이 ] 장기 : dài hạn [ 야이. 한 ] 재계 : giới kinh doanh [ 여이. 끼잉. 요아잉 ] 재고 ( 품 ) : hàng tồn kho [ 항. 똔. 커 ] 재고조사 : kiểm kê (hàng hoá) [ 끼엠. 께 ( 항. 화 )] 재고판매 : bán hàng tồn kho [ 반. 항. 똔. 커 ] 재매도권 : quyền bán lại [ 꿴. 반. 라이 ] 재매입 : mua lại [ 무아. 라이 ] 재무유동성 : khả năng thanh toán [ 카. 낭. 타잉. 똰 ] 재무증권 : trái khoán kho bạc [ 짜이. 콴. 커. 박 ] 재산, 자산 : tài sản [ 따이. 산 ] Bản quyền thuộc
재산법 : luật tài sản [ 루엍. 따이. 산 ] 재수입 : tái nhập [ 따이. 녑 ] 재수입품 : hàng tái nhập [ 항. 따이. 녑 ] 재수출 : tái xuất [ 따이. 쑤엍 ] 재수출품 : hàng tái xuất [ 항. 따이. 쑤엍 ] 재판관 : thẩm phán [ 텀. 판 ] 재판권 : thẩm quyền xét xử [ 텀. 꿴. 쌭. 쓰 ] 재판매 : bán lại [ 반. 라이 ] 쟁의 : tranh chấp [ 짜잉. 쩝 ] 저당 : cầm cố [ 껌. 꼬 ] 저당권설정자 : người vay cầm cố [ 응으어이. 바이. 껌. 꼬 ] 저당권자 : chủ nợ cầm cố [ 쭈. 너. 껌. 꼬 ] 저장고 : lưu kho [ 르우. 커 ] 적립금 : dự trữ [ 즈. 쯔 ] 적하도 : sơ đồ xếp hàng [ 서. 도. 셉. 항 ] 적하료 : phí xếp [ 피. 쎕 ] 전권 : uỷ quyền [ 위. 꾸엔 ] 전람회 : triển lãm [ 찌엔. 람 ] 전매 [ 독점 ] : lũng đoạn, độc quyền [ 룽. 돤 / 독. 꾸엔 ] 전손 : mất khống [ 멑. 콩 ] 전손보험 : bảo hiểm mất toàn bộ [ 바오. 히엠. 멑. 똰. 보 ] 전시품 : hàng triễn lãm [ 항. 찌엔. 람 ] Bản quyền thuộc
전시회장 : nhà triễn lãm, nhà trưng bày [ 냐. 찌엔. 람 / 냐. 쯩. 바이 ] 전신 : điện tín, bằng điện [ 띠엔. 띤 / 방. 디엔 ] 전액지급 : trả đủ [ 짜. 두 ] 전쟁위험 : rủi ro chiến tranh [ 루이. 러. 찌엔. 짜잉 ] 정가 : giá tịnh [ 야. 띠잉 ] 정가표 : bảng giá [ 방. 야 ] 쟁의 : tranh chấp [ 짜잉. 쩝 ] 저당 : cầm cố [ 껌. 꼬 ] 저당권설정자 : người vay cầm cố [ 응으어이. 바이. 껌. 꼬 ] 저당권자 : chủ nợ cầm cố [ 쭈. 너. 껌. 꼬 ] 저장고 : lưu kho [ 르우. 커 ] 적립금 : dự trữ [ 즈. 쯔 ] 적하도 : sơ đồ xếp hàng [ 서. 도. 셉. 항 ] 적하료 : phí xếp [ 피. 쎕 ] 전권 : uỷ quyền [ 위. 꾸엔 ] 전람회 : triển lãm [ 찌엔. 람 ] 전매 [ 독점 ] : lũng đoạn, độc quyền [ 룽. 돤 / 독. 꾸엔 ] 전손 : mất khống [ 멑. 콩 ] 전손보험 : bảo hiểm mất toàn bộ [ 바오. 히엠. 멑. 똰. 보 ] 전시품 : hàng triễn lãm [ 항. 찌엔. 람 ] 전시회장 : nhà triễn lãm, nhà trưng bày [ 냐. 찌엔. 람 / 냐. 쯩. 바이 ] 전신 : điện tín, bằng điện [ 띠엔. 띤 / 방. 디엔 ] Bản quyền thuộc
전액지급 : trả đủ [ 짜. 두 ] 전쟁위험 : rủi ro chiến tranh [ 루이. 러. 찌엔. 짜잉 ] 정가 : giá tịnh [ 야. 띠잉 ] 정가표 : bảng giá [ 방. 야 ] 조회장 : thư hỏi giá, thư hỏi hàng [ 트. 호이. 야 / 트. 호이. 항 ] 종가 : theo giá [ 태오. 야 ] 종가관세 : suất thuế theo giá [ 수엍. 투에. 태오. 야 ] 종가세 : thuế theo giá [ 투에. 태오. 야 ] 종가운임 : cước theo giá [ 끄억. 태오. 야 ] 종별물품 : hàng đồng loạt [ 항. 동. 뢑 ] 종착역 : ga cuối cùng [ 가. 꾸오이. 꿍 ] 종착항 : cảng đến [ 깡. 덴 ] 좌초 : mắc cạn [ 막. 깐 ] 주기 : chu kỳ [ 쭈. 끼 ] 주문 : đặt hàng [ 닽. 항 ] 주문급 : trả tiền khi đặt hàng [ 짜. 띠엔. 키. 닽. 항 ] 주문수입 : nhập khẩu theo đơn hàng [ 녑. 커우. 태오. 던. 항 ] 주문의이행 : thực hiện đơn hàng [ 특. 히엔. 던. 항 ] 주문의해제 : huỷ đơn hàng [ 휘. 던. 항 ] 주식 : cổ phiếu [ 꼬. 피에우 ] 주식거래서 : bảng niêm yết chứng khoán [ 방. 니엠. 이엩. 쯩. 콴 ] 주식보유자 : người giữ cổ phiếu [ 응으어이. 즈. 꼬. 피에우 ] Bản quyền thuộc
주식소지인 : người cầm chứng khoán [ 응으어이. 껌. 쯩. 콴 ] 주식시장 : thị trường cổ phiếu [ 티. 쯔엉. 꼬. 피에우 ] 주식자본 : tư bản cổ phiếu [ 뜨. 반. 꼬. 피에우 ] 주식중매 : môi giới chứng khoán [ 모이. 여이. 쯩. 콴 ] 주식증서 : giấy chứng cổ phần [ 여이. 쯩. 꼬. 펀 ] 중간상 : người trung gian [ 응으어이. 쭝. 얀 ] 중개무역 : buôn bán qua trung gian [ 부온. 반. 꽈. 쭝. 얀 ] 중개인 : người trung gian hòa giải [ 응으어이. 쭝. 얀. 화. 야이 ] 정기예금 : tiền gửi kỳ hạn [ 띠엔. 그이. 끼. 한 ] 정기예금계정 : tài khoản tiền gửi kỳ hạn [ 따이. 콴. 띠엔. 그이. 끼. 한 ] 정기지급 : trả tiền định kỳ [ 짜. 띠엔. 디잉. 끼 ] 정기출금어음 : hối phiếu trả tiền định kỳ [ 호이. 피에우. 짜. 띠엔. 디잉. 끼 ] 정박료 : phí đậu tàu [ 피. 더우. 따우 ] 정박세 : phí thả neo [ 피. 타. 내오 ] 정박소 : bến [ 벤 ] 정부무역 : buôn bán của nhà nước [ 부온. 반. 꾸아. 냐. 느억 ] 정부신용 : tín dụng nhà nước [ 띤. 융. 냐. 느억 ] 정산조건 : điều kiện thanh toán [ 디에우. 끼엔. 타잉. 똰 ] 정책 : chính sách [ 찌잉. 사익 ] 제도, 조직 :chế độ, hệ thống [ 쩨. 도 / 헤. 통 ] 제륜기 : pa lét [ 파. 랱 ] 제재 : chế tài [ 쩨. 따이 ] Bản quyền thuộc
제조업자 : người sản xuất [ 응으어이. 산. 쑤엍 ] 제품 : thành phẩm [ 타잉. 펌 ] 제한, 한정 : hạn chế [ 한. 쩨 ] 조건 : điều kiện [ 디에우. 끼엔 ] 저건부이서 : chấp nhận có điều kiện [ 쩝. 년. 꼬. 디에우. 끼엔 ] 조립상품 : hàng lắp ráp [ 항. 랍. 랍 ] 조약 : điều ước [ 디에우. 으억 ] 조약안 : nghi thức [ 응이. 특 ] 조업 : nghiệp vụ [ 응이엡. 부 ] 조직변경, 개조 : cải tổ công ty [ 까이. 또. 꽁. 띠 ] 조항 : điều khoản, mặt hàng [ 디에우. 콴 / 맡. 항 ] 조회 : hỏi hàng [ 호이. 항 ] 조회장 : thư hỏi giá, thư hỏi hàng [ 트. 호이. 야 / 트호이. 항 ] 종가 : theo giá [ 태오. 야 ] 종가관세 : suất thuế theo giá [ 수엍. 퉤. 태오. 야 ] 종가세 : thuế theo giá [ 퉤. 태오. 야 ] 종가운임 : cước theo giá [ 끄억. 태오. 야 ] 종별물품 : hàng đồng loạt [ 항. 동. 뢑 ] 종착역 : ga cuối cùng [ 가. 꾸오이. 꿍 ] 종착항 : cảng đến [ 깡. 덴 ] 좌초 : mắc cạn [ 막. 깐 ] 주기 : chu kỳ [ 쭈. 끼 ] Bản quyền thuộc
주문 : đặt hàng [ 닽. 항 ] 주문급 : trả tiền khi đặt hàng [ 짜. 띠엔. 키. 닽. 항 ] 주문수입 : nhập khẩu theo đơn hàng [ 녑. 커우. 태오. 던. 항 ] 주문의이행 : thực hiện đơn hàng [ 특. 히엔. 던. 항 ] 주문의해제 : huỷ đơn hàng [ 휘. 던. 항 ] 주식 : cổ phiếu [ 꼬. 피에우 ] 주식거래서 : bảng niêm yết chứng khoán [ 방. 니엠. 이엩. 쯩. 콴 ] 주식보유자 : người giữ cổ phiếu [ 응으어이. 즈. 꼬. 피에우 ] 주식소지인 : người cầm chứng khoán [ 응으어이. 껌. 쯩. 콴 ] 주식시장 : thị trường cổ phiếu [ 티. 쯔엉. 꼬. 피에우 ] 주식자본 : tư bản cổ phiếu [ 뜨. 반. 꼬. 피에우 ] 주식중매 : môi giới chứng khoán [ 모이. 여이. 쯩. 콴 ] 주식증서 : giấy chứng cổ phần [ 여이. 쯩. 꼬. 펀 ] 중간상 : người trung gian [ 응으어이. 쭝. 얀 ] 중개무역 : buôn bán qua trung gian [ 부온. 반. 꽈. 쭝. 얀 ] 중개인 : người trung gian hoá giải [ 응으어이. 쭝. 얀. 화. 야이 ] 중개인적하지시서 : lệnh bốc hàng của môi giới [ 레잉. 복. 항. 꾸어. 모이. 여이 ] 중개인의매매계약서 : phiếu hợp đồng môi giới [ 피에우. 헙. 동. 모이. 여이 ] 중개자 : người trung gian [ 응으어이. 쭝. 얀 ] 중계무역 : buôn bán quá cảnh [ 부온. 반. 꾸아. 까잉 ] 중계창고 : kho quá cảnh, kho chuyển tải [ 코. 꾸아. 까잉 / 코. 쮄. 따이 ] 중계항 : cảng giữa đường [ 깡. 즈어. 드엉 ] Bản quyền thuộc
중량부족 : thiếu hụt trọng lượng [ 티에우. 훝. 쫑. 르엉 ] 중재 : làm trung gian hóa giải [ 람. 쭝. 얀. 화. 야이 ] 중재위원회 : hội đồng trọng tài [ 호이. 동. 쫑. 따이 ] 중재인의판정 : phán quyết của trọng tài [ 판. 뀉. 꾸아. 쫑. 따이 ] 중재자 : người trung gian hoá giải [ 응으어이. 쭝. 얀. 화. 야이 ] 중재재판소 : toà án trọng tài [ 똬. 안. 쫑. 따이 ] 중재재판소례 : luật trọng tài [ 루엍. 쫑. 따이 ] 중재조약 : điều ước trọng tài [ 디에우. 으억. 쫑. 따이 ] 즉시선적 : bốc ngay [ 복. 응아이 ] 즉시운송 : giao ngay [ 야오. 응아이 ] 즉시지불 : trả tiền ngay [ 짜. 띠엔. 응아이 ] 즉시하역 : bốc ngay [ 복. 응아이 ] 증거금 : tiền đặt cọc [ 띠엔. 닽. 꼭 ] 지급 : thanh toán [ 타잉. 똰 ] 지급불능자 : người vỡ nợ [ 응으어이. 버. 너 ] 지급가능 : khả năng thanh toán [ 카. 낭. 타잉. 똰 ] 지급대리점 : đại lý bồi thường [ 다이. 리. 보이. 트엉 ] 지급동맹 : đồng minh thanh toán [ 동. 미잉. 타잉. 똰 ] 지급보증 : đảm bảo thanh toán [ 바오. 담. 타잉. 똰 ] 지급불이행 : không trả tiền [ 콩. 짜. 띠엔 ] 지급수단 : phương tiện trả tiền [ 프엉. 띠엔. 짜. 띠엔 ] 지급요구 : yêu cầu trả tiền [ 이에우. 꺼우. 짜. 띠엔 ] Bản quyền thuộc
지급유예 : hoãn trả tiền [ 환. 짜. 띠엔 ] 지급장소 : nơi trả tiền [ 너이. 짜. 띠엔 ] 지급조건 : điều kiện tín dụng [ 디에우. 끼엔. 띤. 융 ] 지배적이권 : phần vốn khống chế [ 펀. 본. 콩. 쩨 ] 지부 : chi nhánh [ 찌. 냐잉 ] 지불기한 : thời hạn trả tiền [ 터이. 한. 짜. 띠엔 ] 지불정지 : ngừng trả tiền [ 응응. 짜. 띠엔 ] 지불지연 : trả tiền chậm [ 짜. 띠엔. 쩜 ] 지원, 신청 : đơn xin [ 던. 씬 ] 지점 : trụ sở chi nhánh [ 쭈. 서. 찌. 냐잉 ] 지점장 : chủ nhiệm chi nhánh [ 쭈. 녬. 찌. 냐잉 ] 지정가 : giới hạn giá [ 여이. 한. 야 ] 지폐 : tiền giấy [ 띠엔. 여이 ] 직접세 : thuế trực tiếp [ 퉤. 쯕. 띠엡 ] 직접채무 : trái vụ trực tiếp [ 짜이. 부. 쯕. 띠엡 ] 직접투자 : đầu tư trực tiếp [ 더우. 뜨. 쯕. 띠엡 ] 진열소 : quầy trưng bày [ 꾸어이. 쯩. 바이 ] 짐, 적재량 : trọng tải [ 쫑. 따이 ] Bản quyền thuộc
[ ㅊ ] 차관 : khoản vay [ 콴. 바이 ] 차변과대변 : nợ và có (kế toán) [ 너. 바. 꼬 ( 께. 똰 )] 차변기입통지서 : giấy báo nợ [ 여이. 바오. 너 ] 차별, 구별 : phân biệt đối xử [ 펀. 비엩. 도이. 쓰 ] 차별관세 : thuế phân biệt [ 퉤. 펀. 비엩 ] 차용자 : người đi vay [ 응으어이. 디. 바이 ] 착하통지 : giấy báo tàu đến [ 여. 바오. 따우. 덴 ] 착하, 도착 : đến (tàu, hàng) [ 덴 ( 따우 / 항 )] 참여자 : bên tham gia [ 벤. 탐. 야 ] 창고 : kho hàng [ 코. 항 ] 창고간보험 : bảo hiểm từ kho đến kho [ 바오. 히엠. 뜨. 코. 덴. 코 ] 창고간약관 : điều khoản từ kho đến kho [ 디에우. 콴. 뜨. 코. 덴. 코 ] 창고기탁계약 : hợp đồng lưu kho [ 헙. 동. 르우. 코 ] 창고도 : tại kho [ 따이. 코 ] 창고물품재고품 : hàng tồn kho [ 항. 똔. 코 ] 창고증권 : phiếu lưu kho [ 피에우. 르우. 코 ] 창고하역료 : phí lưu kho [ 피. 르우. 코 ] 창구검사 : giám định khoang [ 얌. 디잉. 쾅 ] 창구봉쇄 : niêm phong khoang [ 니엠. 퐁. 쾅 ] 채권 : trái khoán [ 짜이. 콴 ] 채권국 : nước chủ nợ [ 느억. 쭈. 너 ] Bản quyền thuộc
채무, 빚 : nợ [ 너 ] 채무국 : nước vay nợ [ 느억. 바이. 너 ] 채무자 : người thụ trái [ 응으어이. 투. 짜이 ] 천재 : thiên tai [ 티엔. 따이 ] 철도선로 : đường sắt, tuyến đường sắt [ 드엉. 샅 / 뛘. 드엉. 샅 ] 철도선적 : bốc hàng đường sắt [ 복. 항. 드엉. 샅 ] 철도수송 : chuyên chở đường sắt [ 쮄. 쩌. 드엉. 샅 ] 철도역 : ga đường sắt [ 가. 드엉. 샅 ] 철도운송장 : giấy gửi hàng đường sắt [ 여이. 그이. 항. 드엉. 샅 ] 철도운임표 : biểu cước đường sắt [ 비에우. 끄억. 드엉. 샅 ] 청산 : thanh lý [ 타잉. 리 ] 청산율 : tỷ giá thanh toán [ 띠. 야. 타잉. 똰 ] 청산협정 : hiệp định bù trừ [ 히엡. 디잉. 부. 쯔 ] 체포, 구류 : bắt, bắt giữ [ 밭 / 밭. 즈 ] 총계 : tổng, tổng số [ 똥 / 똥. 소 ] 총액 : tổng số tiền [ 똥. 소. 띠엔 ] 추가보험 : bảo hiểm bổ sung [ 바오. 히엠. 보. 숭 ] 추가조항 : điều khoản bổ sung [ 디에우. 콴. 보. 숭 ] 추가주문 : đơn hàng bổ sung [ 던. 항. 보. 숭 ] 추가클레임 : khiếu nại bổ sung [ 키에우. 나이. 보. 숭 ] 추세, 경향 : xu hướng [ 쑤. 흐엉 ] 추심요금 : phí nhờ thu [ 피. 녀. 투 ] Bản quyền thuộc
추심은행 : ngân hàng nhờ thu [ 응언. 항. 녀. 투 ] 추심통지 : giấy báo nhờ thu [ 여이. 바오. 녀. 투 ] 추정 : suy đoán [ 쉬. 돤 ] 투정적인도 : giao tượng trưng [ 야오. 뜨엉. 쯩 ] 추징관세 : thuế phụ thu [ 퉤. 푸. 투 ] 출하안내, 선적통지 : giấy báo bốc hàng [ 여이. 바오. 복. 항 ] 출항표 : lịch tàu chạy [ 리익. 따우. 짜이 ] 충돌위험 : rủi ro tàu va chạm [ 루이. 로. 따우. 바. 짬 ] Bản quyền thuộc
[ ㅋ ] 카고스페이스 : dung tích xếp hàng [ 융. 띠익. 쎕. 항 ] 컨테이너 : công ten nơ [ 꽁. 땐. 너 ] 컨테이너수송 : chuyên chở công ten nơ [ 쮄. 쩌. 꽁. 땐. 너 ] 컨테이너임대제 : chế độ cho thuê công ten nơ [ 쩨. 도. 쪼. 퉤. 꽁. 땐. 너 ] 컨테이너선 : tàu công ten nơ [ 따우. 꽁. 땐. 너 ] 클레임거절 : bác bỏ khiếu nại [ 박. 보. 키에우. 나이클레임피제기자 : người bị khiếu nại [ 응으어이. 비. 키에우. 나이 ] 클레임, 배상요구 : khiếu nại [ 키에우. 나이 ] Bản quyền thuộc
[ ㅌ ] 타협관세 : suất thuế thoả hiệp [ 수엍. 퉤. 톼. 히엡 ] 탄력할당액 : hạn ngạch co dãn [ 한. 응아익. 꼬. 얀 ] 톤 : tấn [ 떤 ] 통계 : thống kê [ 통. 께 ] 통관신고서 : giấy khai hải quan [ 여이. 카이. 하이꾸안 ] 통관통계 : thống kê hải quan [ 통. 께. 하이. 꾸안 ] 통관항 : cảng thông quan [ 깡. 통. 꾸안 ] 통관허가 : giấy phép hải quan [ 여이. 팹. 하이. 꾸안 ] 통보, 통지 : thông báo [ 통. 바오 ] 통보시한 : thời hạn thông báo [ 터이. 한. 통. 바오 ] 통보측 : bên thông báo [ 벤. 통. 바오 ] 통상금지 : cấm vận [ 껌. 번 ] 통지서 : giấy báo gửi hàng [ 여이. 바오. 그이. 항 ] 통지수수료 : phí thủ tục thông báo [ 피. 투. 뚝. 통. 바오 ] 통지은행 : ngân hàng thông báo [ 응언. 항. 통. 바오 ] 통합 : liên kết, nhất thể hoá [ 리엔. 껱 / 녙. 테. 화 ] 통화개혁 : cải cách tiền tệ [ 까이. 까익. 띠엔. 떼 ] 통화구역 : khu vực tiền tệ [ 쿠. 븍. 띠엔. 떼 ] 통화안전 : ổn định tiền tệ [ 온. 디잉. 띠엔. 떼 ] 통화약관 : điều khoản tiền tệ [ 디에우. 콴. 띠엔. 떼 ] 통화위기 : khủng hoảng tiền tệ [ 쿵. 황. 띠엔. 떼 ] Bản quyền thuộc
통화전환 : chuyển đổi tiền tệ [ 쮄. 도이. 띠엔. 떼 ] 통화절하 : phá giá tiền tệ [ 파. 야. 띠엔. 떼 ] 통화정책 : chính sách tiền tệ [ 찌잉. 사익. 띠엔. 떼 ] 통화체계 : hệ thống tiền tệ [ 헤. 통. 띠엔. 떼 ] 통화팽창 : lạm phát tiền tệ [ 람. 팥. 띠엔. 떼 ] 투기 : đầu cơ lên giá 투자 : đầu tư [ 더우. 뜨 ] 투자법 : luật đầu tư [ 루엍. 더우. 뜨 ] 투자시장 : thị trường đầu tư [ 티. 쯔엉. 더우. 뜨 ] 투자은행 : ngân hàng đầu tư [ 응언. 항. 더우. 뜨 ] 투자정책 : chính sách đầu tư [ 찌잉. 사익. 더우. 뜨 ] 투자증권 : chứng khoán đầu tư [ 쯩. 콴. 더우. 뜨 ] 투자회사 : công ty đầu tư [ 꽁. 띠. 더우. 뜨 ] 특수취급화물 : hàng đặc biệt [ 항. 닥. 비엩 ] 특정물 : hàng mặc định [ 항. 막. 디잉 ] 특허 : bằng sáng chế [ 방. 상. 쩨 ] 특허권보호 : bảo vệ quyền sáng chế [ 바오. 베. 꿴. 상. 쩨 ] 특허증 : giấy phép dung bằng sáng chế [ 여이. 팹. 융. 방. 상. 쩨 ] Bản quyền thuộc
[ ㅍ ] 파산 : phá sản [ 파. 산 ] 파산재산인도증서 : giấy chuyển nhượng [ 여. 쮄. 녕 / 느엉 ] 소요약관 : bạo động, dân biến [ 바오. 동 / 연. 비엔 ] 판결 : quyết định của tòa [ 뀉. 디잉. 꾸아. 똬 ] 판로 ( 시장 ) 조사 : nghiên cứu thị trường [ 응이엔. 끄우. 티. 쯔엉 ] 판매비 : chi phí bán [ 찌. 피. 반 ] 판매수수료 : hoa hồng bán [ 화. 홍. 반 ] 판매원 : nhân viên bán hàng [ 년. 비엔. 반. 항 ] 판매촉진 : xúc tiến bán [ 쑥. 띠엔. 반 ] 편도무역 : buôn bán một chiều [ 부온. 반. 뫁. 찌에우 ] 평가, 평가액 : đánh giá, ước giá [ 다잉. 야 / 으억. 야 ] 평가인, 사전관 : người giám định tổn thất [ 응으어이. 얌. 디잉. 똔. 텉 ] 평가절상 : lên giá (tiền tệ) [ 렌. 야 ( 띠엔. 떼 )] 평가절하 : phá giá tiền tệ [ 파. 야. 띠엔. 떼 ] 편균 : bình quân [ 비잉. 꾸언 ] 포장 : bao bì [ 바오. 비 ] 포장명세서 : phiếu bao bì [ 피에우. 바오. 비 ] 포장상품수량 : số lượng kiện hàng [ 소. 르엉. 끼엔. 항 ] 포장업자 : người đóng gói [ 응으어이. 동. 고이 ] 포장형태 : kiểu cách đóng gói [ 끼에우. 까익. 동. 고이 ] 표보매매 : bán theo loại [ 반. 태오. 롸이 ] Bản quyền thuộc
표시가격 : giá hiện hành [ 야. 히엔. 하잉 ] 표준 : tiêu chuẩn [ 띠에우. 쭈언 ] 표준견본 : mẫu tiêu chuẩn [ 머우. 띠에우. 쭈언 ] 표준품질 : phẩm chất tiêu chuẩn [ 펌. 쩥. 띠에우. 쭈언 ] 표준화 : tiêu chuẩn hóa [ 띠에우. 쭈언. 화 ] 품질 : phẩm chất, chất lượng [ 펌. 쩥 / 쩥. 르엉 ] 품질검사 : kiểm nghiệm phẩm chất [ 끼엠. 응이엠. 펌. 쩥 ] 품질보증 : bảo đảm phẩm chất [ 바오. 담. 펌. 쩥 ] 품질정명서 : giấy chứng nhận phẩm chất [ 여이. 쯩. 년. 펌. 쩥 ] 피보험자 : người được bảo hiểm [ 응으어이. 드억. 바오. 히엠 ] 피이서인 : người được ký hậu [ 응으어이. 드억. 끼. 허우 ] Bản quyền thuộc
[ ㅎ ] 하도지시서 : phiếu giao hàng đã trả trước [ 피에우. 야오. 항. 다. 짜. 쯔억 ] 하락 ( 가격, 가치 ) : sụt giá [ 숱. 야 ] 하수인 : người nhận hàng [ 응으어이. 년. 항 ] 하수인영수증 : biên lai người nhận [ 비엔. 라이. 응으어이. 년 ] 하역 : làm hàng [ 람. 항 ] 하역항 : cảng dỡ [ 깡. 여 ] 하주 : người gửi hàng [ 응으어이. 그이. 항 ] 할부상환 : khấu hao, trả nợ dần [ 커우. 하오 / 짜. 너. 연 ] 할부지급 : trả tiền làm nhiều lần [ 짜. 띠엔. 람. 녜우. 런 ] 할부판매 : bán trả dần [ 반. 짜. 연 ] 할인 : chiết khấu [ 찌엩. 커우 ] 할인관세 : thuế được giảm [ 퉤. 드억. 얌 ] 할인비율 : suất chiếu khấu [ 수엍. 찌엩. 커우 ] 할인시장 : thị trường chiết khấu [ 티. 쯔엉. 찌엩. 커우 ] 합당한시한 : thời hạn hợp lý [ 터이. 한. 헙. 리 ] 합리적인청구 : khiếu nại hợp lý [ 키에우. 나이. 헙. 리 ] 합법거래 : buôn bán hợp pháp [ 부온. 반. 헙. 팝 ] 합자은행 : ngân hàng cổ phần [ 응언. 항. 꼬. 펀 ] 합자회사 : công ty cổ phần [ 꽁. 띠. 꼬. 펀 ] 항공교통 : chuyên chở hàng không [ 쮄. 쩌. 항. 콩 ] 항공노선 : tuyến đường không [ 뛘. 드엉. 콩 ] Bản quyền thuộc
항공보험 : bảo hiểm hàng không [ 바오. 히엠. 항. 콩 ] 항공화물 : hàng đường không [ 항. 드엉. 콩 ] 항구 : cảng [ 깡 ] 항구세 : cảng phí, thuế cảng [ 깡. 피 ] 항내인부 : công nhân bốc dỡ [ 꽁. 년. 복. 여 ] 항만료 : phí cảng [ 피. 깡 ] 항만창고 : kho cảng [ 코. 깡 ] 항목 : hạng mục, mặt hàng [ 항. 묵 / 맡. 항 ] 항수, 상소 : chống án [ 쫑. 안 ] 항해 : hành trình, chuyến [ 하잉. 찌잉 / 쮄 ] 항해보험 : bảo hiểm chuyến [ 바오. 히엠. 쮄 ] 해난 : tai nạn đường biển [ 따이. 난. 드엉. 비엔 ] 해난구조 : cứu nạn tàu [ 끄우. 난. 따우 ] 해상법 : luật hàng hải [ 루엍. 항. 하이 ] 해상운임 : cước đường biển [ 끄억. 드엉. 비엔 ] 해상위험 : rủi ro đường biển [ 루이. 러. 드엉. 비엔 ] 해손감정인 : người giám định [ 응으어이. 얌. 디잉 ] 해손증명서 : giấy chứng tổn thất [ 여이. 쯩. 똔. 텉 ] 해수손 : hư hại do nước biển [ 흐. 하이. 드엉. 비엔 ] 해외광고 : quảng cáo xuất khẩu [ 꽝. 까오. 쑤엍. 커우 ] 해외투자 : đầu tư nước ngoài [ 더우. 뜨. 느억. 응와이 ] 해운 : chuyên chở đường biển [ 쮄. 쩌. 드엉. 비엔 ] Bản quyền thuộc
해운대리점 : hãng đại lý tàu biển [ 항. 다이. 리. 따우. 비엔 ] 해운거래소 : sở giao dịch hàng hải [ 서. 야오. 지익. 항. 하이 ] 해치리스트 : bản kê hàng trong kho [ 반. 께. 항. 쫑. 코 ] 해치, 선창 : cửa hầm tàu [ 끄어. 험. 따우 ] 행위능력 : năng lực hành vi [ 낭. 륵. 하잉. 비 ] 허가서 : giấy phép [ 여이. 팹 ] 허가신청 : đơn xin phép [ 던. 씬. 팹 ] 허가자 : người cấp phép [ 응으어이. 껍. 팹 ] 현금 : tiền mặt [ 띠엔. 맡 ] 현금거래 : giao dịch tiền mặt [ 야오. 지익. 띠엔. 맡 ] 현금결제 : thanh toán tiền ngay [ 타잉. 똰. 띠엔. 응아이 ] 현금송금 : chuyển tiền [ 쮄. 띠엔 ] 현금수표 : séc tiền mặt [ 색. 띠엔. 맡 ] 현금잔액 : tồn quỹ [ 똔. 뀌 ] 현금지급 : trả tiền mặt [ 짜. 띠엔. 맡 ] 현물인도 : giao tại chỗ [ 야오. 따이. 쪼 ] 현실전손 : mất toàn bộ tuyệt đối [ 멑. 똰. 보. 뛭. 도이 ] 항목 : hạng mục, mặt hàng [ 항. 묵 / 맡. 항 ] 항수, 상소 : chống án [ 쫑. 안 ] 항해 : hành trình, chuyến [ 하잉. 찌잉 / 쮄 ] 항해보험 : bảo hiểm chuyến [ 바오. 히엠. 쮄 ] 해난 : tai nạn đường biển [ 따이. 난. 드엉. 비엔 ] Bản quyền thuộc
해난구조 : cứu nạn tàu [ 끄우. 난. 따우 ] 해상법 : luật hàng hải [ 루엍. 항. 하이 ] 해상운임 : cước đường biển [ 끄억. 드엉. 비엔 ] 해상위험 : rủi ro đường biển [ 루이. 러. 드엉. 비엔 ] 해손감정인 : người giám định [ 응으어이. 얌. 디잉 ] 해손증명서 : giấy chứng tổn thất [ 여이. 쯩. 똔. 텉 ] 해수손 : hư hại do nước biển [ 흐. 하이. 여. 느억. 비엔 ] 해외광고 : quảng cáo xuất khẩu [ 꽝. 까오. 쑤엍. 커우 ] 해외투자 : đầu tư nước ngoài [ 더우. 뜨. 느억. 응와이 ] 해운 : chuyên chở đường biển [ 쮄. 쩌. 드엉. 비엔 ] 해운대리점 : hãng đại lý tàu biển [ 항. 다이. 리. 따우. 비엔 ] 해운거래소 : sở giao dịch hàng hải [ 서. 야오. 지익. 하이. 하이 ] 해치리스트 : bản kê hàng trong kho [ 반. 께. 쫑. 코 / 커 ] 해치, 선창 : cửa hầm tàu [ 끄어. 험. 따우 ] 행위능력 : năng lực hành vi [ 낭. 륵. 하잉. 비 ] 허가서 : giấy phép [ 여이. 팹 ] 허가신청 : đơn xin phép [ 던. 씬. 팹 ] 허가자 : người cấp phép [ 응으어이. 껍. 팹 ] 현금 : tiền mặt [ 띠엔. 맡 ] 현금거래 : giao dịch tiền mặt [ 야오. 지익. 띠엔. 맡 ] 현금결제 : thanh toán tiền ngay [ 타잉. 똰. 응아이 ] 현금송금 : chuyển tiền [ 쮄. 띠엔 ] Bản quyền thuộc
현금수표 : séc tiền mặt [ 색. 띠엔. 맡 ] 현금잔액 : tồn quỹ [ 똔. 뀌 ] 현금지급 : trả tiền mặt [ 짜. 띠엔. 맡 ] 현물인도 : giao tại chỗ [ 야오. 따이. 쪼 ] 현실전손 : mất toàn bộ tuyệt đối [ 멑. 똰. 보. 뛭. 도이 ] Bản quyền thuộc