2016 년외국인고용조사표 ( 베트남어 ) (BẢNG ĐIỀU TRA HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI NĂM 2016) 이조사는통계법제 17 조및제 18 조에따른국가승인통계로한국에 3 개월이상거주하는외국인의취업, 실업등과같은고용현황

Size: px
Start display at page:

Download "2016 년외국인고용조사표 ( 베트남어 ) (BẢNG ĐIỀU TRA HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI NĂM 2016) 이조사는통계법제 17 조및제 18 조에따른국가승인통계로한국에 3 개월이상거주하는외국인의취업, 실업등과같은고용현황"

Transcription

1 2016 년외국인고용조사표 ( 베트남어 ) (BẢNG ĐIỀU TRA HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI NĂM 2016) 이조사는통계법제 17 조및제 18 조에따른국가승인통계로한국에 3 개월이상거주하는외국인의취업, 실업등과같은고용현황을조사하여외국인의고용및인력수급정책을수립하고평가하기위한중요한기초자료로활용됩니다. 본조사의응답내용은통계법제 33 조 ( 비밀의보호 ) 에의해비밀이철저히보호되며, 통계작성외의목적으로는사용되지 않으니적극적인협조와정확한응답을부탁드립니다. Bảng điều tra này được thực hiện theo điều khoản 17 và 18 của Luật Thống kê nhằm mục đích điều tra tình hình lao động như các vấn đề về tuyển dụng hay thực trạng thất nghiệp của đối tượng người nước ngoài cư trú tại Hàn Quốc trên ba tháng. Qua đó bảng điều tra được sử dụng như tài liệu cơ bản quan trọng để xây dựng chính sách tuyển dụng và cung cấp nhân lực người nước ngoài. Nội dung trả lời cho bảng điều tra sẽ được bảo mật tuyệt đối theo điều khoản số 33 của Luật Thống kê. Tài liệu sẽ không được sử dụng ngoài mục đích thống kê nên rất cần đến nội dung trả lời chính xác và sự hợp tác tích cực từ quý vị. 이페이지는조사원이기입합니다. (Điều tra viên điền vào trang này) 주소시 도시 군 구 대로 로 길 ( 동 ) 공동주택명 읍 면 동통 리번지동호 관리사항 행정구역분류부호 관리번호 응답자가조사대상외국인본인인지여부 조사대상외국인의한국어능숙도 1 본인 2 본인아님 ( 관계 : ) 1 매우잘함 2 약간잘함 3 보통 4 약간못함 5 매우못함 응답장소 ( 전화조사포함 ) 응답언어언어코드 1 거주지 2 근무처 3 기타 ( ) 조사방법응답자성명 1 면접조사 2 자기기입식조사 3 전화조사 4 기타 응답자연락처 일반전화 : ( ) - 휴대전화 : - - < 비고사항 > 조사에관해서궁금한사항이있으시면아래연락처로문의하여주십시오. (Nếu quý vị có điều gì thắc mắc về bản khảo sát, vui lòng hỏi theo số liên lạc sau.) 조사원성명조사원연락처 (Họ và tên điều tra viên) (Số điện thoại của điều tra viên) - -

2 Ⅰ 기본항목 1 성명 2 성별 3 국적및출생지 4 생년월일 남성 여성 3-1 국적 코드 3-2 출생지 한국 외국 월 년 일 5 교육정도 5-1 학력 안받았음 ( 무학 ) 전문대 ( 초급대, 2년 3년제대학포함 ) 초등학교 대학교 (4년제이상대학포함 ) 중학교 대학원 ( 석사 ) 고등학교 대학원 ( 박사 ) 5-2 수학여부 졸업 재학 휴학 중퇴 ( 학위미취득포함 ) 6 혼인상태및배우자특성 배우자있음 ( 사실혼포함 ) 배우자없음 21 결혼한적없음 22 이혼 23 사별 7 번으로 6-1 배우자는한국에거주하고있습니까? 한국에서같이살고있음 한국에서따로살고있음 한국에거주하지않음 7 번으로 6-2 배우자의국적은무엇입니까? 한국국적 본인과동일국적 기타국적 7 번으로 6-3 배우자의체류자격은무엇입니까? E-9( 비전문취업 ) H-2( 방문취업 ) E-1~E-7( 전문인력 ) D-2, D-4-1, D-4-7 ( 유학생 ) F-4( 재외동포 ) F-5( 영주, F-5-2( )) F-6, F-2-1 ( 결혼이민 ) 영주 (F-5) 중 국민의배우자 (F-5-2) 는괄호안에표시 7 가구유형 8 거처종류및점유형태 혼자살고있음 가족하고만살고있음 가족과가족이아닌사람들과살고있음 가족이아닌사람들과살고있음 7-1 같이사는사람수 본인포함총 ( ) 명 일반주택 ( 단독주택, 원룸, 연립, 다세대등포함 ) 아파트 기숙사 오피스텔 주택이아닌거처 ( 컨테이너, 판잣집등 ) 8-1 자기집 점유형태 전세, 월세 무상 ( 회사, 학교등에서제공 ) 조사대상주간 (1 주일 ) : ( 일 ) ~ ( 토 ) Ⅱ 9 일에관한사항 조사대상주간에수입을목적으로 1 시간이상일하였습니까? 예 12 번으로 아니오 10 조사대상주간에함께사는가족의사업체또는농장등에서보수를받지않고 1 시간이상일하였습니까? 예 12 번으로 아니오 11 조사대상주간에일을하지는않았지만직장 ( 일 ) 을가지고있었습니까? 없었음 23 번으로 11-1 일을하지않은이유는무엇입니까? 일시적병, 사고 ( 산업재해포함 ) 연가, 휴가 교육 육아 가족적이유 노사분규 사업부진, 조업중단 14 번으로 23 번으로

3 Ⅰ Những mục cơ bản 1 Họ tên 2 Giới tính 3 Quốctịchvànơisinh 4 Ngày tháng năm sinh Nam Nữ 3-1 Quốc tịch (Mã số quốc gia) 3-2 Nơi sinh Hàn Quốc Nước ngoài tháng năm ngày 5-1 Học lực Không đi học Tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông bạn đời (bao gồm cả trường hợp không đăng ký kết hôn) có bạn đời 21 Chưa từng kết hôn 22 Li hôn 23 Chia lìa do bạn đời chết Đang sống 1 mình Chỉ sống cùng gia đình Sống cùng với gia đình và cả những người khác Đang sống cùng những người không phải là gia đình 5 Trình độ giáo dục Cao đẳng (bao gồm các trường chuyên nghiệp, cao đẳng hệ 2,3 năm) Đại học (bao gồm các trường đại học từ 4 năm và trên 4 năm) Cao học (thạc sĩ) Cao học (tiến sĩ) sang câu 7 6 Tình trạng hôn nhân và đặc trưng của người vợ hoặc người chồng 6-1 Việc xác định học lực 7 Loại hình gia đình 8 Loạihìnhnhà ở cưtrú (Nhàriêng/ Nhàthuê) 7-1 Vợ hoặc chồng bạn đang định cư ở Hàn Quốc phải không? Đang sống cùng tại Hàn Quốc Đang sống riêng tại Hàn Quốc sống ở Hàn Quốc sang câu 7 Số người sống cùng Tổng bao gồm cả bản thân +là ( ) người 6-2 Bạn đời của bạn mang quốc tịch gì? Quốc tịch Hàn Quốc Cùng quốc tịch với bạn Quốc tịch khác 5-2 Nhà thông thường (phòng đơn, nhà riêng, nhà tập thể, chung cư cũ...) Chung cư Kí túc xá Opistel sang câu Thể loại nhà ở khác(công ten nơ, lều lán...) Tốt nghiệp Đang học Bảo lưu Bỏ học giữa chừng (bao gồm cả trường hợp không tốt nghiệp) loại tư cách visa của vợ hay chồng của bạn là gì? E-9(Lao động phổ thông) H-2(Lao động thăm thân) E-1~E-7 (Lao động chuyên nghiệp) D-2, D-4-1,D-4-7 (Du học sinh) F-4(Kiều bào) F-5(Định cư vĩnh viễn F-5-2 ( )) F-2-1, F-6 (Người kết hôn nhập cư) Khác( ) Trong số các người định cư(f-5), hãy đánh dấu vào ô visa "vợ hoặc chồng của người Hàn Quốc" (F-5-2) 8-1 Loại hình nhà ở đang sử dụng (sở hữu) Nhà riêng Thuê nhà trả một cục, trả theo tháng mất tiền(công ty, trường vv.. cung cấp) Thời gian điều tra(1 tuần): (chủ nhật) ~ (thứ bảy) Ⅱ 9 Mục liên quan tới công việc Trong tuần điều tra này bạn có đi làm để kiếm tiền trên 1 tiếng không? sang câu Hoặc bạn có làm dù ít tại công ty của gia đình hay không? sang câu Trong thời gian điều tra này bạn không đi làm nhưng vẫn là nhân viên của công ty nào đó hay không? sang câu Lí do vì sao bạn không làm việc? Bị tai nạn hay bị bệnh tạm thời (bao gồm (là)cả tai nạn công nghiệp) Nghỉ phép Đi học Lí do do gia đình hay con nhỏ Do tranh cãi lao động Do gián đoạn công việc, công việc chậm tiến Khác( ) sang câu 14 sang câu 23

4 조사대상주간 (1 주일 ) : ( 일 ) ~ ( 토 ) 12 조사대상주간에주된일외에다른일을한적이있었습니까? 없었음 13 조사대상주간에실제몇시간일하였습니까? 주된일 : 시간 다른일 : 시간 총계 : 시간 1 1~17 시간무급가족종사자 2 1~35 시간 3 36 시간이상 23 번으로 14 번으로 18 시간이상무급가족종사자는 2 또는 3 에표시 취업자만작성 ( 14 ~ 22 ) / 주된일과다른일을같이하는경우, 주된일을기준으로작성 14 조사대상주간에어디에서일하였습니까? 사업체 ( 직장 ) 명 사업체 ( 직장 ) 가주로하는일 사업체 ( 직장 ) 소재지 ( 시, 도 ) 조사관리자가기입 ( 산업분류 ) ( 행정구역코드 ) 작성예시 사업체명 : 대한섬유 OO 공장 사업체가주로하는일 : 화학섬유및합성섬유제조 사업체소재지 : 경기 15 조사대상주간에근무한직장 ( 사업체 ) 의종사자는몇명이었습니까? 4 인이하 5 ~ 9 인 10 ~ 29 인 30 ~ 49 인 50 ~ 99 인 100 ~ 299 인 300 ~ 499 인 500 인이상 16 조사대상주간에직장 ( 사업체 ) 에서무슨일을하였습니까? 내가한일 직명 ( 직위 ) 부서명 조사관리자가기입 ( 직업분류 ) 작성예시 내가한일 : 남성정장제조 직명 ( 직위 ) : 남성복재봉원 부서명 : 생산부 17 조사대상주간에근무한직장 ( 일 ) 을언제부터시작하였습니까? ( 입사연월 ) 년 월 18 한국에서직장이동과관계없이현재와같은일 ( 직업 ) 을한기간은총얼마나됩니까? 년 개월 예시 영어강사 : A 직장 (1 년 5 개월 ) + B 직장 (2 년 ) = 3 년 5 개월 19 지난 1 년간 ( ~ ) 직장 ( 일 ) 을바꾼적이있습니까? ( 회 ) 없었음 19-1 현재직장 ( 일 ) 에서근무하기전에어디에서일하였습니까? 사업체 ( 직장 ) 명 사업체 ( 직장 ) 가주로하는일 조사관리자가기입 ( 산업분류 ) 19-2 현재직장 ( 일 ) 으로바꾼 이전직장근로조건 ( 근로시간, 임금등 ) 불만족 이유가무엇입니까? 현재직장의적극적인구인 개인사유 ( 육아및가사등 ) 이전직장의휴 폐업 조기퇴직, 정리해고

5 Thời gian điều tra(1 tuần): (chủ nhật) ~ (thứ bảy) Bạn có làm công việc gì khác ngoài công việc chính của mình trong tuần qua? Tổng thời gian bạn làm việc trong khoảng thời gian được đề cập? Việc chính : tiếng Nghề phụ : tiếng 1 Làm việc không lương1~17 tiếng sang câu 23 Tổng cộng : tiếng 2 1~35 tiếng 3 Từ 36 tiếng trở lên sang câu 14 2 hoặc 3 nên được chọn nếu bạn làm việc tại nhà không có lương trong 18 giờ hoặc lâu hơn trong khoảng thời gian được đề cập Chỉ những người lao động trả lời câu này( 14 ~ 22 ) / Trường hợp có cả việc làm chính việc làm phụ thì lấy tiêu chí việc chính để ghi 14 Loại công việc mà bạn đã làm trong khoảng thời gian được đề cập? Tên công ty Hoạt động chính của công ty Địa chỉ công ty (phố, quận, phường) Người quản lí điều tra ghi (Thể loại công việc) (Mã khu vực hành chính) Cách ghi Ví dụ Tên doanh nghiệp : (CTCP) May mặc Daehan, nhà máy OO Hoạt động chính của doanh nghiệp : Dệt hoá học và sản xuất sợi tổng hợp Dịa chỉ doanh nghiệp: Gyeonggi 15 Trong thời gian điều tra này có bao nhiêu người làm cùng công ty với bạn? Dưới 4người 30 ~ 49người 300 ~ 499người 5 ~ 9người 50 ~ 99người trên 500 người 10 ~ 29người 100 ~ 299người 16 Những loại công việc bạn đã làm trong tuần tham khảo? Loại công việc Chức vụ (địa vị) Tên phòng ban Người quản lí điều tra ghi (Thể loại công việc) Cách ghi Ví dụ Loại công việc : Sản xuất quần áo công sở nam Tên công việc(chức vụ) : Nhân viên may quần áo nam Tên bộ phận : Bộ phận sản xuất 17 Bạn bắt đầu làm công việc hiện tại này từ bao giờ? (thời gian làm việc công ty) năm tháng Bạn làm nghề này ở Hàn Quốc(không tính việc chuyển công ty) được bao nhiêu lâu rồi? năm tháng Ví dụ giáo viên dạy tiếng anh : Công ty A (1 năm 5tháng) + Công ty B ( 2 năm) = 3 năm 5 tháng Bạn có từng thay đổi nơi làm việc ( công việc) trong năm vừa qua không ( ~ )? ( lần) 19-1 Trước khi làm việc ở đây bạn đã từng làm việc ở đâu? Tên công ty Hoạt động chính của công ty Người quản lí điều tra ghi (Thể loại công việc) 19-2 Lý do quý vị đổi sang chỗ làm (công việc) hiện nay là gì? hài lòng về điều kiện làm việc ở chỗ làm trước (Thời gian làm việc, lương v.v ) Sự nhiệt tình tìm người của chỗ làm hiện nay Lý do cá nhân (Nuôi dạy con cái và việc nhà v.v ) Chỗ làm trước đây tạm ngừng đóng cửa Về sớm, bị sa thải Khác ( )

6 조사대상주간 (1 주일 ) : ( 일 ) ~ ( 토 ) 20 조사대상주간에근무한직장 ( 일 ) 에서의지위는무엇입니까? 임금근로자 상용근로자 임시근로자 일용근로자 비임금근로자 고용원이있는자영업자 고용원이없는자영업자 무급가족종사자 29 번으로 취업자중임금근로자만작성 ( 21 ~ 22 ) 21 조사대상주간에근무한직장 ( 일 ) 에서근로기간을정하였습니까? 정했음 정하지않았음 ( 정년포함 ) 21-1 고용계약기간은얼마입니까? 1 개월미만 6 개월이상 ~ 1 년미만 2 년이상 ~ 3 년미만 1 개월이상 ~ 6 개월미만 1 년이상 ~ 2 년미만 3 년이상 22 최근 3 개월간주된직장 ( 일 ) 에서받은월평균임금또는보수는얼마였습니까? ( 세금공제전 ) 월평균 억 만원 29 번으로 Ⅲ 23 구직에관한사항 지난 4 주간 ( ~5.14.) 에직장 ( 일 ) 을구해보았습니까? 구해보았음 구해보지않았음 27 번으로 24 조사대상주간에직장 ( 일 ) 이주어졌다면일을시작할수있었습니까? 없었음 28 번으로 25 주로어떤경로로직장 ( 일 ) 을구해보았습니까? ( 주된것 2 가지까지선택 ) ( ), ( ) 공공취업알선기관 민간취업알선기관 대중매체 (TV, 신문, 잡지, 인터넷등 ) 학교, 학원 친척, 친구, 동료 26 직장 ( 일 ) 을구하기위해구직활동을얼마동안계속해왔습니까? 개월 29 번으로 Ⅳ 기타활동에관한사항 27 조사대상주간에직장 ( 일 ) 을원하였습니까? 원하였음 원하지않았음 28 조사대상주간에주로무엇을하였습니까? 육아및가사 취업준비 ( 학원 직업훈련기관통학등 ) 정규교육기관통학 심신장애 ( 육체적, 정신적제약 ) 진학준비 ( 입시학원통학등 ) 결혼준비 쉬었음

7 Thời gian điều tra(1 tuần): (chủ nhật) ~ (thứ bảy) 20 Chức vụ của bạn tại công ty là gì? Người lao động hưởng lương Người lao động dài hạn Người lao động tạm thời Người lao động theo ngày Người lao động không hưởng lương Doanh nhân có sử dụng người lao động Doanh nhân không sử dụng người lao động Người lao động không hưởng lương sang câu 29 Chỉ những người lao động hưởng lương mới trả lời câu này( 21 ~ 22 ) 21 Khi bạn được tuyển dụng thì thời gian hợp đồng lao động đã được định trước chứ? Đã định định((bao gồm cả tuổi về hưu) 21-1 Thời gian hợp đồng lao động là bao lâu? Dưới 1 tháng Trên 6 tháng ~ dưới 1 năm Trên 1 tháng ~ dưới 6 tháng Trên 1 năm ~ dưới 2 năm Trên 2 năm ~ dưới 3 năm Trên 3 năm 22 Trung bình lương 3 tháng gần đây nhất của bạn là bao nhiêu? Tiền thưởng là bao nhiêu? (Trước khi trừ thuế) Lương trung bình trăm triệu vạn sang câu 29 Ⅲ 23 Mục liên quan tới việc tìm việc Trong 4 tuần vừa qua(từ ngày ~ 14.5) bạn đã tìm việc hay không? đi tìm đi tìm sang câu Nếu bạn là nhân viên của công ty nào đó thì trong tuần điều tra này bạn có đi làm không? sang câu Bạn chủ yếu tìm việc qua đâu? (chọn 2 câu trả lời chính) ( ), ( ) Cơ quan giới thiệu việc làm của nhà nước Cơ quan giới thiệu việc làm của tư nhân Qua phương tiện truyền thông (TV, báo chí, tạp chí, internet...) Trường học, học viện Họ hàng, bạn bè, đồng nghiệp Khác( ) Bạn đã liên tục tìm việc trong bao lâu? 26 tháng sang câu 29 Ⅳ Khác Trong thời gian điều tra bạn có mong muốn được đi làm không? Trong thời gian điều tra thì bạn đang làm gì? Làm việc nhà và nuôi con nhỏ Học ở các cơ quan giáo dục chính qui Chuẩn bị học liên thông (học tại các học viện) Chuẩn bị cho việc đi làm (học tại các cơ quan dạy nghề hay học viện...v.v) Khuyết tật về tinh thần và thể chất (về thể chất, tinh thần) Chuẩn bị kết hôn Đang nghỉ Khác( )

8 조사대상주간 (1 주일 ) : ( 일 ) ~ ( 토 ) Ⅴ 29 체류에관한사항 현재체류자격은무엇입니까? E-9( 비전문취업 ) H-2( 방문취업 ) E-1~E-7( 전문인력 ) D-2, D-4-1, D-4-7( 유학생 ) F-4( 재외동포 ) F-5( 영주, F-5-2( )) F-6, F-2-1( 결혼이민 ) 영주 (F-5) 중 국민의배우자 (F-5-2) 는괄호안에표시 예시 F-5 ( 영주, F-5-2 ( )) 30 한국에입국한이후, 체류자격을변경한적이있습니까? 없었음 최초입국시체류자격 : ( ) 변경전체류자격 : ( ) 현재체류자격으로변경하기직전의체류자격을의미 31 한국에서체류한기간은총얼마입니까? 6 개월미만 6 개월 ~ 1 년미만 1 년 ~ 2 년미만 2 년 ~ 3 년미만 3 년 ~ 4 년미만 4 년 ~ 5 년미만 5 년 ~ 10 년미만 10 년이상 32 지난 1 년간 ( ~ ) 다른특 광역시 도로거주지를이동한적이있습니까? 없었음 32-1 현재거주지로이주하기전거주지는어디입니까? 이전거주지 ( 특 광역시 도 ) 조사관리자가기입 ( 행정구역코드 ) 33 지난 1 년간 ( ~ ) 한국이아닌곳에서체류한적이있습니까? 없었음 해당없음 33-1 한국이아닌곳에서의총체류기간은얼마였습니까? 1개월미만 3개월이상 ~ 6개월미만 1개월이상 ~ 3개월미만 6개월이상 ~ 1년미만 이전, 한국에입국한사람만해당 영주자 (F-5) 는질문끝 34 현재비자의체류기간만료일후에도한국에계속해서체류하기를원하십니까? 체류하기를원함 체류하기를원하지않음 35 번으로 34-1 가능하다면어떤방법으로한국에서계속체류하려고하십니까? 체류기간연장 체류자격변경 [ 영주 (F-5) 자격으로변경제외 ] 영주자격취득 한국국적취득

9 Thời gian điều tra(1 tuần): (chủ nhật) ~ (thứ bảy) Ⅴ 29 Hạng mục liên quan tới việc cư trú Hiện tại bạn cư trú với tư cách thị thực gì E-9(Lao động phổ thông) H-2(Lao động thăm thân) E-1~E-7(Lao động chuyên nghiệp) D-2, D-4-1, D-4-7(Du học sinh) F-4(Kiều bào) F-5(Định cư vĩnh viễn, F-5-2 ( )) F-6, F-2-1(Người kết hôn nhập cư) Khác( ) Trong số các người định cư, hãy đánh dấu vào ô visa "vợ hoặc chồng của người Hàn Quốc" (F-5-2) Ví dụ F-5 (Định cư vĩnh viễn, F-5-2 ( )) 30 Sau khi đến Hàn Quốc bạn từng thay đổi tư cách thị thực của mình bao giờ chưa? Loại visa tại thời điểm nhập cảnh đầu tiên vào Hàn Quốc : ( ) Trước khi thay đổi là thị thực : ( ) ý nghĩa là tư cách thị thực trước khi được đổi thành loại thị thực hiện tại 31 Tổng thời gian bạn đã ở ở Hàn Quốc là bao lâu? Dưới 6tháng Từ 6 tháng đến dưới 1 năm Từ 1 năm đến dưới 2 năm Từ 2 năm đến dưới 3 năm Từ 3 năm đến dưới 4 năm Từ 4 năm đến dưới 5 năm Từ 5 năm đến dưới 10 năm 10 năm trở lên 32 Trong vòng 1 năm qua ( ~ ), quý vị có từng di chuyển chỗ cư trú sang tỉnh, thành phố, đặc khu khác không? 32-1 Chỗ ở của quý vị trước khi chuyển đến địa điểm hiện nay là ở đâu? Chỗ cư trú trước đây (Tỉnh thành phố - đặc khu) Người quản lí điều tra ghi (Mã khu vực hành chính) 33 Trong 1 năm qua(từ ~ ) bạn đã từng sống ở nơi nào khác ngoài Hàn Quốc ra không? áp dụng 33-1 Thời gian cư trú tại nơi khác ngoài Hàn Quốc ra là bao nhiêu lâu? Dưới 1 tháng Trên 3 tháng ~ dưới 6 tháng Trên 1 tháng ~ dưới 3 tháng Trên 6 tháng ~ dưới 1 năm Chỉ những người nhập cảnh trước ngày mới trả lời câu này Những người cư trú vĩnh viễn đã trả lời xong 34 Sau khi hết hạn vi sa bạn có muốn tiếp tục ở lại Hàn Quốc không? Muốn ở lại muốn ở lại sang câu Nếu có khả năng thì bạn định ở lại Hàn Quốc bằng cách nào? Gia hạn visa Thay đổi tư cách cư trú(trừ sự thay đổi thành tư cách cư dân thường trú)(f-5) Xin (visa vĩnh viễn) Xin nhập quốc tịch Hàn Quốc Phương pháp+ khác ( )

10 조사대상주간 (1 주일 ) : ( 일 ) ~ ( 토 ) Ⅵ 35 유학생에관한사항 현재한국에서유학생 (D-2, D-4-1, D-4-7) 으로체류하고있습니까? 예 아니오 질문끝 36 한국에서지난 1 년간 ( ~ ) 수입을목적으로 1 시간이상일을한적이있습니까? 없었음 37 번으로 36-1 일을한기간은얼마였습니까? 1 개월미만 1 개월이상 ~ 3 개월미만 3 개월이상 ~ 6 개월미만 6 개월이상 ~ 1 년미만 36-2 일을한장소는어디였습니까? 학교안 학교밖 37 다니고있는학교를졸업한후, 무엇을할계획입니까? 한국에계속체류 한국에서출국 진학 ( 상급학교등 ) 취업 ( 구직활동포함 ) 출신국으로귀국 출신국이아닌국가로출국 질문끝 귀중한시간을내어조사에협조하여주셔서대단히감사합니다. MEMO

11 Thời gian điều tra(1 tuần): (chủ nhật) ~ (thứ bảy) Ⅵ 35 Hạng mục liên quan tới du học sinh Bạn tới Hàn Quốc với vi sa du học (D-2, D-4-1,D-4-7) đúng không? Đúng Kế t thúc câu hỏ i 36 Trong 1 năm qua(từ ~ ) bạn từng đi làm trên 1 tiếng với mục đích kiếm tiền ở Hàn Quốc hay không? từng sang câu Bạn làm việc trong thời gian bao lâu? Dưới 1 tháng Trên 1 tháng ~ dưới 3 tháng Trên 3 tháng ~ dưới 6 tháng Trên 6 tháng ~ dưới 1 năm 36-2 Đã làm việc ở chỗ nào? Trong trường Ngoài trường 37 Sau khi tốt nghiệp bạn dự định sẽ làm gì? Ở lại Hàn Quốc Xuất cảnh khỏi Hàn Quốc Học tiếp(trên cấp mà (bạn đã học chẳng hạn) Tìm việc (bao gồm cả hoạt động tìm việc) Khác ( ) Xuất cảnh về nước Xuất cảnh sang nước khác không phải quê hương của bản thân Kế t thúc câu hỏ i Cảm ơn bạn đã dành thời gian quý báu của mình cho cuộc điều tra. MEMO

12

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ Kính gửi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nhà đầu tư đăng ký thực hiện dự án đầu t

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ Kính gửi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nhà đầu tư đăng ký thực hiện dự án đầu t BỘ HỒ SƠ ĐĂNG KÝ GIẤY PHÉP ĐẦU TƯ RA NƯỚC NGOÀI Tên project : Quốc gia thực hiện : P.M : Saigon Vietnamese Noodle Soup Franchise Korea Seoul Hoàng Xuân Đức Danh sách hồ sơ gồm có : 1. Văn bản đăng ký dự

More information

제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi e

제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi e 2019 학년도대학수학능력시험문제및정답 제 5 교시 2019 학년도대학수학능력시험문제지 1 성명 수험번호 1. 에공통으로들어갈글자는? [1 점 ] 6. 빈칸에들어갈말로옳은것은? óc Yu-na : Thưa cô, cho ạ. Cô Thu : Thứ 2 tuần sau. mắ ai 1 bao giờ hỏi em thi 3 em hỏi bao giờ thi 5

More information

레이아웃 1

레이아웃 1 TS-G120 v.1 ENGLISH TS-G120 Attention in Use Maximum input power of TS-G120 is 1200W (at peak). Higher levels of input power may cause damage to the speaker system and so please take every precaution to

More information

Hướng dẫn cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Hướng dẫn cho Cử tri...2 Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3. Tổng thống và Phó Tổng thống...4. Thượng Nghị viện

Hướng dẫn cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Hướng dẫn cho Cử tri...2 Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3. Tổng thống và Phó Tổng thống...4. Thượng Nghị viện www.easyvoterguide.org LEAGUE OF WOMEN VOTERS OF CALIFORNIA EDUCATION FUND Lá Phiếu của Quý Vị. Tiếng Nói của Quý Vị. Cuộc Tổng Tuyển cử tại Tiểu Bang California Ngày 8 tháng Mười Một, 2016 QUÝ VỊ ĐÃ GHI

More information

<B1B9BEEE5FB9AEC1A6C1F65FC3D6C1BE2E687770>

<B1B9BEEE5FB9AEC1A6C1F65FC3D6C1BE2E687770> 2019 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가문제및정답 2019 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가문제지 1 제 5 교시 성명 수험번호 1. 밑줄친부분의글자표기가옳지않은것은? Tôi nhờ Đức mang 2 chai trà xữa đến câu lạc bộ. (a) (b) (c) (d) (e) 7. 빈칸에들어갈말로알맞은것은? A: Anh ơi, quyển Từ

More information

Microsoft Word - AI50years3.doc

Microsoft Word - AI50years3.doc Trí tuệ nhân tạo và chặng đường 50 năm LƯỢC SỬ NGÀNH TRÍ TUỆ NHÂN TẠO Trước hết xin nói về chữ trí tuệ nhân tạo, vốn được dùng rộng rãi trong cộng đồng công nghệ thông tin (CNTT). Trí tuệ nhân tạo (TTNT),

More information

Hạnh phúc quý giá của bạn Đồng hành cùng công ty TNHH chế tác (sản xuất)trang thiết bị chữa cháy Hàn Quốc. 50 năm thành lập công ty TNHH chế tác (sản

Hạnh phúc quý giá của bạn Đồng hành cùng công ty TNHH chế tác (sản xuất)trang thiết bị chữa cháy Hàn Quốc. 50 năm thành lập công ty TNHH chế tác (sản www.koreafire.com www.hk119.net (A/S) Thiết bị chữa cháy tự động bếp cho nhà ở Bình chữa cháy bột khô dạng nén Thiết bị chữa cháy xịt tự động Dây thoát hiểm nhà cao tầng Thang cứu nạn Thiết bị ngắt ga

More information

Microsoft Word - Sogang_1A_Vietnamese_ doc

Microsoft Word - Sogang_1A_Vietnamese_ doc NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SOGANG 1A Người dịch: Nguyễn Huy Thụy Nguyễn Thị Thúy Hòa Mục lục Phần mở đầu 1. (1) - 이에요 / 예요 : là 2. (1) 이게 / 저게 : cái này/ cái kia (2) 뭐예요?: Cái gì vậy? 3. (1) 있어요 : có / ở (chỉ

More information

레이아웃 1

레이아웃 1 TS-F80.F100 v.1 TS-F80 TS-F100 - When installing on a ceiling, please use brackets with 100mm width tapped holes. M8 screws bolted on the top of the cabinet in 100mm width. - Before installing to the ceiling

More information

레이아웃 1

레이아웃 1 TS-G80 v.1 TS-G80 Accessories 1. Instruction manual 2. Brackets - 4PCS 3. Screw - 8PCS Attention in Use Maximum input power of TS-G80 is 250W (at peak). Higher levels of input power may cause damage to

More information

Chương trình dành cho ai? - Học sinh - Sinh viên - Người đi làm Chúng ta học thế nào? 2

Chương trình dành cho ai? - Học sinh - Sinh viên - Người đi làm Chúng ta học thế nào? 2 2018-05-10 Lecture note Bài giảng youtube.com/ user/ seemile SEEMILE học tiếng Hàn APP. à Android APP Download ( 안드로이드앱 ) https:/ / play.google.com/ store/ apps/ details?id= com.seemile.langster à iphone

More information

Microsoft Word - L?C Ð?A T?NG B? TÁT PHÁP ÐÀN.doc

Microsoft Word - L?C Ð?A T?NG B? TÁT PHÁP ÐÀN.doc Biên soạn: HUYỀN THANH LỤC ĐỊA TẠNG BỒ TÁT PHÁP ĐÀN _ Trung Tâm Đàn là chữ OṂ ( ) biểu thị cho Pháp Thân của Địa Tạng Bồ Tát _ Tam Giác có đỉnh hướng lên trên hiển hiện ba chữ chủng tử biểu thị cho ba

More information

CÁC THÀNH PHỐ THÀNH VIÊN CỦA DART Addison Carrollton Cockrell Hill Dallas Farmers Branch Garland Glenn Heights Highland Park Irving Plano Richardson R

CÁC THÀNH PHỐ THÀNH VIÊN CỦA DART Addison Carrollton Cockrell Hill Dallas Farmers Branch Garland Glenn Heights Highland Park Irving Plano Richardson R How to ride DART Trains & Buses Cách Đi Tàu Hỏa và Xe Buýt DART english 2012 CÁC THÀNH PHỐ THÀNH VIÊN CỦA DART Addison Carrollton Cockrell Hill Dallas Farmers Branch Garland Glenn Heights Highland Park

More information

tra bảng hỏi và phỏng vấn sâu để khảo sát các đối tượng tiếp nhận Hàn lưu tại các nước bản địa đang bộc lộ rõ nhiều điểm hạn chế. Bên cạnh đó, các ngh

tra bảng hỏi và phỏng vấn sâu để khảo sát các đối tượng tiếp nhận Hàn lưu tại các nước bản địa đang bộc lộ rõ nhiều điểm hạn chế. Bên cạnh đó, các ngh ẢNH HƯỞNG CỦA HÀN LƯU TẠI VIỆT NAM: NHÌN TỪ GÓC ĐỘ LIÊN NGÀNH 1 (Phần 1) Trần Thị Hường 2 - Cao Thị Hải Bắc 3 TÓM TẮT Bài viết là bức tranh đa diện về hiện tượng Hàn lưu tại Việt Nam từ cách tiệp cận liên

More information

Bài học kinh nghiệm

Bài học kinh nghiệm Ba i ho c kinh nghiê m 8 năm hoạt động hỗ trợ kỹ thuật tăng cường ứng phó khẩn cấp với cúm gia cầm độc lực cao tại Việt Nam Ba i ho c kinh nghiê m FAO ECTAD Viê t Nam BA I HO C KINH NGHIÊ M 8 năm hoạt

More information

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2BEEE2D31B0CBC5E45FB0B3B9DFBFF85F2DC3D6C1BE32>

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2BEEE2D31B0CBC5E45FB0B3B9DFBFF85F2DC3D6C1BE32> 주요민원서류다언어번역 Phiên dịch song ngữ những văn bản chính dân nguyện 2011. 08. 충청남도 발간사 우리道에서는결혼이민자의조기정착과다문화가족의안정된삶을도모하기위하여다양한시책을추진해나가고있습니다. 이번에발간하게된주요민원서류다언어번역책자도이러한시책의일환으로추진한것입니다. 통계에따르면 2011년 1월기준으로국내거주외국인주민은

More information

Trợ giúp cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Trợ giúp cho Cử tri...2 Điều gì Mới cho Cử tri...2. Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3 Các Tòa án và Thẩm phán c

Trợ giúp cho Cử tri NỘI DUNG HƯỚNG DẪN NÀY Trợ giúp cho Cử tri...2 Điều gì Mới cho Cử tri...2. Về cuộc Tổng Tuyển cử này...3 Các Tòa án và Thẩm phán c easyvoterguide.org Lá Phiếu của Quý Vị. Tiếng Nói của Quý Vị. NGÀY 6 THÁNG MƯỜI MỘT NĂM 2018 TỔNG TUYỂN CỬ TẠI CALIFORNIA QUÝ VỊ ĐÃ GHI DANH ĐI BẦU CHƯA? Ngày 22 tháng Mười năm 2018 Ngày 30 tháng Mười

More information

PowerPoint 프레젠테이션

PowerPoint 프레젠테이션 2 주차. Đây là cái gì? 이것은무엇입니까? 들어가기 학습내용 종별사, 단위명사란무엇인가? 지시대명사란무엇인가? 종별사, 단위명사의쓰임에대하여 학습목표 종별사, 단위명사의역할을설명할수있다. 지시대명사를이용하여문장을만들수있다. 의문사 gì를이용하여의문문을만들수있다. là 동사문형을응용할수있다 2 주차. Đây là cái gì? 이것은무엇입니까? 미리보기

More information

(Microsoft Word - \251\242U?C SANG THANH KINH TRUNG THU 2014)

(Microsoft Word - \251\242U?C SANG THANH KINH TRUNG THU 2014) CHƯƠNG TRÌNH THI ĐỐ KINH THÁNH ĐUỐC SÁNG THÁNH KINH MỤC LỤC: 1. Nội dung và Thể lệ...trang 01 2. Kinh Thánh Cựu Ước...Trang 03 3. Kinh Thánh Tân Ước...Trang 18 4. Giáo lý căn bản...trang 34 5. Lịch sử

More information

Microsoft Word - Sogang 1B Bai doc

Microsoft Word - Sogang 1B Bai doc NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SOGANG 1B Người dịch: Nguyễn Thị Thúy Hòa Nguyễn Huy Thụy Mục lục Bài 1 Bài 2 Bài 3 Bài 4 Bài 5 Bài 6 Bài 7 Bài 8 (1) -을거예요 : thì tương lai (2) -을있어요 / 없어요 : có thể (làm )/ (không thể

More information

집필진이강우 ( 청운대학교 ) 김주영 ( 국립호찌민대학교 ) 이정은 ( 한국외국어대학교 ) 조윤희 ( 청운대학교 ) 검토진강하나 ( 사이버한국외국어대학교 ) 선금희 ( 프리랜서 ) 윤승연 ( 한국외국어대학교 ) 이지선 ( 영남대학교 ) 이현정 ( 서울대학교 ) 최샛별

집필진이강우 ( 청운대학교 ) 김주영 ( 국립호찌민대학교 ) 이정은 ( 한국외국어대학교 ) 조윤희 ( 청운대학교 ) 검토진강하나 ( 사이버한국외국어대학교 ) 선금희 ( 프리랜서 ) 윤승연 ( 한국외국어대학교 ) 이지선 ( 영남대학교 ) 이현정 ( 서울대학교 ) 최샛별 집필진이강우 ( 청운대학교 ) 김주영 ( 국립호찌민대학교 ) 이정은 ( 한국외국어대학교 ) 조윤희 ( 청운대학교 ) 검토진강하나 ( 사이버한국외국어대학교 ) 선금희 ( 프리랜서 ) 윤승연 ( 한국외국어대학교 ) 이지선 ( 영남대학교 ) 이현정 ( 서울대학교 ) 최샛별 ( 청운대학교 ) 최해형 ( 청운대학교 ) 황엘림 ( 한국외국어대학교 ) Phan Thi hong

More information

PowerPoint 프레젠테이션

PowerPoint 프레젠테이션 1 베트남어알파벳과인사 들어가기 본주차의학습이끝나면여러분께서제가읽은대로답을찾아주세요. 포 Pho Phở Phô 본주차의학습이끝나면여러분께서제가읽은대로답을찾아주세요. 아우자이 Ao dày Áo dài Ào giài 본주차의학습이끝나면여러분께서제가읽은대로답을찾아주세요. 하노이 Ha nồi Hà nồi Hà nội 학습목표 01 베트남어의기본특징을파악할수있다. 02

More information

PowerPoint 프레젠테이션

PowerPoint 프레젠테이션 3 주차. Cái này là cái gì? 이것은무엇입니까? 들어가기 학습내용 종별사, 단위명사란무엇인가? 지시 ( 형용 ) 사란무엇인가? 종별사, 단위명사와지시사의쓰임 학습목표 종별사, 단위명사의역할을설명할수있다. 종별사, 단위명사와지시 ( 형용사 ) 사를이용하여문장을만들수있다. 의문사 gì 를이용하여의문문을만들수있다. là 동사문형을응용할수있다 3 주차.

More information

MỤC LỤC PHẦN MỞ ĐẦU Lí do chọn đề tài Lịch sử nghiên cứu vấn đề 2 3. Mục đích nghiên cứu 6 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 7 5. Phươ

MỤC LỤC PHẦN MỞ ĐẦU Lí do chọn đề tài Lịch sử nghiên cứu vấn đề 2 3. Mục đích nghiên cứu 6 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 7 5. Phươ Một số tín hiệu thẩm mỹ trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Hàn Nguyễn Thùy Dương Trường Đại học KHXH&NV Luận văn ThS. Chuyên ngành: Khu vực học; Mã số: 60 31 50 Người hướng dẫn: GS. Mai Ngọc Chừ Năm bảo vệ:

More information

2016 년 7 월호 pp.112~122 한국노동연구원 베트남노동법상근로자파견 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남은 2005년 8.4%(GDP 기준 ) 의높은

2016 년 7 월호 pp.112~122 한국노동연구원 베트남노동법상근로자파견 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남은 2005년 8.4%(GDP 기준 ) 의높은 2016 년 7 월호 pp.112~122 한국노동연구원 베트남노동법상근로자파견 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남은 2005년 8.4%(GDP 기준 ) 의높은경제성장률을보였고 2015년에는 6.7% 를기록하며지난 10년동안매년평균약 6% 이상의지속적인경제성장을해왔다 ( 그림 1 참조 ). 이와함께근로자의임금인상을비롯한주요생산원가등도빠르게상승했다

More information

슬라이드 1

슬라이드 1 1 주차. 알파벳과성조 클립 1 학습내용 1 베트남어의특징 알파벳 베트남어의주요특징 로마자사용 성조어 단음절어 고립어 한자어원의단어 주어 + 술어 + 목적어 / 보어 피수식어 + 수식어 교수님과함께문법과문형을살펴보세요. 1 알파벳 알파벳명칭알파벳명칭알파벳명칭알파벳명칭 A a a G g gờ N n nờ T t tờ B b bờ H h hờ O o o U u

More information

untitled

untitled 參 Bảng tham khảo khám bệnh các khoa: Khoa y tế gia đình, khoa nội 不 年 女老 不 狀 Khoa y tế gia đình Không phân độ tuổi, trai gái già trẻ, nếu cảm thấy khó chịu, có bất kì bệnh gì hoặc triệu chứng không rõ

More information

베트남 산업안전 관리

베트남  산업안전 관리 베트남 2017 년 10 월현재 안전은최우선관리기법 1 관련법령 / 분석 ( 한국 / 베트남 ) 3 베트남처벌규정 5 건설현장필수안전점검 7 공장안전관리 / 점검예시 1. 베트남 37 39 44 47 1GROUP - 각 PART MANAGER 급. 16 시간. 2 년마다갱신 / 재교육 2GROUP - 안전담당자, SAFETY SUPERVISOR LEVEL.

More information

<4D F736F F D20C7D1B1B9C0CEC0BBC0A7C7D1BAA3C6AEB3B2BEEEB1E6C0E2C0CC32>

<4D F736F F D20C7D1B1B9C0CEC0BBC0A7C7D1BAA3C6AEB3B2BEEEB1E6C0E2C0CC32> VIETNAM 한국인을위한베트남어길잡이 2 송정남편저 2 한국인을위한베트남어길잡이 2 서언 본교재는 한국인을위한베트남어 1 에이어편찬되었다. 본서역시과거하노이종합대학교베트남어과에서외국인을대상으로사용했던교재 기초과정실행베트남어 를우리의상황에맞게편집한것이다. 한국과통일베트남간의수교기간은내년에 20년이된다. 그동안양국간관계는경제를넘어교육, 문화, 행정, 체육, 노동,

More information

베트남 산업안전 관리

베트남  산업안전 관리 2018 베트남 2018 년 5 월현재 안전은최우선관리기법 1 관련법령 / 분석 ( 한국 / 베트남 ) 3 베트남처벌규정 5 건설현장필수안전점검 7 공장안전관리 / 점검예시 1. 베트남 37 39 44 47 1GROUP - 각 PART MANAGER 급. 16 시간. 2 년마다갱신 / 재교육 2GROUP - 안전담당자, SAFETY SUPERVISOR LEVEL.

More information

Executive Actions on Immigration: Criteria and Next Steps President Obama has announced a series of executive actions on immigration. Read more at www

Executive Actions on Immigration: Criteria and Next Steps President Obama has announced a series of executive actions on immigration. Read more at www Executive Actions on Immigration: Do Not Apply Yet President Obama has announced a series of executive actions on immigration. USCIS is NOT yet accepting applications or requests for these initiatives.

More information

숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯

숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯 숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐숯왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐왕바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐바베큐바베큐숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐참숯왕바베큐

More information

쩔짤횉횪쨔횣쨩챌-쨘짙횈짰쨀짼횊占승맡㈑올?PDF

쩔짤횉횪쨔횣쨩챌-쨘짙횈짰쨀짼횊占승맡㈑올?PDF VIETNAM www.tourbaksa.com Greetings 10010 1 10 12 CONTENTS 04 06 10 12 24 32 40 48 58 GOOD LUCK TO YOUR TRAVELING! Vietnam 3 Vietnam Map 2Day CHINA 1~3Day 3Day 4~5Day THAILAND LAOS 6~7Day 10 12 5 4 CAMBODIA

More information

ISSN Tạp chí thông tin cùng thực hiện với gia đình đa văn hóa 다문화가족과함께만드는정보매거진 KOREAN VIETNAMESE Vol WINTER Cover Story 마니바자르암가마씨가족

ISSN Tạp chí thông tin cùng thực hiện với gia đình đa văn hóa 다문화가족과함께만드는정보매거진 KOREAN VIETNAMESE Vol WINTER Cover Story 마니바자르암가마씨가족 ISSN 2092-7878 Tạp chí thông tin cùng thực hiện với gia đình đa văn hóa 다문화가족과함께만드는정보매거진 KOREAN VIETNAMESE Vol. 32 2015 WINTER Cover Story 마니바자르암가마씨가족의따뜻한이야기두문화를잇는행복한가정을꿈꿉니다 Câu chuyện gia đình ấm áp của

More information

수능특강 제 2 외국어 & 한문영역 베트남어 Ⅰ 집필진이강우 ( 청운대 ) 강하나 ( 건대부고 ) 윤승연 ( 한국외대 ) 이정은 ( 한국외대 ) 검토진구본석 ( 동국대 ) 박정현 ( 충남외고 ) 선금희 ( 한국외대 ) 이지선 ( 영남대 ) 이현정 ( 서울대 ) 조윤희

수능특강 제 2 외국어 & 한문영역 베트남어 Ⅰ 집필진이강우 ( 청운대 ) 강하나 ( 건대부고 ) 윤승연 ( 한국외대 ) 이정은 ( 한국외대 ) 검토진구본석 ( 동국대 ) 박정현 ( 충남외고 ) 선금희 ( 한국외대 ) 이지선 ( 영남대 ) 이현정 ( 서울대 ) 조윤희 수능특강 제 2 외국어 & 한문영역 베트남어 Ⅰ 집필진이강우 ( 청운대 ) 강하나 ( 건대부고 ) 윤승연 ( 한국외대 ) 이정은 ( 한국외대 ) 검토진구본석 ( 동국대 ) 박정현 ( 충남외고 ) 선금희 ( 한국외대 ) 이지선 ( 영남대 ) 이현정 ( 서울대 ) 조윤희 ( 청운대 ) 최해형 ( 청운대 ) Nguyen Thi Huong Sen( 국립호찌민인문사회과학대학교

More information

việc tìm hiểu những nét đặc trưng nhất của ẩm thực cung đình Hàn Quốc và bước đầu tiếp cận nét đặc sắc trong văn hoá Hàn Quốc. Chúng tôi thực hiện bài

việc tìm hiểu những nét đặc trưng nhất của ẩm thực cung đình Hàn Quốc và bước đầu tiếp cận nét đặc sắc trong văn hoá Hàn Quốc. Chúng tôi thực hiện bài ẨM THỰC CUNG ĐÌNH HÀN QUỐC Giáo viên hướng dẫn: Th.s Đào Vũ Vũ Sinh viên thực hiện : Nguyễn Thuý An 1H09 Nguyễn Hà Linh 1H09 Nguyễn Thảo Ly 1H09 Bùi Phương Oanh 1H09 Vũ Mai Phương 1H09 Phần I : Mở đầu

More information

Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn t

Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn t Học tiếng Hàn qua món ăn Địa chỉ liên lạc Trung tâm Hỗ trợ Gia đình Đa văn hóa trên toàn quốc Sil-yong-jeong-bo Thông tin thực tế Các thông tin đoàn thể chủ yếu Học tiếng Hàn qua món ăn Biểu hiện bằng

More information

Chương Trình Molina Dual Options Cal MediConnect (Chương Trình Medicare-Medicaid) Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ (Danh Mu c Thuốc) 2014 Đây là danh sách

Chương Trình Molina Dual Options Cal MediConnect (Chương Trình Medicare-Medicaid) Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ (Danh Mu c Thuốc) 2014 Đây là danh sách DANH MỤC THUỐC (Danh Sách Thuốc Được Đài Thọ) 2014 Molina Dual Options Cal MediConnect Plan Medicare-Medicaid Plan Phiên bản 1 NGÀY PHÁT HÀNH: Tháng Bảy 2014 Dịch Vụ Thành Viên (855) 665-4627, TTY/TDD

More information

181219_HIU_Brochure_KOR_VTN_CS4_O

181219_HIU_Brochure_KOR_VTN_CS4_O ĐẠI HỌC HONGIK 홍익대학교 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI 2019-20 LEARN, ENJOY and MASTER KOREAN 국제언어교육원 한국어교육부 소개 홍익대학교 국제언어교육원 한국어교육부는학습자 중심의 맞춤형 교육을 통한 글로벌 인재 육성을 목적으로 2002년 3월 설립되었습니다.

More information

1

1 베트남의 자연친화적 관광정책 자원 현황 조사 및 관광협력 활성화방안 연구 - 관광 공적개발원조(ODA)과제 개발을 중심으로 2015년 4월 문화체육관광부 이 경 직 목 차 국외훈련 개요...7 국외훈련기관 소개...8 Ⅰ. 서론...9 1. 연구의 개요...9 1.1 연구배경 및 목적 9 1.2 연구의 구성 11 1.3 연구의 방법 및 기대효과 14 2. 한국과의

More information

Khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn thì dùng 저 (tôi) a) 나예요 = Là tôi (đây) = It's me. b) 그는나보다키가크다. = Anh ấy cao hơn tôi. = He is taller than me. 6.

Khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn thì dùng 저 (tôi) a) 나예요 = Là tôi (đây) = It's me. b) 그는나보다키가크다. = Anh ấy cao hơn tôi. = He is taller than me. 6. 1000 từ vựng ôn thi TOPIK 1. 것 = vật, việc = a thing or an object 좋아하는것으로아무거나골라요 =lấy bất kì vật gì bạn thích = Take any thing you like 2. 하다 làm a) 내일뭐할거니? = Ngày mai anh sẽ làm gì? = What are you doing

More information

년 8 월 10 일 ( 월간 ) 제 65 호 Góc tin tức 시정소식 Xây dựng Bảo tàng Văn tự Thế giới Quốc gia tại Songdo, Incheon 국립세계문자박물관, 인천송도에설립 Incheon - cái nôi

년 8 월 10 일 ( 월간 ) 제 65 호 Góc tin tức 시정소식 Xây dựng Bảo tàng Văn tự Thế giới Quốc gia tại Songdo, Incheon 국립세계문자박물관, 인천송도에설립 Incheon - cái nôi 한눈으로보는인천통계 Thống kê Incheon tổng quát Tỷ trọng ngành nghề ở Incheon 인천의산업구조 Nông ngư nghiệp 농업 어업 0.4% Incheon Multicultural Society Newspaper Khai khoáng và chế tạo 광광업 제조업 28.9% www.dasarangnews.com

More information

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2C7D0BDC0B1E6C0E2C0CC5FC6EDC1FDC0FAC0DAC3D6C1BEBABB5F2E646F63>

<4D F736F F D20BAA3C6AEB3B2C7D0BDC0B1E6C0E2C0CC5FC6EDC1FDC0FAC0DAC3D6C1BEBABB5F2E646F63> 서언 베트남어는 54개종족으로구성된 2009년현재약 8600만에이르는베트남인들이사용하는언어이다. 이외에도베트남어는세계에산재하고있는약 160만명의월교 ( 越僑 ) 들이사용하는언어이기도하다. 지리적으로중국과국경을같이했던관계로베트남은우리와같이중국문화에많은영향을받았고이러한특징은양국의언어에서도찾아볼수있다. 그것은역사에서양국이공히말은존재하면서도문자가없었던까닭에오랫동안한자를차용하여각각이두와쯔놈

More information

Open My Eyes/Abre Mis Ojos/Cho Con Duoc Nhin

Open My Eyes/Abre Mis Ojos/Cho Con Duoc Nhin Based on Mark 8:22 25 Verses 1 3 and Bridge, Jesse Manibusan; Verse 4, Kelly Cullen, FM &? &? VRSS B/D B/D NTR (e = ca 120) NTR (e = ca 120) & & 8 6 8 6?? 8 6 8 6 Œ Œ My yes /G F m7 B 7sus4 /G F m7 B 7sus4

More information

베트남내대학한국 ( 어 ) 학과현황연구 - 호치민시및인근지역대학을중심으로 - 2017. 12 연구책임자 : 공동연구자 : Nguyen Thi Phuong Mai ( 호치민국립대학교인문사회과학대학한국학부 ) Phan Thi Hong Ha ( 호치민국립대학교인문사회과학대학한국학부 ) Tran Nguyen Nguyen Han ( 호치민사범대학교한국어학부 ) Nguyen

More information

베트남_내지

베트남_내지 편저자 채수홍 발간사 세계화에 따른 국제경쟁이 치열해지고, 경제위기가 상시적으로 발 생하는 어려운 상황에서도 각국 기업의 해외진출은 가속화되고 있으 며, 우리 기업도 아시아를 비롯한 세계 각지로 진출하여 해외시장 개 척을 위한 노력을 한층 배가하고 있습니다. 노사발전재단은 우리 기업의 해외진출을 돕고자 중국, 베트남, 인 도네시아, 인도 등 주요 우리 기업

More information

< C7D0B3E2B5B52039BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628BAA3C6AEB3B2BEEE292E687770>

< C7D0B3E2B5B52039BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628BAA3C6AEB3B2BEEE292E687770> 2017 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설 01. 1 02. 5 03. 2 04. 1 05. 1 06. 3 07. 5 08. 2 09. 3 10. 5 11. 3 12. 4 13. 2 14. 1 15. 2 16. 4 17. 3 18. 4 19. 3 20. 4 21. 4 22. 1 23. 4 24. 2 25. 5

More information

2017 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설

2017 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설 2017 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설 01. 2 02. 1 03. 4 04. 1 05. 4 06. 3 07. 5 08. 4 09. 3 10. 1 11. 5 12. 1 13. 1 14. 2 15. 4 16. 3 17. 2 18. 5 19. 5 20. 2 21. 4 22. 5 23. 4 24. 3 25. 3 26. 4 27.

More information

chúng ta 우리들 dài 긴 đáp 답하다 chúng tôi 우리들 dám 감히 đau 아프다 chuối 바나나 danh từ 명사 đặc biệt 특히 chuột 쥐 dành 예비하다 đăng ký 등록하다 chụp hình 사진찍다 dao 칼 đắng 쓰다 c

chúng ta 우리들 dài 긴 đáp 답하다 chúng tôi 우리들 dám 감히 đau 아프다 chuối 바나나 danh từ 명사 đặc biệt 특히 chuột 쥐 dành 예비하다 đăng ký 등록하다 chụp hình 사진찍다 dao 칼 đắng 쓰다 c bình tĩnh 침착한 cây số/ki lô mét 킬로미터 A bình thường 보통의 chai 병 à 아 ( 감탄 ), ~ 요 ( 의문 ) bò 소 chạm 닿다, 접촉하다 ai 누구 ( 의문사 ) bỏ 버리다, 포기하다 chán 지겹다 anh 형, 오빠 bóng 공 chanh 레몬 ảnh/hình 사진 bóng đá 축구 chào 안녕 áo 옷

More information

Microsoft Word - 중급2최종보고서-베트남어

Microsoft Word - 중급2최종보고서-베트남어 국립국어원 2010-03-02 국가기록원번호 11-1371028-000174-01 중급한국어 2 베트남어 - 연구책임자 이해영 제출문 국립국어원장귀하 중급한국어 2 현지화및번역사업 에관하여귀원과체결한연구 용역계약에의하여연구보고서를작성하여제출합니다. 2010 년 01 월 26 일 연구책임자 : 이해영 ( 이화여자대학교 ) 공동연구원 : 한상미, 김현진, 김은애,

More information

HÁT CA TRÙ Published by Vietnamese Institute for Musicology In Collaboration with International Information and Networking Centre for Intangible Cultu

HÁT CA TRÙ Published by Vietnamese Institute for Musicology In Collaboration with International Information and Networking Centre for Intangible Cultu Cultural Sounds: The Spirit of Vietnam CA TRÙ SINGING HÁT CA TRÙ Published by Vietnamese Institute for Musicology In Collaboration with International Information and Networking Centre for Intangible Cultural

More information

HỘI THẢO KHOA HỌC SINH VIÊN

HỘI THẢO KHOA HỌC SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI HỘI THẢO KHOA HỌC SINH VIÊN KHOA TIẾNG HÀN QUỐC 3/2014 MỤC LỤC 1. BƢỚC ĐẦU TÌM HIỂU VỀ THÀNH NGỮ 2 CHỮ HÁN HÀN 사자성어... 5 SVTH: Nguyễn Diệu Thúy, Hà Thụy Anh 3H12 GVHD: ThS Phạm Thị

More information

1 2 대한민국전문대학소개 CONTENTS 5 5 5 5 10 10 12 12 15 18 19 19 29 29 195 195 대한민국전문대학소개 GIỚI THIỆU CÁC TRƯỜNG CAO ĐẲNG TẠI HÀN QUỐC 한국전문대학소개 Giới thiệu các trường cao đẳng tại Hàn Quốc 2019년대한민국전문대학외국인유학생모집안내

More information

02 다문화포커스 Tiêu điểm đa văn hóa 2014 년 5 월 10 일월간제 49 호 "Là tiền bối trong cuộc sống tại Hàn Quốc, tôi giúp những người đi sau" 한국생활은내가선배, 뒤에서후배를돕는다 Độ

02 다문화포커스 Tiêu điểm đa văn hóa 2014 년 5 월 10 일월간제 49 호 Là tiền bối trong cuộc sống tại Hàn Quốc, tôi giúp những người đi sau 한국생활은내가선배, 뒤에서후배를돕는다 Độ 20145 www.dasarangnews.com Hoàn công sân vận động chính Đại hội Thể thao Châu Á Asia Games Incheon 2014 Wanted dasarang 032)881-9441 Photo News 2014 인천아시아경기대회주경기장완공 45 억아시아인축제의성화가활활타오를 2014 인천아시아경기대회주경기장이마침내

More information

International Labor Trends 개정내용 퇴직연금의변화 [ 그림 1] 사회보험료납부기간에따른퇴직연금수령률변화 3) 매년 +3% 증가 75% 여성근로자의경우 75% 45% 매월퇴직연금수령률 매년 +2% 증가

International Labor Trends 개정내용 퇴직연금의변화 [ 그림 1] 사회보험료납부기간에따른퇴직연금수령률변화 3) 매년 +3% 증가 75% 여성근로자의경우 75% 45% 매월퇴직연금수령률 매년 +2% 증가 2017 년 12 월호 pp.78~85 한국노동연구원 2018 년베트남사회보험법의변화와전망 International Labor Trends 국제노동동향 3 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 베트남사회보험법 1) 일부규정이 2018년 1월 1일부터효력을가지게되면서해당분야에상당한변화들이예상된다. 2) 여기에는사회보험료납부기간에따른퇴직연금수령비율의변화와베트남내외국인근로자에대한의무적사회보험가입,

More information

베트남.PS

베트남.PS 베트남 지도 홍강 델타 박닌 (Bac Ninh) 하남 (Ha Nam) 하이즈엉 (Hai Duong) 흥옌 (Hung Yen) 남딘 (Nam Dinh) 닌빈 (Ninh Binh) 타이빈 (Thai Binh) 빈푹 (Vinh Phuc) 하노이 (Ha Noi) - 직할시 하이퐁 (Hai Phong) - 직할시 북동부 박장 (Bac Giang) 박깐 (Bac Kan)

More information

- 목차 - 1. 베트남전자산업개관 전자제품분류및시장점유율 베트남전자산업주요업체 전자산업성장요인및장애요인 베트남과글로벌가치사슬 베트남전자산업법적환경...10 [ 첨부 1] 전자제품및부품제조업체리스트...12

- 목차 - 1. 베트남전자산업개관 전자제품분류및시장점유율 베트남전자산업주요업체 전자산업성장요인및장애요인 베트남과글로벌가치사슬 베트남전자산업법적환경...10 [ 첨부 1] 전자제품및부품제조업체리스트...12 베트남전자산업동향 호치민한국지상사협의회 - 목차 - 1. 베트남전자산업개관...1 2. 전자제품분류및시장점유율...3 3. 베트남전자산업주요업체...6 4. 전자산업성장요인및장애요인...8 5. 베트남과글로벌가치사슬...9 6. 베트남전자산업법적환경...10 [ 첨부 1] 전자제품및부품제조업체리스트...12 [ 첨부 2] 전자제품및부품유통업체리스트...14

More information

2018 년 6 월호 pp.75~81 한국노동연구원 포괄적 점진적환태평양경제동반자협정 (CP TPP) 체결에따른 International Labor Trends 베트남노동관계전망국제노동동향 2 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말

2018 년 6 월호 pp.75~81 한국노동연구원 포괄적 점진적환태평양경제동반자협정 (CP TPP) 체결에따른 International Labor Trends 베트남노동관계전망국제노동동향 2 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 2018 년 6 월호 pp.75~81 한국노동연구원 포괄적 점진적환태평양경제동반자협정 (CP TPP) 체결에따른 베트남노동관계전망국제노동동향 2 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 지난 2015년 10월베트남은아시아 태평양지역의경제통합체를위해미국이주도하고일본, 호주, 캐나다등 12개국이참가하는 환태평양경제동반자협정 (Trans-Pacific

More information

4. 알맞은어휘찾기 사전 베트남어 - 베트남어 보통네개의바퀴가있으며, 일반적으로도시에서승객을실어나르는 ( 교통 ) 수단으로사용되는대형차. 정답해설 : 그러므로빈칸 (a) 에들어갈말로알맞은것은 5 이다. 정답 5 5. 알맞은어휘찾기 이신발이누나에게나요? 텔레비전소리가약간

4. 알맞은어휘찾기 사전 베트남어 - 베트남어 보통네개의바퀴가있으며, 일반적으로도시에서승객을실어나르는 ( 교통 ) 수단으로사용되는대형차. 정답해설 : 그러므로빈칸 (a) 에들어갈말로알맞은것은 5 이다. 정답 5 5. 알맞은어휘찾기 이신발이누나에게나요? 텔레비전소리가약간 2018 학년도대학수학능력시험 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설 01. 4 02. 2 03. 1 04. 5 05. 3 06. 3 07. 2 08. 1 09. 4 10. 5 11. 3 12. 1 13. 5 14. 1 15. 4 16. 3 17. 1 18. 2 19. 3 20. 4 21. 2 22. 3 23. 2 24. 5 25. 4 26. 2 27.

More information

법규정의세부개정동향 근로계약체결 < 표 1> 근로계약의형식에관한규정의개정 노동법제 16 조 ( 근로계약의형식 ) 노동법제 14 조 ( 근로계약의형식및체결권한자 ) 1. 동조제 2 항의경우를제외하고근로계약은서면으로체결되어야하며, 2 부를작성하여근로자가 1 부, 사용자가

법규정의세부개정동향 근로계약체결 < 표 1> 근로계약의형식에관한규정의개정 노동법제 16 조 ( 근로계약의형식 ) 노동법제 14 조 ( 근로계약의형식및체결권한자 ) 1. 동조제 2 항의경우를제외하고근로계약은서면으로체결되어야하며, 2 부를작성하여근로자가 1 부, 사용자가 2017 년 8 월호 pp.59~70 한국노동연구원 베트남노동법상근로계약규정의특징과개정동향 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 현재베트남은급속한경제성장에따른노동관계변화에대응하고, 타법제와의정합성을유지하며, 지금까지제기되어왔던법적용상의문제점을해결하기위해노동법을개정하는중에있다.

More information

영문회사명 주요항목 대표 비고 Vietnam Oil and Gas Group 원유및천연가스의추출 Nguyễn Quốc Khánh 설립년도 >50% 국가소유자본 Samsung Electronics Vietnam Co., Ltd 전자제품, 컴퓨터및광학제품제조 Y

영문회사명 주요항목 대표 비고 Vietnam Oil and Gas Group 원유및천연가스의추출 Nguyễn Quốc Khánh 설립년도 >50% 국가소유자본 Samsung Electronics Vietnam Co., Ltd 전자제품, 컴퓨터및광학제품제조 Y 영문회사명 주요항목 대표 비고 Vietnam Oil and Gas Group 원유및천연가스의추출 Nguyễn Quốc Khánh 설립년도 1975. >50% 국가소유자본 Samsung Electronics Vietnam Co., Ltd 전자제품, 컴퓨터및광학제품제조 Yoo Young Bok 설립년도 2009 Viettel Mobile Group Corporation

More information

상업 용어 - Thương mại

상업 용어 - Thương mại [ ㄱ ] 가가격 : giá tạm thời [ 야. 담. 터이 ] 상업용어 - Thương mại 가보험서 : phiếu bảo hiểm tạm thời [ 피에우. 땀. 터이 ] 가격교환 : đối giá [ 도이. 야 ] 가격병동 : biến động giá cả [ 비엔. 동. 야. 까 ] 감정, 검사 : giám định, điều tra [ 얌.

More information

2016 학년도대학수학능력시험 6 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역기초베트남어정답및해설

2016 학년도대학수학능력시험 6 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역기초베트남어정답및해설 2016 학년도대학수학능력시험 6 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역기초베트남어정답및해설 01. 1 02. 5 03. 3 04. 5 05. 1 06. 5 07. 2 08. 2 09. 3 10. 3 11. 5 12. 2 13. 4 14. 1 15. 5 16. 2 17. 2 18. 4 19. 4 20. 2 21. 3 22. 3 23. 5 24. 4 25. 1

More information

Microsoft Word - Tieng Han quoc.doc

Microsoft Word - Tieng Han quoc.doc 김준 - 金俊 ----- ----- 김준 년 타이위안,2010 년 1 MỤC LỤC 1. Bảng chữ cái tiếng Hàn... 1 1.1. Các nguyên âm & phụ âm cơ bản... 8 1.1.1. 아, 이, 우... 8 1.1.2 어, 오, 으... 8 1.1.3 야, 여, 요, 유... 8 1.1.4 ㅇ... 9 1.1.5 ㅁ,

More information

2. There is a lower layer of the heavenlies the air, where Satan as the ruler of the authority of the air is frustrating the people on earth from cont

2. There is a lower layer of the heavenlies the air, where Satan as the ruler of the authority of the air is frustrating the people on earth from cont Message Two The Formation of a Corporate Joshua to Possess the Good Land by Defeating the Satanic Forces Scripture Reading: Deut. 8:7-10; Josh. 1:2-3, 6-9, 16-18; 5:11-12; Col. 1:12 I. The good land, the

More information

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F203332385F31323132323828C7CFB3EBC0CC292E687770>

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F203332385F31323132323828C7CFB3EBC0CC292E687770> 2012. 12. 28( 금) No. 328 경제뉴스 베트남, 올해 성장률 5.03%, 13년래 최저 2012년 FDI 유치, 진출기업 증자 늘어 베트남, 20년만에 첫 무역수지 흑자 2012년 금융 분야 변화 내역 베트남 중앙은행(SBV) 달러거래 억제 강화 베트남 중앙은행(SBV) 카드 수수료 규제 계획 베트남 중앙은행 부동산 시장 활성화 방안 수립 중

More information

H3050(aap)

H3050(aap) USB Windows 7/ Vista 2 Windows XP English 1 2 3 4 Installation A. Headset B. Transmitter C. USB charging cable D. 3.5mm to USB audio cable - Before using the headset needs to be fully charged. -Connect

More information

受験生応援プレゼント メンバー全員の直筆サイン色紙 or サイン入りチェキを各1名様 マジカル パンチライン 通称マジパン 2016 年 2 月 19 日に結成した5人組のアイドル グループ ガールズファンタジー をコンセプトに魔法使い見習いのガーリーでキュートな 彼女たちから受験生を応援する魔法の

受験生応援プレゼント メンバー全員の直筆サイン色紙 or サイン入りチェキを各1名様 マジカル パンチライン 通称マジパン 2016 年 2 月 19 日に結成した5人組のアイドル グループ ガールズファンタジー をコンセプトに魔法使い見習いのガーリーでキュートな 彼女たちから受験生を応援する魔法の マジカル パンチライン vol.48 SCHOOL GUIDE HANDBOOK マジカル パンチライン がんばる読者へメンバーから プレゼント 付き! だいがくだいがくいんせんもんがっこうだとくしゅう おすすめの大学 大学院 専門学校 スクールを大特集! 受験生応援プレゼント メンバー全員の直筆サイン色紙 or サイン入りチェキを各1名様 マジカル パンチライン 通称マジパン 2016 年 2 月

More information

Cover Story Magazine 2015 Vol. 29 전통과 신뢰의 70년, 변화와 혁신의 미래로 DRB는 1945년 창립 이래 끊임없는 연구와 혁신의 노력으로 새로운 기술과 제품을 개발함으로써 개인에게는 안전하고 편안한 삶을, 기업에게는 안정적이고 효율적인 사

Cover Story Magazine 2015 Vol. 29 전통과 신뢰의 70년, 변화와 혁신의 미래로 DRB는 1945년 창립 이래 끊임없는 연구와 혁신의 노력으로 새로운 기술과 제품을 개발함으로써 개인에게는 안전하고 편안한 삶을, 기업에게는 안정적이고 효율적인 사 Magazine 2015 Vol. 29 Cover Story Magazine 2015 Vol. 29 전통과 신뢰의 70년, 변화와 혁신의 미래로 DRB는 1945년 창립 이래 끊임없는 연구와 혁신의 노력으로 새로운 기술과 제품을 개발함으로써 개인에게는 안전하고 편안한 삶을, 기업에게는 안정적이고 효율적인 사업을 영위할 수 있는 기반이자 동반자가 되어 왔습니다.

More information

2019 년 5 월호 pp.71~77 한국노동연구원 베트남차량공유서비스의현재와제 ( 諸 ) 문제 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 공유경제의확대라는전세계적인흐름속

2019 년 5 월호 pp.71~77 한국노동연구원 베트남차량공유서비스의현재와제 ( 諸 ) 문제 International Labor Trends 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 공유경제의확대라는전세계적인흐름속 2019 년 5 월호 pp.71~77 한국노동연구원 베트남차량공유서비스의현재와제 ( 諸 ) 문제 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 공유경제의확대라는전세계적인흐름속에베트남은이미차량공유서비스가도입되어 2019년현재활용성면에서택시운송수단을압도할만큼대중성을확보해가고있다. 베트남은버스의이용이매우불편하고 1)

More information

PART Rất vui được gặp cô. 만나서반갑습니다. 소개, 인사

PART Rất vui được gặp cô. 만나서반갑습니다. 소개, 인사 PR 01. 1 Rất vui được gặp cô. 만나서반습니다. 소개, 인사 패턴회화 1 Pattern 1 X 씬 in c 짜오 hào c 꼬 ô. 청하다인사하다선생님 ( 여 ) 안녕하세요? 선생님. C 짜오 hào e 앰 m. 인사하다아랫사람 ( 너 ) 안녕. 얘야. 여길보시죠! Xin chào cô 안녕하세요, 안녕히계세요 는말은처음만났을때, 그리고격식을차리는자리에서흔히쓰이는인사말입니다.

More information

Hàn Quốc Ngày Hangeul 10/ 9 ( 한글날 ) Bảng chữ cái tiếng Hàn gồm 40 kí tự - 21 nguyên âm ( 모음 ) - 19 phụ âm ( 자음 ) NGUYÊN ÂM BÀI 1 NGUYÊN ÂM ( 모음 ) 아 어

Hàn Quốc Ngày Hangeul 10/ 9 ( 한글날 ) Bảng chữ cái tiếng Hàn gồm 40 kí tự - 21 nguyên âm ( 모음 ) - 19 phụ âm ( 자음 ) NGUYÊN ÂM BÀI 1 NGUYÊN ÂM ( 모음 ) 아 어 Hàn Quốc TIẾNG HÀN NHẬP MÔN BÀI 1 NGUYÊN ÂM ( 모음 ) BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG HÀN Hangeul ( 한글 ) King Sejong ( 세종대왕 ) 1443 1446 - Huấn dân chính âm ( 훈민정음 - Hoonmin jeongeum) Ngày Hangeul 10 / 9 1989 Giải thưởng

More information

< C7D0B3E2B5B52039BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628B1E2C3CA20BAA3C6AEB3B2BEEE292E687770>

< C7D0B3E2B5B52039BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628B1E2C3CA20BAA3C6AEB3B2BEEE292E687770> 2016 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역기초베트남어정답및해설 01. 2 02. 1 03. 4 04. 2 05. 1 06. 4 07. 3 08. 3 09. 4 10. 2 11. 2 12. 5 13. 3 14. 4 15. 1 16. 3 17. 1 18. 2 19. 4 20. 5 21. 1 22. 5 23. 2 24. 2 25. 1

More information

VP xanh lá full tiếng hàn

VP xanh lá full tiếng hàn 베트남 빈푹성 빈푹성 투자촉진및지원기관 빈푹공공행정센터 Tel: 84 211 3616 618 Fax: 84 211 3616018 Website: ipavinhphuc.vn E-mail: ipa@ipavinhphuc.vn 내용 01., (4-5) 06. (14-15) 10. (26-27) 14. (47-57) 02., (6-7) 07. (16-17) 11. (28)

More information

베트남소비자정책활성화지원프로젝트 대국민홍보세미나및전문가현지자문실시결과 (VCA-KCA Consulting Project for Revitalizing Vietnamese Consumer Policy) 한국소비자원

베트남소비자정책활성화지원프로젝트 대국민홍보세미나및전문가현지자문실시결과 (VCA-KCA Consulting Project for Revitalizing Vietnamese Consumer Policy) 한국소비자원 베트남소비자정책활성화지원프로젝트 대국민홍보세미나및전문가현지자문실시결과 (VCA-KCA Consulting Project for Revitalizing Vietnamese Consumer Policy) 2014. 6. 한국소비자원 목 차 Ⅰ. 사업추진계획 1 Ⅱ. 사업추진결과 3 Ⅲ. 현지자문결과 31 Ⅳ. 종합평가 33 Ⅰ. 사업추진계획 1. 과정개요 가.

More information

Tôi xin liên hệ với ông/bà Kirjoitamme về vị trí... teille được liittye quảng cáo vào ngày... 온라인에소개된광고를보고연락하는경우 Tôi xin phép liên hệ về Viittaan quản

Tôi xin liên hệ với ông/bà Kirjoitamme về vị trí... teille được liittye quảng cáo vào ngày... 온라인에소개된광고를보고연락하는경우 Tôi xin phép liên hệ về Viittaan quản 지원동기편지 - 서두베트남어핀란드어 Thưa ông, Hyvä Herra, 격식을차림. 이름을모르는남자수신인께 Thưa bà, Hyvä Rouva, 격식을차림. 이름을모르는여자수신인께 Thưa ông/bà, Hyvä vastaanottaja, 격식을차림. 이름과성별을모르는수신인께 Thưa các ông bà, 격식을차림. 부서전체를언급할때 Hyvät vastaanottajat,

More information

< C7D0B3E2B5B52036BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628BAA3C6AEB3B2BEEE49292E687770>

< C7D0B3E2B5B52036BFF9B8F0C6F220C7D8BCB3C1F628BAA3C6AEB3B2BEEE49292E687770> 2017 학년도대학수학능력시험 6 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설 01. 4 02. 2 03. 5 04. 4 05. 1 06. 5 07. 4 08. 1 09. 3 10. 3 11. 1 12. 4 13. 2 14. 3 15. 1 16. 5 17. 5 18. 1 19. 2 20. 5 21. 2 22. 2 23. 4 24. 2 25. 3

More information

Chào mừng Quý khách trên chuyến bay của Vietnam Airlines! Với hình ảnh bông sen vàng thân quen, LotuStar là thành quả của quá trình không ngừng nâng c

Chào mừng Quý khách trên chuyến bay của Vietnam Airlines! Với hình ảnh bông sen vàng thân quen, LotuStar là thành quả của quá trình không ngừng nâng c CHƯƠNG TRÌNH GIẢI TRÍ TRÊN CHUYẾN BAY INFLIGHT ENTERTAINMENT GUIDE 기내오락안내 01-02 2018 CÂU CHUYỆN LEGO The Lego Ninjago Movie 레고닌자고무비 Up to 500 hours of entertainment Chào mừng Quý khách trên chuyến bay

More information

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F3237315F31313131313028C7CFB3EBC0CC292E687770>

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F3237315F31313131313028C7CFB3EBC0CC292E687770> 2011. 11. 10.( 목) No. 271 투자 동향 베트남 원전수주 청신호 베트남 국가주석, 삼성전자 박닌성 공장 방문 쯔엉떤상 베트남 국가주석 베- 한 관계 잠재력 중시 현대그룹, 베트남 등에 사업다각화로 살길 찾는다 주간 경제 뉴스 베트남 " 올 연말까지 인플레 19% 지금 이머징 마켓에선 베트남 베트남-캄보디아 전세기 관광 베트남- 일본, 국방차관급

More information

2018 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설

2018 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설 2018 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역베트남어 I 정답및해설 01. 2 02. 1 03. 3 04. 4 05. 1 06. 5 07. 1 08. 3 09. 5 10. 3 11. 4 12. 5 13. 2 14. 1 15. 2 16. 2 17. 4 18. 4 19. 5 20. 2 21. 5 22. 2 23. 1 24. 5 25. 4

More information

413140912.hwp

413140912.hwp 베트남 FOCUS 너희들은 공부하는 것이 전투다 - 호치민 무역관 이동현 차장 베트남 경제동향 및 투자관련 주요이슈 베트남 기획투자부, 2015년 전력수요 충족 전망 미국 투자자들, 베트남 TPP 가입 기대로 활발한 투자 움직임 베트남 통신사업자, 4G도입 전 3G 서비스 품질 개선 중 동탑(Dong Thap)성, 한국농어촌공사와 협력 베트남 철강업체, 러시아

More information

2016-9월호.indb

2016-9월호.indb 2016 년 9 월호 pp.90~108 한국노동연구원 베트남의임금법제 국제노동동향 4 - 베트남 박재명 ( 베트남하노이법과대학교노동법 사회보장법박사과정 ) 머리말 2016년 8월베트남국가임금위원회의 2017년최저임금 ( 안 ) 발표가있었다. 법정최저임금을비롯한근로자의임금및이와관련된사항은노동관계에있어중요한문제중하나이다. 또한베트남에서근로자파업의가장큰원인이임금또는수당과같은금전적보상에있는만큼임금제도

More information

A 한국노동연구원 한국보건사회연구원 1998 년 한국사회과학자료원 2008년 2008년

A 한국노동연구원 한국보건사회연구원 1998 년 한국사회과학자료원 2008년 2008년 A1-1998-0031 한국노동연구원 한국보건사회연구원 1998 년 한국사회과학자료원 2008년 2008년 이자료를연구및저작에이용, 참고및인용할경우에는 KOSSDA의자료인용표준서식에준하여자료의출처를반드시명시하여야합니다. 자료출처는자료명이최초로언급되는부분이나참고문헌목록에명시할수있습니다. 자료를이용, 참고, 인용할경우표준서식김상욱. 2005. 한국종합사회조사,

More information

경제 이슈분석 베트남 동남아시아 베트남의료서비스시장의성장가능성과시사점 백용훈서강대학교동아연구소 HK 연구교수 주요내용베트남에서는보건의료등복지및사회정책에대한관심이증가하고있음. 베트남의료시장및서비스체계는현재양적및질적으로개선해야할과제들이많은상황임. 베트남정부

경제 이슈분석 베트남 동남아시아 베트남의료서비스시장의성장가능성과시사점 백용훈서강대학교동아연구소 HK 연구교수 주요내용베트남에서는보건의료등복지및사회정책에대한관심이증가하고있음. 베트남의료시장및서비스체계는현재양적및질적으로개선해야할과제들이많은상황임. 베트남정부 경제 2017-229 이슈분석 베트남의료서비스시장의성장가능성과시사점 백용훈서강대학교동아연구소 HK 연구교수 주요내용베트남에서는보건의료등복지및사회정책에대한관심이증가하고있음. 베트남의료시장및서비스체계는현재양적및질적으로개선해야할과제들이많은상황임. 베트남정부는의료부문개혁에대한강력한의지를보여주고있음. 다양한무역협정으로인하여의료기기및의약품등에대한베트남의료시장의성장가능성이더욱확대되고있음.

More information

ePapyrus PDF Document

ePapyrus PDF Document ConstructionManagementHerald 발행처 한국CM협회 발행인 배영휘 편집 운영지원실 서울시 서초구 서초대로 88(유니온빌딩 4층) Tel:02)585-7092Fax:02)585-2689www.cmak.or.kr 통권 제139호 발행일 2016년 8월 1일 8 부산지방법원 서부지원청사 신축공사 CM프로젝트 2016년 하반기부터 이렇게 달라집니다

More information

Bchvvhv[vhvvhvvhchvvhvvhvvhvvhvvgvvgvv}vvvgvvhvvhvvvhvvhvvhvvvbbhvvhvvvgvvgvvhvvhvvhv}hv,.. Bchvvhv[vhvvhvvhvvhvvbbhvvhvvhvvvhvvhvvgvvgvv}vvgvvhvvvhvv

Bchvvhv[vhvvhvvhchvvhvvhvvhvvhvvgvvgvv}vvvgvvhvvhvvvhvvhvvhvvvbbhvvhvvvgvvgvvhvvhvvhv}hv,.. Bchvvhv[vhvvhvvhvvhvvbbhvvhvvhvvvhvvhvvgvvgvv}vvgvvhvvvhvv [ 5] 입당성가 ( ) 성호경 Bcgvbbbhvbbbhcbhvvhvbbbgvvbvbhvbbjvvhvv[vbbhvbbbGYvvvvygcbbgc}cvvbbgcbbGYc}cccccbbbbbbbbbbbbvvbbhv - -.. 인사 Bchvvhvbbbhchvvhvvhvbbbhvvvhvvhvvhvvvhvvhvvhvbbbhvv[vvhvvhvvhvvvhvvhvvhvbbbhvvvbhvvhvbbbhvvvhvvhvvbbhv

More information

배부용_★★베트남에서의 수출입통관 (2013년 6월 18일) - 개괄사항 전부(Updated 04JUN'13)[1].pptx (Read-Only)

배부용_★★베트남에서의 수출입통관 (2013년 6월 18일) - 개괄사항 전부(Updated 04JUN'13)[1].pptx (Read-Only) 18JUNE, 2013 PTV Company Limited 2Fl., Saigon Finance Center, 09 Dinh Tien Hoang Str., Da Kao Ward, Dist 1, HCMC, Vietnam TEL: 08 3822 0055 FAX:08 3824 1506 E-Mail :sklee@ptviet.com ~~~~..,...,,,..,,...,,,,,.

More information

Bảng chú giải thuật ngữ FA 한국어 베트남어 Tiếng Hàn Tiếng Việt FA에 관련된 용어 약 4000개 이상에 대해, 한국어ᆞ영어ᆞ베트남어 대역을 수록하였습니다. Bao gồm xấp xỉ hơn 4000 thuật ngữ liên quan đến FA bằng tiếng Hàn, tiếng Anh và tiếng Việt.

More information

< C7D0B3E2B5B520B4EBBCF6B4C920C7D8BCB3C1F620C1A632BFDCB1B9BEEE26C7D1B9AEBFB5BFAA5FB1E2C3CA20BAA3C6AEB3B2BEEE2E687770>

< C7D0B3E2B5B520B4EBBCF6B4C920C7D8BCB3C1F620C1A632BFDCB1B9BEEE26C7D1B9AEBFB5BFAA5FB1E2C3CA20BAA3C6AEB3B2BEEE2E687770> 2016 학년도대학수학능력시험 9 월모의평가 제 2 외국어 / 한문영역기초베트남어정답및해설 01 3 02 4 03 3 04 1 05 1 06 4 07 2 08 4 09 2 10 5 11 5 12 4 13 5 14 2 15 1 16 4 17 1 18 1 19 2 20 2 21 1 22 3 23 4 24 4 25 2 26 3 27 5 28 3 29 5 30 1

More information

레이아웃 1

레이아웃 1 Magazine 2015 Vol. 30 Cover Story Magazine 2015 Vol. 30 전통과 신뢰의 70년, 변화와 혁신의 미래로 DRB는 1945년 창립 이래 끊임없는 연구와 혁신의 노력으로 새로운 기술과 제품을 개발함으로써 개인에게는 안전하고 편안한 삶을, 기업에게는 안정적이고 효율적인 사업을 영위할 수 있는 기반이자 동반자가 되어 왔습니다.

More information

2 대표 인사말 갑오년 새해가 밝았습니다. 새해 소망하시는 모든 일들이 이뤄지길 바라오며, 가정에 건강과 화목이 늘 넘치시길 기원합니다. 2013년 HiEnglish는 많은 일들을 해냈습니다. 무엇보다 사옥을 마련했습니다. 젊음이 넘치는 홍대거리에 늠름한 4층 건물에

2 대표 인사말 갑오년 새해가 밝았습니다. 새해 소망하시는 모든 일들이 이뤄지길 바라오며, 가정에 건강과 화목이 늘 넘치시길 기원합니다. 2013년 HiEnglish는 많은 일들을 해냈습니다. 무엇보다 사옥을 마련했습니다. 젊음이 넘치는 홍대거리에 늠름한 4층 건물에 HiEnglish Magazine VOLUME. 22 January 2014 1 기업 외국어 교육 학습자 인터뷰 동부제철 허동은 학습자님 강사 인터뷰 Ellen park, Helen Han 특집 하이차이니즈 강사 송년회 신규 고객사 소개 워커힐 호텔을 소개합니다. 신규 강사 소개 12월의 신규 강사를 소개합니다. 클래스 소개 동부제철 중국어 집중과정 2 대표

More information

조사구번호 가구번호 - 한국종합사회조사 성균관대학교서베이리서치센터 종로구명륜동 가 전화 팩스

조사구번호 가구번호 - 한국종합사회조사 성균관대학교서베이리서치센터 종로구명륜동 가 전화 팩스 조사구번호 가구번호 - 한국종합사회조사 성균관대학교서베이리서치센터 종로구명륜동 가 전화 팩스 srckgss@skku.edu http://src.skku.edu http://kgss.skku.edu 인사말씀 안녕하십니까 저희성균관대학교서베이리서치센터 에서는지난 년이래해마다한국종합사회조사 를시행하고있습니다 이조사는한국사회를종합적으로파악하고세계의주요국가들과비교연구하는데필요한자료를만들어내는목적이있습니다

More information

Chào mừng Quý khách trên chuyến bay của ietnam Airlines! ới hình ảnh bông sen vàng thân quen, LotuStar là thành quả của quá trình không ngừng nâng cao

Chào mừng Quý khách trên chuyến bay của ietnam Airlines! ới hình ảnh bông sen vàng thân quen, LotuStar là thành quả của quá trình không ngừng nâng cao CHƯƠN TRÌNH IẢI TRÍ TRÊN CHUYẾN BAY INLIHT NTRTAINMNT UID 기내오락안내 05-06 2018 BẬC THẦY CỦA NHỮN ƯỚC MƠ The reatest Showman 위대한쇼맨 Up to 500 hours of entertainment Chào mừng Quý khách trên chuyến bay của ietnam

More information

000Book_DV14DBL_Ara.indb

000Book_DV14DBL_Ara.indb Cordless Impact Driver Drill 충전임팩트드라이버드릴 Máy khoan vặn vít động lực dùng pin สวานไขควงกระแทกไรสาย DV 14DBL DV 18DBL Handling instructions Hướng dẫn sử dụng ค ม อการใชงาน 취급설명서 DV18DBL Read through carefully

More information

2019 년 3 월 at( 한국농수산식품유통공사 ) 하노이지사 KATI 수출뉴스 베트남다이어트족을공략하라 키워드 : 다이어트식품, 보조제 2019 년 3 월 21 일 늘어나는과체중 비만인구... 몸집커지고있는베트남다이어트시장 베트남인 = 날씬하다? 이젠옛말... 베트남

2019 년 3 월 at( 한국농수산식품유통공사 ) 하노이지사 KATI 수출뉴스 베트남다이어트족을공략하라 키워드 : 다이어트식품, 보조제 2019 년 3 월 21 일 늘어나는과체중 비만인구... 몸집커지고있는베트남다이어트시장 베트남인 = 날씬하다? 이젠옛말... 베트남 2019 년 3 월 at( 한국농수산식품유통공사 ) 하노이지사 KATI 수출뉴스 베트남다이어트족을공략하라 키워드 : 다이어트식품, 보조제 2019 년 3 월 21 일 늘어나는과체중 비만인구... 몸집커지고있는베트남다이어트시장 베트남인 = 날씬하다? 이젠옛말... 베트남인구의 25% 가과체중 - 2018년 6월, 베트남예방의학국 쯔엉딩박 (Truong Dinh

More information

000Book_WM14DBL_Ara.indb

000Book_WM14DBL_Ara.indb Electronic Pulse Driver 전자펄스임팩트드라이버 Máy vặn vít điều chỉnh điện tử dùng pin ไขควงไรสายแบบอ เล คโทรน ค พ ลส WM 14DBL WM 18DBL Handling instructions Hướng dẫn sử dụng ค ม อการใชงาน 취급설명서 WM14DBL Read through

More information

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F203333355F3133303232322E687770>

<BAA3C6AEB3B2C5F5C0DAB4BABDBA5F203333355F3133303232322E687770> [주간 경제 뉴스] 베트남, 법인 등 투자 위법행위 처벌 강화 호치민시, 미진행 프로젝트 허가서 회수계획 Can Tho시, 30억 달러 프로젝트 회수 LG전자, 베트남 가전공장 증설에 3억 달러 투자 다이나모, VTC합작법인 설립 베트남 스마트폰 시장 공략 도공, 베트남 고속도로 사업평가 수주 선진엔지니어링, 베트남서 교통프로젝트 사업게획 수주 베트남 소비재

More information

472151113.hwp

472151113.hwp 베트남 FOCUS 순풍불고 있는 베트남 부동산 시장 베트남 경제동향 및 투자관련 주요이슈 공단 개발 투자, 새로운 성장 모델 호아락 하이테크 파크, 신규 인센티브 제안 예정 보험사, 인력난 심화 TPP 원사기준, 5년간 유예 베트남 국영기업 71.5% 민영화 베-중 비즈니스 관계 강화 동의 전문가 칼럼 / 법령 안내 베트남에서 외투법인 치과를 개원하기 위한

More information

I 154

I 154 152 I 154 1 154 ! 155 @ 156 ! 157 C F G B D E A A E D F B 158 @ 159 # 160 (the characteristic octave) 161 $ ppppppppppppppppppppppppppppppppp 1. 2. 3. 162 II 164 1 164 ! 165 166 167 Ut que-ant la - xis

More information

PowerPoint Presentation

PowerPoint Presentation 뉴스업데이드 2015 년 4 월 20 읷 재무부의문서 No26/2015/TT-BTC 에 VAT, 조세및매출젂표관리에대한정책집행안내의업더이트 이번소식으로우리 Grant Thornton Viet Nam 은조세관련정책의업데이트를다음같이해들린다 : 2015 년 2 월 27 일에재정부는통지 No. 26/2015/TT-BTC 를발급해서부가가치세 (VAT), 세금과매출전표

More information